Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Guilty đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
Nội dung

Guilty đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Post Thumbnail

Guilty là từ vựng Tiếng Anh hết sức thông dụng mà bạn có thể sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Để các bạn hiểu rõ cách dùng và sử dụng đùng, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Guilty là gì, Guilty đi với giới từ gì, cũng như các collocations và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Guilty. Cùng học ngay nhé!

1. Guilty là gì?

Theo từ điển Cambridge, Guilty /ˈɡɪl.ti/ là một tính từ trong tiếng Anh được dùng để diễn tả 2 ý nghĩa sau:

  • Feeling guilt: Cảm thấy có lỗi hoặc hối hận về một hành động sai trái

Ví dụ: She felt guilty for forgetting her friend's birthday. (Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì quên sinh nhật của bạn.)

  • Responsible for breaking a law: Có tội hoặc phải chịu trách nhiệm về việc vi phạm pháp luật

Ví dụ: The jury found him guilty of theft. (Bồi thẩm đoàn kết luận anh ta phạm tội trộm cắp.)

Guilty là nghĩa gì
Guilty là nghĩa gì

Word Family của Guilty:

  • Guilt (n) – Cảm giác tội lỗi, tội lỗi

Ví dụ: He couldn't shake off the guilt after the accident. (Anh ấy không thể rũ bỏ cảm giác tội lỗi sau tai nạn.)

  • Guiltless (adj) – Vô tội

Ví dụ: She was found guiltless of any wrongdoing. (Cô ấy được kết luận vô tội trước mọi hành vi sai trái.)

  • Guiltily (adv) – Một cách tội lỗi hoặc với sự hối hận.

Ví dụ: He looked at her guiltily after breaking the vase. (Anh ấy nhìn cô ấy với vẻ tội lỗi sau khi làm vỡ chiếc bình.)

  • Guiltiness (n) – Tội lỗi, sự có tội

Ví dụ: His guiltiness was evident in the way he avoided eye contact. (Tội lỗi của anh ấy thể hiện rõ trong cách anh tránh tiếp xúc bằng mắt.)

2. Guilty đi với giới từ gì?

Cũng theo từ điển Cambridge, Guilty thường đi với 2 giới từ ABOUT OF. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc Guilty + giới từ nhé.

Guilty đi với giới từ About và Of
Guilty đi với giới từ About và Of

2.1. Guilty about

Cách dùng: Được sử dụng khi ai đó cảm thấy hối hận hoặc tội lỗi về một hành động cá nhân hoặc tình huống nhất định.

Cấu trúc:

guilty + about + something

Ví dụ:

  • She felt guilty about not calling her parents. (Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì không gọi cho bố mẹ.)
  • He was guilty about taking the last piece of cake. (Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì đã lấy miếng bánh cuối cùng.)

2.2. Guilty of

Cách dùng: Được sử dụng để chỉ việc một người chịu trách nhiệm hoặc phạm tội trong một sự việc cụ thể, thường liên quan đến pháp luật.

Cấu trúc:

guilty + of + something

Ví dụ:

  • He was found guilty of robbery. (Anh ấy bị kết luận phạm tội cướp giật.)
  • She admitted being guilty of lying to her boss. (Cô ấy thừa nhận mình có tội vì đã nói dối sếp.)

Ngoài ra, trong cấu trúc pháp lý, Guilty còn đi kèm với giới từ TO trong cụm Plead guilty to nghĩa là nhận tội, thừa nhận mình phạm tội hoặc vi phạm trong một tình huống pháp luật cụ thể.

Ví dụ:

  • The defendant pleaded guilty to the charges of fraud. (Bị cáo đã nhận tội về các cáo buộc gian lận.)
  • She pleaded guilty to breaking the law. (Cô ấy đã nhận tội vì vi phạm pháp luật.)

3. Các collocations và Idioms với Guilty thông dụng

Các bạn hãy “bỏ túi” thêm một số collocations và Idioms với Guilty thông dụng để linh hoạt sử dụng trong tiếng Anh nhé.

Collocations thông dụng với Guilty

  • Guilty of rape/ murder/ fraud/ homicide: Phạm tội hiếp dâm/giết người/lừa đảo/giết người

Ví dụ: He was found guilty of fraud. (Anh ta bị kết tội lừa đảo.)

  • Pleaded (not) guilty to murder: (Không) nhận tội giết người

Ví dụ: She pleaded not guilty to the charges of murder. (Cô ấy không nhận tội giết người.)

  • Found/ proven guilty of murder/murdering: Bị phát hiện/bị chứng minh là phạm tội giết người

Ví dụ: The defendant was proven guilty of murder. (Bị cáo đã bị chứng minh phạm tội giết người.)

  • Guilty of violating/breaching the law/contract: Có tội vi phạm/phá vỡ luật pháp/hợp đồng

Ví dụ: The company was guilty of breaching the contract. (Công ty đã vi phạm hợp đồng.)

  • A guilty charge/ verdict: Một lời buộc tội/ phán quyết có tội

Ví dụ: The jury delivered a guilty verdict. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội.)

Idiom với Guilty

  • A guilty pleasure: Điều gì đó mà bạn thích nhưng cảm thấy hơi tội lỗi hoặc xấu hổ vì thích nó

Ví dụ: Watching reality TV is my guilty pleasure. (Xem chương trình thực tế là thú vui tội lỗi của tôi.)

  • A guilty secret: Một bí mật khiến bạn cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ khi giữ kín

Ví dụ: She’s been hiding a guilty secret for years. (Cô ấy đã giấu một bí mật tội lỗi suốt nhiều năm.)

  • A guilty conscience needs no accuser: Một câu tục ngữ có nghĩa là Khi bạn làm điều gì đó sai trái, chính cảm giác tội lỗi sẽ khiến bạn tự buộc tội bản thân, dù không ai nói gì.

Ví dụ: After cheating on the test, he couldn't sleep, proving that a guilty conscience needs no accuser. (Sau khi gian lận trong bài thi, anh ấy không thể ngủ được, chứng tỏ rằng lương tâm tội lỗi không cần ai buộc tội.)

  • (As) guilty as sin: Hoàn toàn có tội (thường được sử dụng để nhấn mạnh)

Ví dụ: He was as guilty as sin, but still managed to avoid punishment. (Anh ấy hoàn toàn có tội, nhưng vẫn tránh được sự trừng phạt.

4. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Guilty

Sau khi đã hiểu rõ Guilty đi với giới từ gì cũng như các collocations và Idioms với Guilty , chúng ta cùng học một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ nhé.

Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Guilty
Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Guilty

4.1. Từ đồng nghĩa với Guilty

  • Culpable – Chịu trách nhiệm về hành vi sai trái

Ví dụ: He was found culpable for the accident. (Anh ta bị kết tội là thủ phạm gây ra vụ tai nạn.)

  • Be to blame – Chịu trách nhiệm về một vấn đề, lỗi lầm

Ví dụ: She is to blame for the team's failure. (Cô ấy là người gây ra thất bại của đội.)

  • Blameworthy – Đáng bị khiển trách hoặc lên án

Ví dụ: His actions were clearly blameworthy. (Hành động của anh ta thật đáng lên án.)

  • At fault – Có lỗi trong một tình huống nào đó.

Ví dụ: The driver was at fault for the accident. (Người lái xe hoàn toàn có lỗi trong vụ va chạm.)

  • Responsible – Chịu trách nhiệm

Ví dụ: He was responsible for the project's success. (Anh ấy là người chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)

  • Answerable – Phải chịu trách nhiệm trước ai đó hoặc điều gì đó

Ví dụ: She is answerable to the board for her decisions. (Cô ấy phải chịu trách nhiệm trước ban quản trị về những quyết định của mình.)

  • Liable – Có trách nhiệm pháp lý

Ví dụ: The company is liable for any damage caused. (Công ty phải chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ thiệt hại nào gây ra.)

4.2. Từ trái nghĩa với Guilty

  • Innocent – Vô tội, không phạm lỗi

Ví dụ: He was declared innocent of all charges. (Anh ấy được tuyên vô tội với tất cả các cáo buộc.)

  • Blameless – Không có tội, không có lỗi

Ví dụ: The child was blameless in the situation. (Đứa trẻ không có lỗi trong tình huống này.)

  • Unashamed – Không cảm thấy hối lỗi hay xấu hổ

Ví dụ: She was unashamed about her decision. (Cô ấy không cảm thấy hối lỗi về quyết định của mình.)

  • Moral – Có đạo đức, không phạm tội

Ví dụ: He is known for his moral character. (Anh ấy nổi tiếng với tính cách đạo đức.)

  • Righteous – Công chính, hành xử theo nguyên tắc đạo đức

Ví dụ: He fought for a righteous cause. (Anh ấy đã chiến đấu vì một lý do chính đáng.)

  • Virtuous – Có phẩm chất đạo đức cao, tốt đẹp

Ví dụ: She is considered a virtuous leader. (Cô ấy được coi là một nhà lãnh đạo đạo đức.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Guilty có đáp án

Bài tập 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Guilty

  1. Anh ta cảm thấy tội lỗi vì không hoàn thành công việc đúng hạn.

  2. Cô ấy bị kết tội gian lận trong kỳ thi.

  3. Bồi thẩm đoàn đã kết luận anh ta phạm tội trộm cắp.

  4. Bạn có cảm thấy tội lỗi về việc đã nói dối không?

  5. Họ đã nhận tội vi phạm pháp luật về xây dựng.

  6. Anh ta bị kết tội vi phạm hợp đồng.

  7. Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã bỏ lỡ buổi tiệc của bạn.

  8. Chúng tôi đã kết luận rằng anh ta có tội trong việc vi phạm bản quyền.

  9. Bạn có cảm thấy tội lỗi về việc không giúp đỡ cô ấy không?

  10. Anh ấy đã nhận tội gian lận tài chính trước tòa.

Đáp án (gợi ý):

  1. He felt guilty about not finishing the work on time.

  2. She was found guilty of cheating in the exam.

  3. The jury found him guilty of theft.

  4. Do you feel guilty about lying?

  5. They pleaded guilty to violating the construction law.

  6. He was found guilty of breaching the contract.

  7. She felt guilty about missing her friend's party.

  8. We concluded that he was guilty of copyright infringement.

  9. Do you feel guilty about not helping her?

  10. He pleaded guilty to financial fraud in court.

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. He felt guilty ___ leaving the party early without saying goodbye.

  2. The company was found guilty ___ violating safety regulations.

  3. Did you feel guilty ___ lying to your parents?

  4. She felt guilty ___ forgetting her sister's birthday.

  5. The court declared him guilty ___ fraud.

  6. They admitted being guilty ___ cheating on the exam.

  7. He pleaded guilty ___ the charges of tax evasion.

  8. Do you feel guilty ___ eating the last slice of pizza?

  9. The jury found her guilty ___ manslaughter.

  10. He was guilty ___ not paying his debts on time.

Đáp án:

  1. about

  2. of

  3. about

  4. about

  5. of

  6. of

  7. to

  8. about

  9. of

  10. of

Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Guilty đi với giới từ gì cũng như các idiom và collocations thông dụng của Guilty trong Tiếng Anh.

Bên cạnh đó, các bạn cũng đừng quên học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Guilty để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ