Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Recall to V hay Ving? Các cấu trúc thông dụng với Recall

Post Thumbnail

Recall là từ vựng khá quen thuộc vừa đóng vai trò như một danh từ vừa là động từ trong câu. Tuy nhiên nhiều bạn còn chưa nắm rõ sau Recall là to V hay Ving.

IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết các ý nghĩa của Recall là gì, Recall to V hay Ving, đồng thời tổng hợp các collocations, idioms và phân biệt cách dùng Recall với Remember, Remind và Memorize. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Kiến thức trọng tâm
  • Recall vừa là danh từ vừa là động từ trong tiếng Anh.
  • Recall đi với Ving. Cấu trúc Recall + Ving được dùng để diễn tả nghĩa là nhớ lại đã làm việc gì đó.

1. Recall là gì?

Recall vừa là danh từ vừa là động từ trong tiếng Anh, với mỗi vai trò, Recall được dùng để diễn tả các ý nghĩa sau:

Recall (động từ)

  • Triệu hồi (to order somebody to return)

Ví dụ: The manager was recalled to handle the social media crisis. (Người quản lý đã được triệu hồi để xử lý khủng hoảng truyền thông.)

  • Nhớ lại (to remember something)

Ví dụ: She tried to recall the name of the restaurant they visited last summer. (Cô ấy cố gắng nhớ lại tên của nhà hàng mà họ đã ghé thăm vào mùa hè năm ngoái.)

  • Thu hồi, rút lại (to ask for something to be returned, often because there is something wrong with it)

Ví dụ: The company recalled the defective toys due to safety concerns. (Công ty đã thu hồi các đồ chơi bị lỗi do lo ngại về an toàn.)

  • Gợi nhớ về điều gì đó (to make somebody think of something)

Ví dụ: The old photograph recalled memories of their childhood. (Bức ảnh cũ gợi lại những ký ức tuổi thơ của họ.)

Recall nghĩa là gì
Recall nghĩa là gì

Recall (danh từ)

  • Sự triệu hồi (an official order or request for somebody/something to return, or for something to be given back)

Ví dụ: The recall of 18-year-old males for mandatory military service in South Korea is widely supported. (Việc triệu hồi nam thanh niên 18 tuổi đi nghĩa vụ quân sự ở Hàn Quốc được nhiều người ủng hộ.)

  • Khả năng nhớ lại (the ability to remember something that you have learned or something that has happened in the past)

Ví dụ: Her recall of the conversation was detailed and accurate. (Khả năng nhớ lại cuộc trò chuyện của cô rất chi tiết và chính xác.)

2. Recall to V hay Ving?

Theo Oxford Learner's Dictionary, Recall đi với Ving. Cấu trúc Recall + Ving được dùng để diễn tả nghĩa là nhớ lại đã làm việc gì đó.

Công thức:

S + recall + Ving + O

Ví dụ:

  • He recalled writing the report last night. (Anh ấy nhớ lại đã viết báo cáo vào đêm qua.)
  • She recalled finishing the homework before going to sleep. (Cô ấy nhớ là đã hoàn thiện bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)

3. Các cấu trúc khác với Recall

Bên cạnh cấu trúc Recall Ving, động từ Recall còn được dùng trong nhiều cấu trúc thông dụng khác:

  • Recall that…: Nhớ lại rằng

Ví dụ: Mary recalled that her boyfriend always kissed her before he left. (Mary nhớ lại rằng bạn trai luôn hôn cô trước khi rời đi.)

  • Recall what, when, etc: Nhớ lại cái gì, khi nào, …

Ví dụ: Can you recall what happened at the meeting yesterday? (Bạn có thể nhớ lại những gì đã xảy ra trong cuộc họp ngày hôm qua không?)

Recall + gì mới đúng ngữ pháp
Recall + gì mới đúng ngữ pháp
  • Recall + [speech]: Nhớ lại phát biểu nào đó

Ví dụ: It was on a Friday in July, my boyfriend recalled. (Đó là một ngày thứ 6 của tháng 7, bạn trai tôi nhớ lại.)

  • Recall somebody/something doing something: Nhớ lại ai đó/cái gì đó đã làm gì đó

Ví dụ: She recalled the children playing in the garden. (Cô nhớ lại lũ trẻ đã chơi đùa trong vườn.)

  • Recall somebody to something: Gọi, triệu hồi, triệu tập ai đến đâu, nơi nào

Ví dụ: The teacher recalled the students to their desks after recess. (Giáo viên gọi học sinh về bàn sau giờ giải lao.)

4. Các collocation và idiom với Recall

Việc sử dụng collocation và idiom sẽ giúp bạn giao tiếp một cách trôi chảy và tự nhiên, các bạn cùng “bỏ túi” các cụm từ và thành ngữ với Recall nhé.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Beyond recall (idiom)

Không thể thu hồi lại, không thể thay đổi hoặc sửa đổi.

Once the decision is made, it is beyond recall. (Một khi quyết định được đưa ra, nó không thể thu hồi lại được.)

Total recall (collocation)

Khả năng nhớ lại toàn bộ, không quên điều gì.

He has total recall of every detail from the accident. (Anh ta có khả năng nhớ lại toàn bộ mọi chi tiết từ vụ tai nạn.)

Product recall (collocation)

Sự thu hồi sản phẩm, khi một sản phẩm được yêu cầu trả lại do lỗi hoặc nguy cơ.

The company issued a product recall for the defective toys.

(Công ty đã ban hành lệnh thu hồi sản phẩm đối với đồ chơi bị lỗi.)

Recall election (collocation)

Cuộc bỏ phiếu thu hồi chức vụ, thường là để loại bỏ một quan chức khỏi chức vụ trước thời hạn.

The recall election resulted in the governor being removed from office. (Cuộc bỏ phiếu bãi nhiệm dẫn đến việc thống đốc bị cách chức.)

5. Phân biệt cách dùng Recall với Remember, Remind, Memorize

Mặc dù Recall với Remember, Remind và Memorize đều mang nghĩa là nhớ, tuy nhiên tùy vào ngữ cảnh, những từ này sẽ có cách sử dụng khác nhau.

Tiêu chí so sánh

Recall

Remember

Remind

Memorize

Ý nghĩa

Nhớ lại hoặc gợi lại một thông tin, sự kiện, hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Khả năng nhớ hoặc không quên điều gì đã xảy ra hoặc được biết trước

Gợi nhớ, nhắc nhở, làm cho ai đó nhớ lại hoặc nhớ đến một sự việc.

Học một cái gì đó để bạn nhớ nó một cách chính xác.

Ví dụ

She recalled meeting him at the conference. (Cô ấy nhớ lại đã gặp anh ở hội nghị.)

I remember our first trip together. (Tôi nhớ chuyến đi đầu tiên cùng nhau của chúng tôi.)

Please remind me to call him tomorrow. (Hãy nhắc tôi gọi cho anh ấy vào ngày mai.)

She memorized all the multiplication tables. (Cô ấy thuộc lòng tất cả các bảng cửu chương.)

6. Bài tập vận dụng cấu trúc Recall có đáp án

Các bạn hãy cùng làm bài tập dưới đây và đừng quên tham khảo đáp án gợi ý để hiểu hơn cách sử dụng cấu trúc Recall nhé.

Bài tập: Dịch câu sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc Recall + Ving

  1. Cô nhớ lại việc phải học đến tận đêm trước ngày thi.

  2. Anh nhớ đã lái xe qua vùng nông thôn cùng gia đình vào mùa hè năm ngoái.

  3. Họ nhớ lại đã thăm bảo tàng trong chuyến đi tới London.

  4. Anh ấy không thể nhớ đã gặp cô ấy trước bữa tiệc tối qua.

  5. Cô ấy nhớ đã đọc cuốn sách trước khi bộ phim được phát hành.

  6. Cô ấy nhớ đã tham dự hội nghị năm ngoái.

  7. Anh ấy nhớ lại đã nghe bài hát này trên đài phát thanh.

  8. Họ nhớ lại việc đã chơi bóng đá trong cái sân nhỏ khi còn nhỏ.

  9. Anh ấy nhớ đã nấu bữa tối cho bạn bè vào ngày sinh nhật của mình.

Đáp án gợi ý

  1. She recalled studying late into the night before the exam.

  2. He recalled driving through the countryside with his family last summer.

  3. They recalled visiting the museum during their trip to London.

  4. He couldn't recall meeting her before the party last night.

  5. She recalled reading the book before the movie was released.

  6. She recalled attending the conference last year.

  7. He recalled hearing the song on the radio.

  8. They recalled playing football in the small yard when they were children.

  9. He recalled cooking dinner for his friends on his birthday.

Qua bài viết này, IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Recall là gì, sau Recall to V hay Ving. Hy vọng bạn đã nắm rõ các cấu trúc của Recall và sử dụng từ này một cách thành thạo.

Đừng quên theo dõi các bài viết của IELTS LangGo để có được thật nhiều kiến thức thú vị về tiếng Anh nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ