Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Contrary đi với giới từ gì? Cấu trúc Contrary và cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Contrary thường xuyên xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh với nhiều cụm từ đa dạng. Vậy contrary đi với giới từ gì, cách dùng cụ thể như thế nào?

Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi đó, đồng thời cung cấp cho bạn các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cũng như giới thiệu một số cụm từ phổ biến liên quan. Cuối cùng, chúng ta sẽ có bài tập vận dụng với contrary để củng cố kiến thức.

1. Contrary là gì?

Contrary là gì?
Contrary là gì?

Theo từ điển Oxford, Contrary /ˈkɑnˌtrɛri/ có vai trò là danh từ hoặc tính từ trong câu.

  • Contrary (n): sự đối lập, điều gây tranh cãi.

Ví dụ: What he said was in complete contrary to what we agreed on yesterday. (Những gì anh ấy nói hoàn toàn trái ngược với những gì chúng ta đã đồng ý hôm qua.)

  • Contrary (adj): tính trái ngược, gây tranh cãi.

Ví dụ: My little brother has a contrary habit of saying "no" to everything. (Em trai tôi có thói quen trái ngược là nói "không" với mọi thứ.)

2. Contrary đi với giới từ gì?

Contrary đi với giới từ to
Contrary đi với giới từ to

Contrary đi với giới từ to để diễn tả sự trái ngược với điều gì đó:

Cấu trúc: Contrary to something

Ví dụ:

- His actions were contrary to the instructions given by the teacher. (Hành động của anh ấy trái ngược với hướng dẫn mà giáo viên đã đưa ra.)

- Contrary to her initial fears, the exam turned out to be quite easy. (Trái ngược với những lo lắng ban đầu của cô ấy, bài thi lại khá dễ.)

3. Các cụm từ phổ biến với contrary

Các cụm từ phổ biến với contrary
Các cụm từ phổ biến với contrary

Bên cạnh giới từ đi kèm là to, chúng ta cũng có thể sử dụng contrary với các cụm từ phổ biến sau:

  • On the contrary: ngược lại, trái lại

Ví dụ: I thought the movie would be boring, but on the contrary, it was very exciting. (Tôi nghĩ rằng bộ phim sẽ nhàm chán, nhưng ngược lại, nó lại vô cùng thú vị.)

  • To the contrary: đối lập với.

Ví dụ: Despite his calm appearance, all evidence to the contrary suggests he was extremely nervous. (Mặc dù vẻ ngoài bình tĩnh, tất cả bằng chứng đối lập cho thấy anh ấy rất lo lắng.)

  • Quite the contrary: hoàn toàn ngược lại.

Ví dụ: People often think she's shy, but quite the contrary, she's very outgoing. (Mọi người thường nghĩ cô ấy nhút nhát, nhưng hoàn toàn ngược lại, cô ấy rất hòa đồng.)

  • Contrary to popular belief: trái với suy nghĩ của nhiều người

Ví dụ: Contrary to popular belief, carrots do not improve your night vision. (Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, cà rốt không cải thiện tầm nhìn ban đêm của bạn.)

  • Contrary advice/opinions/arguments: lời khuyên/ ý kiến/ tranh luận trái ngược.

Ví dụ: They received contrary advice from two different doctors, which made their decision difficult. (Họ nhận được lời khuyên trái ngược từ hai bác sĩ khác nhau, làm họ gặp khó khăn khi đưa ra quyết định.)

4. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với contrary

Hiểu về các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với contrary sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt, tự nhiên hơn.

4.1. Từ đồng nghĩa với contrary

  • Opposed: Phản đối, đối lập với một ý tưởng, hành động hoặc người nào đó.

Ví dụ: She was strongly opposed to the new policy. (Cô ấy kịch liệt phản đối chính sách mới.)

  • Opposite: Hoàn toàn khác biệt hoặc đối lập với một cái gì đó.

Ví dụ: The two brothers have opposite personalities; one is very quiet, while the other is extremely talkative. (Hai anh em có tính cách đối lập; một người rất trầm lặng, trong khi người kia thì cực kỳ nói nhiều.)

  • Contradictory: Mâu thuẫn, trái ngược.

Ví dụ: His words were contradictory, which made others hard to know what he really wanted. (Những lời nói của anh ấy rất mâu thuẫn, khiến người khác khó có thể biết anh thực sự muốn gì.)

  • At variance: Khác biệt, mâu thuẫn

Ví dụ: His actions were at variance with his words. (Hành động của anh ấy mâu thuẫn với lời mà anh nói.)

  • Conflicting: Xung đột, mâu thuẫn

Ví dụ: They received conflicting advice from different experts. (Họ nhận được lời khuyên mâu thuẫn từ các chuyên gia khác nhau.)

4.2. Từ trái nghĩa với contrary

  • Consistent: Nhất quán, tương đồng với cái gì đó.

Ví dụ: Her actions were consistent with her words, as she always did what she promised.

(Hành động của cô ấy nhất quán với lời nói của mình, vì cô ấy luôn làm những gì mình đã hứa.)

  • Accordant: Phù hợp hoặc tương thích với điều gì đó, đồng điệu, tương đồng,

Ví dụ: The results of the experiment were accordant with our hypothesis. (Kết quả của thí nghiệm phù hợp với giả thuyết của chúng tôi.)

5. Bài tập vận dụng với contrary

Bài tập vận dụng với contrary
Bài tập vận dụng với contrary

Sau khi biết contrary đi với giới từ gì, hãy làm ngay 2 bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!

Vận dụng các cấu trúc và cụm từ với contrary để chọn đáp án đúng:

1. ____________ popular belief, not all fats are bad for your health.

  1. Contrary to

  2. On the contrary

  3. Quite the contrary

2. She expected the presentation to go smoothly. ____________, there were many technical issues.

  1. Contrary to

  2. On the contrary

  3. Quite the contrary

3. The weather was predicted to be sunny. ____________, it rained all day.

  1. Contrary to

  2. On the contrary

  3. Quite the contrary

4. ____________ what I believed, the project turned out to be a huge success.

  1. Contrary to

  2. On the contrary

  3. Quite the contrary

5. Everyone thought he would fail. ____________, he succeeded beyond expectations.

  1. Contrary to

  2. On the contrary

  3. To the contrary

6. She was supposed to be shy. ____________, she is very outgoing.

  1. Contrary to

  2. On the contrary

  3. To the contrary

7. Many assume that exercise alone can lead to weight loss. ____________, diet plays a crucial role.

  1. Contrary to

  2. On the contrary

  3. Quite the contrary

8. ____________ their beliefs, the experiment showed different results.

  1. Contrary to

  2. On the contrary

  3. To the contrary

9. ____________ her confident demeanor, she was very nervous.

  1. Contrary to

  2. On the contrary

  3. To the contrary

10. It was expected that the new policy would reduce costs. ____________, it increased them.

  1. Contrary to

  2. On the contrary

  3. Quite the contrary

Đáp án

  1. a) Contrary to

  2. b) On the contrary

  3. b) On the contrary

  4. a) Contrary to

  5. b) On the contrary

  6. b) On the contrary

  7. b) On the contrary

  8. a) Contrary to

  9. a) Contrary to

  10. b) On the contrary

Kết thúc bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được contrary đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này chính xác nhất. Nếu bạn còn muốn biết thêm những kiến thức Tiếng Anh khác, đừng ngần ngại comment để IELTS LangGo giải đáp ngay nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ