Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Connect đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết
Nội dung

Connect đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, connect là một động từ mang nhiều nghĩa và được dùng trong các trường hợp ngữ cảnh khác nhau. Hiểu được cách dùng connect đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn tả câu văn của mình một cách chính xác hơn.

Vì vậy, IELTS LangGo sẽ tìm hiểu chi tiết connect là gì, những giới từ đi kèm với connect, các từ đồng nghĩa - trái nghĩa giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt, tự nhiên hơn trong bài viết này.

1. Connect là gì?

Theo từ điển Oxford, Connect /kəˈnekt/ là một động từ mang nhiều nghĩa khác nhau:

  • Ý nghĩa 1: kết hợp hoặc có mối liên kết với thứ gì đó.

Ví dụ: The new bridge will connect the two cities, making travel easier for everyone. (Cây cầu mới sẽ kết nối hai thành phố, giúp mọi người đi lại dễ dàng hơn.)

  • Ý nghĩa 2: nối cuộc gọi đến cho người khác

Ví dụ: Could you please connect me to my father? (Bạn có thể nối cuộc gọi đến cho bố tôi được không?)

  • Ý nghĩa 3: gắn bó, gắn kết với ai đó vì có chung quan điểm, ý kiến, cảm giác

Ví dụ: I really connect with her because we share the same passion for music. (Tôi thực sự rất gắn bó với cô ấy vì chúng tôi có chung niềm đam mê âm nhạc.)

  • Ý nghĩa 4: nối chuyến tàu, xe, phương tiện công cộng

Ví dụ: I need to catch the 5 PM train to connect with the bus to my hometown. (Tôi cần bắt chuyến tàu lúc 5 giờ chiều để nối chuyến với chiếc xe buýt về quê của mình.)

Connect là gì?
Connect là gì?

2. Connect đi với giới từ gì?

Connect đi với các giới từ to, with để chỉ sự liên kết, gắn bó giữa người, vật hoặc thứ gì đó.

  • Connect with something: Dùng để diễn tả việc thiết lập mối liên hệ hoặc mối quan hệ với ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ:

- She tries to connect with her students by understanding their interests. (Cô ấy cố gắng thiết lập mối liên hệ với học sinh của mình bằng cách hiểu sở thích của bọn trẻ.)

- Many young people struggle to connect with traditional values. (Nhiều người trẻ gặp khó khăn trong việc kết nối với các giá trị truyền thống.)

  • Connect to something/somebody: Dùng để diễn tả việc kết nối với một thiết bị, hệ thống, hoặc một địa điểm cụ thể. (ngữ cảnh kỹ thuật, công nghệ.)

Ví dụ:

- Please connect your phone to the Wi-Fi network to access the internet. (Vui lòng kết nối điện thoại của bạn với mạng Wifi để truy cập vào internet.)

- The new highway will connect our town to the city. (Con đường cao tốc mới sẽ kết nối thị trấn của chúng tôi với thành phố.)

Connect đi với giới từ gì?
Connect đi với giới từ gì?

3. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với connect

3.1. Các từ đồng nghĩa với connect

Chúng ta có thể dùng những từ sau để thay thế cho connect:

  • Join: kết hợp, tham gia

Ví dụ: Would you like to join us for dinner tonight? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi cho bữa tối tối nay không?)

  • Attach: gắn, đính kèm

Ví dụ: Please attach the file to the email before sending it. (Vui lòng đính kèm tệp vào email trước khi gửi.)

  • Tie: buộc, kết nối

Ví dụ: He tied the rope to the tree to secure the boat. (Anh ấy buộc dây thừng vào cây để cố định thuyền.)

  • Combine: kết hợp

Ví dụ: We need to combine our efforts to complete the project on time. (Chúng ta cần kết hợp nỗ lực của mình để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Merge: hợp nhất

Ví dụ: The two lanes merge into one just before the bridge. (Hai làn đường hợp thành một ngay trước khi đến cầu.)

3.2. Từ trái nghĩa với connect

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo thêm các từ trái nghĩa với connect như sau:

  • Disconnect: ngắt kết nối, tách ra khỏi một hệ thống hoặc thiết bị.

Ví dụ: Please disconnect the cable from the computer before moving it. (Vui lòng ngắt kết nối cáp ra khỏi máy tính trước khi di chuyển nó.)

  • Detach: tháo rời, tách ra khỏi một thứ gì đó mà nó được gắn vào.

Ví dụ: You can detach the lid from the box by lifting it carefully. (Bạn có thể tháo nắp ra khỏi hộp bằng cách nâng nó lên một cách cẩn thận.)

  • Unfasten: Tháo rời, mở ra một thứ gì đó đã được gắn chặt.

Ví dụ: He unfastened his seatbelt after the plane landed. (Anh ấy đã tháo dây an toàn sau khi máy bay hạ cánh.)

  • Sunder: chia cắt, tách ra khỏi nhau một cách đột ngột hoặc vĩnh viễn.

Ví dụ: The river sunders the two countries. (Con sông chia cắt hai quốc gia.)

  • Separate: tách rời, làm cho hai hoặc nhiều thứ không còn dính liền hoặc gắn kết với nhau.

Ví dụ: The teacher separated the students into groups for the activity. (Giáo viên đã tách các học sinh thành từng nhóm để tham gia hoạt động.)

4. Bài tập vận dụng với connect

Bài tập vận dụng với connect
Bài tập vận dụng với connect

Hãy vận dụng ngay những kiến thức ở trên vào các bài tập dưới đây để hiểu sâu, nhớ lâu hơn bạn nhé.

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The cable needs to be connected ___ the power source.

  2. This wire connects the computer ___ the printer.

  3. He feels deeply connected ___ his family roots.

  4. The electric current is connected ___ the circuit through these wires.

  5. Her research connects directly ___ the current study.

  6. The USB drive should be connected ___ the laptop before transferring files.

  7. She managed to connect ___ him through social media.

  8. The bridge connects the island ___ the mainland.

  9. You should connect the hose ___ the faucet to water the garden.

  10. This project is connected ___ improving community health.

Đáp án

  1. to

  2. to

  3. to

  4. to

  5. with

  6. to

  7. with

  8. to

  9. to

  10. to

Vậy là chúng ta đã có lời giải cho câu hỏi “connect đi với giới từ gì?”. Động từ này đi kèm với to hoặc with để diễn tả hành động liên kết, gắn bó giữa người, vật hoặc thứ gì đó. Nếu bạn thấy kiến thức mà IELTS LangGo cung cấp là hữu ích, đừng quên chia sẻ cho những người khác cùng biết nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ