Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Rude đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa - trái nghia
Nội dung

Rude đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa - trái nghia

Post Thumbnail

Rude là tính từ thường được dùng để chỉ thái độ bất lịch sự hoặc thiếu tôn trọng. Rude có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau trong Tiếng Anh.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá Rude đi với giới từ gì, từ đó giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng Rude sao cho đúng ngữ pháp và phù hợp với từng ngữ cảnh. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các từ đồng nghĩa - trái nghĩa của Rude giúp bạn mở rộng vốn từ.

1. Rude là gì?

Theo từ điển Cambridge, Rude là một tính từ được định nghĩa là not polite; offensive or embarrassing (không lịch sự; xúc phạm hoặc gây xấu hổ).

Tính từ Rude thường được dùng để diễn tả thái độ bất lịch sự với ai đó hoặc thiếu tôn trọng điều gì đó.

Rude nghĩa là gì?
Rude nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • It was rude of him to leave without saying goodbye. (Anh ta thật bất lịch sự khi rời đi mà không chào tạm biệt.)
  • She made a rude comment that offended everyone at the meeting. (Cô ấy đã đưa ra một bình luận thô lỗ khiến mọi người trong buổi họp bị xúc phạm.)

Word family của Rude:

  • Rudely (adv): một cách thô lỗ, bất lịch sự

Ví dụ: He rudely interrupted me while I was speaking. (Anh ấy bất lịch sự ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

  • Rudeness (n): sự thô lỗ, sự bất lịch sự

Ví dụ: Her rudeness shocked everyone at the party. (Sự thô lỗ của cô ấy đã khiến mọi người trong buổi tiệc bị sốc.)

2. Rude đi với giới từ gì?

Theo Cambridge Dictionary, Rude đi với giới từ To, About, Of. Các cấu trúc Rude + giới từ có ý nghĩa và cách dùng cụ thể như sau:

Rude đi với giới từ gì?
Rude đi với giới từ gì?

2.1. Rude to

Rude đi với giới từ To thường được sử dụng để diễn tả hành vi thô lỗ hoặc bất lịch sự đối với một ai đó.

Cấu trúc 1:

Rude to somebody

Ý nghĩa: Thô lỗ, bất lịch sự với ai đó

Ví dụ:

  • She was rude to the waiter for no reason. (Cô ấy đã cư xử thô lỗ với người phục vụ mà không có lý do gì cả.)
  • It's rude to ignore people when they talk to you. (Thật thô lỗ khi phớt lờ người khác khi họ đang nói chuyện với bạn.)

Cấu trúc 2:

Rude to somebody about something

Ý nghĩa: Bất lịch sự, thô lỗ với ai đó về một vấn đề cụ thể

Ví dụ:

  • He was rude to his colleague about the project deadline. (Anh ấy đã cư xử bất lịch sự với đồng nghiệp về thời hạn của dự án.)
  • She was rude to me about my appearance. (Cô ấy đã thô lỗ với tôi về vẻ bề ngoài của tôi.)

2.2. Rude about

Rude about thường được sử dụng khi muốn nói rằng ai đó thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng về một vấn đề, sự việc nào đó.

Cấu trúc:

Rude about something

Ví dụ:

  • She was very rude about her friend's cooking. (Cô ấy đã rất thô lỗ về việc nấu ăn của bạn mình.)
  • He is always rude about other people's opinions. (Anh ấy luôn thiếu tôn trọng với ý kiến của người khác.)

2.3. Rude of

Rude thường đi với giới từ Of trong cấu trúc:

It + to be + rude of + somebody + to do something

Ý nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh hành động của một ai đó là thô lỗ hoặc không đúng mực trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • It was rude of him to interrupt the speaker. (Anh ta thật bất lịch sự khi ngắt lời người nói.)
  • It is rude of her to talk loudly in the library. (Cô ấy thật thô lỗ khi nói chuyện to trong thư viện.)

3. Cấu trúc và cụm từ thông dụng với Rude

Bên cạnh các cấu trúc Rude + giới từ, các bạn cũng cần nắm được 2 cụm từ và cấu trúc dưới đây để sử dụng tính từ Rude một cách hiệu quả, đúng ngữ pháp.

In rude health

Cụm từ In rude health là một thành ngữ khá thú vị, mang nghĩa rằng ai đó đang trong tình trạng sức khỏe rất tốt, mạnh mẽ và đầy sức sống.

Mặc dù Rude thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhưng trong thành ngữ này lại có ý nghĩa tích cực, diễn tả sự khỏe mạnh vượt trội nên bạn cần lưu ý tránh nhầm lẫn nhé.

Ví dụ:

  • Despite his age, he’s in rude health and enjoys daily walks. (Mặc dù tuổi cao, ông ấy vẫn rất khỏe mạnh và thường xuyên đi dạo mỗi ngày.)
  • After a long vacation, he returned in rude health. (Sau kỳ nghỉ dài, anh ấy trở về với tình trạng sức khỏe tuyệt vời.)

Rude to do something

Cấu trúc rude to do something được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động nào đó là thô lỗ hoặc không lịch sự. Khi sử dụng cấu trúc này, người nói thường muốn chỉ ra rằng hành vi được nhắc đến là không phù hợp với các chuẩn mực xã hội và có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm người khác.

Ví dụ:

  • Isn’t it rude to ignore someone when they’re speaking to you? (Chẳng phải là thô lỗ khi phớt lờ ai đó trong khi họ đang nói chuyện với bạn sao?)
  • It’s rude to interrupt others during a conversation. (Thật bất lịch sự khi ngắt lời người khác trong khi đang trò chuyện.)

4. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Rude

Trong tiếng Anh, Rude có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa, mỗi từ mang sắc thái và cách sử dụng riêng. Các bạn học thêm để gia tăng vốn từ nhé

Từ đồng nghĩa với Rude

  • Impolite: Thiếu lịch sự, không có phép tắc

Ví dụ: It was impolite of him to leave the table without excusing himself. (Anh ta thật thiếu lịch sự khi rời khỏi bàn mà không xin phép.)

  • Disrespectful: Thiếu tôn trọng, vô lễ

Ví dụ: Making fun of others' beliefs is highly disrespectful. (Chế giễu niềm tin của người khác là hành động rất vô lễ.)

  • Insolent: Xấc xược, ngạo mạn

Ví dụ: The student was sent to the principal's office for his insolent behavior. (Học sinh đó bị gửi lên văn phòng hiệu trưởng vì thái độ xấc xược của mình.)

  • Uncivil: Thô lỗ, thiếu lịch sự

Ví dụ: It is uncivil to talk loudly on the phone in public places. (Thật thô lỗ khi nói chuyện điện thoại lớn tiếng ở nơi công cộng.)

  • Curt: Cộc lốc, thiếu tế nhị

Ví dụ: Her curt response made the situation more awkward. (Câu trả lời cộc lốc của cô ấy làm tình huống trở nên khó xử hơn.)

Từ đồng nghĩa - trái nghĩa của Rude
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa của Rude

Từ trái nghĩa với Rude

  • Polite: Lịch sự, lễ phép

Ví dụ: He always speaks in a polite manner, no matter who he is talking to. (Anh ấy luôn nói chuyện một cách lịch sự, bất kể đang nói chuyện với ai.)

  • Respectful: Kính trọng, tôn kính

Ví dụ: He always speaks to his elders in a respectful manner. (Anh ấy luôn nói chuyện với người lớn tuổi một cách lễ phép.)

  • Courteous: Lịch thiệp, nhã nhặn

Ví dụ: She received courteous service at the hotel. (Cô ấy đã nhận được dịch vụ lịch thiệp tại khách sạn.)

  • Considerate: Ân cần, chu đáo

Ví dụ: It was very considerate of him to offer me a ride home. (Anh ấy thật chu đáo khi đề nghị đưa tôi về nhà.)

  • Gracious: Tử tế, hòa nhã

Ví dụ: The host was gracious in welcoming all the guests. (Chủ nhà rất hòa nhã khi đón tiếp tất cả các vị khách.)

5. Bài tập thực hành Rude đi với giới từ gì

Sau khi đã nắm được sau Rude là giới từ gì, các bạn cùng thực hành bài tập nhỏ dưới đây để nhớ kiến thức sâu hơn nhé.

Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. It's rude ___ talk loudly in the library.

  1. of

  2. to

  3. about

2. She was rude ___ her colleague during the meeting.

  1. to

  2. with

  3. of

3. He was rude ___ the new policy.

  1. about

  2. to

  3. of

4. It's rude ___ her to ignore the invitation.

  1. of

  2. about

  3. to

5. They were rude ___ the waiter without any reason.

  1. about

  2. to

  3. of

6. It’s rude ___ her to make such a remark in front of everyone.

  1. about

  2. to

  3. of

7. He was rude ___ his teacher about the assignment.

  1. about

  2. to

  3. of

8. She was extremely rude ___ me when I asked for help.

  1. about

  2. to

  3. of

9. It’s not appropriate to be rude ___ another person’s beliefs.

  1. about

  2. to

  3. of

10. It was rude ___ him to interrupt the conversation.

  1. about

  2. to

  3. of

Đáp án:

  1. B

  2. A

  3. A

  4. A

  5. B

  6. C

  7. B

  8. B

  9. A

  10. C

Việc hiểu rõ Rude là gì, Rude đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng tính từ này một cách chính xác và hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các bạn hãy tự lấy ví dụ và làm bài tập vận dụng để nắm vững kiến thức vừa học nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ