Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bad đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Bad và ví dụ cụ thể
Nội dung

Bad đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Bad và ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, từ 'bad' là một tính từ phổ biến, dùng để diễn tả điều gì đó là không tốt hoặc trạng thái tiêu cực của người, sự vật, sự việc.

Vậy bạn đã biết bad đi với giới từ gì chưa? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây và học thêm các từ vựng liên quan đến từ này nhé!

1. Bad nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, Bad /bæd/ là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa là “xấu, tệ”, dùng để mô tả một cái gì đó không tốt, không đúng, hoặc tiêu cực.

Ví dụ:

- He has a bad habit of arriving late. (Anh ấy có thói quen xấu là đến muộn.)

- She had a bad experience with online dating. (Cô ấy có trải nghiệm không tốt với hẹn hò trực tuyến.)

- He's not a bad person, just misunderstood. (Anh ấy không phải là người xấu, chỉ bị hiểu lầm thôi.)

2. Bad đi với giới từ gì?

Bad đi với các giới từ for, at, about để diễn tả điều gì đó là không tốt.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Bad for somebody/something

có hại hoặc không tốt cho ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: Eating too much junk food is bad for your health. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt không tốt cho sức khỏe của bạn.)

Bad at something

không giỏi hoặc kém trong một lĩnh vực, hoạt động, hoặc kỹ năng nào đó.

She's bad at playing the piano. (Cô ấy không giỏi chơi piano.)

Bad about something

hối hận, áy náy, hoặc cảm thấy có lỗi về một điều gì đó mà người nói đã làm hoặc không làm được.

I feel bad about missing your party. (Tôi cảm thấy có lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc của bạn.)

3. Các từ vựng liên quan đến bad

3.1. Idiom với bad

Bad cũng thường xuyên được dùng trong các idiom sau:

  • Can’t be bad: khá tốt hoặc chấp nhận được, và không có lý do gì để phàn nàn.

Ví dụ: Free coffee every morning? That can't be bad. (Có cà phê miễn phí mỗi sáng ư? Điều đó chẳng tệ chút nào nhé.)

  • Have got it bad: say mê hoặc bị ám ảnh bởi ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: He's got it bad for her; he can't stop thinking about her. (Anh say mê cô ấy lắm rồi. Anh ấy không thể ngừng nghĩ về cô ấy.)

  • Not bad: khá tốt hoặc ổn, nhưng không đến mức xuất sắc.

Ví dụ: How was the movie? - Not bad, actually. I enjoyed it. (Bộ phim thế nào? - Không tệ, thực ra tôi khá thích nó.)

  • Too bad: tiếc nuối hoặc thất vọng về một tình huống không mong muốn.

Ví dụ: We missed the last train. - Too bad, we'll have to wait for the next one. (Chúng ta lỡ chuyến tàu cuối cùng rồi. - Thật tiếc, chúng ta sẽ phải đợi chuyến sau.)

  • A Bad Apple: một người hoặc một thành phần gây ảnh hưởng xấu đến cả nhóm.

Ví dụ: One bad apple can spoil the whole bunch. (Một kẻ xấu có thể làm hỏng cả nhóm.)

3.2. Cụm từ phổ biến

Chúng ta cũng có thể dùng bad đi kèm với những từ, cụm từ phổ biến dưới đây:

  • Be/ look/ sound bad: có vẻ không ổn, không tốt

Ví dụ: You look bad. Are you feeling okay? (Bạn trông không ổn lắm. Bạn có thấy khỏe không?)

  • Become/ get bad: chuyển biến xấu, không tốt

Ví dụ: The weather is becoming bad. We should head back. (Thời tiết đang trở nên xấu đi. Chúng ta nên quay về.)

  • Extremely/ really/ very bad: rất tệ hại hoặc nghiêm trọng.

Ví dụ: The traffic is extremely bad today. (Giao thông hôm nay rất tệ.)

  • Fairly/ pretty/ quite/ rather bad: khá tệ, nhưng chưa đến mức nghiêm trọng

Ví dụ: The exam was fairly bad, but I passed. (Bài kiểm tra khá tệ, nhưng tôi đã vượt qua.)

  • Be/ look/ smell/ taste bad: thức ăn không ngon, có mùi hôi, nhìn có vẻ xấu

Ví  dụ: The garbage smells bad. (Thùng rác có mùi hôi.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bad

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với bad
Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với bad

4.1. Từ đồng nghĩa

Bạn có thể sử dụng linh hoạt những từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế cho bad:

  • Terrible: Rất tệ, gây ra sợ hãi hoặc khó chịu.

Ví dụ: The weather was terrible yesterday. (Thời tiết hôm qua rất tệ.)

  • Awful: Cực kỳ xấu hoặc khó chịu.

Ví dụ: That movie was awful. (Bộ phim đó rất tệ.)

  • Horrible: Rất xấu, gây ra sự kinh hoàng hoặc sợ hãi.

Ví dụ: The food tasted horrible. (Thức ăn có vị rất tệ.)

  • Dreadful: Rất tồi tệ, kinh khủng.

Ví dụ: The service at that restaurant was dreadful. (Dịch vụ ở nhà hàng đó rất tệ.)

  • Lousy: Chất lượng kém, tồi.

Ví dụ: I had a lousy day at work. (Tôi đã có một ngày làm việc tệ hại.)

4.2. Từ trái nghĩa

Cùng mở rộng thêm vốn từ vựng của mình với những từ trái nghĩa của bad nhé:

  • Good: Tốt, chất lượng cao.

Ví dụ: She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)

  • Excellent: Xuất sắc, vượt trội.

Ví dụ: His performance was excellent. (Màn trình diễn của anh ấy thật xuất sắc.)

  • Wonderful: Rất tuyệt vời, làm cho người ta cảm thấy hạnh phúc.

Ví dụ: We had a wonderful time at the party. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc.)

  • Fantastic: Rất tuyệt vời, ngoài sức tưởng tượng.

Ví dụ: The view from the top of the mountain is fantastic. (Cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời.)

  • Marvelous: Rất tuyệt diệu, đáng kinh ngạc.

Ví dụ: She did a marvelous job on the project. (Cô ấy đã làm rất tuyệt vời trong dự án này.)

5. Bài tập vận dụng bad đi với giới từ

Bài tập vận dụng với bad
Bài tập vận dụng với bad

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. He's really bad ___ math, so he struggles in class.

  2. The food here is bad ___ your health if you eat too much.

  3. I feel bad ___ forgetting her birthday.

  4. She's bad ___ expressing her feelings.

  5. This weather is bad ___ our outdoor plans.

  6. John is bad ___ remembering names.

  7. Eating too much junk food is bad ___ you.

  8. I’m bad ___ sports, so I prefer watching them.

  9. The delay was bad ___ our schedule, but we managed.

  10. He’s bad ___ cooking, so he often orders takeout.

  11. Drinking alcohol is bad ___ your liver.

  12. She’s always been bad ___ handling stress.

  13. I felt bad ___ the way I spoke to him.

  14. The pollution here is bad ___ the environment.

  15. Smoking is bad ___ your lungs.

Đáp án:

  1. at

  2. for

  3. about

  4. at

  5. for

  6. at

  7. for

  8. at

  9. for

  10. at

  11. for

  12. at

  13. about

  14. for

  15. for

Hy vọng qua bài viết trên bạn đã biết bad đi với giới từ gì để phù hợp ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Nếu muốn biết thêm những kiến thức Tiếng Anh khác, đừng ngần ngại comment, IELTS LangGo sẽ giải đáp ngay cho bạn!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ