Replace là một động từ thông dụng trong Tiếng Anh mang nghĩa là “thay thế” hay “thế chỗ”.
Tuy nhiên, Replace đi với giới từ gì vẫn là một “ẩn số” mà nhiều bạn học sinh chưa có đáp án chính xác. Hãy đọc bài viết sau của IELTS LangGo để tìm ra đáp án chi tiết nhất bạn nhé!
Kiến thức trọng tâm |
Replace đi với 3 giới từ with, by và as để diễn tả hành động thay thế ai, cái gì bằng một người, vật hay vai trò khác.
|
Theo Oxford Dictionary, Replace /rɪˈpleɪs/ là một động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là "thay thế", "thế chỗ cho ai", "đặt lại vào vị trí cũ".
Cụ thể như sau:
Ví dụ: After the old chair broke, I decided to replace it with a more comfortable one. (Sau khi chiếc ghế cũ bị hỏng, tôi quyết định thay thế nó bằng một chiếc ghế thoải mái hơn.)
Ví dụ: When John left the company, it took them months to find someone capable enough to replace him. (Khi John rời công ty, họ mất hàng tháng trời mới tìm được người đủ năng lực để thế chỗ cho anh ấy.)
Ví dụ: Please remember to replace the books on the shelf after you’ve finished reading them. (Vui lòng nhớ đặt lại sách vào kệ sau khi bạn đọc xong.)
Trong Tiếng Anh, Replace đi với 3 giới từ with, by và as để diễn tả hành động thay thế ai, cái gì bằng một người, vật hay vai trò khác.
Replace đi với giới từ as để diễn tả việc thay thế ai hoặc cái gì với vai trò, vị trí hay chức vụ cụ thể.
Ví dụ:
Trong Tiếng Anh, Replace đi với giới từ with hoặc by để diễn tả hành động thay thế ai/cái gì bằng một người hoặc một vật khác.
Ví dụ:
Replace và Substitute đều mang nghĩa là “thay thế”, khiến nhiều bạn học sinh lầm tưởng rằng hai từ này có thể thay thế hoàn toàn cho nhau.
Hãy cùng tham khảo bảng phân biệt sau nhé:
| Replace | Substitute |
Ý nghĩa | Thay thế, thế chỗ | |
Cách sử dụng | Diễn tả việc thay thế một cái gì đó bằng một cái khác, tức là bỏ đi cái cũ và đặt cái mới vào vị trí của nó. | Diễn tả việc thay thế tạm thời một cái gì đó hoặc dùng một thứ khác để thay thế một thứ tương tự. |
Ví dụ | After the old bridge was deemed unsafe, the city decided to replace it with a modern one that could better withstand traffic and environmental stresses. (Sau khi cây cầu cũ bị xem là không an toàn, thành phố quyết định thay thế nó bằng một cây cầu hiện đại có thể chịu đựng tốt hơn các áp lực giao thông và môi trường.) | Due to a shortage of eggs in the bakery, the chef used applesauce as a substitute to maintain the texture of the cakes. (Do thiếu trứng trong tiệm bánh, đầu bếp đã sử dụng sốt táo như một sự thay thế để duy trì kết cấu của các chiếc bánh.) |
Tham khảo ngay các từ đồng nghĩa với Replace sau đây để mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé:
Ví dụ: The chef used apple sauce as a substitute for sugar in the recipe to make it healthier. (Đầu bếp đã sử dụng sốt táo để thay thế đường trong công thức nhằm làm cho món ăn lành mạnh hơn.)
Ví dụ: We had to swap our meeting times because of a scheduling conflict with another appointment. (Chúng tôi phải đổi chỗ thời gian họp của mình vì vướng lịch trình với một cuộc hẹn khác.)
Ví dụ: The new smartphone model will supersede the previous generation, offering improved features and performance. (Mẫu điện thoại thông minh mới sẽ thay thế thế hệ trước, cung cấp các tính năng và hiệu suất cải tiến.)
Ví dụ: The construction of the new highway will displace many residents from their homes.
(Việc xây dựng con đường cao tốc mới sẽ di dời nhiều cư dân khỏi nhà của họ.)
Ví dụ: The new manager will take over the project to ensure it meets the company's standards. (Người quản lý mới sẽ tiếp quản dự án để đảm bảo nó đạt tiêu chuẩn của công ty.)
Sử dụng cấu trúc Replace và dịch các câu sau từ tiếng Việt sang Tiếng Anh:
Sau nhiều tháng cân nhắc cẩn thận, họ quyết định thay thế chiếc xe gia đình làm phương tiện di chuyển chính bằng một chiếc xe điện.
Vui lòng đảm bảo rằng bạn đặt lại các công cụ vào vị trí chỉ định trong xưởng khi bạn sử dụng xong.
Đầu bếp Mạnh quyết định thay thế kem béo trong công thức bằng sữa chua nhẹ hơn để làm món ăn lành mạnh hơn.
Cuối cùng, anh ấy đã bị thay thế vai diễn viên chính trong vở kịch của trường vì không thể quản lý cả việc học lẫn việc tập luyện.
Ông tôi đã thay thế các công cụ làm vườn cũ bằng cách mua một bộ mới bao gồm tất cả các dụng cụ cần thiết cho việc làm vườn.
Đáp án
After months of careful consideration, they decided to replace the family car as their primary mode of transportation with an electric vehicle.
Please ensure that you replace the tools in their designated spots in the workshop once you’ve finished using them.
Chef Manh decided to replace the heavy cream in the recipe with a lighter yogurt to make the dish healthier.
He was eventually replaced as the lead actor in the school play due to his inability to manage both his studies and rehearsals.
My grandpa replaced the old garden tools by buying a new set that included everything needed for gardening.
Như vậy, bài viết của IELTS LangGo đã giải đáp Replace đi với giới từ gì, cấu trúc và các từ đồng nghĩa với Replace trong Tiếng Anh. Hãy chăm chỉ ứng dụng dạng ngữ pháp này trong đời sống bằng cách đặt câu với các cấu trúc Replace nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ