Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Allergic đi với giới từ gì? Cấu trúc Allergic và cách dùng chi tiết
Nội dung

Allergic đi với giới từ gì? Cấu trúc Allergic và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Bạn đã từng bối rối khi sử dụng từ "allergic" trong tiếng Anh? Không chỉ mô tả phản ứng dị ứng, từ này còn kết hợp với giới từ để truyền tải ý nghĩa đầy đủ.

Hãy cùng khám phá allergic đi với giới từ gì, đồng thời bổ sung vốn từ vựng với những từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng trong bài viết này của IELTS LangGo nhé!

1. Allergic có nghĩa là gì?

Theo Oxford Dictionary, Allergic /əˈlɜːrdʒɪk/ là một tính từ trong Tiếng Anh có 2 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Dị ứng

Ví dụ:

  • She's allergic to pollen, so she avoids going to the park during springtime when the flowers are in full bloom. (Cô ấy dị ứng với phấn hoa, vì vậy cô ấy tránh đi công viên vào mùa xuân khi hoa nở rộ.)
  • Because my mom’s allergic to certain fragrances, she asks her friends to avoid wearing strong perfumes when they're around her. (Vì mẹ tôi dị ứng với một số loại hương liệu, cô ấy yêu cầu bạn bè tránh sử dụng nước hoa có mùi nồng khi ở gần cô.)

Ý nghĩa 2: Không ưa thích ai/cái gì

Ví dụ:

  • John is allergic to office gossip; he always leaves the room when people start talking behind someone's back. (John không ưa chuyện ngồi lê đôi mách ở văn phòng; anh ấy luôn rời khỏi phòng khi mọi người bắt đầu nói xấu ai đó sau lưng.)
  • She's allergic to small talk at parties and prefers engaging in meaningful conversations. (Cô ấy không ưa những cuộc trò chuyện xã giao tại các buổi tiệc và thích tham gia vào những cuộc trò chuyện có ý nghĩa hơn.)

2. Allergic đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Allergic đi với giới từ “to” để chỉ tác nhân gây dị ứng đối với cơ thể hoặc điều gì mà ai đó không thích.

Allergic đi với giới từ gì
Allergic đi với giới từ gì

Cấu trúc: To be allergic + to + somebody/something

Ví dụ:

  • He's allergic to penicillin, so his doctor prescribes alternative antibiotics. (Anh ấy dị ứng với penicillin, vì vậy bác sĩ kê đơn kháng sinh thay thế cho anh ấy.)
  • My friend Anna is allergic to dishonesty and prefers to surround herself with people who are straightforward. (Bạn tôi Anna không ưa sự giả dối và thích ở bên những người thẳng thắn.)

3. Phân biệt Allergic với Sensitive trong Tiếng Anh

Cả 2 tính từ Allergic và Sensitive đều đề cập đến phản ứng của cơ thể đối với một tác nhân nào đó, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa và cách sử dụng mà bạn cần chú ý để tránh sử dụng sai:

 

Allergic

Sensitive

Ý nghĩa

Dị ứng

Nhạy cảm

Cách sử dụng

Dùng để chỉ phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với một chất hoặc tác nhân nào đó

- Thường nghiêm trọng và có thể ảnh hướng tới tính mạng hay các triệu chứng như phát ban, sưng, khó thở, sốc phản vệ,...

Dùng để mô tả tình trạng khi cơ thể cảm thấy khó chịu, không thoải mái với một tác nhân nào đó

- Các triệu chứng nhẹ hơn và không đe dọa đến tính mạng

Giới từ đi kèm

To be allergic to somebody/something

To be sensitive to something

Ví dụ

She had an allergic reaction to the medication and needed immediate medical attention.

(Cô ấy có phản ứng dị ứng với thuốc và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)

My skin is sensitive to strong detergents, so I use mild soap for washing clothes.

(Da tôi nhạy cảm với các chất tẩy rửa mạnh, vì vậy tôi dùng xà phòng dịu nhẹ để giặt quần áo.)

4. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Allergic

Bên cạnh Allergic to đi với giới từ gì, nắm vững một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Allergic cũng giúp bạn sử dụng tính từ này thành thạo hơn:

4.1. Từ đồng nghĩa với Allergic

Một số từ đồng nghĩa với Allergic trong Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với Allergic trong Tiếng Anh
  • Hypersensitive: Quá mẫn cảm

Ví dụ: After getting sunburned, his skin became hypersensitive to even the slightest touch. (Sau khi bị cháy nắng, da của anh ấy trở nên quá mẫn cảm với ngay cả những cái chạm nhẹ nhất.)

  • Intolerant: Không dung nạp

Ví dụ: She's intolerant of lactose, so she avoids dairy products and opts for alternatives like almond milk. (Cô ấy không dung nạp được lactose, vì vậy cô tránh các sản phẩm từ sữa và chọn những loại thay thế như sữa hạnh nhân.)

  • Sensitive: Nhạy cảm

Ví dụ: His skin is so sensitive that he can only use fragrance-free and hypoallergenic skincare products. (Da của anh ấy nhạy cảm đến mức anh chỉ có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc da không mùi và không gây dị ứng.)

  • Susceptible: Dễ bị ảnh hưởng

Ví dụ: Children are more susceptible to colds and flu during the winter months, so it's important to keep them warm and well-nourished. (Trẻ em dễ bị cảm lạnh và cúm hơn trong những tháng mùa đông, vì vậy việc giữ ấm và đảm bảo dinh dưỡng cho chúng là rất quan trọng.)

  • Reactive: Phản ứng mạnh

Ví dụ: Thomas’s very reactive to loud noises, often covering his ears when a car honks. (Thomas phản ứng mạnh với tiếng ồn lớn, cậu thường bịt tai lại khi nghe thấy tiếng còi xe.)

4.2. Từ trái nghĩa với Allergic

  • Immune: Miễn dịch

Ví dụ: After getting vaccinated, he felt more immune to the flu and was less worried about getting sick during the winter. (Sau khi được tiêm vắc-xin, anh ấy được miễn dịch hơn với cúm và bớt lo lắng về việc bị ốm trong mùa đông.)

  • Resistant: Kháng cự, chịu đựng được

Ví dụ: Over the years, she’s become resistant to the cold weather, no longer needing a heavy coat when winter arrives. (Qua nhiều năm, cô ấy đã chịu đựng được thời tiết lạnh, không còn cần đến áo khoác dày khi mùa đông đến.)

  • Tolerant: Chịu đựng được, không bị ảnh hưởng

Ví dụ: He’s tolerant of spicy food and enjoys very hot dishes.

(Anh ấy chịu đựng được đồ ăn cay và thích những món rất cay.)

  • Unaffected: Không bị ảnh hưởng

Ví dụ: After hearing about her husband’s affair, she stayed calm and was unaffected by the news. (Sau khi nghe tin chồng ngoại tình, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi tin tức.)

  • Unresponsive: Không phản ứng

Ví dụ: When the teacher asked him a question, he was unresponsive and just stared at his book without saying a word. (Khi giáo viên hỏi anh ấy một câu, anh ấy không phản ứng và chỉ nhìn chằm chằm vào sách mà không nói lời nào.)

5. Bài tập thực hành Allergic đi với giới từ gì?

Sử dụng cấu trúc Allergic và dịch các câu sau từ tiếng Việt sang Tiếng Anh:

  1. Em gái tôi dị ứng với mèo, vì vậy chúng tôi không thể nuôi mèo làm thú cưng.

  2. Dị ứng với hải sản khiến cô ấy phải rất cẩn thận khi ăn ngoài.

  3. Anh ấy không biết mình dị ứng với ong cho đến khi bị ong đốt và có phản ứng nghiêm trọng.

  4. Một số người dị ứng với một số loại thuốc, vì vậy bác sĩ cần kiểm tra trước khi kê đơn.

  5. Tôi dị ứng với gluten, vì vậy tôi phải tránh hầu hết các loại bánh mì.

  6. Mặc dù dị ứng với mèo, cô ấy đã nhận nuôi một con mèo con để cứu lấy sự cô đơn của mình.

  7. Cô ấy có phản ứng dị ứng với thuốc giảm đau, điều này khiến cô cảm thấy chóng mặt và buồn nôn.

  8. Vì tôi dị ứng với phấn hoa, tôi phải uống thuốc kháng histamine vào mùa xuân.

  9. Phản ứng dị ứng mà cô ấy gặp phải nghiêm trọng đến mức cô phải đến phòng cấp cứu.

  10. Nếu bạn dị ứng với bất kỳ nguyên liệu nào, hãy cho chúng tôi biết trước khi đặt món ăn.

Đáp án

  1. My sister is allergic to cats, so we can’t have one as a pet.

  2. Being allergic to seafood means she has to be very careful when dining out.

  3. He didn’t know he was allergic to bees until he got stung and had a severe reaction.

  4. Some people are allergic to certain medications, so doctors need to check before prescribing.

  5. I'm allergic to gluten, so I have to avoid most types of bread.

  6. Despite being allergic to cats, she adopted a kitten to help with her loneliness.

  7. She had an allergic reaction to aspirins, which caused her to experience dizziness and nausea.

  8. Because I'm allergic to pollen, I have to take antihistamines during spring.

  9. The allergic reaction she experienced was so intense that she had to go to the emergency room.

  10. Should you be allergic to any ingredients, please let us know before ordering the meal.

IELTS LangGo mong rằng bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi Allergic đi với giới từ gì và nắm được cách dùng, từ đồng nghĩa cũng như cách phân biệt Allergic với Sensitive. Hãy đọc kỹ lý thuyết, làm bài tập thực hành và đặt câu với cấu trúc Allergic to để sớm thành thạo chủ điểm ngữ pháp này nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ