Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Deficient đi với giới từ gì? Phân biệt Deficient và Defective dễ dàng

Post Thumbnail

Bạn có biết cách sử dụng chính xác từ "deficient" trong tiếng Anh? Mặc dù được sử dụng phổ biến nhưng từ này thường gây nhầm lẫn khi kết hợp với giới từ. Hãy cùng tìm hiểu deficient đi với giới từ gì, cách dùng chi tiết, và phân biệt với "defective" trong bài viết sau của IELTS LangGo nhé!

1. Deficient có nghĩa là gì?

Theo Oxford Dictionary, Deficient /dɪˈfɪʃnt/ là một tính từ Tiếng Anh mang 2 ý nghĩa sau:

  • Thiếu hụt, không có đầy đủ

Ví dụ: The diet of many children in rural areas is deficient in essential vitamins and minerals, leading to various health problems. (Chế độ ăn uống của nhiều trẻ em ở vùng nông thôn thiếu hụt các vitamin và khoáng chất cần thiết, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.)

  • Bất tài, không đủ giỏi

Ví dụ: His performance at work was deficient, so he didn't get the promotion. (Hiệu suất làm việc của anh ấy không đủ giỏi, nên anh ấy đã không được thăng chức.)

Về vị trí, Deficient là một tính từ nên nó thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc đứng sau động từ “to be” trong câu.

2. Deficient đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Deficient đi với giới từ “inđể diễn tả sự thiếu hụt hoặc không đủ một thứ gì đó, đặc biệt là khi nói về những thứ thiết yếu.

Cấu trúc: To be deficient + in + something

Ví dụ:

  • The soil is deficient in nutrients, which affects the growth of the crops. (Đất thiếu hụt chất dinh dưỡng, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.)
  • Her daily routine was deficient in physical activity, which made her feel tired all the time. (Thói quen hàng ngày của cô ấy thiếu hoạt động thể chất, khiến cô ấy lúc nào cũng cảm thấy mệt mỏi.)
Deficient đi với giới từ in
Deficient đi với giới từ in

Ngoài ra, "deficient" cũng có thể được sử dụng mà không cần giới từ khi nó đứng một mình hoặc bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ.

Ví dụ:

  • His knowledge of the subject is deficient. (Kiến thức của anh ấy về chủ đề này còn thiếu sót.)
  • Some students submitted a deficient (Họ nộp một báo cáo thiếu sót.)

3. Phân biệt Deficient với Defective trong Tiếng Anh

Mặc dù đều mang nghĩa là "không trọn vẹn, đầy đủ, hoàn hảo" trong chất lượng hoặc hiệu suất nhưng Deficient và Defective lại khác biệt rõ rệt về mức độ tiêu cực của vấn đề.

Cùng theo dõi bảng phân biệt sau đây để nắm bắt thông tin chi tiết:

Tiêu chí

Deficient

Defective

Ý nghĩa

Thiếu hụt, không đủ

Có khiếm khuyết, có lỗi

Mức độ tiêu cực

Nhẹ hơn, thường chỉ về sự thiếu sót và có thể cải thiện được

Nặng hơn, thường chỉ về sự hư hỏng, làm cho vật không sử dụng được và cần sửa chữa

Đối tượng áp dụng

Chất dinh dưỡng, kiến thức, kỹ năng (những thứ cần bổ sung hoặc cải thiện)

Sản phẩm, máy móc, thiết bị (những thứ bị lỗi hoặc hư hỏng cần sửa chữa)

Giới từ đi kèm

Đi kèm với giới từ “in”

Không cần đi kèm với giới từ nào

Ví dụ

His diet is deficient in iron, leading to fatigue. (Chế độ ăn uống của anh ấy thiếu sắt, dẫn đến sự mệt mỏi.)

The car was returned because it had a defective engine. (Chiếc xe đã bị trả lại vì động cơ bị lỗi.)

4. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Deficient

Deficient đồng nghĩa và trái nghĩa với những từ nào trong Tiếng Anh? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong phần này nhé!

4.1. Từ đồng nghĩa với Deficient

  • Lacking: Thiếu hụt, không có đủ

Ví dụ: The community center's budget was lacking, which made it difficult to organize more events for the youth. (Ngân sách của trung tâm dành cho cộng đồng bị thiếu hụt, khiến việc tổ chức thêm các sự kiện cho thanh niên trở nên khó khăn.)

  • Insufficient: Không đủ, thiếu

Ví dụ: The money I saved was insufficient to buy the new phone I wanted. (Số tiền tôi tiết kiệm được không đủ để mua chiếc điện thoại mới mà tôi muốn.)

  • Inadequate: Không đủ, không đạt yêu cầu

Ví dụ: The housing provided to the workers was inadequate, with many lacking basic amenities. (Nơi ở dành cho công nhân không đạt yêu cầu, nhiều chỗ thiếu các tiện nghi cơ bản.)

  • Scanty: Ít ỏi, không đủ

Ví dụ: The rainfall this season has been scanty, causing concerns for the upcoming harvest. (Lượng mưa mùa này quá ít ỏi, gây lo ngại cho vụ thu hoạch sắp tới.)

  • Wanting: Thiếu, không đầy đủ

Ví dụ: His explanation was wanting in clarity, leaving the audience confused about the main point. (Lời giải thích của anh ấy thiếu rõ ràng, khiến khán giả bối rối về ý chính.)

Một số từ đồng nghĩa với Deficient trong Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với Deficient trong Tiếng Anh

4.2. Từ trái nghĩa với Deficient

  • Sufficient: Đủ, đầy đủ

Ví dụ: The food in the fridge was sufficient for the entire family for the weekend. (Thức ăn trong tủ lạnh đủ cho cả gia đình trong suốt cuối tuần.)

  • Adequate: Đủ, đạt yêu cầu

Ví dụ: The ventilation in the office was adequate, ensuring a comfortable working environment throughout the day. (Hệ thống thông gió trong văn phòng đạt yêu cầu, đảm bảo một môi trường làm việc thoải mái suốt cả ngày.)

  • Abundant: Dồi dào, phong phú

Ví dụ: Her creativity was abundant, allowing her to generate innovative ideas for the project continuously. (Sự sáng tạo của cô ấy rất dồi dào, giúp cô liên tục đưa ra những ý tưởng sáng tạo cho dự án.)

  • Plentiful: Nhiều, phong phú

Ví dụ: Fresh fruits are plentiful in the summer, making it the best time to enjoy them. (Trái cây tươi rất phong phú vào mùa hè, khiến đây là thời điểm tốt nhất để thưởng thức chúng.)

  • Ample: Rộng rãi, nhiều, đủ

Ví dụ: There was ample space in the parking lot for all the cars during the event. (Có đủ chỗ rộng rãi trong bãi đỗ xe cho tất cả các xe trong suốt sự kiện.)

5. Bài tập thực hành kiến thức Deficient đi với giới từ

Bài 1: Điền từ "Deficient" vào chỗ trống và thêm giới từ thích hợp nếu cần

  1. The training program was __________ practical exercises, which left the participants underprepared for real-life scenarios.

  2. Professor Tom’s training program, which was __________ hands-on activities, failed to engage the participants.

  3. Her health issues were partly due to a __________ diet that lacked essential nutrients.

  4. The study materials were __________ examples, making the concepts harder to grasp for students.

  5. What was __________ the final report was the clarity of the key findings.

  6. His understanding of the regulations was __________, which led to multiple compliance issues.

  7. Old Laura’s garden was __________ sunlight but still managed to grow some vegetables.

  8. Despite being __________ experience, she managed to handle the project effectively.

  9. The employee's __________ performance was addressed in the review meeting, with a focus on areas needing improvement.

  10. The software's security features were __________ protection against cyber threats, leaving it vulnerable to attacks.

Bài 2: Sử dụng cấu trúc Deficient để dịch các sau sang tiếng Anh

  1. Buổi tiệc bị ảnh hưởng bởi ngân sách thiếu hụt, dẫn đến việc ít trang trí hơn và danh sách khách mời nhỏ hơn.

  2. So với phiên bản trước, mẫu mới vẫn còn thiếu sót ở một số khía cạnh chính.

  3. Phần mềm mới của Apple bị phát hiện thiếu các tính năng thân thiện với người dùng, điều này dẫn đến nhiều khiếu nại.

  4. Làm thế nào mà một chiến lược thiếu tầm nhìn lại được coi là hiệu quả?

  5. Bài thuyết trình của chúng tôi thiếu sót vì nó thiếu thông tin chính về dự án.

  6. Phần mềm thiếu thân thiện với người dùng, vì vậy công ty quyết định phát hành phiên bản cập nhật.

  7. Tình trạng của căn hộ trở nên tồi tệ hơn do việc bảo trì thiếu sót, dẫn đến các thiết bị bị hỏng và sơn bị bong tróc.

  8. Hệ thống giao thông công cộng thiếu hụt khả năng tiếp cận cho người khuyết tật, khiến họ khó sử dụng.

  9. Phòng tập tại nhà của tôi thiếu thiết bị tập luyện, vì nó chỉ có một vài tạ tay và một tấm thảm yoga.

  10. Mặc dù chế độ ăn thiếu vitamin, anh ấy cảm thấy khỏe mạnh hơn nhờ các thay đổi lối sống khác.

Đáp án

Bài 1:

  1. deficient in

  2. deficient in

  3. deficient

  4. deficient in

  5. deficient in

  6. deficient

  7. deficient in

  8. deficient in

  9. deficient

  10. deficient in

Bài 2:

  1. The party was affected by a deficient budget, resulting in fewer decorations and a smaller guest list.

  2. Compared to the previous version, the new model is still deficient in several key aspects.

  3. Apple’s new software was found to be deficient in user-friendly features, which led to widespread complaints.

  4. How can a strategy so deficient in foresight be considered effective?

  5. Our presentation was deficient because it lacked key information about the project.

  6. The software was deficient in user-friendliness, so the company decided to release an updated version.

  7. The apartment’s condition worsened because of deficient maintenance, leading to broken fixtures and peeling paint.

  8. The public transportation system was deficient in accessibility for people with disabilities, making it difficult for them to use.

  9. My home gym was deficient in exercise equipment, for it only had a few dumbbells and a yoga mat.

  10. Even though the diet was deficient in vitamins, he felt healthier due to other lifestyle changes.

Như vậy, bài viết của IELTS LangGo đã giúp bạn nắm được Deficient đi với giới từ gì, cũng như cách dùng và cách phân biệt Deficient với Defective trong Tiếng Anh. Hãy thường xuyên ứng dụng cấu trúc Deficient in trong giao tiếp hàng ngày để nắm vững dạng ngữ pháp thú vị này bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ