Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Connection đi với giới từ gì? 3 cấu trúc Connection và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, Connection thường đi kèm với một số giới từ để thể hiện mối quan hệ giữa hai người, vật, sự việc với nhau.

Vậy Connection đi với giới từ gì? Hãy đọc bài viết dưới đây của IELTS LangGo để nắm được chi tiết kiến thức về danh từ Connection trong Tiếng Anh bạn nhé!

1. Connection có nghĩa là gì?

Theo Oxford Dictionary, Connection /kəˈnekʃn/ là một danh từ trong Tiếng Anh với 6 ý nghĩa chính như sau:

  • Sự kết nối, sự liên quan

Ví dụ: Understanding the connection between diet and health helps people make better choices for their lives. (Việc hiểu rõ sự kết nối giữa chế độ ăn uống và sức khỏe giúp mọi người đưa ra các lựa chọn tốt hơn cho cuộc sống của mình.)

  • Đường truyền

Ví dụ: The internet connection failure interrupted our company’s important online meeting. (Sự cố đường truyền internet làm gián đoạn buổi họp trực tuyến quan trọng của công ty chúng tôi.)

  • Điểm dẫn nối (trong hệ thống điện)

Ví dụ: The engineer must check the connection points to ensure the electrical system operates stably. (Kỹ sư phải kiểm tra các điểm dẫn nối để đảm bảo hệ thống điện hoạt động ổn định.)

  • Tàu xe chạy nối tiếp

Ví dụ: She missed the first bus, but luckily, she managed to catch the connection one to get home on time. (Cô ấy bị lỡ chuyến xe bus đầu tiên, nhưng may mắn vẫn kịp kết nối với chuyến tiếp theo để về nhà đúng giờ.)

  • Mối quan hệ, liên lạc

Ví dụ: By maintaining connections with former colleagues, he found a new job. (Nhờ duy trì mối quan hệ với các đồng nghiệp cũ, anh ấy đã tìm được một công việc mới.)

  • Bà con họ hàng

Ví dụ: They reunited after many years apart, strengthening their family connection. (Họ gặp lại nhau sau nhiều năm xa cách, mối quan hệ gia đình trở nên khăng khít hơn.)

2. Connection đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, danh từ Connection đi với các giới từ between, with, to để diễn tả mối quan hệ giữa vật này với vật khác, hoặc giữa các vật với nhau.

Các giới từ đi với Connection
Các giới từ đi với Connection

2.1. Connection between A and B

Cách dùng: Diễn tả mối quan hệ hoặc sự liên quan giữa hai con người, sự vật hoặc sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • There is a clear connection between regular exercise and improved mental health. (Có một mối liên hệ rõ ràng giữa việc tập thể dục thường xuyên và sức khỏe tinh thần được cải thiện.)
  • Scientists are exploring the connection between climate change and the increase in extreme weather events. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan.)

2.2. Connection with something

Cách dùng: Diễn tả mối quan hệ hai chiều, sự tương tác hoặc liên kết lẫn nhau giữa hai người, hai vật, hoặc một người với một điều gì đó.

Ví dụ:

  • His deep connection with music began when he was just a child. (Mối liên hệ sâu sắc của anh ấy với âm nhạc bắt đầu từ khi anh ấy còn nhỏ.)
  • She feels a strong connection with nature whenever she walks in the forest. (Cô ấy cảm thấy có một sự kết nối mạnh mẽ với thiên nhiên mỗi khi đi bộ trong rừng.)

2.3. Connection to something

Cách dùng: Nhấn mạnh mối liên hệ hoặc sự gắn kết một chiều với một đối tượng hoặc một nơi cụ thể, trong đó một người/vật gắn kết với một điều gì đó mạnh mẽ hơn.

Ví dụ:

  • He feels a strong connection to his hometown, even after living abroad for many years. (Anh ấy cảm thấy có một sự kết nối mạnh mẽ với quê hương của mình, dù đã sống ở nước ngoài nhiều năm.)
  • The artist’s work often reflects his connection to nature, drawing inspiration from the landscapes around him. (Tác phẩm của nghệ sĩ thường phản ánh sự kết nối của anh ấy với thiên nhiên, lấy cảm hứng từ những cảnh quan xung quanh.)

3. Một số idioms và cụm từ thông dụng với Connection

Bên cạnh 3 cấu trúc thông dụng trên, danh từ Connection còn xuất hiện trong một số thành ngữ Tiếng Anh sau:

  • In connection with somebody/something

Cách dùng: Chỉ sự liên quan với ai hoặc điều gì, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức như công việc, điều tra, hoặc các tình huống pháp lý.

Ví dụ: The police are questioning several people in connection with the robbery in Las Vegas last week. (Cảnh sát đang thẩm vấn một số người có liên quan đến vụ cướp ở Las Vegas tuần trước.)

  • In this/that connection

Cách dùng: Chỉ đến điểm đã được đề cập trước đó trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản, thường được dùng để liên kết các thông tin lại với nhau.

Ví dụ: The company is expanding its operations. In this connection, we will be hiring additional staff. (Công ty đang mở rộng hoạt động. Liên quan đến điều này, chúng tôi sẽ tuyển thêm nhân viên.)

  • Make the connection

Cách dùng: Diễn tả việc nhận ra mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều điều, đặc biệt là khi nó không rõ ràng ngay từ ban đầu.

Ví dụ: When she learned that her new coworker was from the same town as her, she immediately made the connection and struck up a conversation. (Khi cô ấy biết rằng đồng nghiệp mới của mình đến từ cùng một thị trấn với cô, cô ngay lập tức nhận ra mối liên hệ và bắt đầu cuộc trò chuyện.)

4. Danh sách các từ đồng nghĩa với Connection

Connection đồng nghĩa với những từ nào? Hãy cùng tham khảo một số từ sau đây:

Các từ đồng nghĩa với danh từ Connection trong Tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với danh từ Connection trong Tiếng Anh
  • Link: Mối liên kết, sự kết nối

Ví dụ: The link between a healthy diet and overall well-being is widely recognized by nutritionists. (Mối liên kết giữa chế độ ăn uống lành mạnh và sức khỏe tổng thể được các chuyên gia dinh dưỡng công nhận rộng rãi.)

  • Relation: Mối quan hệ hoặc sự liên kết

Ví dụ: The relation between consistent sleep patterns and improved concentration is something many students discover during exam periods. (Mối liên hệ giữa thói quen ngủ ổn định và khả năng tập trung được cải thiện là điều nhiều học sinh nhận ra trong các kỳ thi.)

  • Association: Sự kết nối hoặc liên hệ

Ví dụ: There’s a strong association between listening to calming music and reduced stress levels, which many people use as a relaxation technique. (Có một sự liên hệ mạnh mẽ giữa việc nghe nhạc nhẹ nhàng và giảm mức độ căng thẳng, điều mà nhiều người sử dụng như một kỹ thuật để thư giãn.)

  • Bond: Sự gắn bó hoặc kết nối mạnh mẽ

Ví dụ: The bond between a mother and her child is often considered one of the strongest emotional connections. (Sự gắn bó giữa mẹ và con thường được coi là một trong những kết nối cảm xúc mạnh mẽ nhất.)

  • Tie: Mối quan hệ hoặc sự kết nối

Ví dụ: The tie between family members often helps them stay close and support each other during tough times. (Mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình thường giúp họ gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc khó khăn.)

  • Linkage: Mối liên kết giữa các phần khác nhau

Ví dụ: The linkage between your daily habits, like eating and sleeping, affects how energetic you feel throughout the day. (Mối liên kết giữa các thói quen hàng ngày của bạn, như ăn uống và ngủ, ảnh hưởng đến mức năng lượng mà bạn cảm thấy trong suốt cả ngày.)

  • Attachment: Sự kết nối hoặc gắn bó

Ví dụ: She felt a deep attachment to the community where she had spent her childhood. (Cô ấy cảm nhận được sự gắn bó sâu sắc với cộng đồng nơi cô đã trải qua thời thơ ấu.)

5. Bài tập thực hành Connection đi với giới từ

Điền một giới từ phù hợp vào chỗ trống trong mỗi câu sau:

  1. He developed a strong connection __________ the community through his volunteer work.

  2. She has a deep emotional connection __________ the old house where she grew up.

  3. Her connection __________ her pet dog helps her feel more relaxed after a long day at work.

  4. Teacher Michelle's connection __________ her students helps create a positive learning environment.

  5. The connection __________ early bedtime and better academic performance is noticeable in many students.

  6. Researchers are studying the connection __________ sleep quality and productivity at work.

  7. His connection __________ the sport of basketball started when he joined a local team in high school.

  8. Understanding the connection __________ socioeconomic status and access to quality education can help address educational inequalities.

  9. Our director’s connection __________ the project is evident in the way she passionately discusses its goals.

  10. There is a strong connection __________ a balanced diet and having more energy throughout the day.

Đáp án:

  1. with

  2. to

  3. with

  4. with

  5. between

  6. between

  7. to

  8. between

  9. to

  10. between

Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp câu hỏi Connection đi với giới từ gì và cách dùng từ này trong tiếng Anh. Đừng quên đặt câu với các cấu trúc, thành ngữ và từ đồng nghĩa để nắm vững chủ điểm ngữ pháp này, qua đó nâng cao vốn Tiếng Anh của bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ