Hear là một động từ Tiếng Anh có nghĩa là “nghe, nhận tin, chấp thuận”. Tuy nhiên, để diễn tả việc nghe thông tin về ai hoặc cái gì, ta cần bổ sung một số giới từ đứng sau Hear.
Vậy Hear đi với giới từ gì? Hear được sử dụng trong những thành ngữ thông dụng nào mà bạn không thể không biết? Cùng tìm hiểu đáp án ngay trong bài viết dưới đây của IELTS LangGo.
Theo Oxford Dictionary, Hear /hɪr/ là một động từ Tiếng Anh với 4 ý nghĩa chính sau:
Ví dụ: Every morning, I hear the birds singing outside my window, and it always makes my day feel a bit brighter. (Mỗi buổi sáng, tôi nghe thấy tiếng chim hót ngoài cửa sổ, điều đó luôn làm cho ngày của tôi thêm tươi sáng.)
Ví dụ: I finally decided to hear my friend’s advice and take a day off to relax. (Cuối cùng tôi đã quyết định nghe theo lời khuyên của bạn mình và nghỉ một ngày để thư giãn.)
Ví dụ: I was shocked to hear that my favorite restaurant is closing down next month. (Tôi đã rất sốc khi nghe tin rằng nhà hàng yêu thích của tôi sẽ đóng cửa vào tháng sau.)
Ví dụ: The judge will hear the case next week, and we’re hoping for a fair trial. (Thẩm phán sẽ xét xử vụ án vào tuần tới, và chúng tôi hy vọng vào một phiên tòa công bằng.)
Trong Tiếng Anh, động từ Hear đi với giới từ of và about.
Cách dùng: Hear đi với giới từ of để diễn tả việc đã nghe hoặc biết đến sự tồn tại của một người, sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
Cách dùng: Hear đi với giới từ about nhằm diễn tả việc nghe thông tin, câu chuyện chi tiết liên quan đến một người, sự kiện hoặc một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
Bên cạnh Hear đi với giới từ gì, một trong những thắc mắc chung mà nhiều người học đặt ra về động từ này là các idioms thông dụng với Hear như sau:
Ý nghĩa: Nghe thấy điều gì đó, nhưng thực ra đó chỉ là ảo giác hoặc do tưởng tượng mà ra.
Ví dụ: I thought I heard someone calling my name, but no one was there—I must be hearing things. (Tôi nghĩ rằng mình đã nghe thấy ai đó gọi tên mình, nhưng chẳng có ai cả—chắc là tôi đã nghe nhầm.)
Ý nghĩa: Hỏi người khác xem họ đã nghe về câu chuyện nào đó chưa, đây là cách mở đầu một câu chuyện thú vị.
Ví dụ: Have you heard the one about the two guys who walked into a bar last night? (Bạn đã nghe câu chuyện về hai người đàn ông bước vào quán bar đêm qua chưa?)
Ý nghĩa: Đúng vậy, rất đúng; sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc ủng hộ mạnh mẽ với những gì ai đó vừa nói.
Ví dụ: When the speaker said we should focus on quality over quantity, the audience responded with a resounding, "Hear! hear!" (Khi diễn giả nói rằng chúng ta nên tập trung vào chất lượng hơn là số lượng, khán giả đã đáp lại bằng một tiếng "Rất đúng!")
Ý nghĩa: Hy vọng sẽ không phải gặp lại hoặc nghe về ai, điều gì nữa.
Ví dụ: I thought I’d heard the last of that noisy neighbor, but they started playing loud music again. (Tôi tưởng rằng mình đã không còn phải nghe thấy người hàng xóm ồn ào đó nữa, nhưng họ lại bắt đầu bật nhạc to.)
Ý nghĩa: Nghe kể về một điều gì từ người khác, đặc biệt là nghe qua tin đồn hoặc những câu chuyện không chính thức.
Ví dụ: Have you heard tell of the old haunted house on the hill? (Bạn đã nghe kể về ngôi nhà ma ám cũ trên đồi chưa?)
Ý nghĩa: Hiểu được những gì người khác đang nói, nhưng không nhất thiết phải đồng ý với họ
Ví dụ: I hear what you’re saying, and I know it’s frustrating, but we have to follow the rules. (Tôi hiểu những gì bạn đang nói, và tôi biết điều đó rất bực bội, nhưng chúng ta phải tuân theo quy định.)
Ý nghĩa: Nghe được nhiều lần trước rồi; thể hiện sự chán nản, không tin tưởng vào điều gì vì nó không còn mới mẻ hoặc gây ấn tượng nữa.
Ví dụ: He tried to explain why he was late again, but I just rolled my eyes and said, "I’ve heard it all before." (Anh ấy cố gắng giải thích tại sao anh ấy lại đến muộn lần nữa, nhưng tôi chỉ đảo mắt và nói, "Tôi đã nghe tất cả những điều này trước đây rồi.")
Ý nghĩa: Lần cuối cùng tôi nghe được về ai/cái gì
Ví dụ: The last I heard, she was still living in New York, but that might have changed by now. (Lần cuối tôi nghe, cô ấy vẫn đang sống ở New York, nhưng có lẽ điều đó đã thay đổi rồi.)
Ý nghĩa: Khuyến khích mọi người cổ vũ, hoan nghênh hoặc vỗ tay cho ai/cái gì đó, thường là để tỏ lòng khen ngợi hoặc biết ơn.
Ví dụ: Let’s hear it for our hardworking volunteers who made this event possible! (Hãy dành một tràng pháo tay cho các tình nguyện viên chăm chỉ của chúng ta, những người đã làm cho sự kiện này trở nên khả thi!)
Ý nghĩa: Khuyến khích ai đó thể hiện quan điểm, ý kiến của mình một cách rõ ràng và quyết đoán
Ví dụ: She made her voice heard by speaking up during the conference and presenting her ideas confidently. (Cô ấy đã làm cho tiếng nói của mình được lắng nghe bằng cách lên tiếng trong hội nghị và trình bày ý tưởng của mình một cách tự tin.)
Ý nghĩa: Ai đó sẽ liên tục nhắc lại một sự kiện hoặc lỗi lầm nào đó, khiến bạn cảm thấy mệt mỏi vì phải nghe về nó mãi.
Ví dụ: He accidentally spilled coffee on the new carpet, and now he’s afraid he’ll never hear the end of it. (Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên thảm mới, và giờ anh ấy sợ rằng sẽ không bao giờ được nghe hết những lời phàn nàn về chuyện đó.)
Ý nghĩa: Yên tĩnh đến mức bạn có thể nghe thấy âm thanh nhỏ nhất, như tiếng kim rơi.
Ví dụ: The theater was so quiet during the final scene that you could hear a pin drop. (Nhà hát yên tĩnh đến mức trong cảnh cuối, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.)
Ý nghĩa: Bạn nghe rõ chưa?
Ví dụ: You need to finish your homework before you go out, do you hear me? (Con cần phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài, con nghe rõ chưa?)
Hear và Listen là hai động từ mang nghĩa là “lắng nghe”, do đó nhiều bạn học sinh thường sử dụng chúng thay thế lẫn nhau vì không nắm được sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng.
Cùng IELTS LangGo phân biệt Hear và Listen để tránh những lỗi sai ngữ pháp đáng tiếc nhé:
| Hear | Listen |
Ý nghĩa | Nghe, lắng nghe | |
Cách sử dụng | Diễn tả việc nhận biết âm thanh một cách tự nhiên mà không cần phải chú ý | Nhấn mạnh việc chú ý và cố gắng hiểu âm thanh một cách chủ động |
Giới từ đi kèm | Thường đi kèm với "of" hoặc "about" để diễn tả việc nghe nói về một điều gì đó | Thường đi kèm với "to" để thể hiện việc lắng tai nghe cái gì |
Ví dụ | I can hear the sound of the wind outside. (Tôi có thể nghe thấy tiếng gió bên ngoài.) | Please listen to the instructions carefully. (Hãy lắng nghe hướng dẫn một cách cẩn thận.) |
Điền một giới từ phù hợp vào ô trống để hoàn thành các câu sau:
We heard __________ the upcoming concert through social media.
Before attending the conference, I had heard __________ the keynote speaker's influential work on renewable energy.
Have you heard __________ the neighborhood potluck dinner next weekend? It’s supposed to be a lot of fun.
My mom heard __________ the local farmers' market that opens every Saturday and decided to check it out this week.
I heard __________ the local book club that meets every month and I'm thinking about joining to meet new people.
Hailey heard __________ the famous chef’s restaurant from a food critic’s review in a magazine.
I had heard __________ the local gym's reputation for good service, but I hadn't received any personal recommendations.
I heard __________ the gym's good service from several coworkers who have been members for years.
My colleague heard __________ the recent promotion at her workplace from an email sent by HR.
She had heard __________ the renowned artist before, but she only recently discovered their artwork at a gallery.
Đáp án
about
of
about
about
of
about
of
about
about
of
Qua bài viết trên IELTS LangGo mong rằng bạn nắm được Hear đi với giới từ gì cũng như cách dùng động từ này trong Tiếng Anh. Hãy chịu khó đặt câu với các thành ngữ và cấu trúc Hear để củng cố chủ điểm từ vựng này và đa dạng cách diễn đạt của bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ