Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Hear đi với giới từ gì? 10+ idioms với Hear hay trong Tiếng Anh

Post Thumbnail

Hear là một động từ Tiếng Anh có nghĩa là “nghe, nhận tin, chấp thuận”. Tuy nhiên, để diễn tả việc nghe thông tin về ai hoặc cái gì, ta cần bổ sung một số giới từ đứng sau Hear.

Vậy Hear đi với giới từ gì? Hear được sử dụng trong những thành ngữ thông dụng nào mà bạn không thể không biết? Cùng tìm hiểu đáp án ngay trong bài viết dưới đây của IELTS LangGo.

1. Hear có nghĩa là gì?

Theo Oxford Dictionary, Hear /hɪr/ là một động từ Tiếng Anh với 4 ý nghĩa chính sau:

  • Lắng nghe

Ví dụ: Every morning, I hear the birds singing outside my window, and it always makes my day feel a bit brighter. (Mỗi buổi sáng, tôi nghe thấy tiếng chim hót ngoài cửa sổ, điều đó luôn làm cho ngày của tôi thêm tươi sáng.)

  • Nghe theo, chấp thuận, đồng ý

Ví dụ: I finally decided to hear my friend’s advice and take a day off to relax. (Cuối cùng tôi đã quyết định nghe theo lời khuyên của bạn mình và nghỉ một ngày để thư giãn.)

  • Nhận được tin, hay tin

Ví dụ: I was shocked to hear that my favorite restaurant is closing down next month. (Tôi đã rất sốc khi nghe tin rằng nhà hàng yêu thích của tôi sẽ đóng cửa vào tháng sau.)

  • Xét xử

Ví dụ: The judge will hear the case next week, and we’re hoping for a fair trial. (Thẩm phán sẽ xét xử vụ án vào tuần tới, và chúng tôi hy vọng vào một phiên tòa công bằng.)

2. Hear đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, động từ Hear đi với giới từ of và about.

Động từ Hear đi với giới từ gì?
Động từ Hear đi với giới từ gì?

2.1. Hear (something) of somebody/something

Cách dùng: Hear đi với giới từ of để diễn tả việc đã nghe hoặc biết đến sự tồn tại của một người, sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • Have you heard of that online course everyone’s talking about? It seems really popular. (Bạn đã nghe về khóa học trực tuyến mà mọi người đều đang nói đến chưa? Có vẻ nó rất phổ biến.)
  • I’ve never heard of that new café in town; it must have just opened. (Tôi chưa từng nghe về quán cà phê mới trong thị trấn; chắc nó vừa mới mở.)

2.2. Hear about somebody/something

Cách dùng: Hear đi với giới từ about nhằm diễn tả việc nghe thông tin, câu chuyện chi tiết liên quan đến một người, sự kiện hoặc một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ:

  • I just heard about the promotion you got at work—congratulations! You really deserve it. (Tôi vừa nghe về việc bạn được thăng chức ở chỗ làm—chúc mừng bạn! Bạn thực sự xứng đáng với điều đó.)
  • Have you heard about the charity event happening this weekend? It’s supposed to be huge. (Bạn đã nghe về sự kiện từ thiện diễn ra vào cuối tuần này chưa? Nghe nói nó sẽ rất lớn.)

3. Các idioms với Hear hay nhất trong Tiếng Anh

Bên cạnh Hear đi với giới từ gì, một trong những thắc mắc chung mà nhiều người học đặt ra về động từ này là các idioms thông dụng với Hear như sau:

Một số idiom thông dụng với Hear trong Tiếng Anh
Một số idiom thông dụng với Hear trong Tiếng Anh
  • Be seeing/hearing things

Ý nghĩa: Nghe thấy điều gì đó, nhưng thực ra đó chỉ là ảo giác hoặc do tưởng tượng mà ra.

Ví dụ: I thought I heard someone calling my name, but no one was there—I must be hearing things. (Tôi nghĩ rằng mình đã nghe thấy ai đó gọi tên mình, nhưng chẳng có ai cả—chắc là tôi đã nghe nhầm.)

  • Have you heard the one about…?

Ý nghĩa: Hỏi người khác xem họ đã nghe về câu chuyện nào đó chưa, đây là cách mở đầu một câu chuyện thú vị.

Ví dụ: Have you heard the one about the two guys who walked into a bar last night? (Bạn đã nghe câu chuyện về hai người đàn ông bước vào quán bar đêm qua chưa?)

  • Hear! hear!

Ý nghĩa: Đúng vậy, rất đúng; sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc ủng hộ mạnh mẽ với những gì ai đó vừa nói.

Ví dụ: When the speaker said we should focus on quality over quantity, the audience responded with a resounding, "Hear! hear!" (Khi diễn giả nói rằng chúng ta nên tập trung vào chất lượng hơn là số lượng, khán giả đã đáp lại bằng một tiếng "Rất đúng!")

  • Hear/see the last of somebody/something

Ý nghĩa: Hy vọng sẽ không phải gặp lại hoặc nghe về ai, điều gì nữa.

Ví dụ: I thought I’d heard the last of that noisy neighbor, but they started playing loud music again. (Tôi tưởng rằng mình đã không còn phải nghe thấy người hàng xóm ồn ào đó nữa, nhưng họ lại bắt đầu bật nhạc to.)

  • Hear tell (of something)

Ý nghĩa: Nghe kể về một điều gì từ người khác, đặc biệt là nghe qua tin đồn hoặc những câu chuyện không chính thức.

Ví dụ: Have you heard tell of the old haunted house on the hill? (Bạn đã nghe kể về ngôi nhà ma ám cũ trên đồi chưa?)

  • I hear what you're saying

Ý nghĩa: Hiểu được những gì người khác đang nói, nhưng không nhất thiết phải đồng ý với họ

Ví dụ: I hear what you’re saying, and I know it’s frustrating, but we have to follow the rules. (Tôi hiểu những gì bạn đang nói, và tôi biết điều đó rất bực bội, nhưng chúng ta phải tuân theo quy định.)

  • I’ve heard it all before

Ý nghĩa: Nghe được nhiều lần trước rồi; thể hiện sự chán nản, không tin tưởng vào điều gì vì nó không còn mới mẻ hoặc gây ấn tượng nữa.

Ví dụ: He tried to explain why he was late again, but I just rolled my eyes and said, "I’ve heard it all before." (Anh ấy cố gắng giải thích tại sao anh ấy lại đến muộn lần nữa, nhưng tôi chỉ đảo mắt và nói, "Tôi đã nghe tất cả những điều này trước đây rồi.")

  • The last I heard

Ý nghĩa: Lần cuối cùng tôi nghe được về ai/cái gì

Ví dụ: The last I heard, she was still living in New York, but that might have changed by now. (Lần cuối tôi nghe, cô ấy vẫn đang sống ở New York, nhưng có lẽ điều đó đã thay đổi rồi.)

  • Let’s hear it for…

Ý nghĩa: Khuyến khích mọi người cổ vũ, hoan nghênh hoặc vỗ tay cho ai/cái gì đó, thường là để tỏ lòng khen ngợi hoặc biết ơn.

Ví dụ: Let’s hear it for our hardworking volunteers who made this event possible! (Hãy dành một tràng pháo tay cho các tình nguyện viên chăm chỉ của chúng ta, những người đã làm cho sự kiện này trở nên khả thi!)

  • Make your voice heard

Ý nghĩa: Khuyến khích ai đó thể hiện quan điểm, ý kiến của mình một cách rõ ràng và quyết đoán

Ví dụ: She made her voice heard by speaking up during the conference and presenting her ideas confidently. (Cô ấy đã làm cho tiếng nói của mình được lắng nghe bằng cách lên tiếng trong hội nghị và trình bày ý tưởng của mình một cách tự tin.)

  • Not/never hear the end of it

Ý nghĩa: Ai đó sẽ liên tục nhắc lại một sự kiện hoặc lỗi lầm nào đó, khiến bạn cảm thấy mệt mỏi vì phải nghe về nó mãi.

Ví dụ: He accidentally spilled coffee on the new carpet, and now he’s afraid he’ll never hear the end of it. (Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên thảm mới, và giờ anh ấy sợ rằng sẽ không bao giờ được nghe hết những lời phàn nàn về chuyện đó.)

  • You could hear a pin drop

Ý nghĩa: Yên tĩnh đến mức bạn có thể nghe thấy âm thanh nhỏ nhất, như tiếng kim rơi.

Ví dụ: The theater was so quiet during the final scene that you could hear a pin drop. (Nhà hát yên tĩnh đến mức trong cảnh cuối, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.)

  • (Do) you hear (me)?

Ý nghĩa: Bạn nghe rõ chưa?

Ví dụ: You need to finish your homework before you go out, do you hear me? (Con cần phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài, con nghe rõ chưa?)

4. Cách phân biệt Hear và Listen trong Tiếng Anh

Hear và Listen là hai động từ mang nghĩa là “lắng nghe”, do đó nhiều bạn học sinh thường sử dụng chúng thay thế lẫn nhau vì không nắm được sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng.

Cùng IELTS LangGo phân biệt Hear và Listen để tránh những lỗi sai ngữ pháp đáng tiếc nhé:

 

Hear

Listen

Ý nghĩa

Nghe, lắng nghe

Cách sử dụng

Diễn tả việc nhận biết âm thanh một cách tự nhiên mà không cần phải chú ý

Nhấn mạnh việc chú ý và cố gắng hiểu âm thanh một cách chủ động

Giới từ đi kèm

Thường đi kèm với "of" hoặc "about" để diễn tả việc nghe nói về một điều gì đó

Thường đi kèm với "to" để thể hiện việc lắng tai nghe cái gì

Ví dụ

I can hear the sound of the wind outside.

(Tôi có thể nghe thấy tiếng gió bên ngoài.)

Please listen to the instructions carefully.

(Hãy lắng nghe hướng dẫn một cách cẩn thận.)

5. Bài tập thực hành Hear đi với giới từ

Điền một giới từ phù hợp vào ô trống để hoàn thành các câu sau:

  1. We heard __________ the upcoming concert through social media.

  2. Before attending the conference, I had heard __________ the keynote speaker's influential work on renewable energy.

  3. Have you heard __________ the neighborhood potluck dinner next weekend? It’s supposed to be a lot of fun.

  4. My mom heard __________ the local farmers' market that opens every Saturday and decided to check it out this week.

  5. I heard __________ the local book club that meets every month and I'm thinking about joining to meet new people.

  6. Hailey heard __________ the famous chef’s restaurant from a food critic’s review in a magazine.

  7. I had heard __________ the local gym's reputation for good service, but I hadn't received any personal recommendations.

  8. I heard __________ the gym's good service from several coworkers who have been members for years.

  9. My colleague heard __________ the recent promotion at her workplace from an email sent by HR.

  10. She had heard __________ the renowned artist before, but she only recently discovered their artwork at a gallery.

Đáp án

  1. about

  2. of

  3. about

  4. about

  5. of

  6. about

  7. of

  8. about

  9. about

  10. of

Qua bài viết trên IELTS LangGo mong rằng bạn nắm được Hear đi với giới từ gì cũng như cách dùng động từ này trong Tiếng Anh. Hãy chịu khó đặt câu với các thành ngữ và cấu trúc Hear để củng cố chủ điểm từ vựng này và đa dạng cách diễn đạt của bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ