Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Ban đi với giới từ gì? Phân biệt Ban với Prohibit, Forbid
Nội dung

Ban đi với giới từ gì? Phân biệt Ban với Prohibit, Forbid

Post Thumbnail

Từ Ban trong tiếng Anh vừa là động từ, vừa là danh từ, với mỗi vai trò Ban sẽ đi với các giới từ khác nhau.

IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Ban nghĩa là gì, Ban đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa - trái nghĩa và phân biệt sự khác nhau của Ban, Prohibit, Forbid.

1. Ban nghĩa là gì?

Ban /bæn/ vừa là động từ (verb) vừa là danh từ (noun) trong Tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa của Ban với từng vai trò nhé.

Ban là động từ

Khi là động từ, Ban có ý nghĩa là cấm điều gì đó hoặc không cho phép ai đó làm gì một cách chính thức (to say officially that something is not allowed, or that someone is not allowed to do something)

Ví dụ:

  • The government has banned smoking in public places. (Chính phủ đã cấm hút thuốc nơi công cộng.)
  • He was banned from driving for six months. (Anh ta bị cấm lái xe trong sáu tháng.)
Ban nghĩa là gì
Ban nghĩa là gì

Ban là danh từ

Còn khi là danh từ, Ban có nghĩa là lệnh cấm (an official order that prevents someone doing something, or something from happening)

Ví dụ:

  • There is a ban on smoking in public places. (Có một lệnh cấm hút thuốc ở nơi công cộng.)
  • The city council imposed a ban on loud music after 10 PM. (Hội đồng thành phố ban hành lệnh cấm mớ nhạc lớn sau 10 giờ tối.)

2. Ban đi với giới từ gì

Theo Cambridge Dictionary, Ban đi với giới từ From khi là động từ và đi với giới từ On khi là danh từ. Cụ thể:

Ban from

  • Ban something from something: Cấm cái gì khỏi cái gì

Ví dụ: They banned the book from the school library. (Họ đã cấm cuốn sách này khỏi thư viện trường học.)

  • Be banned from something: Bị cấm khỏi cái gì

Ví dụ: He was banned from the competition. (Anh ta bị cấm tham gia cuộc thi.)

  • Be banned from doing something: Bị cấm làm gì

Ví dụ: Mary's been banned from visiting the country while the allegations are investigated. (Mary đã bị cấm đến thăm đất nước này trong khi các cáo buộc đang được điều tra.)

Ban đi với giới từ gì
Ban đi với giới từ gì

Ban on

  • Ban on something: Lệnh cấm cái gì

Ví dụ: The ban on smoking in public places is strictly enforced. (Lệnh cấm hút thuốc nơi công cộng được thực thi nghiêm ngặt.)

3. Các cấu trúc khác của Ban

Với vai trò là động từ, Ban còn được dùng trong 2 cấu trúc thông dụng sau:

  • Ban something: Cấm cái gì

Ví dụ: They banned the use of plastic bags. (Họ đã cấm sử dụng túi nhựa.)

  • Be banned: Bị cấm

Ví dụ: Animal testing has been banned in this country. (Việc thử nghiệm trên động vật đã bị cấm ở quốc gia này.)

4. Từ đồng nghĩa/trái nghĩa Ban

Qua các phần trên bạn đã nắm rõ Ban đi với giới từ nào rồi đúng không, tiếp theo chúng ta hãy cùng khám phá các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ban nhé.

4.1. Từ đồng nghĩa với Ban

  • Prohibit: Cấm điều gì đó bằng cách đặt ra quy định hoặc luật pháp

Ví dụ: The new law prohibits smoking in all public buildings. (Luật mới cấm hút thuốc trong tất cả các tòa nhà công cộng.)

  • Forbid: Cấm một hành động một cách nghiêm ngặt, thường là trong bối cảnh cá nhân

Ví dụ: Her parents forbid her from staying out late. (Cha mẹ cô ấy cấm cô ấy ra ngoài muộn.)

  • Outlaw: Cấm điều gì đó thông qua luật pháp, thường liên quan đến những hành động hoặc hành vi bất hợp pháp

Ví dụ: The government has outlawed the use of certain chemicals. (Chính phủ đã cấm sử dụng một số hóa chất.)

  • Bar: Ngăn cấm hoặc không cho phép ai đó vào một địa điểm hoặc tham gia vào một hoạt động

Ví dụ: Jack was barred from entering the club. (Jack bị cấm vào câu lạc bộ.)

  • Disallow: Không cho phép hoặc bác bỏ điều gì đó

Ví dụ: The referee disallowed the goal due to a foul. (Trọng tài không công nhận bàn thắng vì lỗi phạm quy.)

4.2. Từ trái nghĩa với Ban

  • Allow: Cho phép hoặc chấp nhận điều gì đó

Ví dụ: The school allows students to use their phones during lunch. (Trường học cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ăn trưa.)

  • Permit: Cấp phép hoặc cho phép làm điều gì đó, thường là chính thức

Ví dụ: You need a permit to build a house. (Bạn cần có giấy phép để xây nhà.)

  • Authorize: Cấp quyền hoặc cho phép chính thức để thực hiện một hành động

Ví dụ: The manager authorized the purchase of new equipment. (Quản lý đã cấp phép mua sắm thiết bị mới.

  • Let: Cho phép hoặc đồng ý để ai đó làm điều gì đó

Ví dụ: She let him use her car for the weekend. (Cô ấy cho phép anh ta sử dụng xe của cô vào cuối tuần.)

  • Approve: Chấp thuận hoặc đồng ý với điều gì đó

Ví dụ: The committee approved the new project proposal. (Ủy ban đã phê duyệt đề xuất dự án mới.)

5. Sự khác biệt giữa Ban, Prohibit, Forbid

Ban, Prohibit và Forbid đều có nghĩa là “cấm, không cho phép” nhưng sắc thái ý nghĩa vẫn có sự khác biệt mà bạn cần lưu ý để sử dụng một cách chính xác:

Tiêu chí

Ban

Prohibit

Forbit

Ý nghĩa

Cấm chính thức, hợp pháp

Cấm hoặc ngăn chặn một hành động nào đó bằng cách làm cho nó không thể xảy ra, mang nghĩa chung chung

Cấm hoặc không cho phép, thường nhấn mạnh rằng không nên làm điều gì đó vì lý do đạo lý, lẽ thường hoặc quyền hạn. Sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc chỉ thị từ những người có quyền lực cao hơn.

Cấu trúc

S + ban + something + (from something)

S + be banned from something/ doing something

S + prohibit + N/somebody from doing something

S+ Forbid + somebody to do something

Ví dụ

The government banned the use of certain chemicals. (Chính phủ đã cấm sử dụng một số hóa chất nhất định.)

The law prohibits smoking in all public buildings. (Luật cấm hút thuốc trong tất cả các tòa nhà công cộng.)

The teacher forbids students to use their phones during class. (Giáo viên cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học.)

6. Bài tập vận dụng - có đáp án

Để củng cố kiến thức đã học về từ Ban, chúng ta sẽ cùng nhau làm bài tập thực hành dưới đây nhé.

Bài tập: Chọn giới từ From hoặc On để điền vào chỗ trống:

  1. They banned the book ___ the school library.

  2. He was banned ___ driving for 12 months.

  3. There is a ban ___ smoking in public places.

  4. She was banned ___ attending the event.

  5. The government imposed a ban ___ the import of certain goods.

  6. There is a complete ban ___ the sale of alcohol after midnight.

Đáp án:

  1. from

  2. from

  3. on

  4. from

  5. on

  6. on

Mong rằng với bài viết này, bạn đã nắm rõ Ban nghĩa là gì, Ban đi với giới từ gì. Đừng quên theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để cập nhật thêm thật nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(3 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ