Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Appeal đi với giới từ gì? Cách dùng và ví dụ chi tiết trong Tiếng Anh

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, "appeal" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và đi kèm với nhiều giới từ. Vì vậy, nhiều người học tiếng Anh sẽ dễ nhầm lẫn khi sử dụng từ vựng này.

Hiểu được khó khăn đó, bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ tìm hiểu chi tiết appeal đi với giới từ gì và những từ đồng nghĩa, các cụm từ thông dụng giúp bạn sử dụng linh hoạt từ này trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.

Kiến thức trọng tâm

Appeal đi với các giới từ for, to và against để diễn tả lời thỉnh cầu để nhận được thứ gì đó hoặc việc phản đối một quyết định nào đó.

  • Appeal for something: việc kêu gọi, thỉnh cầu để nhận được cái gì đó
  • Appeal against something: kháng cáo hoặc phản đối một quyết định
  • Appeal to somebody (for something/to do something): Kêu gọi, thỉnh cầu ai đó điều gì.

1. Appeal có nghĩa là gì?

Theo từ điểm Oxford, appeal /əˈpiːl/ có thể là một danh từ hoặc động từ Tiếng Anh có nghĩa như sau:

Danh từ appeal:

  • Lời kêu gọi, yêu cầu cấp thiết, chân thành.

Ví dụ: The charity made an appeal for donations. (Tổ chức từ thiện đã kêu gọi quyên góp.)

  • Sức hấp dẫn, thu hút của thứ gì đó.

Ví dụ: The new shoes of Nike has a lot of appeal to young people. (Những đôi giày mới của Nike có rất nhiều sức hút với giới trẻ.)

  • Yêu cầu kháng cáo.

Ví dụ: The lawyer sent an appeal to the court. (Luật sư đã nộp đơn kháng cáo lên tòa án.)

Động từ appeal:

  • Làm cho ai đó thấy thú vị hoặc bị thu hút.

Ví dụ: This movie appeals to me. (Bộ phim này hấp dẫn tôi.)

  • Kêu gọi, yêu cầu một cách khẩn thiết, chân thành.

Ví dụ: The organization appealed for volunteers to help with the event. (Tổ chức đã kêu gọi tình nguyện viên giúp đỡ sự kiện.)

  • Kháng cáo, phản đối quyết định của tòa và yêu cầu xem xét lại.

Ví dụ: She decided to appeal the court's decision. (Cô ấy quyết định kháng cáo quyết định của tòa án.)

2. Appeal đi với giới từ gì?

Appeal đi với giới từ gì?
Appeal đi với giới từ gì?

Appeal đi với các giới từ for, to và against để diễn tả lời thỉnh cầu để nhận được thứ gì đó hoặc việc phản đối một quyết định nào đó.

  • Appeal for something: việc kêu gọi, thỉnh cầu để nhận được cái gì đó, thường là sự giúp đỡ hoặc quyên góp.

Ví dụ:

- They appealed for volunteers to help clean the park. (Họ kêu gọi tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên.)

- The school appealed for donations to buy new books. (Trường học kêu gọi quyên góp để mua sách mới.)

  • Appeal against something: kháng cáo hoặc phản đối một quyết định, thường là từ tòa án hoặc cơ quan có quyền lực nào đó.

Ví dụ:

- He appealed against the court's decision. (Anh ấy đã kháng cáo quyết định của tòa án.)

- The company appealed against the new tax regulations. (Công ty đã phản đối các quy định thuế mới.)

  • Appeal to somebody (for something/to do something): Kêu gọi, thỉnh cầu ai đó điều gì.

Ví dụ:

- The president appealed to the nation to stay calm. (Tổng thống đã kêu gọi người dân giữ bình tĩnh.)

- She appealed to her friends for support. (Cô ấy đã kêu gọi bạn bè ủng hộ.)

Bên cạnh đó, appeal có thể đi với các giới từ on và under để tạo thành các idioms:

  • On appeal (idiom): một quyết định hoặc bản án đang được xem xét lại bởi tòa án cao hơn.

Ví dụ:

- The case is on appeal to the Supreme Court. (Vụ án đang được tòa án tối cao xem xét lại.)

- The decision was overturned on appeal. (Quyết định đã bị lật ngược khi kháng cáo.)

  • Under appeal (idiom): một quyết định hoặc bản án hiện đang trong quá trình kháng cáo.

Ví dụ:

- The ruling is currently under appeal. (Phán quyết hiện đang trong quá trình kháng cáo.)

- His conviction is under appeal, so he remains out of prison. (Bản án của anh ta đang được kháng cáo, vì vậy anh ta vẫn chưa phải vào tù.)

3. Các cụm từ thông dụng với appeal

Các cụm từ thông dụng với appeal
Các cụm từ thông dụng với appeal

Trong tiếng Anh, ngoài các giới từ, bạn cũng có thể sử dụng một số từ, cụm từ đi kèm với appeal như:

  • Lose something/somebody’s appeal: mất đi sự thu hút, sức hấp dẫn.

Ví dụ: The old amusement park has lost its appeal to the younger generation. (Khu vui chơi giải trí cũ đã mất đi sức hấp dẫn đối với thế hệ trẻ.)

  • Hold little appeal: không có nhiều sức hấp dẫn, sức thu hút.

Ví dụ: The new policy holds little appeal for the employees. (Chính sách mới ít có sức hấp dẫn đối với người lao động.)

  • To lodge an appeal: đệ đơn kháng cáo

Ví dụ: He decided to lodge an appeal after losing the case. (Anh ấy quyết định đệ đơn kháng cáo sau khi thua kiện.)

  • Appeal against somebody’s conviction: kháng cáo chống lại bản án.

Ví dụ: They are preparing to appeal against their convictions. (Họ đang chuẩn bị kháng cáo chống lại bản án của mình.)

  • Dismissed one’s appeal: bác bỏ đơn kháng cáo của ai đó

Ví dụ: The court dismissed his appeal yesterday. (Tòa án đã bác đơn kháng cáo của anh ấy vào hôm qua.)

  • The right of appeal: Quyền kháng cáo

Ví dụ: Everyone has the right of appeal if they are not satisfied with the verdict. (Mọi người đều có quyền kháng cáo nếu họ không hài lòng với phán quyết.)

4. Các từ đồng nghĩa với appeal

Bạn đừng quên tìm hiểu các từ đồng nghĩa với appeal để mở rộng thêm vốn từ của mình nhé!

  • Request: Lời kêu gọi, yêu cầu, đề nghị.

Ví dụ: He made a request for more information. (Anh ấy đã đưa ra một lời đề nghị để được biết thêm thông tin.)

  • Call: lời kêu gọi

Ví dụ: The mayor made a call for peace. (Thị trưởng đã đưa ra lời kêu gọi hòa bình.)

  • Demand: yêu cầu, nhu cầu mạnh mẽ đối với thứ gì đó

Ví dụ: Workers made a demand for better pay. (Những người lao động đã đưa ra yêu cầu được trả lương cao hơn.)

  • Attract: thu hút

Ví dụ: The beautiful garden attracts many visitors each day. (Khu vườn xinh đẹp thu hút rất nhiều du khách mỗi ngày.)

  • Charm: làm say mê, quyến rũ

Ví dụ: Her smile charms everyone she meets. (Nụ cười của cô ấy quyến rũ tất cả những người cô gặp.)

  • Plead: cầu xin, khẩn cầu ai đó làm điều gì đó

Ví dụ:  She pleaded with her parents to let her go to the party. (Cô ấy đã cầu xin bố mẹ cho mình đi dự tiệc.)

  • Beg: cầu xin, yêu cầu một cách tha thiết và khẩn cấp.

Ví dụ: The child begged for another piece of candy. (Đứa trẻ xin thêm một viên kẹo nữa)

5. Bài tập vận dụng với appeal

Bài tập vận dụng với appeal
Bài tập vận dụng với appeal

Cùng luyện tập ngay với các bài tập dưới đây để nắm rõ được appeal đi với giới từ gì nhé!

Bài 1: Xác định đúng từ appeal đi với giới từ gì trong các câu dưới đây:

  1. He decided to appeal ___ the court's decision.

  2. The charity's appeal ___ donations was very successful.

  3. The new policy doesn't appeal ___ many employees.

  4. They made an appeal ___ the community for help.

  5. The company is appealing ___ the public to support their campaign.

  6. The defendant appealed ___ his conviction.

  7. The new fashion trend appeals ___ young people.

  8. The organization issued an appeal ___ volunteers.

  9. She appealed ___ the higher authorities for justice.

  10. The new law doesn't appeal ___ everyone.

  11. His appeal ___ the decision was denied.

  12. The museum's exhibit appeals ___ art lovers.

  13. They appealed ___ the city council for more funding.

  14. Her lawyer plans to appeal ___ the court ruling.

  15. The old town's charm appeals ___ tourists.

Bài 2: Viết lại câu sang Tiếng Anh sử dụng appeal.

  1. Anh ấy kháng cáo quyết định của tòa án.

  2. Lời kêu gọi quyên góp của tổ chức rất thành công.

  3. Chính sách mới không hấp dẫn nhân viên.

  4. Họ kêu gọi cộng đồng giúp đỡ.

  5. Công ty kêu gọi công chúng ủng hộ.

  6. Bị cáo kháng cáo bản án của mình.

  7. Xu hướng mới hấp dẫn giới trẻ.

  8. Tổ chức phát lời kêu gọi tình nguyện viên.

  9. Cô ấy kháng cáo lên cấp cao hơn.

  10. Luật mới không hấp dẫn mọi người.

  11. Kháng cáo của anh ấy bị từ chối.

  12. Triển lãm thu hút người yêu nghệ thuật.

  13. Họ kháng cáo lên hội đồng thành phố.

  14. Luật sư của cô ấy kháng cáo quyết định của tòa án.

  15. Vẻ đẹp của thị trấn cổ hấp dẫn khách du lịch.

Đáp án:

Bài 1:

  1. against

  2. for

  3. to

  4. to

  5. to

  6. against

  7. to

  8. for

  9. to

  10. to

  11. against

  12. to

  13. to

  14. against

  15. to

Bài 2:

  1. He decided to appeal against the court's decision.

  2. The charity's appeal for donations was very successful.

  3. The new policy doesn't appeal to the employees.

  4. They made an appeal to the community for help.

  5. The company is making an appeal to the public for support.

  6. The defendant appealed against his sentence.

  7. The new trend appeals to young people.

  8. The organization made an appeal for volunteers.

  9. She appealed to the higher authorities for justice.

  10. The new law doesn't appeal to everyone.

  11. His appeal against the decision was denied.

  12. The exhibit of the museum appeals to art lovers.

  13. They appealed to the city council for more funding.

  14. Her lawyer plans to appeal against the court’s decision.

  15. The old town's beauty appeals to tourists.

Vậy là bài viết đã cung cấp chi tiết cho bạn appeal đi với giới từ gì, các từ đồng nghĩa và một số cụm từ thông dụng với từ này. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác của IELTS LangGo để bổ sung thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ