Compare đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học Tiếng Anh. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này đồng thời tổng hợp các cấu trúc thông dụng nhất với Compare để giúp bạn sử dụng một cách chính xác.
Compare /kəmˈper/ vừa là động từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Compare được dùng để diễn tả ý nghĩa sau:
Động từ Compare có nghĩa là so sánh hai hoặc nhiều thứ để xác định sự giống nhau và khác biệt giữa chúng.
Ví dụ:
Compare còn có thể dùng như một danh từ, mặc dù ít phổ biến hơn, với nghĩa là sự so sánh và thường xuất hiện trong cụm từ beyond/without compare, có nghĩa là không gì sánh được.
Ví dụ:
Word family của Compare
Từ | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
Comparison | Noun (Danh từ) | Sự so sánh | A comparison of the two candidates showed that they had very different qualifications. (Sự so sánh giữa hai ứng viên cho thấy họ có trình độ rất khác nhau.) |
Comparative | Adjective (Tính từ) | So sánh (mang tính so sánh) | The comparative form of good is better. (So sánh hơn của good là better.) |
Comparatively | Adverb (Trạng từ) | Tương đối, khá | The new model is comparatively more expensive than the old one. (Mẫu mới tương đối đắt hơn mẫu cũ.) |
Comparable | Adjective (Tính từ) | Có thể so sánh được, tương đương | The two cities are quite comparable in size and population. (Hai thành phố này khá tương đương về kích thước và dân số.) |
Incomparable | Adjective (Tính từ) | Không thể so sánh được | The beauty of Phong Nha is incomparable. (Vẻ đẹp của Phong Nha là không thể sánh được.) |
Theo từ điển Cambridge, động từ Compare đi với giới từ To và With. Các cấu trúc Compare + giới từ có công thức và cách dùng cụ thể như sau:
Ý nghĩa: So sánh hai sự vật, hiện tượng khác biệt về bản chất nhưng có một điểm chung nào đó, thường mang tính chất ẩn dụ hoặc ví von.
Cấu trúc:
Compare A to B |
Ví dụ:
Nghĩa: So sánh hai đối tượng để đánh giá sự giống nhau hoặc khác nhau.
Compare A with B |
Ví dụ:
Tiêu chí | Compare to | Compare with |
Cách dùng | So sánh hai đối tượng khác nhau về bản chất Thường dùng trong các phép ẩn dụ, mang tính hình tượng | So sánh hai đối tượng tương tự nhau về bản chất Thường dùng để đánh giá sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai đối tượng. |
Ví dụ | Life is often compared to a journey. (Cuộc sống thường được ví như một cuộc hành trình.) | When you compare this product with others, you will see that it offers the best value. (Khi bạn so sánh sản phẩm này với những sản phẩm khác, bạn sẽ thấy rằng nó cung cấp giá trị tốt nhất.) |
Lưu ý:
Bên cạnh việc đi với giới từ To và With, động từ Compare còn có thể đi kèm với liên từ And.
Cấu trúc:
Compare A and B |
Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn so sánh các đặc điểm khác nhau của hai hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ:
Chúng ta cùng học thêm các collocations và idioms với Compare để sử dụng linh hoạt hơn trong các ngữ cảnh khác nhau nhé.
Collocation/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
beyond/without compare | Vượt trội, không thể sánh bằng với bất kỳ điều gì khác. | Her beauty is beyond compare. (Vẻ đẹp của cô ấy không gì sánh bằng.) |
does not compare | Không sánh được, không bằng. | This restaurant does not compare to the one we visited last week. (Nhà hàng này không sánh được với nhà hàng tuần trước mà chúng ta đã đến.) |
compare favourably | Được đánh giá tốt hơn khi so sánh. | This model compares favourably with the older version. (Mẫu này được đánh giá tốt hơn so với phiên bản cũ.) |
compare notes (with somebody) | Trao đổi ý kiến hoặc thông tin với ai đó. | Let's compare notes after the meeting. (Hãy trao đổi ý kiến sau cuộc họp nhé.) |
you can’t compare apples and oranges | Không thể so sánh hai thứ hoàn toàn khác nhau. | Comparing their work is like comparing apples and oranges. (So sánh công việc của họ giống như so sánh táo với cam vậy.) |
be nothing compared to somebody/something | Không là gì so với ai đó hoặc điều gì đó. | This injury is nothing compared to what he has been through. (Chấn thương này chẳng là gì so với những gì anh ấy đã trải qua.) |
nothing compares to somebody/something | Không có gì sánh bằng với ai đó hoặc điều gì đó. | Nothing compares to the feeling of winning. (Không có gì sánh bằng cảm giác chiến thắng.) |
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
When you __________ (compare to / compare) these two products, you will see that the first one is more affordable.
His new book has been __________ (compared to / compared with) that of a famous author.
You should __________ (compare and / compare with) contrast your essay with the example given.
Nothing can __________ (compare to / compare with) the beauty of a sunset.
The teacher compared the student's writing skills __________ (to / with) those of a professional author.
Her singing voice has been __________ (compared to / compared with) that of a famous pop star.
When we __________ (compared to / compared) the two paintings, we noticed subtle differences in style.
The engineer compared the old design __________ (to / with) the new one to identify improvements.
Đáp án:
compare
compared with
compare and
compare to
with
compared with
compared
with
Bài tập 2: Điền word form đúng của compare để tạo thành câu hoàn chỉnh.
His performance was __________ to a professional's, even though he is just an amateur.
The __________ between the two methods shows that the new one is more efficient.
The two brands are __________ in quality, but differ greatly in price.
She has __________ experience in this field, which makes her a strong candidate.
The beauty of this landscape is __________; nothing else comes close.
Đáp án:
comparable
comparison
comparable
comparative
incomparable
Mong rằng bài viết này đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc Compare đi với giới từ gì. Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết và làm các bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ