Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Hesitate to V hay Ving? Các cấu trúc thông dụng với Hesitate

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, Hesitate là một động từ có nghĩa là lưỡng lự hoặc do dự. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết Hesitate là gì, Hesitate to V hay Ving.

Đồng thời, IELTS LangGo cũng sẽ cung cấp một số bài tập đi kèm đáp án để bạn có thể thực hành và củng cố kiến thức.

Hesitate to V hay Ving là điều nhiều người học thắc mắc
Hesitate to V hay Ving là điều nhiều người học thắc mắc

1. Hesitate nghĩa là gì?

Hesitate là một động từ tiếng Anh mang nghĩa "do dự", "lưỡng lự", "chần chừ". Khi ai đó "hesitate" nghĩa là họ có thể tạm dừng lại trước khi làm một việc gì đó, thường vì họ không chắc chắn hoặc thiếu tự tin.

Ví dụ:

  • She hesitated before answering the question. (Cô ấy đã do dự trước khi trả lời câu hỏi.)
  • He hesitated before making his speech at the wedding. (Anh ấy đã do dự trước khi phát biểu tại đám cưới.)
  • She didn't hesitate when she was asked to help me do my homework. (Cô ấy không do dự khi tôi nhờ cô ấy làm giúp bài tập về nhà.)
Hesitate là gì? Ví dụ với Hesitate trong tiếng Anh
Hesitate là gì? Ví dụ với Hesitate trong tiếng Anh

2. Hesitate To V hay Ving?

Theo Cambridge Dictionary, Hesitate đi với to V (động từ nguyên mẫu có To). Hesitate to V có nghĩa là do dự, chần chừ khi làm gì.

Cấu trúc:

S + hesitate + to V

Ví dụ:

  • He hesitated to speak in front of the large audience. (Anh ấy đã do dự khi phát biểu trước đám đông.)
  • Don't hesitate to email us if you have any problems. (Đừng do dự email chúng tôi nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào.)
  • He hesitated to give his opinion during the meeting. (Anh ấy đã do dự khi đưa ra quan điểm của mình trong cuộc họp.)
Câu trả lời cho câu hỏi Hesitate to or ing
Câu trả lời cho câu hỏi Hesitate to or ing

3. Các cấu trúc Hesitate thông dụng khác

Động từ Hesitate còn có thể kết hợp với giới từ như about/over để diễn tả ý nghĩa “do dự về điều gì đó:

  • Hesitate about/over something: do dự về một điều gì đó cụ thể

Ví dụ: She hesitated about the decision to move abroad. (Cô ấy đã do dự về quyết định ra nước ngoài.)

  • Hesitate about/over doing something: do dự khi làm gì

Ví dụ: They hesitated over buying a new car. (Họ đã do dự về việc mua một chiếc xe mới.)

  • Hesitate about/over whether/what…: do dự về một sự lựa chọn hay một điều gì đó chưa chắc chắn

Ví dụ: She hesitated about whether to refuse the invitation. (Cô ấy đã do dự không biết có nên từ chối lời mời không.)

4. Cụm từ đồng nghĩa với Hesitate

Dưới đây là một số cụm từ và từ đồng nghĩa với Hesitate mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình:

  • Be reluctant: Không sẵn lòng, miễn cưỡng.

Ví dụ: She was reluctant to share her personal information. (Cô ấy miễn cưỡng chia sẻ thông tin cá nhân của mình.)

  • Be indecisive: Không quyết đoán, do dự.

Ví dụ: She is often indecisive when she needs to make big decisions. (Cô ấy thường do dự khi cần đưa ra các quyết định lớn.)

  • Think twice: Suy nghĩ kỹ, cân nhắc

Ví dụ: Think twice before you say something that might hurt someone's feelings. (Hãy suy nghĩ kỹ trước khi nói điều gì đó có thể làm tổn thương cảm xúc của ai đó.)

  • Have second thoughts: Nghi ngờ, lưỡng lự

Ví dụ: She had second thoughts about quitting her job after talking to her boss. (Cô ấy đã có những suy nghĩ nghi ngờ về việc nghỉ việc sau khi nói chuyện với sếp của mình.)

  • On the fence: Lưỡng lự, chưa quyết định

Ví dụ: I'm on the fence about whether to buy the new smartphone. (Tôi vẫn lưỡng lự không biết có nên mua điện thoại thông minh mới hay không.)

  • Drag one’s feet: Chần chừ, do dự

Ví dụ: He's dragging his feet about finishing the report. (Anh ấy đang chần chừ trong việc hoàn thành báo cáo.)

  • Dither about/over (something): Không quyết đoán, do dự

Ví dụ: She dithered over what to wear to the party. (Cô ấy đã do dự không biết mặc gì đi dự tiệc.)

  • Halt in one’s tracks: Đột ngột dừng lại, dừng di chuyển

Ví dụ: He halted in his tracks when he heard someone call his name. (Anh ấy dừng lại đột ngột khi nghe thấy ai đó gọi tên mình.)

  • Hem and haw: Do dự, lề mề khi đưa ra câu trả lời, ý kiến

Ví dụ: When asked about his future plans, he hemmed and hawed without giving a clear answer. (Khi được hỏi về kế hoạch tương lai, anh ấy lưỡng lự mà không đưa ra câu trả lời rõ ràng.)

  • Get cold feet: Sợ hãi, nhụt chí không dám tiếp tục làm gì

Ví dụ: She got cold feet right before her wedding day. (Cô ấy bị sợ hãi ngay trước ngày cưới.)

  • Torn between (two things): Do dự, bị giằng xé giữa hai điều

Ví dụ: She was torn between staying in her hometown and moving to the big city. (Cô ấy lưỡng lự giữa việc ở lại quê nhà và chuyển đến thành phố lớn.)

  • Procrastinate: Chần chừ, do dự, trì hoãn

Ví dụ: She tends to procrastinate when it comes to doing her homework. (Cô ấy có xu hướng trì hoãn khi làm bài tập về nhà.)

  • Back and fill: Lưỡng lự, không trả lời đúng vấn đề

Ví dụ: The manager back and filled when asked about the layoffs. (Người quản lý lưỡng lự và lảng tránh khi được hỏi về việc sa thải nhân viên.)

  • Indecisive: Không quyết đoán, do dự

Ví dụ: He is often indecisive and finds it hard to make choices. (Anh ấy thường thiếu quyết đoán và cảm thấy khó khăn trong việc đưa ra lựa chọn.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Hesitate có đáp án

Bài tập: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. raise / to / hesitate / ask / for / a / didn't / She

  2. offer / job / accept / the / hesitate / to / He

  3. speak / the / hesitate / in / didn't / to / They / meeting

  4. her / call / friend / hesitate / to / She / didn't

  5. to / the / action / take / hesitate / didn't / He

  6. her / about / feelings / She / hesitate / to / didn't / express

  7. help / to / hesitate / didn't / ask / for / They

  8. join / hesitate / the / to / club / He

  9. to / project / didn't / the / hesitate / He / lead

  10. move / She / to / hesitate / didn't / the / to / new / city

Đáp án:

  1. She didn't hesitate to ask for a raise.

  2. He hesitated to accept the job offer.

  3. They didn't hesitate to speak in the meeting.

  4. She didn't hesitate to call her friend.

  5. He didn't hesitate to take action.

  6. She didn't hesitate to express her feelings.

  7. They didn't hesitate to ask for help.

  8. He hesitated to join the club.

  9. He didn't hesitate to lead the project.

  10. She didn't hesitate to move to the new city.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ Hesitate cũng như biết Hesitate to V hay Ving. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng Hesitate khi nói hoặc viết Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ