Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Treatment đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Treatment đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Treatment là một danh từ đa nghĩa rất thông dụng trong Tiếng Anh. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu đầy đủ các ý nghĩa của Treatment và giải đáp Treatment đi với giới từ gì.

Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các cụm từ thông dụng và từ đồng nghĩa với Treatment giúp các bạn mở rộng vốn từ. Cùng học ngay nhé!

1. Treatment nghĩa là gì?

Treatment /ˈtriːtmənt/ là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là cách điều trị, cách đối xử hoặc cách xử lý tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Cụ thể như sau:

Trong y tế

Treatment nghĩa là phương pháp điều trị bệnh hoặc chấn thương của bệnh nhân thông qua các phương pháp như thuốc, phẫu thuật, liệu pháp vật lý, hoặc các biện pháp chăm sóc khác, …

Ví dụ:

  • The doctor prescribed a treatment for her illness. (Bác sĩ đã kê đơn điều trị cho bệnh của cô ấy.)
  • I went to the doctor for a treatment for my cough. (Tôi đi khám bác sĩ để chữa bệnh ho.)

Đặc biệt, trong ngành làm đẹp và spa, Treatment chỉ các liệu pháp được thực hiện để cải thiện tình trạng của da, tóc, hoặc cơ thể.

Ví dụ: The spa offers various skin treatments. (Spa đó đưa ra nhiều liệu pháp chăm sóc da khác nhau.)

Treatment nghĩa là gì
Treatment nghĩa là gì

Trong giao tiếp xã hội

Treatment mang nghĩa là cách đối xử của một người nào đó với người khác.

Ví dụ:

  • She deserved better treatment from her colleagues. (Cô ấy xứng đáng được đối xử tốt hơn từ các đồng nghiệp.)
  • The company is known for its fair treatment of employees. (Công ty này nổi tiếng với việc đối xử công bằng với nhân viên.)

Trong công nghiệp sản xuất

Treatment còn được dùng với nghĩa là cách xử lý hoặc quá trình xử lý vật liệu hoặc chất liệu để cải thiện chất lượng hoặc tình trạng của chúng.

Ví dụ:

  • Water treatment is essential to provide safe drinking water. (Quá trình xử lý nước là điều cần thiết để cung cấp nước uống an toàn.)
  • The new sewage treatment plant will reduce the amount of pollutants entering the river. (Nhà máy xử lý nước thải mới sẽ giảm lượng chất ô nhiễm xả ra sông.)

2. Treatment đi với giới từ gì?

Theo từ điển Oxford, Treatment có thể đi với 3 giới từ For, Of và In. Ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc Treatment + giới từ cụ thể như sau:

Treatment có thể đi với 3 giới từ For, Of và In
Treatment có thể đi với 3 giới từ For, Of và In

2.1. Treatment for

Cấu trúc:

Treatment for Sb/Sth: Sự điều trị cho ai/cái gì

Ví dụ:

  • She is receiving treatment for cancer. (Cô ấy đang được điều trị ung thư.)
  • Physical therapy is a treatment for back pain. (Vật lý trị liệu là một phương pháp điều trị đau lưng.)

2.2. Treatment of

Cấu trúc:

Treatment of sb/sth: Cách đối xử với ai/cái gì hoặc cách xử lý điều gì đó

Ví dụ:

  • The treatment of animals in this circus is cruel. (Việc đối xử với động vật trong rạp xiếc này thật độc ác.)
  • The treatment of waste is a serious environmental issue. (Việc xử lý chất thải là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.)

2.3. In treatment

Cấu trúc:

Be in treatment (for sth): đang được điều trị

Ví dụ:

  • He has been in treatment for several months. (Anh ấy đã được điều trị trong vài tháng qua.)
  • She's been in treatment for depression for 3 months. (Cô ấy đã điều trị bệnh trầm cảm được 3 tháng.)

3. Các cụm từ thường gặp với Treatment

Chúng ta cùng học thêm các cụm từ thường gặp với Treatment để sử dụng linh hoạt và chính xác hơn nhé.

  • Effective treatment: Phương pháp điều trị hiệu quả

Ví dụ: This medication has proven to be an effective treatment for migraines. (Loại thuốc này đã được chứng minh là phương pháp điều trị hiệu quả cho chứng đau nửa đầu.)

  • Ill-treatment: sự ngược đãi, đối xử tệ bạc

Ví dụ: Children who experience ill-treatment at home are more likely to have emotional problems. (Trẻ em trải qua sự ngược đãi ở nhà có nhiều khả năng gặp các vấn đề về cảm xúc.)

  • Waste treatment: quá trình xử lý rác thải

Ví dụ: The company is investing in new waste treatment technologies. (Công ty đang đầu tư vào các công nghệ xử lý chất thải mới.)

  • Sewage treatment: xử lý nước thải

Ví dụ: Improper sewage treatment can pollute rivers and oceans. (Xử lý nước thải không đúng cách có thể gây ô nhiễm sông ngòi và đại dương.)

  • Require/Need treatment: Cần được điều trị

Ví dụ: The injury was severe and required immediate treatment. (Vết thương rất nặng và cần được điều trị ngay lập tức.

  • Respond to treatment: Phản ứng với việc điều trị

Ví dụ: The patient is responding well to the new treatment. (Bệnh nhân đang phản ứng tốt với phương pháp điều trị mới.)

  • Seek treatment: Tìm kiếm phương pháp điều trị

Ví dụ: He finally decided to seek treatment for his chronic back pain. (Cuối cùng, anh ấy đã quyết định tìm kiếm phương pháp điều trị cho chứng đau lưng mãn tính của mình.)

4. Từ đồng nghĩa với Treatment

Các bạn cùng IELTS LangGo học các từ đồng nghĩa với Treatment để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.

  • Cure: Cách điều trị, cách chữa trị

Ví dụ: Scientists are searching for a cure for cancer. (Các nhà khoa học đang tìm kiếm phương pháp chữa trị ung thư.)

  • Therapy: liệu pháp

Ví dụ: Chemotherapy is a type of cancer therapy. (Hóa trị là một loại liệu pháp điều trị ung thư.)

  • Medical care: chăm sóc y tế

Ví dụ: Medical care is expensive in many countries. (Chi phí chăm sóc y tế rất cao ở nhiều nước.)

  • Manner of dealing: Cách xử lý

Ví dụ: His manner of dealing with conflicts is calm and effective. (Cách anh ấy xử lý xung đột rất điềm tĩnh và hiệu quả.)

  • Handling: Cách xử lý

Ví dụ: The handling of customer complaints is critical for maintaining a good reputation. (Việc xử lý các khiếu nại của khách hàng là rất quan trọng để duy trì danh tiếng tốt.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc với Treatment

Sau khi đã nắm được Treatment đi với giới từ gì, các bạn cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để ôn tập lại nhé.

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp for, of, in để hoàn thành các câu sau:

  1. She is currently seeking treatment ___ her anxiety.

  2. Effective treatment ___ this disease requires a combination of therapies.

  3. The doctor prescribed a course of treatment ___ the skin infection.

  4. She is still ___ treatment for depression.

  5. The treatment ___ chronic conditions often requires a multidisciplinary approach.

  6. His treatment ___ his employees was unfair.

  7. They sought treatment ___ their child's behavioral issues.

  8. He is still ___ treatment for his prolonged illness.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. for

  2. for

  3. for

  4. in

  5. of

  6. of

  7. for

  8. in

Đến đây IELTS LangGo tin chắc rằng bạn đã hiểu rõ Treatment là gì, Treatment đi với giới từ gì, cũng như cấu trúc và cách sử dụng từng cấu trúc.

Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết, tự lấy ví dụ và làm bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ