Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Detest to V hay Ving? 5 phút nằm lòng cấu trúc Detest

Post Thumbnail

Detest là động từ được dùng để diễn tả thái độ chán ghét hoặc không thích vật gì/ai đó. Tuy nhiên không phải ai cũng biết Detest đi với to V hay Ving.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Detest to V hay Ving cũng như các cấu trúc Detest khác để giúp bạn nắm chắc cách dùng. Tìm hiểu ngay nhé.

Trả lời câu hỏi Detest to V hay Ving?
Trả lời câu hỏi Detest to V hay Ving?

1. Ý nghĩa Detest là gì?

Detest trong tiếng Anh là một động từ diễn tả cảm giác ghét cay ghét đắng, không thể chịu đựng nổi. Khi ai đó "detest" một cái gì đó hoặc ai đó, họ có cảm xúc tiêu cực rất mạnh mẽ về đối tượng đó.

Đây là một từ ngữ có tính cảm xúc cao, thường được sử dụng khi muốn diễn đạt sự không thích mãnh liệt hơn so với từ "dislike" hoặc thậm chí "hate".

Detest là gì? Ví dụ với Detest trong tiếng Anh
Detest là gì? Ví dụ với Detest trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I detest lying. (Tôi ghét cay ghét đắng việc nói dối.)
  • She detests the smell of cigarettes. (Cô ấy ghét cay ghét đắng mùi thuốc lá.)
  • They detest each other. (Họ ghét nhau cay đắng.)

2. Detest to V hay Ving? Các cấu trúc với Detest

Theo Cambridge Dictionary, Detest đi với Ving. Cấu trúc Detest Ving nghĩa là ghét làm gì đó.

Cấu trúc Detest Ving

Công thức:

S + detest + Ving

Ví dụ:

  • I detest doing homework. (Tôi ghét làm bài tập về nhà.)
  • She detests waking up early. (Cô ấy ghét thức dậy sớm.)
  • They detest being in crowded places. (Họ ghét ở những nơi đông người.)
Giải đáp thắc mắc sau Detest là to V hay Ving?
Giải đáp thắc mắc sau Detest là to V hay Ving?

Bên cạnh cấu trúc Detest doing something, sau Detest còn có thể là danh từ hoặc đại từ dùng để diễn tả ý nghĩa ghét ai đó hoặc cái gì đó.

Cấu trúc Detest something

Công thức:

S + detest + something

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự ghét bỏ đối với một vật, sự việc hoặc hiện tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • He detests broccoli. (Anh ấy ghét bông cải xanh.)
  • She detests bad manners. (Cô ấy ghét những thói quen xấu.)
  • They detest the noise of the city. (Họ ghét tiếng ồn của thành phố.)

Cấu trúc Detest somebody

Khi muốn diễn tả sự ghét bỏ đối với một người nào đó, bạn sử dụng cấu trúc Detest somebody:

Công thức:

S + detest + somebody

Ví dụ:

  • She detests her ex-boyfriend. (Cô ấy ghét cay ghét đắng bạn trai cũ của mình.)
  • They detest their boss. (Họ ghét cay ghét đắng sếp của mình.)
  • He detests that politician. (Anh ấy ghét cay ghét đắng chính trị gia đó.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Detest

Việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Detest sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.

Từ đồng nghĩa với Detest

  • Hate: Ghét

Ví dụ: I hate waiting in long lines. (Tôi ghét phải chờ đợi trong hàng dài.)

  • Loathe: Ghê tởm, kinh tởm

Ví dụ: She loathes doing housework. (Cô ấy ghê tởm việc làm việc nhà.)

  • Abhor: Ghét cay ghét đắng

Ví dụ: They abhor violence in any form. (Họ ghét cay ghét đắng bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào.)

  • Despise: Khinh thường, ghét bỏ

Ví dụ:  He despises people who lie. (Anh ấy khinh thường những người nói dối.)

  • Abominate: Ghét cay ghét đắng

Ví dụ: I abominate cruelty to animals. (Tôi ghét cay ghét đắng sự tàn ác đối với động vật.)

Từ trái nghĩa với Detest

  • Love: Yêu

Ví dụ: I love spending time with my family. (Tôi yêu việc dành thời gian bên gia đình.)

  • Like: Thích

Ví dụ: She likes reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

  • Enjoy: Thưởng thức

Ví dụ: They enjoy playing tennis on weekends. (Họ thưởng thức việc chơi tennis vào cuối tuần.)

  • Relish: Yêu thích, say mê

Ví dụ: He relishes the challenge of a new project. (Anh ấy say mê với thử thách của dự án mới.)

  • Adore: Yêu mến, quý trọng

Ví dụ: She adores her little brother. (Cô ấy yêu mến em trai của mình.)

4. Phân biệt Detest, Hate và Dislike

Mặc dù Detest, Hate và Dislike đều mang nghĩa là không thích, nhưng 3 từ này có mức độ cảm xúc và sắc thái biểu đạt khác nhau.

Phân biệt Detest, Hate và Dislike
Phân biệt Detest, Hate và Dislike
  • Detest là từ mạnh nhất trong ba từ này. Nó diễn tả cảm giác ghét cay ghét đắng, không thể chịu đựng nổi.

Ví dụ: I detest doing laundry on weekends. (Tôi ghét cay ghét đắng việc giặt giũ vào cuối tuần.)

  • Hate cũng mang nghĩa ghét nhưng không mạnh mẽ bằng Detest. Hate vẫn thể hiện sự ác cảm, kèm theo cảm giác tức giận, muốn né tránh. .

Ví dụ: I hate rainy days. (Tôi ghét những ngày mưa.)

  • Dislike là từ mang sắc thái biểu cảm nhẹ nhất trong ba từ. Dislike diễn tả sự không thích, thường liên quan đến sở thích cá nhân và có thể thay đổi.

Ví dụ: They dislike their neighbor's dog. (Họ không thích con chó của hàng xóm.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Detest có đáp án

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Detest

  1. Tôi ghét việc phải đi làm vào những ngày mưa.

  2. Cô ấy ghét việc phải làm bài tập về nhà.

  3. Họ ghét phải đứng xếp hàng chờ đợi.

  4. Anh ấy ghét phải tham gia các buổi họp mặt gia đình.

  5. Chúng tôi ghét phải ăn thức ăn nhanh.

  6. Cô ấy ghét phải ở lại muộn để làm việc.

  7. Họ ghét phải tham gia các buổi hội thảo dài.

  8. Anh ấy ghét phải đỗ xe ở những nơi đông đúc.

  9. Tôi ghét phải dọn dẹp sau bữa tiệc.

  10. Họ ghét phải lắng nghe những lời phàn nàn.

Đáp án gợi ý:

  1. I detest going to work on rainy days.

  2. She detests doing homework.

  3. They detest standing in line.

  4. He detests attending family gatherings.

  5. We detest eating fast food.

  6. She detests staying late at work.

  7. They detest attending long seminars.

  8. He detests parking in crowded places.

  9. I detest cleaning up after a party.

  10. They detest listening to complaints.

Vậy là IELTS LangGo vừa giúp bạn làm rõ Detest to V hay Ving, cũng như cách dùng các cấu trúc Detest khác.

Việc thực hành bài tập trên sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ Detest và các cấu trúc đi kèm. Chúc bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ