Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Well-known đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa
Nội dung

Well-known đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Well-known là tính từ thông dụng mà bạn sẽ gặp và sử dụng rất nhiều trong quá trình học Tiếng Anh. Vậy Well-known đi với giới từ gì, cách dùng Well-known khác gì so với Famous và Notorious.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Well-known nhé.

1. Well-known là gì?

Theo từ điển Cambridge, Well-known /ˌwel ˈnoʊn/ có nghĩa là nổi tiếng, được nhiều người biết đến (known or recognized by many people).

Well-known thường được dùng để nói về những cá nhân, địa điểm, hoặc vật thể được nhiều người biết đến và công nhận.

Ví dụ:

  • The restaurant is well-known for its delicious seafood. (Nhà hàng này nổi tiếng với các món hải sản ngon.)
  • Honey is a well-known specialty of this region. (Mật ong là một đặc sản nổi tiếng của vùng này.)

Well-known là tính từ nên sẽ thường đứng danh từ hoặc sau động từ tobe.

Ví dụ:

  • Albert Einstein was a well-known scientist. (Albert Einstein là một nhà khoa học nổi tiếng.)
  • The Netherlands is well-known for tulips. (Hà Lan nổi tiếng với hoa tulip.)

2. Well-known đi giới từ gì?

Cũng theo Cambridge Dictionary, Well-known đi với giới từ for. Cấu trúc Well-known for được sử dụng để diễn tả ý nghĩa ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng và được biết đến rộng rãi vì điều gì.

Cấu trúc:

S + be + well-known + for + something (noun/gerund)

Ví dụ:

  • Albert Einstein is well-known for his theory of relativity. (Albert Einstein nổi tiếng nhờ thuyết tương đối.)
  • The city of Paris is well-known for its romantic atmosphere. (Thành phố Paris nổi tiếng với bầu không khí lãng mạn.)
  • Shakespeare is well-known for his plays and sonnets. (Shakespeare nổi tiếng với các vở kịch và thơ ca của ông.)
Be well known đi với giới từ gì?
Be well known đi với giới từ gì?

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Well-known

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với well-known sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và linh hoạt hơn khi sử dụng ngôn ngữ.

3.1. Từ đồng nghĩa với Well-known

  • Famous: Nổi tiếng

VD: Michael Jordan is a famous basketball player. (Michael Jordan là một cầu thủ bóng rổ nổi tiếng.)

  • Renowned: Nổi tiếng, có uy tín, được đánh giá cao

VD: Harvard University is a renowned institution of higher learning. (Đại học Harvard là một trường đại học danh tiếng.)

  • Celebrated: Nổi tiếng, được ca ngợi, được vinh danh

VD: The actress was celebrated for her performance in the film. (Nữ diễn viên được ca ngợi vì màn trình diễn trong phim.)

  • Prominent: Nổi bật, xuất sắc, quan trọng

VD: She is a prominent member of the community. (Cô ấy là một thành viên nổi bật của cộng đồng.)

  • Noted: Được ghi nhận, được biết đến

VD: The scientist is noted for his work on climate change. (Nhà khoa học được ghi nhận vì công trình nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với well-known
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với well-known

3.1. Từ trái nghĩa với Well-known

  • Unknown: Không được biết đến, vô danh

VD: The hiker ventured into an unknown territory. (Người đi bộ đường dài mạo hiểm vào một vùng lãnh thổ không xác định.)

  • Obscure: Ít được biết đến, không rõ ràng

VD: He lives an obscure life in a small village. (Anh ấy sống một cuộc sống bình dị trong một ngôi làng nhỏ.)

  • Unfamiliar: Không quen thuộc, lạ lẫm

VD: I felt unfamiliar with the surroundings. (Tôi cảm thấy lạ lẫm với môi trường xung quanh.)

  • Unrecognized: Không được công nhận, không được biết đến

VD: The artist's talent remained unrecognized during his lifetime. (Tài năng của nghệ sĩ vẫn chưa được công nhận trong suốt cuộc đời ông.)

4. Phân biệt Well known với Famous và Notorious

Well-known, Famous, và Notorious đều được sử dụng để nói về ai đó hoặc cái gì đó được nhiều người biết đến. Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái nghĩa ý và cách sử dụng khác nhau:

Từ

Well-known

Famous

Notorious

Nghĩa

Nổi tiếng, được nhiều người biết đến

Nổi tiếng, lừng danh, vang danh thiên hạ.

Tai tiếng (nổi tiếng vì điều gì đó xấu xa, nhục nhã hoặc đáng xấu hổ).

Cách sử dụng

Thường được sử dụng để mô tả những người, địa điểm, sự kiện hoặc vật thể được nhiều người biết đến nhưng không nhất thiết phải có tầm ảnh hưởng rộng rãi hoặc gây tranh cãi.

Thường được sử dụng để mô tả những người, địa điểm, sự kiện hoặc vật thể có tầm ảnh hưởng rộng rãi và được nhiều người biết đến trên phạm vi rộng rãi, toàn thế giới

Được sử dụng để mô tả những người, địa điểm, sự kiện hoặc vật thể được biết đến vì những hành động tiêu cực hoặc đáng lên án.

Ví dụ

She is a well-known author who has written several bestsellers. (Cô ấy là một tác giả nổi tiếng, người đã viết nhiều cuốn sách bán chạy.)

The scientist is famous for his groundbreaking research. (Nhà khoa học này nổi tiếng với những nghiên cứu mang tính đột phá của mình.)

The dictator was notorious for his human rights abuses. (Nhà độc tài này khét tiếng vì những hành vi vi phạm nhân quyền của mình.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc với Well-known

Sau đây là những bài tập thực hành sử dụng những kiến thức trên về well-known sẽ giúp bạn có kỹ năng và phản xạ khi áp dụng vào những dạng bài thực tế.

Bài 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng Well-known

  1. The Mona Lisa is a famous painting.

  2. The park is famous because of its beautiful flowers.

  3. The artist is famous for his abstract paintings.

  4. He is recognized widely as a talented musician.

  5. The restaurant gained fame for its unique fusion cuisine.

  6. The city is famous due to its historical landmarks.

  7. He is widely recognized for his contributions to environmental conservation.

  8. The author is renowned for his thrilling novels.

  9. Michael Jordan is a famous basketball player.

  10. The city of Rome is famous for its ancient ruins.

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc với Well-known

  1. Cuốn sách này được viết bởi một tác giả nổi tiếng.

  2. Nhà hàng này nổi tiếng với món sushi tươi ngon.

  3. Nhà hàng này rất nổi tiếng về món phở.

  4. Ông ấy là một nhà khoa học nổi tiếng với những nghiên cứu chuyên sâu về khí hậu.

  5. Sự kiện này thu hút rất nhiều người tham dự vì nó được tổ chức bởi một công ty nổi tiếng.

ĐÁP ÁN:

Bài 1:

  1. The Mona Lisa is a well-known painting.

  2. The park is well-known for its beautiful flowers.

  3. The artist is well-known for his abstract paintings.

  4. He is well-known as a talented musician.

  5. The restaurant became well-known for its unique fusion cuisine.

  6. The city is well-known for its historical landmarks.

  7. He is well-known for his contributions to environmental conservation.

  8. The author is well-known for his thrilling novels.

  9. Michael Jordan is a well-known basketball player.

  10. The city of Rome is well-known for its ancient ruins.

Bài 3: (Đáp án gợi ý)

  1. This book is written by a well-known author.

  2. This restaurant is well-known for its delicious fresh sushi.

  3. This restaurant is well-known for its Pho.

  4. He is a well-known scientist famous for his in-depth research on climate.

  5. This event attracted a lot of participants because it was organized by a well-known company.

IELTS LangGo hy vọng với những kiến thức và bài tập trên bạn đã nắm rõ Well-known nghĩa là gì, Well-known đi với giới từ gì cũng như những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Well-known.

Hãy tiếp tục cập nhật các bài học mới trên website LangGo để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ