Rude là tính từ thường được dùng để chỉ thái độ bất lịch sự hoặc thiếu tôn trọng. Rude có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau trong Tiếng Anh.
IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá Rude đi với giới từ gì, từ đó giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng Rude sao cho đúng ngữ pháp và phù hợp với từng ngữ cảnh. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các từ đồng nghĩa - trái nghĩa của Rude giúp bạn mở rộng vốn từ.
Theo từ điển Cambridge, Rude là một tính từ được định nghĩa là not polite; offensive or embarrassing (không lịch sự; xúc phạm hoặc gây xấu hổ).
Tính từ Rude thường được dùng để diễn tả thái độ bất lịch sự với ai đó hoặc thiếu tôn trọng điều gì đó.
Ví dụ:
Word family của Rude:
Ví dụ: He rudely interrupted me while I was speaking. (Anh ấy bất lịch sự ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
Ví dụ: Her rudeness shocked everyone at the party. (Sự thô lỗ của cô ấy đã khiến mọi người trong buổi tiệc bị sốc.)
Theo Cambridge Dictionary, Rude đi với giới từ To, About, Of. Các cấu trúc Rude + giới từ có ý nghĩa và cách dùng cụ thể như sau:
Rude đi với giới từ To thường được sử dụng để diễn tả hành vi thô lỗ hoặc bất lịch sự đối với một ai đó.
Cấu trúc 1:
Rude to somebody
Ý nghĩa: Thô lỗ, bất lịch sự với ai đó
Ví dụ:
Cấu trúc 2:
Rude to somebody about something
Ý nghĩa: Bất lịch sự, thô lỗ với ai đó về một vấn đề cụ thể
Ví dụ:
Rude about thường được sử dụng khi muốn nói rằng ai đó thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng về một vấn đề, sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Rude about something
Ví dụ:
Rude thường đi với giới từ Of trong cấu trúc:
It + to be + rude of + somebody + to do something
Ý nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh hành động của một ai đó là thô lỗ hoặc không đúng mực trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Bên cạnh các cấu trúc Rude + giới từ, các bạn cũng cần nắm được 2 cụm từ và cấu trúc dưới đây để sử dụng tính từ Rude một cách hiệu quả, đúng ngữ pháp.
Cụm từ In rude health là một thành ngữ khá thú vị, mang nghĩa rằng ai đó đang trong tình trạng sức khỏe rất tốt, mạnh mẽ và đầy sức sống.
Mặc dù Rude thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhưng trong thành ngữ này lại có ý nghĩa tích cực, diễn tả sự khỏe mạnh vượt trội nên bạn cần lưu ý tránh nhầm lẫn nhé.
Ví dụ:
Cấu trúc rude to do something được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động nào đó là thô lỗ hoặc không lịch sự. Khi sử dụng cấu trúc này, người nói thường muốn chỉ ra rằng hành vi được nhắc đến là không phù hợp với các chuẩn mực xã hội và có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm người khác.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, Rude có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa, mỗi từ mang sắc thái và cách sử dụng riêng. Các bạn học thêm để gia tăng vốn từ nhé
Ví dụ: It was impolite of him to leave the table without excusing himself. (Anh ta thật thiếu lịch sự khi rời khỏi bàn mà không xin phép.)
Ví dụ: Making fun of others' beliefs is highly disrespectful. (Chế giễu niềm tin của người khác là hành động rất vô lễ.)
Ví dụ: The student was sent to the principal's office for his insolent behavior. (Học sinh đó bị gửi lên văn phòng hiệu trưởng vì thái độ xấc xược của mình.)
Ví dụ: It is uncivil to talk loudly on the phone in public places. (Thật thô lỗ khi nói chuyện điện thoại lớn tiếng ở nơi công cộng.)
Ví dụ: Her curt response made the situation more awkward. (Câu trả lời cộc lốc của cô ấy làm tình huống trở nên khó xử hơn.)
Ví dụ: He always speaks in a polite manner, no matter who he is talking to. (Anh ấy luôn nói chuyện một cách lịch sự, bất kể đang nói chuyện với ai.)
Ví dụ: He always speaks to his elders in a respectful manner. (Anh ấy luôn nói chuyện với người lớn tuổi một cách lễ phép.)
Ví dụ: She received courteous service at the hotel. (Cô ấy đã nhận được dịch vụ lịch thiệp tại khách sạn.)
Ví dụ: It was very considerate of him to offer me a ride home. (Anh ấy thật chu đáo khi đề nghị đưa tôi về nhà.)
Ví dụ: The host was gracious in welcoming all the guests. (Chủ nhà rất hòa nhã khi đón tiếp tất cả các vị khách.)
Sau khi đã nắm được sau Rude là giới từ gì, các bạn cùng thực hành bài tập nhỏ dưới đây để nhớ kiến thức sâu hơn nhé.
Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
1. It's rude ___ talk loudly in the library.
of
to
about
2. She was rude ___ her colleague during the meeting.
to
with
of
3. He was rude ___ the new policy.
about
to
of
4. It's rude ___ her to ignore the invitation.
of
about
to
5. They were rude ___ the waiter without any reason.
about
to
of
6. It’s rude ___ her to make such a remark in front of everyone.
about
to
of
7. He was rude ___ his teacher about the assignment.
about
to
of
8. She was extremely rude ___ me when I asked for help.
about
to
of
9. It’s not appropriate to be rude ___ another person’s beliefs.
about
to
of
10. It was rude ___ him to interrupt the conversation.
about
to
of
Đáp án:
B
A
A
A
B
C
B
B
A
C
Việc hiểu rõ Rude là gì, Rude đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng tính từ này một cách chính xác và hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau.
Các bạn hãy tự lấy ví dụ và làm bài tập vận dụng để nắm vững kiến thức vừa học nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ