Volunteer vừa là danh từ, động từ và tính từ trong Tiếng Anh, tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa hiểu rõ các ý nghĩa của Volunteer, Volunteer to V hay V-ing và Volunteer đi với giới từ gì.
Xem ngay bài viết dưới đây để được giải đáp cặn kẽ và sử dụng cấu trúc Volunteer một cách chính xác nhé.
Volunteer là một từ vựng tiếng Anh đa nghĩa, có thể giữ chức năng của 1 động từ, danh từ, và tính từ. Cụ thể:
Volunteer (v) có nghĩa là tự nguyện làm một việc gì đó mà không cần được yêu cầu hoặc trả công.
Ví dụ:
Khi là một danh từ, Volunteer có nghĩa là tình nguyện viên, người tình nguyện làm việc mà không nhận thù lao.
Ví dụ:
Khi là tính từ, Volunteer có nghĩa là tình nguyện, tự nguyện
Ví dụ:
Word family của Volunteer
Ví dụ: Participation in the survey is completely voluntary. (Việc tham gia khảo sát hoàn toàn là tự nguyện.)
Ví dụ: Voluntarism played a crucial role in the success of the charity event. (Sự tự nguyện đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của sự kiện từ thiện.)
Ví dụ: Voluntourism can have a positive impact on the economy. (Du lịch tình nguyện có thể có tác động tích cực đến nền kinh tế)
Ví dụ: He voluntarily offered to help with the cleanup after the event. (Anh ấy tự nguyện đề nghị giúp dọn dẹp sau sự kiện.)
Theo từ điển Oxford, Volunteer đi với to V. Cấu trúc Volunteers to do something có nghĩa là tự nguyện làm một việc gì đó mà không bị ép buộc.
Cấu trúc:
S + volunteer + to V
Ví dụ:
Theo Oxford Dictionary, Volunteer đi với giới từ For và As. Công thức và cách dùng cụ thể các cấu trúc Volunteer + giới từ như sau:
Cấu trúc:
S + volunteer + for + noun/gerund
Ý nghĩa: tự nguyện/tình nguyện cho điều gì
Ví dụ: Many employees volunteered for overtime to meet the deadline. (Nhiều nhân viên tự nguyện làm thêm giờ để kịp hạn chót.)
Cấu trúc:
S + volunteer + as + noun
Ý nghĩa: tự nguyện đảm nhận một vai trò hoặc vị trí cụ thể.
Ví dụ: She volunteered as a teacher for the after-school program. (Cô ấy tự nguyện làm giáo viên cho chương trình sau giờ học.)
Cấu trúc:
S + volunteer + something + for + noun
Ý nghĩa: tự nguyện cung cấp một cái gì đó cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể
Ví dụ: She volunteered her expertise for the new initiative. (Cô ấy tự nguyện cung cấp chuyên môn của mình cho sáng kiến mới.)
Cấu trúc:
S + volunteer + something + as + noun
Ý nghĩa: : tự nguyện cung cấp một cái gì đó dưới dạng một vai trò hoặc mục đích cụ thể
Ví dụ: She volunteered her home as a shelter during the storm. (Cô ấy tự nguyện cho nhà mình làm nơi trú ẩn trong cơn bão.)
Cấu trúc:
S + volunteer + somebody + for/as + noun
Ý nghĩa: tự nguyện đề xuất ai đó cho một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể
Ví dụ:
Các từ đồng nghĩa với Volunteer khi là động từ, danh từ và tính từ sẽ được IELTS LangGo liệt kê ngay dưới đây:
Volunteer là động từ
Ví dụ: She offered to help with the dishes. (Cô ấy đề nghị giúp rửa bát.)
Ví dụ: He enlisted to join the army. (Anh ấy tình nguyện gia nhập vào quân đội)
Ví dụ: She donated her time to help at the shelter. (Cô ấy đã dành thời gian của mình để giúp đỡ tại nơi trú ẩn)
Volunteer là danh từ
Ví dụ: Many helpers contributed to the success of the event. (Nhiều người giúp đỡ đã đóng góp vào thành công của sự kiện.)
Ví dụ: As a regular contributor, she always volunteers her services. (Là một người đóng góp thường xuyên, cô ấy luôn tình nguyện phục vụ.)
Ví dụ: She is a philanthropist who donates millions of dollars to charity. (Cô ấy là một nhà nhân đạo, quyên góp hàng triệu đô la cho các tổ chức từ thiện.)
Volunteer là tính từ
Ví dụ: She works as an unpaid volunteer at the hospital. (Cô ấy làm việc như một tình nguyện viên không lương tại bệnh viện.)
Ví dụ: She is a self-motivated worker who often volunteers for additional tasks. (Cô ấy là một người làm việc tự giác, thường tình nguyện làm thêm các công việc khác.)
Ví dụ: She has a charitable heart and always helps those in need. (Cô ấy có một trái tim nhân hậu và luôn giúp đỡ những người khó khăn.)
Các bài tập vận dụng dưới đây sẽ giúp bạn ôn luyện và nắm chắc hơn những kiến thức vừa học. Hãy tập trung và kiểm tra xem mình đã làm đúng chưa với phần đáp án ở cuối nhé!
Bài 1: Điền vào chỗ trống cấu trúc Volunteer với for, as, to thích hợp
She volunteered ___________ help organize the event.
He volunteered ___________ the charity
They volunteered ___________ ushers for the conference.
We volunteered ___________ provide food for the homeless
She volunteered ___________ a guide for the museum tour.
Many employees volunteered ___________ work overtime to meet the deadline.
He volunteered ___________ the cleanup crew.
She volunteered ___________ a mentor for the new hires.
They volunteered ___________ teach at the local school.
He volunteered ___________ the after-school program.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Volunteer
Cô ấy tự nguyện tham gia vào đội cứu hộ.
Anh ấy tự nguyện làm người hướng dẫn cho chương trình.
Họ đã tự nguyện dành thời gian của mình cho dự án cộng đồng.
Tôi đã tình nguyện tham gia dạy học cho trẻ em nghèo.
Cô ấy tình nguyện giúp đỡ trong sự kiện từ thiện.
Họ tình nguyện làm việc tại bệnh viện mà không nhận lương.
Chúng tôi đã tình nguyện dọn dẹp công viên vào cuối tuần.
Anh ấy tình nguyện tham gia dự án bảo vệ môi trường.
ĐÁP ÁN
Bài 1
to
for
as
to
as
to
for
as
to
for
Bài 2 (Đáp án gợi ý)
She volunteered to join the rescue team.
He volunteered as a mentor for the program.
They volunteered their time for the community project.
I volunteered to teach underprivileged children.
She volunteered to help at the charity event.
They volunteered to work at the hospital without pay.
We volunteered to clean up the park over the weekend.
He volunteered to join the environmental protection project.
Đến đây, IELTS LangGo nghĩ rằng bạn đã nắm chắc kiến thức về Volunteer là gì, cấu trúc Volunteer to V hay V-ing, các giới từ đi kèm và cách sử dụng Volunteer với nhiều vai trò trong câu.
Bạn hãy tiếp tục luyện tập để ghi nhớ sâu hơn và hiểu cách vận dụng trong các bài kiểm tra nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ