Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Mách bạn cách dùng The same chính xác và hiệu quả
Nội dung

Mách bạn cách dùng The same chính xác và hiệu quả

Post Thumbnail

“The same” là một cụm từ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi Tiếng Anh cũng như giao tiếp thường ngày tuy nhiên có một số cách dùng The same có thể bạn chưa biết hoặc chưa hiểu rõ.

Cách dùng The same chính xác và hiệu quả

Cách dùng The same chính xác và hiệu quả

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn nắm chắc chức năng và cách dùng The same trong Tiếng Anh, đồng thời phân biệt The same với like, alike và similar.

1. The same nghĩa là gì?

Đầu tiên, chúng ta cần hiểu the same là gì trước khi đi vào chi tiết cách dùng the same.

The same có nghĩa Tiếng Việt là giống nhau, không thay đổi (duy trì nguyên trạng).

Ví dụ:

  • My sister and I have the same height which confuses many people. (Tôi và chị gái có cùng chiều cao khiến nhiều người bối rối.)
  • She likes exactly the same dress as my mother. (Cô ấy thích chiếc váy giống y hệt của mẹ tôi.)

Một số từ đồng nghĩa với “the same” mà bạn nên biết để có thay đổi và làm mới vốn từ của mình như:

  • indistinguishable: giống nhau đến mức không thể phân biệt được

Ví dụ: These fake pictures are so good that they are indistinguishable from the authentic ones. (Những bức tranh giả này tốt đến mức không thể phân biệt được với bức tranh thật.)

  • equal: ngang bằng

Ví dụ: One bag may look larger than the other, but in fact they are almost equal in the volume. (Một túi có thể trông lớn hơn túi kia, nhưng trên thực tế, chúng có thể tích gần như bằng nhau.)

  • similar: giống nhau

Ví dụ: She had a cup which was similar to mine. (Cô ấy có một cái cốc tương tự như của tôi.)

  • unchanging: không thay đổi, nguyên vẹn

Ví dụ: Some people believe that fate is static and unchanging; others believe that fate still can be changed if enough effort is put into it. (Một số người tin rằng số phận là bất biến và không thay đổi; những người khác tin rằng số phận vẫn có thể thay đổi nếu bạn nỗ lực đủ.)

2. Chức năng của The same trong câu

Trước khi tìm hiểu chi tiết cách dùng the same trong từng cấu trúc, LangGo sẽ cùng các bạn xác định các chức năng của The same trong câu.

The same có thể đóng nhiều vai trò khác nhau, có thể là tính từ, trạng từ hay đại từ. Với mỗi một chức năng, The same lại có vị trí trong câu cũng như cách sử dụng khác nhau, cùng tìm hiểu chi tiết trong phần dưới đây nhé.

Vai trò và cách dùng The same trong câu

Vai trò và cách dùng The same trong câu

2.1. The same đóng vai trò như tính từ

Khi được dùng với chức năng như một tính từ, The same thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

  • We both study at the same university so we hang out a lot. (Cả hai chúng tôi học cùng một trường đại học nên chúng tôi đi chơi với nhau rất nhiều.)
  • When we move to a new place, meeting people having the same hobby is lucky. (Khi chúng ta chuyển đến một nơi ở mới, gặp được những người có cùng sở thích là điều may mắn.)

2.2. The same đóng vai trò như 1 đại từ

Trong câu, The same còn đóng vai trò như đại từ để chỉ điều vừa được đề cập đến trước đó.

Ví dụ: I’ll take part in this competition and encourage everyone else to do the same. (Tôi sẽ tham gia cuộc thi này và khuyến khích mọi người làm vậy.)

Điều vừa được đề cập ở đây là “take part in this competition”“the same” được dùng để nhắc lại, thay thế.

2.3. The same đóng vai trò như trạng từ

Ngoài ra, The same còn được sử dụng như một trạng từ với chức năng bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

  • The twins alway dress the same. (Cặp song sinh luôn ăn mặc giống nhau.)
  • Women should be treated the same as men in the workplace. (Phụ nữ nên được đối xử như nam giới tại nơi làm việc.)

3. Các cấu trúc với The same và cách dùng

Trong Tiếng Anh có khá nhiều cấu trúc với the same và mỗi cấu trúc lại có ý nghĩa và cách dùng khác nhau nên đôi khi sẽ khiến các bạn bối rối hay nhầm lẫn. Cùng lần lượt tìm hiểu cách dùng the same trong các cấu trúc dưới đây để tránh những sai sót khi sử dụng nhé.

Các cấu trúc phổ biến và cách dùng the same trong Tiếng Anh

Các cấu trúc phổ biến và cách dùng the same trong Tiếng Anh

To be the same (as + N): Giống, giống nhau

Ví dụ:

  • Your dress is the same as mine. (Trang phục của bạn cũng giống như của tôi.)
  • Your dress and my dress are the same. (Chiếc váy của bạn và chiếc váy của tôi giống nhau.)

S + V + The same + Noun + as ….: Làm hoặc có gì đó giống như …

Ví dụ:

  • We were visiting the same destination as my friends. (Chúng tôi đã đến thăm cùng một điểm đến với những người bạn của tôi.)
  • I should have the same dress as that group for a beautiful picture. (Tôi nên có cùng một chiếc váy giống nhóm đó để có một bức ảnh đẹp.)

The same + noun + that: Giống hệt/y chang người mà/cái mà

Ví dụ:

  • He is still the same lovely boy that I met 4 years ago. (Anh ấy vẫn là cậu bé đáng yêu như tôi đã gặp 4 năm trước.)
  • I want the same red dress that you wore at your birthday party. (Tôi muốn chiếc váy đỏ giống như chiếc váy mà bạn đã mặc trong bữa tiệc sinh nhật của mình.)

This/that/these/those same

Trong một số trường hợp chúng ta có thể các cụm this/that/these/those same để nói về một người nào đó hay điều gì đó được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • At first many universities required students to wear uniforms, but those same schools are now allowing students to wear what they want. (Lúc đầu, nhiều trường đại học yêu cầu sinh viên mặc đồng phục, nhưng cũng chính những trường đó hiện cho phép sinh viên mặc những gì họ muốn.)

4. Một số cụm từ chứa (The) same và ý nghĩa

Bên cạnh những trúc với The same mà chúng ta đã cùng tìm hiểu trong phần trên, same/the same còn là thành phần cấu tạo nên những cụm từ, thành ngữ rất thông dụng trong giao tiếp Anh. Cùng bỏ túi ngay các cụm từ với (the) same nhé.

The very same (exactly the same): được dùng khi muốn nhấn mạnh sự giống nhau, thường để thể hiện sự ngạc nhiên.

Ví dụ: “Do you mean Taylor Swift, a famous singer?” ‘The very same!’ ("Ý bạn là Taylor Swift, một ca sĩ nổi tiếng?" “Thật sự rất giống đấy”.)

same old same old

Ví dụ: How have you been lately? - Oh, same old same old. (Dạo này bạn thế nào? - Vẫn vậy thôi.)

all the same: bất chấp, mặc dù cái gì đó (vừa được nhắc trước)

Ví dụ: It rained all day when we visited this beach - but we had a whale of time all the same. (Trời mưa cả ngày khi chúng tôi đến thăm bãi biển này - mặc dù vậy nhưng chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ)

not the same: không tốt bằng

Ví dụ: You can make this soup with beef instead of chicken, but it isn’t the same. (Bạn có thể làm món súp này với thịt bò thay vì thịt gà, nhưng nó sẽ không ngon bằng đâu.)

at the same time: đồng thời

Ví dụ: She is happy that she can gain many benefits, but at the same time, she knows it’s a very challenging job. (Cô ấy rất vui vì cô ấy có thể đạt được nhiều lợi ích, nhưng đồng thời, cô ấy biết đó là một công việc rất thách thức.)

by the same token: điều gì đó bạn sắp nói cũng đúng, vì những lý do tương tự như điều vừa được nói

Ví dụ: I don't think that prices will go up but, by the same token, I don't see them going down either. (Tôi không nghĩ rằng giá sẽ tăng nhưng, cùng với đó, tôi cũng không thấy chúng sẽ giảm.)

in the same boat: trong cùng một hoàn cảnh khó khăn như một người khác

Ví dụ: At the end of the month, students have no money so they are all in the same boat. (Cuối tháng, sinh viên không có tiền nên cả bọn cùng hội cùng thuyền.)

one and the same: cùng một thứ hoặc một người

Ví dụ: I was so surprised to know that her husband and my husband’s best friend are one and the same. (Tôi rất ngạc nhiên khi biết chồng cô ấy và bạn thân của chồng tôi là cùng một người.)

along the same lines: tương tự

Ví dụ: My sister works in the media field, and I’m hoping to do something along the same lines. (Em gái tôi làm việc trong lĩnh vực truyền thông và tôi hy vọng sẽ làm được điều tương tự.)

5. Phân biệt The same với alike, like, similar

“The same” cùng với “alike”, “like”, “similar” đều có nghĩa là giống nhau, tương tự nhau nhưng cách dùng và cấu trúc của like, alike và similar vẫn có điểm khác biệt với cách dùng The same.

Cùng tìm hiểu cách dùng like, alike và similar để phân biệt với the same ngay sau đây.

Phân biệt cách dùng The same với like, alike và similar

Phân biệt cách dùng The same với like, alike và similar

Cấu trúc và cách dùng Like:

N + like + N

Ví dụ:

  • I bought a dress like that one. (Tôi đã mua một chiếc váy giống chiếc kia.)
  • I have a vase like you but it costs half price compared to you. (Tôi có một cái bình giống bạn nhưng nó có giá bằng một nửa so với bạn.)

Like + N + mệnh đề

Ví dụ:

  • Like her mother, she is a doctor. (Giống như mẹ cô ấy, cô ấy là một bác sĩ.)
  • Like apples, bananas contain many nutritional benefits. (Giống như táo, chuối chứa nhiều lợi ích dinh dưỡng.)

Cấu trúc và cách dùng Alike:

N and N + tobe + alike

Ví dụ:

  • This dress and that dress are alike. (Chiếc váy này và chiếc váy kia giống nhau.)
  • Looking closely, my dress and your dress aren't alike at all. (Nhìn kỹ lại, chiếc váy của tôi và chiếc váy của bạn không giống nhau chút nào.)

Cấu trúc và cách dùng Similar to

S + tobe + Similar to + N/pronoun

Ví dụ:

  • This dress is similar to that dress. (Chiếc váy này giống với chiếc váy kia.)
  • Your bike is similar to mine. (Xe đạp của bạn giống của tôi.)

6. Bài tập ứng dụng

Để vững thêm kiến thức về cách dùng the same trong Tiếng Anh, hãy cùng IELTS LangGo áp dụng những lý thuyết trên vào một bài tập thực hành đơn giản sau đây nhé.

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Mike and Eleven love to play tennis. In other words, they have ….. hobby
  2. This dress is …. mine. Both are in red color and elegant.
  3. You do not share …. idea with me, right? What is your idea?
  4. You and your brother are … I was misunderstood a few seconds ago.
  5. In terms of shape, pear looks …. apple . But pear and apple don’t taste …
  6. A male spider is not …. size … a female spider. The female is larger.
  7. … VietNam, Thai Lan was under the oppression of French colonization for 1000 years.
  8. Although they are cousins, they don’t look …

Đáp án

  1. the same
  2. similar to( like)
  3. the same
  4. alike
  5. like/the same
  6. the same … as
  7. Like
  8. alike

Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn nắm chắc cách dùng the same đồng thời hiểu được sự khác biệt của the same với một số từ có nghĩa tương đương.

Đừng quên theo dõi website IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp IELTS thú vị, bổ ích nữa nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ