Trong tiếng Anh, từ 'bad' là một tính từ phổ biến, dùng để diễn tả điều gì đó là không tốt hoặc trạng thái tiêu cực của người, sự vật, sự việc.
Vậy bạn đã biết bad đi với giới từ gì chưa? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây và học thêm các từ vựng liên quan đến từ này nhé!
Theo từ điển Oxford, Bad /bæd/ là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa là “xấu, tệ”, dùng để mô tả một cái gì đó không tốt, không đúng, hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
- He has a bad habit of arriving late. (Anh ấy có thói quen xấu là đến muộn.)
- She had a bad experience with online dating. (Cô ấy có trải nghiệm không tốt với hẹn hò trực tuyến.)
- He's not a bad person, just misunderstood. (Anh ấy không phải là người xấu, chỉ bị hiểu lầm thôi.)
Bad đi với các giới từ for, at, about để diễn tả điều gì đó là không tốt.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bad for somebody/something | có hại hoặc không tốt cho ai đó hoặc cái gì đó. | Ví dụ: Eating too much junk food is bad for your health. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt không tốt cho sức khỏe của bạn.) |
Bad at something | không giỏi hoặc kém trong một lĩnh vực, hoạt động, hoặc kỹ năng nào đó. | She's bad at playing the piano. (Cô ấy không giỏi chơi piano.) |
Bad about something | hối hận, áy náy, hoặc cảm thấy có lỗi về một điều gì đó mà người nói đã làm hoặc không làm được. | I feel bad about missing your party. (Tôi cảm thấy có lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc của bạn.) |
Bad cũng thường xuyên được dùng trong các idiom sau:
Ví dụ: Free coffee every morning? That can't be bad. (Có cà phê miễn phí mỗi sáng ư? Điều đó chẳng tệ chút nào nhé.)
Ví dụ: He's got it bad for her; he can't stop thinking about her. (Anh say mê cô ấy lắm rồi. Anh ấy không thể ngừng nghĩ về cô ấy.)
Ví dụ: How was the movie? - Not bad, actually. I enjoyed it. (Bộ phim thế nào? - Không tệ, thực ra tôi khá thích nó.)
Ví dụ: We missed the last train. - Too bad, we'll have to wait for the next one. (Chúng ta lỡ chuyến tàu cuối cùng rồi. - Thật tiếc, chúng ta sẽ phải đợi chuyến sau.)
Ví dụ: One bad apple can spoil the whole bunch. (Một kẻ xấu có thể làm hỏng cả nhóm.)
Chúng ta cũng có thể dùng bad đi kèm với những từ, cụm từ phổ biến dưới đây:
Ví dụ: You look bad. Are you feeling okay? (Bạn trông không ổn lắm. Bạn có thấy khỏe không?)
Ví dụ: The weather is becoming bad. We should head back. (Thời tiết đang trở nên xấu đi. Chúng ta nên quay về.)
Ví dụ: The traffic is extremely bad today. (Giao thông hôm nay rất tệ.)
Ví dụ: The exam was fairly bad, but I passed. (Bài kiểm tra khá tệ, nhưng tôi đã vượt qua.)
Ví dụ: The garbage smells bad. (Thùng rác có mùi hôi.)
Bạn có thể sử dụng linh hoạt những từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế cho bad:
Ví dụ: The weather was terrible yesterday. (Thời tiết hôm qua rất tệ.)
Ví dụ: That movie was awful. (Bộ phim đó rất tệ.)
Ví dụ: The food tasted horrible. (Thức ăn có vị rất tệ.)
Ví dụ: The service at that restaurant was dreadful. (Dịch vụ ở nhà hàng đó rất tệ.)
Ví dụ: I had a lousy day at work. (Tôi đã có một ngày làm việc tệ hại.)
Cùng mở rộng thêm vốn từ vựng của mình với những từ trái nghĩa của bad nhé:
Ví dụ: She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)
Ví dụ: His performance was excellent. (Màn trình diễn của anh ấy thật xuất sắc.)
Ví dụ: We had a wonderful time at the party. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc.)
Ví dụ: The view from the top of the mountain is fantastic. (Cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời.)
Ví dụ: She did a marvelous job on the project. (Cô ấy đã làm rất tuyệt vời trong dự án này.)
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
He's really bad ___ math, so he struggles in class.
The food here is bad ___ your health if you eat too much.
I feel bad ___ forgetting her birthday.
She's bad ___ expressing her feelings.
This weather is bad ___ our outdoor plans.
John is bad ___ remembering names.
Eating too much junk food is bad ___ you.
I’m bad ___ sports, so I prefer watching them.
The delay was bad ___ our schedule, but we managed.
He’s bad ___ cooking, so he often orders takeout.
Drinking alcohol is bad ___ your liver.
She’s always been bad ___ handling stress.
I felt bad ___ the way I spoke to him.
The pollution here is bad ___ the environment.
Smoking is bad ___ your lungs.
Đáp án:
at
for
about
at
for
at
for
at
for
at
for
at
about
for
for
Hy vọng qua bài viết trên bạn đã biết bad đi với giới từ gì để phù hợp ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Nếu muốn biết thêm những kiến thức Tiếng Anh khác, đừng ngần ngại comment, IELTS LangGo sẽ giải đáp ngay cho bạn!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ