Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đáp Compare đi với giới từ gì và bài tập vận dụng
Nội dung

Giải đáp Compare đi với giới từ gì và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Compare đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học Tiếng Anh. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này đồng thời tổng hợp các cấu trúc thông dụng nhất với Compare để giúp bạn sử dụng một cách chính xác.

1. Compare là gì?

Compare /kəmˈper/ vừa là động từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Compare được dùng để diễn tả ý nghĩa sau:

Compare nghĩa là gì
Compare nghĩa là gì

Compare là động từ

Động từ Compare có nghĩa là so sánh hai hoặc nhiều thứ để xác định sự giống nhau và khác biệt giữa chúng.

Ví dụ:

  • We should compare the prices before buying anything. (Chúng ta nên so sánh giá cả trước khi mua bất cứ thứ gì.)
  • Before choosing a phone, you should compare the features of different models.(Trước khi chọn mua điện thoại, bạn nên so sánh các tính năng của các mẫu khác nhau.)

Compare là danh từ

Compare còn có thể dùng như một danh từ, mặc dù ít phổ biến hơn, với nghĩa là sự so sánh và thường xuất hiện trong cụm từ beyond/without compare, có nghĩa là không gì sánh được.

Ví dụ:

  • Her beauty is beyond compare. (Vẻ đẹp của cô ấy là không gì sánh được.)
  • Their hospitality was beyond compare. (Sự hiếu khách của họ là không gì sánh được.)

Word family của Compare

Từ

Từ loại

Nghĩa

Ví dụ

Comparison

Noun (Danh từ)

Sự so sánh

A comparison of the two candidates showed that they had very different qualifications. (Sự so sánh giữa hai ứng viên cho thấy họ có trình độ rất khác nhau.)

Comparative

Adjective (Tính từ)

So sánh (mang tính so sánh)

The comparative form of good is better. (So sánh hơn của good là better.)

Comparatively

Adverb (Trạng từ)

Tương đối, khá

The new model is comparatively more expensive than the old one. (Mẫu mới tương đối đắt hơn mẫu cũ.)

Comparable

Adjective (Tính từ)

Có thể so sánh được, tương đương

The two cities are quite comparable in size and population. (Hai thành phố này khá tương đương về kích thước và dân số.)

Incomparable

Adjective (Tính từ)

Không thể so sánh được

The beauty of Phong Nha is incomparable. (Vẻ đẹp của Phong Nha là không thể sánh được.)

2. Compare đi với giới từ gì?

Theo từ điển Cambridge, động từ Compare đi với giới từ To With. Các cấu trúc Compare + giới từ có công thức và cách dùng cụ thể như sau:

Giải đáp: Compare đi với giới từ gì?
Giải đáp: Compare đi với giới từ gì?

Compare to

Ý nghĩa: So sánh hai sự vật, hiện tượng khác biệt về bản chất nhưng có một điểm chung nào đó, thường mang tính chất ẩn dụ hoặc ví von.

Cấu trúc:

Compare A to B

Ví dụ:

  • He compared her eyes to stars. (Anh ấy so sánh đôi mắt cô ấy với những ngôi sao.)
  • She compared his smile to the sunshine. (Cô ấy so sánh nụ cười của anh ấy với ánh nắng mặt trời.)

Compare with

Nghĩa: So sánh hai đối tượng để đánh giá sự giống nhau hoặc khác nhau.

Compare A with B

Ví dụ:

  • His work has been compared with that of Picasso. (Tác phẩm của anh ấy được so sánh với tranh của Picasso.)
  • She compared the quality of the new phone with her old one. (Cô ấy so sánh chất lượng của chiếc điện thoại mới với chiếc cũ.)

Phân biệt Compare to và Compare with

Tiêu chí

Compare to

Compare with

Cách dùng

So sánh hai đối tượng khác nhau về bản chất

Thường dùng trong các phép ẩn dụ, mang tính hình tượng

So sánh hai đối tượng tương tự nhau về bản chất

Thường dùng để đánh giá sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai đối tượng.

Ví dụ

Life is often compared to a journey. (Cuộc sống thường được ví như một cuộc hành trình.)

When you compare this product with others, you will see that it offers the best value. (Khi bạn so sánh sản phẩm này với những sản phẩm khác, bạn sẽ thấy rằng nó cung cấp giá trị tốt nhất.)

Lưu ý:

Bên cạnh việc đi với giới từ To và With, động từ Compare còn có thể đi kèm với liên từ And.

Cấu trúc:

Compare A and B

Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn so sánh các đặc điểm khác nhau của hai hoặc nhiều đối tượng.

Ví dụ:

  • Don't compare apples to oranges. (Đừng so sánh táo với cam.)
  • Let's compare the iPhone 14 and the Samsung Galaxy S23. (Hãy so sánh iPhone 14 và Samsung Galaxy S23.)

3. Các collocations và Idioms với Compare thông dụng

Chúng ta cùng học thêm các collocations và idioms với Compare để sử dụng linh hoạt hơn trong các ngữ cảnh khác nhau nhé.

Collocation/Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ

beyond/without compare

Vượt trội, không thể sánh bằng với bất kỳ điều gì khác.

Her beauty is beyond compare. (Vẻ đẹp của cô ấy không gì sánh bằng.)

does not compare

Không sánh được, không bằng.

This restaurant does not compare to the one we visited last week. (Nhà hàng này không sánh được với nhà hàng tuần trước mà chúng ta đã đến.)

compare favourably

Được đánh giá tốt hơn khi so sánh.

This model compares favourably with the older version. (Mẫu này được đánh giá tốt hơn so với phiên bản cũ.)

compare notes (with somebody)

Trao đổi ý kiến hoặc thông tin với ai đó.

Let's compare notes after the meeting. (Hãy trao đổi ý kiến sau cuộc họp nhé.)

you can’t compare apples and oranges

Không thể so sánh hai thứ hoàn toàn khác nhau.

Comparing their work is like comparing apples and oranges. (So sánh công việc của họ giống như so sánh táo với cam vậy.)

be nothing compared to somebody/something

Không là gì so với ai đó hoặc điều gì đó.

This injury is nothing compared to what he has been through. (Chấn thương này chẳng là gì so với những gì anh ấy đã trải qua.)

nothing compares to somebody/something

Không có gì sánh bằng với ai đó hoặc điều gì đó.

Nothing compares to the feeling of winning. (Không có gì sánh bằng cảm giác chiến thắng.)

4. Bài tập thực hành cấu trúc Compare có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. When you __________ (compare to / compare) these two products, you will see that the first one is more affordable.

  2. His new book has been __________ (compared to / compared with) that of a famous author.

  3. You should __________ (compare and / compare with) contrast your essay with the example given.

  4. Nothing can __________ (compare to / compare with) the beauty of a sunset.

  5. The teacher compared the student's writing skills __________ (to / with) those of a professional author.

  6. Her singing voice has been __________ (compared to / compared with) that of a famous pop star.

  7. When we __________ (compared to / compared) the two paintings, we noticed subtle differences in style.

  8. The engineer compared the old design  __________ (to / with) the new one to identify improvements.

Đáp án:

  1. compare

  2. compared with

  3. compare and

  4. compare to

  5. with

  6. compared with

  7. compared

  8. with

Bài tập 2: Điền word form đúng của compare để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. His performance was __________ to a professional's, even though he is just an amateur.

  2. The __________ between the two methods shows that the new one is more efficient.

  3. The two brands are __________ in quality, but differ greatly in price.

  4. She has __________ experience in this field, which makes her a strong candidate.

  5. The beauty of this landscape is __________; nothing else comes close.

Đáp án:

  1. comparable

  2. comparison

  3. comparable

  4. comparative

  5. incomparable

Mong rằng bài viết này đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc Compare đi với giới từ gì. Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết và làm các bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ