Trong tiếng Anh, Connection thường đi kèm với một số giới từ để thể hiện mối quan hệ giữa hai người, vật, sự việc với nhau.
Vậy Connection đi với giới từ gì? Hãy đọc bài viết dưới đây của IELTS LangGo để nắm được chi tiết kiến thức về danh từ Connection trong Tiếng Anh bạn nhé!
Theo Oxford Dictionary, Connection /kəˈnekʃn/ là một danh từ trong Tiếng Anh với 6 ý nghĩa chính như sau:
Ví dụ: Understanding the connection between diet and health helps people make better choices for their lives. (Việc hiểu rõ sự kết nối giữa chế độ ăn uống và sức khỏe giúp mọi người đưa ra các lựa chọn tốt hơn cho cuộc sống của mình.)
Ví dụ: The internet connection failure interrupted our company’s important online meeting. (Sự cố đường truyền internet làm gián đoạn buổi họp trực tuyến quan trọng của công ty chúng tôi.)
Ví dụ: The engineer must check the connection points to ensure the electrical system operates stably. (Kỹ sư phải kiểm tra các điểm dẫn nối để đảm bảo hệ thống điện hoạt động ổn định.)
Ví dụ: She missed the first bus, but luckily, she managed to catch the connection one to get home on time. (Cô ấy bị lỡ chuyến xe bus đầu tiên, nhưng may mắn vẫn kịp kết nối với chuyến tiếp theo để về nhà đúng giờ.)
Ví dụ: By maintaining connections with former colleagues, he found a new job. (Nhờ duy trì mối quan hệ với các đồng nghiệp cũ, anh ấy đã tìm được một công việc mới.)
Ví dụ: They reunited after many years apart, strengthening their family connection. (Họ gặp lại nhau sau nhiều năm xa cách, mối quan hệ gia đình trở nên khăng khít hơn.)
Trong Tiếng Anh, danh từ Connection đi với các giới từ between, with, to để diễn tả mối quan hệ giữa vật này với vật khác, hoặc giữa các vật với nhau.
Cách dùng: Diễn tả mối quan hệ hoặc sự liên quan giữa hai con người, sự vật hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
Cách dùng: Diễn tả mối quan hệ hai chiều, sự tương tác hoặc liên kết lẫn nhau giữa hai người, hai vật, hoặc một người với một điều gì đó.
Ví dụ:
Cách dùng: Nhấn mạnh mối liên hệ hoặc sự gắn kết một chiều với một đối tượng hoặc một nơi cụ thể, trong đó một người/vật gắn kết với một điều gì đó mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
Bên cạnh 3 cấu trúc thông dụng trên, danh từ Connection còn xuất hiện trong một số thành ngữ Tiếng Anh sau:
Cách dùng: Chỉ sự liên quan với ai hoặc điều gì, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức như công việc, điều tra, hoặc các tình huống pháp lý.
Ví dụ: The police are questioning several people in connection with the robbery in Las Vegas last week. (Cảnh sát đang thẩm vấn một số người có liên quan đến vụ cướp ở Las Vegas tuần trước.)
Cách dùng: Chỉ đến điểm đã được đề cập trước đó trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản, thường được dùng để liên kết các thông tin lại với nhau.
Ví dụ: The company is expanding its operations. In this connection, we will be hiring additional staff. (Công ty đang mở rộng hoạt động. Liên quan đến điều này, chúng tôi sẽ tuyển thêm nhân viên.)
Cách dùng: Diễn tả việc nhận ra mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều điều, đặc biệt là khi nó không rõ ràng ngay từ ban đầu.
Ví dụ: When she learned that her new coworker was from the same town as her, she immediately made the connection and struck up a conversation. (Khi cô ấy biết rằng đồng nghiệp mới của mình đến từ cùng một thị trấn với cô, cô ngay lập tức nhận ra mối liên hệ và bắt đầu cuộc trò chuyện.)
Connection đồng nghĩa với những từ nào? Hãy cùng tham khảo một số từ sau đây:
Ví dụ: The link between a healthy diet and overall well-being is widely recognized by nutritionists. (Mối liên kết giữa chế độ ăn uống lành mạnh và sức khỏe tổng thể được các chuyên gia dinh dưỡng công nhận rộng rãi.)
Ví dụ: The relation between consistent sleep patterns and improved concentration is something many students discover during exam periods. (Mối liên hệ giữa thói quen ngủ ổn định và khả năng tập trung được cải thiện là điều nhiều học sinh nhận ra trong các kỳ thi.)
Ví dụ: There’s a strong association between listening to calming music and reduced stress levels, which many people use as a relaxation technique. (Có một sự liên hệ mạnh mẽ giữa việc nghe nhạc nhẹ nhàng và giảm mức độ căng thẳng, điều mà nhiều người sử dụng như một kỹ thuật để thư giãn.)
Ví dụ: The bond between a mother and her child is often considered one of the strongest emotional connections. (Sự gắn bó giữa mẹ và con thường được coi là một trong những kết nối cảm xúc mạnh mẽ nhất.)
Ví dụ: The tie between family members often helps them stay close and support each other during tough times. (Mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình thường giúp họ gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc khó khăn.)
Ví dụ: The linkage between your daily habits, like eating and sleeping, affects how energetic you feel throughout the day. (Mối liên kết giữa các thói quen hàng ngày của bạn, như ăn uống và ngủ, ảnh hưởng đến mức năng lượng mà bạn cảm thấy trong suốt cả ngày.)
Ví dụ: She felt a deep attachment to the community where she had spent her childhood. (Cô ấy cảm nhận được sự gắn bó sâu sắc với cộng đồng nơi cô đã trải qua thời thơ ấu.)
Điền một giới từ phù hợp vào chỗ trống trong mỗi câu sau:
He developed a strong connection __________ the community through his volunteer work.
She has a deep emotional connection __________ the old house where she grew up.
Her connection __________ her pet dog helps her feel more relaxed after a long day at work.
Teacher Michelle's connection __________ her students helps create a positive learning environment.
The connection __________ early bedtime and better academic performance is noticeable in many students.
Researchers are studying the connection __________ sleep quality and productivity at work.
His connection __________ the sport of basketball started when he joined a local team in high school.
Understanding the connection __________ socioeconomic status and access to quality education can help address educational inequalities.
Our director’s connection __________ the project is evident in the way she passionately discusses its goals.
There is a strong connection __________ a balanced diet and having more energy throughout the day.
Đáp án:
with
to
with
with
between
between
to
between
to
between
Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp câu hỏi Connection đi với giới từ gì và cách dùng từ này trong tiếng Anh. Đừng quên đặt câu với các cấu trúc, thành ngữ và từ đồng nghĩa để nắm vững chủ điểm ngữ pháp này, qua đó nâng cao vốn Tiếng Anh của bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ