Awareness là một danh từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh thể hiện sự nhận thức hay mối quan tâm về một chủ đề nào đó. Dù được biết đến rộng rãi nhưng không nhiều người có thể nắm vững Awareness đi với giới từ gì.
Nếu bạn cũng đang loay hoay tìm lời giải cho câu hỏi trên, thì còn chần chờ gì mà không đọc ngay bài viết sau của IELTS LangGo nhé!
Kiến thức trọng tâm |
Awareness đi kèm với các giới từ of, among và about diễn tả sự nhận thức hoặc mối quan tâm của một người, một nhóm người nhóm người về một vẫn đề nào đó.
|
Theo Oxford Dictionary, Awareness /əˈwernəs/ là một danh từ Tiếng Anh với các ý nghĩa sau:
Ví dụ:
- In recent years, there has been a growing awareness of the importance of mental health in the workplace. (Trong những năm gần đây, đã có nhiều hơn sự nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần tại nơi làm việc.)
- Public awareness of environmental issues is crucial for encouraging sustainable practices. (Sự nhận thức của cộng đồng về các vấn đề môi trường là rất quan trọng để thúc đẩy các hoạt động bền vững.)
Ví dụ:
- Her awareness of current fashion trends has made her a popular stylist among young clients. (Mối quan tâm của cô ấy đối với các xu hướng thời trang hiện tại đã khiến cô trở thành một nhà tạo mẫu phổ biến trong giới trẻ.)
- His awareness of the effects of stress has led him to develop an interest in practicing meditation. (Nhận thức được tác động của căng thẳng đã khiến anh ấy bắt đầu quan tâm đến việc tập thiền.)
Danh từ Awareness đi kèm với các giới từ of, among và about diễn tả sự nhận thức hoặc mối quan tâm của một người, một nhóm người nhóm người về một vẫn đề nào đó.
Cụ thể cách dùng của mỗi cấu trúc như thế nào sẽ được IELTS LangGo giải thích chi tiết ngay sau đây:
Awareness đi với giới từ of nhằm diễn tả sự nhận thức hoặc mối quan tâm của một người.
Ví dụ:
Awareness đi với giới từ among nhằm diễn tả sự nhận thức hoặc mối quan tâm chung trong một nhóm người về một vẫn đề cụ thể.
Ví dụ:
Tương tự như Awareness of, Awareness đi với giới từ about nhằm diễn tả sự nhận thức hoặc hiểu biết cụ thể về một vấn đề, chủ đề, hoặc thông tin nào đó.
Ví dụ:
Khi tìm hiểu về danh từ Awareness, bạn nhất định không thể bỏ qua các từ đồng nghĩa với Awareness sau đây:
Ví dụ: My understanding of how to balance work and family life helped me manage both responsibilities without feeling overwhelmed. (Sự hiểu biết của tôi về cách cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình giúp tôi quản lý cả hai trách nhiệm mà không cảm thấy quá tải.)
Ví dụ: Growing consciousness about the importance of mental health led to more supportive school programs for students. (Sự gia tăng nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần đã dẫn đến việc có nhiều chương trình hỗ trợ học sinh hơn tại trường học.)
Ví dụ: Gaining knowledge about different cultures can enhance one's ability to communicate in a globalized world. (Có được kiến thức về các nền văn hóa khác nhau có thể nâng cao khả năng giao tiếp trong một thế giới toàn cầu hóa.)
Ví dụ: Mark’s insight into how teenagers use social media allowed him to create an engaging and relevant school newsletter. (Sự hiểu biết sâu sắc của Mark về cách các thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội đã giúp anh tạo ra một bản tin trường học hấp dẫn và phù hợp.)
Ví dụ: His recognition of different types of plants helped him in his biology project. (Khả năng nhận diện các loại cây khác nhau đã giúp anh ấy trong dự án sinh học của mình.)
Ví dụ: Her perception of the new teacher changed after she saw how friendly and helpful he was. (Cách cô cảm nhận về giáo viên mới đã thay đổi khi cô thấy thầy giáo thân thiện và giúp đỡ như thế nào.)
Trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp một số cụm từ với Awareness như sau:
Ví dụ: Thanks to increased awareness about air pollution, cities are now investing in cleaner public transport options. (Nhờ sự gia tăng nhận thức về ô nhiễm không khí, các thành phố hiện đang đầu tư vào các phương tiện giao thông công cộng sạch hơn.)
Ví dụ: Greater awareness of the benefits of exercise has led many people to incorporate light workouts into their daily routines. (Nhận thức rõ hơn về lợi ích của việc tập thể dục đã khiến nhiều người đưa các bài tập nhẹ nhàng vào thói quen hàng ngày của họ.)
Ví dụ: Her intuitive awareness of her dog's needs allowed my grandma to understand when it was feeling unwell, even before any visible signs appeared. (Sự nhận thức trực giác về nhu cầu của chú chó đã giúp bà tôi hiểu khi nào nó cảm thấy không khỏe, ngay cả khi không có bất kỳ dấu hiệu rõ ràng nào.)
Ví dụ: Increasing political awareness among voters has led to higher participation in elections and more informed decision-making. (Tăng cường hiểu biết về chính trị cho các cử tri đã dẫn đến việc họ tham gia bầu cử nhiều hơn và đưa ra quyết định thông minh hơn.)
Ví dụ: Many people still throw recyclable materials in the trash due to a lack of awareness about proper recycling practices. (Nhiều người vẫn vứt các vật liệu có thể tái chế vào thùng rác do thiếu nhận thức về các phương pháp tái chế đúng cách.)
Bài 1: Điền một giới từ phù hợp vào chỗ trống trong mỗi câu sau
Growing awareness _____ the importance of saving water has resulted in more households adopting water-saving measures.
There’s a surge in eco-friendly products because of heightened awareness _____ environmental impact.
Increasing awareness _____ the general public about healthy eating habits can lead to better overall health.
The shift toward sustainable practices in businesses reflects the growing awareness _____ the need to protect natural resources.
Growing awareness _____ young adults about mental health has led to more open discussions with friends and family.
Jenny’s growing awareness _____ the impact of single-use plastics led her to launch a campaign encouraging reusable alternatives.
People are eating healthier now, thanks to increased awareness _____ nutrition.
Heightened awareness _____ renewable energy is driving more people to install solar panels at home.
The rise in eco-friendly habits is due to a growing awareness _____ the environmental impact of everyday products.
Local authorities are introducing more health education programs as they recognize the increased awareness _____ the importance of nutrition.
Bài 2: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Awareness
Cần có sự nhận thức cao hơn trong số các nhà hoạch định chính sách về tác động của biến đổi khí hậu.
Khi việc nhận thức rõ hơn về ăn uống lành mạnh lan rộng, ngày càng nhiều người chọn nấu ăn tại nhà thay vì ăn ngoài.
Sự gia tăng nhận thức về nguy hiểm của việc nhắn tin khi lái xe đã dẫn đến các chiến dịch công cộng khuyến khích thói quen lái xe an toàn hơn.
Nhận thức của cộng đồng về lợi ích của giáo dục mầm non đã thúc đẩy chính quyền địa phương tài trợ cho các chương trình mẫu giáo mới.
Nhận thức trong người tiêu dùng về các sản phẩm thân thiện với môi trường đang khiến các cửa hàng nhập nhiều mặt hàng bền vững hơn.
Đáp án
Bài 1:
of
about
among
of
among
of
about
of
about
about
Bài 2:
There is a need for greater awareness among policymakers regarding the impact of climate change.
As greater awareness of healthy eating spreads, more people are choosing to cook at home rather than eat out.
Increased awareness about the dangers of texting while driving has led to public campaigns promoting safer driving habits.
The community’s awareness of the benefits of early childhood education prompted the local government to fund new preschool programs.
Awareness among shoppers about eco-friendly products is making stores stock more sustainable items.
IELTS LangGo mong rằng qua bài viết trên, câu hỏi Awareness đi với giới từ gì sẽ không còn làm khó nhiều bạn học sinh nữa. Bạn đừng quên ôn tập kỹ các cấu trúc Awareness và tìm hiểu nhiều chủ điểm từ vựng thú vị khác để nâng cao vốn từ vựng của mình và tự tin sử dụng Tiếng Anh nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ