“The same” là một cụm từ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi Tiếng Anh cũng như giao tiếp thường ngày tuy nhiên có một số cách dùng The same có thể bạn chưa biết hoặc chưa hiểu rõ.
Cách dùng The same chính xác và hiệu quả
Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn nắm chắc chức năng và cách dùng The same trong Tiếng Anh, đồng thời phân biệt The same với like, alike và similar.
Đầu tiên, chúng ta cần hiểu the same là gì trước khi đi vào chi tiết cách dùng the same.
The same có nghĩa Tiếng Việt là giống nhau, không thay đổi (duy trì nguyên trạng).
Ví dụ:
Một số từ đồng nghĩa với “the same” mà bạn nên biết để có thay đổi và làm mới vốn từ của mình như:
Ví dụ: These fake pictures are so good that they are indistinguishable from the authentic ones. (Những bức tranh giả này tốt đến mức không thể phân biệt được với bức tranh thật.)
Ví dụ: One bag may look larger than the other, but in fact they are almost equal in the volume. (Một túi có thể trông lớn hơn túi kia, nhưng trên thực tế, chúng có thể tích gần như bằng nhau.)
Ví dụ: She had a cup which was similar to mine. (Cô ấy có một cái cốc tương tự như của tôi.)
Ví dụ: Some people believe that fate is static and unchanging; others believe that fate still can be changed if enough effort is put into it. (Một số người tin rằng số phận là bất biến và không thay đổi; những người khác tin rằng số phận vẫn có thể thay đổi nếu bạn nỗ lực đủ.)
Trước khi tìm hiểu chi tiết cách dùng the same trong từng cấu trúc, LangGo sẽ cùng các bạn xác định các chức năng của The same trong câu.
The same có thể đóng nhiều vai trò khác nhau, có thể là tính từ, trạng từ hay đại từ. Với mỗi một chức năng, The same lại có vị trí trong câu cũng như cách sử dụng khác nhau, cùng tìm hiểu chi tiết trong phần dưới đây nhé.
Vai trò và cách dùng The same trong câu
Khi được dùng với chức năng như một tính từ, The same thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
Trong câu, The same còn đóng vai trò như đại từ để chỉ điều vừa được đề cập đến trước đó.
Ví dụ: I’ll take part in this competition and encourage everyone else to do the same. (Tôi sẽ tham gia cuộc thi này và khuyến khích mọi người làm vậy.)
→ Điều vừa được đề cập ở đây là “take part in this competition” và “the same” được dùng để nhắc lại, thay thế.
Ngoài ra, The same còn được sử dụng như một trạng từ với chức năng bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ:
Trong Tiếng Anh có khá nhiều cấu trúc với the same và mỗi cấu trúc lại có ý nghĩa và cách dùng khác nhau nên đôi khi sẽ khiến các bạn bối rối hay nhầm lẫn. Cùng lần lượt tìm hiểu cách dùng the same trong các cấu trúc dưới đây để tránh những sai sót khi sử dụng nhé.
Các cấu trúc phổ biến và cách dùng the same trong Tiếng Anh
To be the same (as + N): Giống, giống nhau
Ví dụ:
S + V + The same + Noun + as ….: Làm hoặc có gì đó giống như …
Ví dụ:
The same + noun + that: Giống hệt/y chang người mà/cái mà
Ví dụ:
This/that/these/those same
Trong một số trường hợp chúng ta có thể các cụm this/that/these/those same để nói về một người nào đó hay điều gì đó được đề cập trước đó.
Ví dụ:
Bên cạnh những trúc với The same mà chúng ta đã cùng tìm hiểu trong phần trên, same/the same còn là thành phần cấu tạo nên những cụm từ, thành ngữ rất thông dụng trong giao tiếp Anh. Cùng bỏ túi ngay các cụm từ với (the) same nhé.
The very same (exactly the same): được dùng khi muốn nhấn mạnh sự giống nhau, thường để thể hiện sự ngạc nhiên.
Ví dụ: “Do you mean Taylor Swift, a famous singer?” ‘The very same!’ ("Ý bạn là Taylor Swift, một ca sĩ nổi tiếng?" “Thật sự rất giống đấy”.)
same old same old
Ví dụ: How have you been lately? - Oh, same old same old. (Dạo này bạn thế nào? - Vẫn vậy thôi.)
all the same: bất chấp, mặc dù cái gì đó (vừa được nhắc trước)
Ví dụ: It rained all day when we visited this beach - but we had a whale of time all the same. (Trời mưa cả ngày khi chúng tôi đến thăm bãi biển này - mặc dù vậy nhưng chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ)
not the same: không tốt bằng
Ví dụ: You can make this soup with beef instead of chicken, but it isn’t the same. (Bạn có thể làm món súp này với thịt bò thay vì thịt gà, nhưng nó sẽ không ngon bằng đâu.)
at the same time: đồng thời
Ví dụ: She is happy that she can gain many benefits, but at the same time, she knows it’s a very challenging job. (Cô ấy rất vui vì cô ấy có thể đạt được nhiều lợi ích, nhưng đồng thời, cô ấy biết đó là một công việc rất thách thức.)
by the same token: điều gì đó bạn sắp nói cũng đúng, vì những lý do tương tự như điều vừa được nói
Ví dụ: I don't think that prices will go up but, by the same token, I don't see them going down either. (Tôi không nghĩ rằng giá sẽ tăng nhưng, cùng với đó, tôi cũng không thấy chúng sẽ giảm.)
in the same boat: trong cùng một hoàn cảnh khó khăn như một người khác
Ví dụ: At the end of the month, students have no money so they are all in the same boat. (Cuối tháng, sinh viên không có tiền nên cả bọn cùng hội cùng thuyền.)
one and the same: cùng một thứ hoặc một người
Ví dụ: I was so surprised to know that her husband and my husband’s best friend are one and the same. (Tôi rất ngạc nhiên khi biết chồng cô ấy và bạn thân của chồng tôi là cùng một người.)
along the same lines: tương tự
Ví dụ: My sister works in the media field, and I’m hoping to do something along the same lines. (Em gái tôi làm việc trong lĩnh vực truyền thông và tôi hy vọng sẽ làm được điều tương tự.)
“The same” cùng với “alike”, “like”, “similar” đều có nghĩa là giống nhau, tương tự nhau nhưng cách dùng và cấu trúc của like, alike và similar vẫn có điểm khác biệt với cách dùng The same.
Cùng tìm hiểu cách dùng like, alike và similar để phân biệt với the same ngay sau đây.
Phân biệt cách dùng The same với like, alike và similar
Cấu trúc và cách dùng Like:
N + like + N
Ví dụ:
Like + N + mệnh đề
Ví dụ:
Cấu trúc và cách dùng Alike:
N and N + tobe + alike
Ví dụ:
Cấu trúc và cách dùng Similar to
S + tobe + Similar to + N/pronoun
Ví dụ:
Để vững thêm kiến thức về cách dùng the same trong Tiếng Anh, hãy cùng IELTS LangGo áp dụng những lý thuyết trên vào một bài tập thực hành đơn giản sau đây nhé.
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
→ Đáp án
Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn nắm chắc cách dùng the same đồng thời hiểu được sự khác biệt của the same với một số từ có nghĩa tương đương.
Đừng quên theo dõi website IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp IELTS thú vị, bổ ích nữa nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ