Trong tiếng Anh, động từ Choose thường được dùng để diễn đạt ý muốn hoặc lựa chọn của ai đó. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa ra Choose to V hay Ving hay Choose đi với giới từ gì.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về cách sử dụng Choose, cũng như các cấu trúc đi kèm và các cụm từ liên quan. Xem ngay nhé!
Choose /tʃuːz/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “chọn, lựa chọn”. Động từ Choose thường được sử dụng khi bạn phải quyết định lựa chọn giữa hai hoặc nhiều thứ.
Ví dụ:
Word form của Choose:
Ví dụ: I choose to study English every day. (Tôi chọn học tiếng Anh mỗi ngày.)
Ví dụ: Yesterday, she chose to stay home instead of going out. (Hôm qua, cô ấy đã chọn ở nhà thay vì ra ngoài.)
Ví dụ: He has chosen the best solution for the problem. (Anh ấy đã chọn giải pháp tốt nhất cho vấn đề này.)
Theo Oxford Dictionary, Choose đi với to V. Cấu trúc Choose to V thường được sử dụng để diễn tả hành động mà người nói quyết định thực hiện.
Cấu trúc:
S + choose + to V
Ví dụ:
Lưu ý: Trong một số trường hợp bạn có thể bắt gặp Choose + Ving.
Ví dụ:
Tuy nhiên, Ving trong các ví dụ trên không phải là một dạng động từ V-ing thông thường mà là một danh động từ (gerund), được sử dụng như một danh từ chứ không phải là một động từ thêm -ing.
Động từ Choose có thể đi với nhiều giới từ như: as, between, from, over, for, up để diễn tả các ý nghĩa khác nhau:
Ví dụ: They chose him as the team leader. (Họ đã chọn anh ấy làm trưởng nhóm.)
Ví dụ: She had to choose between her career and her family. (Cô ấy phải chọn giữa sự nghiệp và gia đình.)
Ví dụ: You can choose from a variety of courses. (Bạn có thể chọn từ nhiều khóa học khác nhau.)
Ví dụ: I chose coffee over tea this morning. (Tôi đã chọn cà phê thay vì trà sáng nay.)
Ví dụ: He chose this gift for her birthday. (Anh ấy chọn món quà này cho sinh nhật của cô ấy.)
Ví dụ: Let's choose up teams for the game. (Chúng ta hãy chia đội cho trò chơi.)
Ngoài khả năng kết hợp với giới từ, Choose còn có thể được theo sau bởi Whether/ What / Who ….
Ví dụ: She is trying to choose whether to stay or leave. (Cô ấy đang cố gắng quyết định liệu nên ở lại hay rời đi.)
Bỏ túi ngay các collocation và idioms phổ biến với Choose sau nhé.
Ví dụ: You need to choose carefully when making such an important decision. (Bạn cần chọn một cách cẩn thận khi đưa ra quyết định quan trọng như vậy.)
Ví dụ: Choose wisely, as this will affect your future. (Hãy chọn một cách khôn ngoan, vì điều này sẽ ảnh hưởng đến tương lai của bạn.)
Ví dụ: In a democratic society, people can choose freely. (Trong một xã hội dân chủ, người dân có thể tự do chọn lựa.)
Ví dụ: At the buffet, you can pick and choose from a wide variety of dishes. (Tại tiệc buffet, bạn có thể chọn lọc từ nhiều món ăn khác nhau.)
Ví dụ: There is nothing to choose between the two candidates; both are equally qualified. (Không có gì khác biệt giữa hai ứng cử viên; cả hai đều có trình độ tương đương.)
Trong tiếng Anh, có nhiều từ có nghĩa là “lựa chọn”. Cùng IELTS LangGo phân biệt cách dùng các từ này với Choose nhé.
Ví dụ: She chose the red dress. (Cô ấy đã chọn chiếc váy đỏ.)
Ví dụ: You can select your seat when booking the flight. (Bạn có thể chọn chỗ ngồi khi đặt vé máy bay.)
Ví dụ: He picked an apple from the tree. (Anh ấy hái một quả táo từ cây.)
Ví dụ: They opted for the cheaper plan. (Họ đã chọn kế hoạch rẻ hơn.)
Ví dụ: She decided to move to a new city. (Cô ấy quyết định chuyển đến một thành phố mới.)
Ví dụ: He cherry-picked the best players for his team. (Anh ấy đã chọn những cầu thủ xuất sắc nhất cho đội của mình.)
Mặc dù Chews và Choose có phát âm giống nhau (/tʃuːz/), nhưng chúng có nghĩa hoàn toàn khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Nên bạn cần chú ý vào tình huống sử dụng để tránh nhầm lẫn.
Chews: là dạng chia ở ngôi thứ 3 số ít của động từ "chew" (nhai)
Choose: động từ, có nghĩa là chọn lựa.
She chose (to stay/staying) home instead of going out.
He always chooses (to listen/listening) to music when he studies.
They chose (to travel/traveling) by train this time.
He chose (to bank/banking) as a career.
She chose (to paint/painting) as her hobby.
We chose (to learn/learning) a new language to challenge ourselves.
I chose (to volunteer/volunteering) at the animal shelter on weekends.
She chose (to run/running) as her primary form of exercise.
He chose (to read/reading) as a way to relax after work.
They chose (to travel/traveling) during the off-season to avoid crowds.
Đáp án:
to stay
to listen
to travel
banking
painting
to learn
to volunteer
running
reading
to travel
Vậy là bạn đã biết Choose to V hay Ving rồi đúng không nào? Hãy thực hành thường xuyên để làm quen với các cấu trúc này và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ