Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Nervous đi với giới từ gì? Tổng hợp 3 cấu trúc Nervous quan trọng

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, khi muốn diễn tả cảm giác lo lắng, sợ hãi về một người, một vật hay một sự việc nào đó, ta có thể dùng tính từ Nervous kèm theo một số giới từ nhất định.

Vậy Nervous đi với giới từ gì? Tất tần tật thắc mắc về Nervous sẽ được giải đáp trong bài viết sau của IELTS LangGo.

Kiến thức trọng tâm

Trong Tiếng Anh, Nervous đi với giới từ about of để thể hiện cảm xúc lo lắng, căng thẳng về một người, vật hay một tình huống cụ thể.

  • Nervous about something
  • Nervous of somebody/something
  • Nervous about/of doing something

1. Nervous nghĩa là gì?

Theo Oxford Dictionary, Nervous /ˈnɜːrvəs/ là một tính từ Tiếng Anh mang những ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Hoảng sợ, lo lắng

Ví dụ:

  • Even though she had practiced her speech many times, she still felt nervous standing in front of the crowd. (Mặc dù đã luyện tập bài phát biểu rất nhiều lần, cô ấy vẫn cảm thấy lo lắng khi đứng trước đám đông.)
  • He was so nervous before his driving test that his hands were shaking on the steering wheel. (Anh ấy lo lắng đến mức trước kỳ thi lái xe, tay anh ấy run lên trên vô lăng.)

Ý nghĩa 2: Liên quan đến thần kinh

Ví dụ:

  • After the car accident, he experienced nervous tension that made it difficult to concentrate. (Sau vụ tai nạn xe hơi, anh ấy trải qua sự căng thẳng về thần kinh khiến anh ấy khó tập trung.)
  • The doctor explained that her headaches might be caused by a nervous (Bác sĩ giải thích rằng những cơn đau đầu của cô ấy có thể do một rối loạn thần kinh gây ra.)

2. Nervous đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Nervous đi với giới từ about of để thể hiện cảm xúc lo lắng, sợ hãi ai, cái gì.

Nervous đi với giới từ gì? Cấu trúc và ý nghĩa
Nervous đi với giới từ gì? Cấu trúc và ý nghĩa

2.1. Nervous about something

Nervous đi với giới từ about để diễn tả cảm giác lo lắng hoặc căng thẳng của ai đó về một tình huống, sự việc sắp xảy ra.

Ví dụ:

  • I’m always nervous about job interviews, especially when it’s for a position I really want. (Tôi luôn lo lắng về các buổi phỏng vấn xin việc, đặc biệt là khi đó là một vị trí mà tôi thực sự muốn.)
  • She was nervous about giving her first presentation in front of the entire class, but she prepared carefully to feel more confident. (Cô ấy lo lắng về việc thuyết trình lần đầu tiên trước cả lớp, nhưng cô đã chuẩn bị kỹ lưỡng để cảm thấy tự tin hơn.)

2.2. Nervous of somebody/something

Nervous đi với giới từ of để diễn tả sự lo ngại, sợ hãi hoặc dè chừng đối với một người, vật hay một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • She’s nervous of dogs because she was bitten by one when she was a child. (Cô ấy sợ chó vì đã từng bị cắn khi còn nhỏ.)
  • I’m nervous of heights, so I avoid standing near the edge of tall buildings. (Tôi sợ độ cao, vì vậy tôi tránh đứng gần mép của các tòa nhà cao.)

2.3. Nervous about/of doing something

Nervous đi với giới từ about/of kèm động từ đuôi -ing để diễn tả sự lo lắng, sợ hãi hoặc e ngại khi phải thực hiện một hành động hay làm công việc gì đó.

Ví dụ:

  • Anna’s nervous about addressing such a large audience, especially since it’s her first time speaking at an international conference. (Anna lo lắng về việc phát biểu trước một lượng khán giả đông đảo, đặc biệt là vì đây là lần đầu tiên cô phát biểu tại một hội nghị quốc tế.)
  • My dad’s nervous of driving at night because he finds it harder to see the road clearly. (Bố của tôi rất sợ lái xe vào ban đêm vì cảm thấy khó nhìn đường rõ ràng.)

3. Phân biệt Nervous với Anxious và Worried trong Tiếng Anh

Dù đều mang nghĩa là “lo lắng” hay “bồn chồn” nhưng Nervous, Anxious và Worried lại được sử dụng trong các tình huống hoàn toàn khác nhau.

Cùng IELTS LangGo tham khảo bảng phân biệt sau:

 

Nervous

Anxious

Worried

Ý nghĩa

Bồn chồn, lo lắng

Cách dùng

Nervous thường chỉ cảm giác lo lắng trước mắt hoặc cảm giác hồi hộp tạm thời trước một sự kiện cụ thể.

Anxious thường chỉ cảm giác lo lắng kéo dài và không nhất thiết liên quan đến một sự kiện cụ thể, thường cảm thấy không yên tâm, không chắc chắn vì điều gì.

Worried chỉ cảm giác lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể trong tương lai, thường mang tính tiêu cực và dùng trong các tình huống nghiêm trọng.

Ví dụ

I’m nervous about giving my speech in front of the class tomorrow.

(Tôi lo lắng về việc phát biểu trước lớp ngày mai.)

She feels anxious about her health results, not knowing what to expect.

(Cô ấy cảm thấy lo lắng về kết quả sức khỏe của mình, không biết phải mong đợi điều gì.)

He is worried about his mother’s health after hearing about her illness.

(Anh ấy lo lắng về sức khỏe của mẹ sau khi nghe tin bà bị bệnh.)

4. Một số cụm từ thông dụng với Nervous trong Tiếng Anh

Bên cạnh các cấu trúc Nervous of hay Nervous about, tính từ Nervous còn được sử dụng phổ biến trong các thành ngữ hay cụm từ chuyên ngành sau:

Một số cụm từ thông dụng với Nervous trong Tiếng Anh
Một số cụm từ thông dụng với Nervous trong Tiếng Anh
  • Nervous breakdown: Tình trạng suy sụp tinh thần hoặc khủng hoảng tâm lý nghiêm trọng

Ví dụ: After months of intense pressure at work and personal issues, she experienced a nervous breakdown and had to take time off to recover. (Sau nhiều tháng chịu áp lực căng thẳng từ công việc và vấn đề cá nhân, cô ấy đã bị suy sụp tinh thần và phải nghỉ việc để phục hồi.)

  • Nervous system: Hệ thần kinh

Ví dụ: The nervous system controls everything from your heartbeat to your movements, making it one of the most important systems in the body. (Hệ thần kinh kiểm soát mọi thứ từ nhịp tim cho đến cử động của bạn, làm cho nó trở thành một trong những hệ thống quan trọng nhất của cơ thể.)

  • Be nervous of your own shadow: Cực kỳ lo lắng, sợ hãi về mọi thứ

Ví dụ: Since the burglary last month, he’s been so anxious that he's nervous of his own shadow, jumping at every little sound. (Kể từ sau vụ trộm tháng trước, anh ấy lo lắng đến mức sợ hãi cả chính cái bóng của mình, giật mình với mọi âm thanh nhỏ nhặt.)

5. Bài tập thực hành Nervous đi với giới từ

Lựa chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau:

  1. He’s nervous __________ his strict boss because she has a reputation for being harsh on mistakes.

  2. I'm nervous __________ the results of the scholarship application, as it could determine my future education plans.

  3. She’s nervous __________ hosting the charity event for the first time, worrying if everything will go smoothly.

  4. The cat is always nervous __________ strangers and hides under the bed whenever someone new comes over.

  5. Despite preparing thoroughly, Mark couldn’t help but feel nervous __________ the presentation in front of the entire board of directors.

  6. I’m always nervous __________ forgetting important details when speaking in public, which is why I prefer using notes.

  7. The locals in Dublin are nervous __________ the new development project due to the potential disruption it might cause to their peaceful community.

  8. My sister felt nervous __________ starting her new job in a different city, especially since she’d never lived away from home before.

  9. She was nervous __________ baking a cake for her friend’s wedding, as she wanted it to be perfect for the special occasion.

  10. Alice and I felt nervous __________ the party because we didn’t know many people there.

Đáp án

  1. of

  2. about

  3. about

  4. of

  5. about

  6. of

  7. of

  8. about

  9. about

  10. about

IELTS LangGo mong rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ Nervous đi với giới từ gì, cũng như cách phân biệt Nervous, Anxious và Worried trong Tiếng Anh. Hãy chăm chỉ đặt câu và làm bài tập thực hành để không nhầm lẫn giữa Nervous of và Nervous about, qua đó củng cố chủ điểm ngữ pháp này nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ