Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Choose to V hay Ving? Các cấu trúc thường gặp với Choose

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, động từ Choose thường được dùng để diễn đạt ý muốn hoặc lựa chọn của ai đó. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa ra Choose to V hay Ving hay Choose đi với giới từ gì.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về cách sử dụng Choose, cũng như các cấu trúc đi kèm và các cụm từ liên quan. Xem ngay nhé!

Trả lời thắc mắc Choose to V hay Ving
Trả lời thắc mắc Choose to V hay Ving

1. Định nghĩa Choose là gì?

Choose /tʃuːz/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “chọn, lựa chọn”. Động từ Choose thường được sử dụng khi bạn phải quyết định lựa chọn giữa hai hoặc nhiều thứ.

Ví dụ:

  • I can't decide which book to choose from the library. (Tôi không thể quyết định chọn cuốn sách nào từ thư viện.)
  • She chose to study abroad for her master's degree. (Cô ấy đã chọn học ở nước ngoài để lấy bằng thạc sĩ.)
Choose nghĩa là gì? Ví dụ với Choose trong tiếng Anh
Choose nghĩa là gì? Ví dụ với Choose trong tiếng Anh

Word form của Choose:

  • Choose: Dạng nguyên thể và hiện tại của động từ

Ví dụ: I choose to study English every day. (Tôi chọn học tiếng Anh mỗi ngày.)

  • Chose: Dạng quá khứ đơn của động từ Choose

Ví dụ: Yesterday, she chose to stay home instead of going out. (Hôm qua, cô ấy đã chọn ở nhà thay vì ra ngoài.)

  • Chosen: Dạng quá khứ phân từ, thường được sử dụng với các thì hoàn thành hoặc thể bị động

Ví dụ: He has chosen the best solution for the problem. (Anh ấy đã chọn giải pháp tốt nhất cho vấn đề này.)

2. Choose to V hay Ving?

Theo Oxford Dictionary, Choose đi với to V. Cấu trúc Choose to V thường được sử dụng để diễn tả hành động mà người nói quyết định thực hiện.

Cấu trúc:

S + choose + to V

Ví dụ:

  • They choose to travel by car instead of flying. (Họ chọn đi du lịch bằng ô tô thay vì bay.)
  • I choose to work on weekends to earn extra money. (Tôi chọn làm việc vào cuối tuần để kiếm thêm tiền.)

Lưu ý: Trong một số trường hợp bạn có thể bắt gặp Choose + Ving.

Ví dụ:

  • We chose dining at home instead of going out. (Chúng tôi chọn ăn tối ở nhà thay vì ra ngoài.)
  • Anna chose swimming as her hobby. (Anna chọn bơi như một sở thích.)

Tuy nhiên, Ving trong các ví dụ trên không phải là một dạng động từ V-ing thông thường mà là một danh động từ (gerund), được sử dụng như một danh từ chứ không phải là một động từ thêm -ing.

Choose + gì? Choose + Ving hay to V mới đúng?
Choose + gì? Choose + Ving hay to V mới đúng?

3. Choose đi với giới từ gì?

Động từ Choose có thể đi với nhiều giới từ như: as, between, from, over, for, up để diễn tả các ý nghĩa khác nhau:

  • Choose (someone) as (something): Chọn ai đó vào một vị trí hoặc vai trò cụ thể

Ví dụ: They chose him as the team leader. (Họ đã chọn anh ấy làm trưởng nhóm.)

  • Choose between (something and something): Chọn giữa hai lựa chọn

Ví dụ: She had to choose between her career and her family. (Cô ấy phải chọn giữa sự nghiệp và gia đình.)

  • Choose from (a selection): Chọn từ một tập hợp các lựa chọn

Ví dụ: You can choose from a variety of courses. (Bạn có thể chọn từ nhiều khóa học khác nhau.)

  • Choose (something) over (something else): Chọn một cái gì đó thay vì cái khác.

Ví dụ: I chose coffee over tea this morning. (Tôi đã chọn cà phê thay vì trà sáng nay.)

  • Choose (something) for (a purpose): Chọn một cái gì đó cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ: He chose this gift for her birthday. (Anh ấy chọn món quà này cho sinh nhật của cô ấy.)

  • Choose up: Phân chia nhóm hoặc đội.

Ví dụ: Let's choose up teams for the game. (Chúng ta hãy chia đội cho trò chơi.)

Ngoài khả năng kết hợp với giới từ, Choose còn có thể được theo sau bởi Whether/ What / Who ….

  • Choose whether/what …: Chọn liệu có nên làm gì đó hay không.

Ví dụ: She is trying to choose whether to stay or leave. (Cô ấy đang cố gắng quyết định liệu nên ở lại hay rời đi.)

4. Các collocations và idioms với Choose

Bỏ túi ngay các collocation và idioms phổ biến với Choose sau nhé.

4.1. Collocations với Choose

  • Choose carefully: Chọn một cách cẩn thận.

Ví dụ: You need to choose carefully when making such an important decision. (Bạn cần chọn một cách cẩn thận khi đưa ra quyết định quan trọng như vậy.)

  • Choose wisely: Chọn một cách khôn ngoan

Ví dụ: Choose wisely, as this will affect your future. (Hãy chọn một cách khôn ngoan, vì điều này sẽ ảnh hưởng đến tương lai của bạn.)

  • Choose freely: Chọn một cách tự do

Ví dụ: In a democratic society, people can choose freely. (Trong một xã hội dân chủ, người dân có thể tự do chọn lựa.)

4.2. Idioms với Choose

  • Pick and choose: lựa chọn kỹ lưỡng từ một số lượng các lựa chọn có sẵn.

Ví dụ: At the buffet, you can pick and choose from a wide variety of dishes. (Tại tiệc buffet, bạn có thể chọn lọc từ nhiều món ăn khác nhau.)

  • There is nothing/not much/little to choose between A and B: không có nhiều sự khác biệt giữa hai lựa chọn.

Ví dụ: There is nothing to choose between the two candidates; both are equally qualified. (Không có gì khác biệt giữa hai ứng cử viên; cả hai đều có trình độ tương đương.)

5. Phân biệt Choose, Select, Pick, Opt, Decide, Cherry-pick

Trong tiếng Anh, có nhiều từ có nghĩa là “lựa chọn”. Cùng IELTS LangGo phân biệt cách dùng các từ này với Choose nhé.

Phân biệt các từ có nghĩa tương đồng với Choose
Phân biệt các từ có nghĩa tương đồng với Choose
  • Choose: đồng nghĩa với Select và Pick, được dùng trong tình huống chọn giữa hai hoặc nhiều thứ.

Ví dụ: She chose the red dress. (Cô ấy đã chọn chiếc váy đỏ.)

  • Select: có nghĩa tương tự như Choose nhưng được dùng phổ biến trong văn học thuật.

Ví dụ: You can select your seat when booking the flight. (Bạn có thể chọn chỗ ngồi khi đặt vé máy bay.)

  • Pick: chọn cái gì một cách tỉ mỉ, cẩn thận, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày.

Ví dụ: He picked an apple from the tree. (Anh ấy hái một quả táo từ cây.)

  • Opt: thường đi kèm với giới từ "for" và mang ý nghĩa lựa chọn cái gì đó tốt nhất hoặc thuận tiện nhất.

Ví dụ: They opted for the cheaper plan. (Họ đã chọn kế hoạch rẻ hơn.)

  • Decide: quyết định chọn cái gì đó sau khi đã xem xét hết các lựa chọn

Ví dụ: She decided to move to a new city. (Cô ấy quyết định chuyển đến một thành phố mới.)

  • Cherry-pick: chọn lựa cẩn thận những thứ tốt nhất hoặc phù hợp nhất, thường là từ một tập hợp lớn hơn

Ví dụ: He cherry-picked the best players for his team. (Anh ấy đã chọn những cầu thủ xuất sắc nhất cho đội của mình.)

6. Lưu ý phân biệt Homophones Chews và Choose

Mặc dù Chews và Choose có phát âm giống nhau (/tʃuːz/), nhưng chúng có nghĩa hoàn toàn khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Nên bạn cần chú ý vào tình huống sử dụng để tránh nhầm lẫn.

Chews: là dạng chia ở ngôi thứ 3 số ít của động từ "chew" (nhai)

  • Ví dụ: The dog chews on its toy. (Con chó nhai đồ chơi của nó.)

Choose: động từ, có nghĩa là chọn lựa.

  • Ví dụ: You need to choose the right answer. (Bạn cần chọn câu trả lời đúng.)

7. Bài tập Choose to V hay Ving có đáp án

Bài Tập 1: Chọn dạng đúng của động từ

  1. She chose (to stay/staying) home instead of going out.

  2. He always chooses (to listen/listening) to music when he studies.

  3. They chose (to travel/traveling) by train this time.

  4. He chose (to bank/banking) as a career.

  5. She chose (to paint/painting) as her hobby.

  6. We chose (to learn/learning) a new language to challenge ourselves.

  7. I chose (to volunteer/volunteering) at the animal shelter on weekends.

  8. She chose (to run/running) as her primary form of exercise.

  9. He chose (to read/reading) as a way to relax after work.

  10. They chose (to travel/traveling) during the off-season to avoid crowds.

Đáp án:

  1. to stay

  2. to listen

  3. to travel

  4. banking

  5. painting

  6. to learn

  7. to volunteer

  8. running

  9. reading

  10. to travel

Vậy là bạn đã biết Choose to V hay Ving rồi đúng không nào? Hãy thực hành thường xuyên để làm quen với các cấu trúc này và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ