Reputation là một danh từ Tiếng Anh mang nghĩa là “danh tiếng”. Nhưng để thể hiện rõ hơn ý nghĩa này, bạn cần bổ sung một số giới từ nhất định đi sau.
Vậy Reputation đi với giới từ gì? có các cụm từ với Reputation nào phổ biến trong Tiếng Anh. Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết cho bạn!
Kiến thức trọng tâm |
Reputation đi với giới từ as, for, by và of để diễn tả rõ ràng hơn ai đó có danh tiếng về điều gì, trong vai trò gì. Cấu trúc:
|
Theo từ điển Oxford, Reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ là một danh từ Tiếng Anh mang nghĩa là “danh tiếng”, “tiếng tăm”, được dùng để chỉ danh tiếng của một người hoặc vật được hình thành dựa trên những sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
Trong Tiếng Anh, Reputation đi với giới từ as, for, by và of để diễn tả rõ ràng hơn ai đó có danh tiếng về điều gì, trong vai trò gì.
Sau đây là 4 cấu trúc của Reputation với các giới từ:
Reputation đi với giới từ as để diễn tả danh tiếng của ai đó trong một vai trò, tính chất, hoặc năng lực cụ thể.
Ví dụ:
Reputation đi với giới từ for để diễn tả lý do, nguyên nhân khiến một người hoặc vật có danh tiếng vì việc làm gì.
Ví dụ:
Reputation đi với giới từ by để diễn tả việc ai/cái gì đó được biết đến thông qua lời kể của người khác.
Ví dụ:
Reputation đi với giới từ of để diễn tả danh tiếng về việc có một đặc điểm, tình trạng hoặc tính cách cụ thể nào đó.
Ví dụ:
Không chỉ phổ biến khi đi kèm với các giới từ, Reputation còn được sử dụng rộng rãi với các collocations sau:
Ví dụ: Jake’s Car Repair Shop has a bad reputation because of frequent complaints about the quality of repairs and customer service. (Xưởng sửa xe của Jake có danh tiếng xấu vì thường xuyên nhận được các phàn nàn về chất lượng sửa chữa và dịch vụ khách hàng.)
Ví dụ: The new farmer’s market established a reputation for fresh, organic produce that attracts customers from all over town. (Chợ nông sản mới đã xây dựng danh tiếng về các sản phẩm tươi ngon, hữu cơ, thu hút khách hàng từ khắp nơi trong thành phố.)
Ví dụ: The hotel definitely lived up to its reputation for luxury, with its elegant rooms and top-notch service. (Khách sạn chắc chắn đã đáp ứng được danh tiếng về sự sang trọng của nó, với các căn phòng trang nhã và dịch vụ tuyệt hảo.)
Một số danh từ mà bạn có thể sử dụng thay thế cho Reputation gồm có:
Ví dụ: The local bakery has gained renown for its freshly baked croissants, with customers lining up early every morning. (Tiệm bánh địa phương đã có danh tiếng nhờ những chiếc bánh croissant mới ra lò, với khách hàng xếp hàng từ sáng sớm.)
Ví dụ: Her fame skyrocketed after she posted a video of her singing on social media, reaching millions of views in just a few days. (Sự nổi tiếng của cô tăng vọt sau khi cô đăng một video hát lên mạng xã hội, thu hút hàng triệu lượt xem chỉ trong vài ngày.)
Ví dụ: Graduating from Harvard gives a student a certain level of prestige in the academic and professional world. (Tốt nghiệp Đại học Harvard mang lại cho sinh viên một mức độ uy tín nhất định trong giới học thuật và nghề nghiệp.)
Ví dụ: The CEO's standing in the company was unmatched, as he had led it through numerous challenges to success. (Vị thế của CEO trong công ty là không thể sánh được, vì ông đã dẫn dắt công ty vượt qua nhiều thách thức để thành công.)
Ví dụ: The politician gained notoriety after a scandal involving misuse of public funds was uncovered. (Chính trị gia này đã trở nên tai tiếng sau khi bị phát hiện vụ bê bối liên quan đến việc sử dụng sai quỹ công.)
Julia Roberts has a reputation _____ a talented actress who can deliver outstanding performances in a wide range of roles.
His reputation _____ being reliable and punctual makes him the go-to person whenever there is a tight deadline.
Our school's basketball team was feared _____ reputation, having won the championship three years in a row.
Sarah’s reputation _____ always helping her classmates with homework makes her well-liked by everyone.
The Italian restaurant, La Dolce Vita, is well-regarded _____ reputation for its authentic cuisine and excellent customer service, even though I haven’t tried it myself.
Singapore has a reputation _____ being a cultural hub, with its vibrant arts scene and numerous festivals.
Doctor Joseph has a reputation _____ one of the best surgeons in the city, known for his precision and dedication.
Her university has a reputation _____ being one of the best in the city for its high academic standards.
John built his reputation _____ a talented guitarist by performing at school events and impressing everyone.
The tech startup was invested in _____ reputation alone, having been highly recommended by industry leaders.
Xưởng sửa xe của Bobby có danh tiếng là một nhà cung cấp dịch vụ đáng tin cậy cho việc sửa chữa ô tô nhanh chóng và hiệu quả.
Đảo Koh Phi Phi có danh tiếng là thiên đường dành cho những người lặn biển với làn nước trong vắt.
Quán cà phê này đã phát triển danh tiếng vì phục vụ cà phê thủ công ngon nhất trong thành phố.
Đại học Cambridge tự hào có danh tiếng là nơi đào tạo những doanh nhân và nhà đổi mới thành công.
Huấn luyện viên của chúng tôi được thuê dựa trên danh tiếng, đã dẫn dắt nhiều đội đến chiến thắng trong các giải vô địch quốc gia.
Bài 1:
as
for
by
for
by
of
as
of
as
by
Bài 2:
Bobby’s Auto Repair has a reputation as a reliable service provider for quick and efficient car repairs.
Koh Phi Phi island has a reputation of being a paradise for scuba divers with its crystal-clear waters.
This café has developed a reputation for serving the best artisanal coffee in the city.
Cambridge University boasts a reputation of being a breeding ground for successful entrepreneurs and innovators.
Our coach was hired by reputation, having led several teams to victory in national championships.
IELTS LangGo mong rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ Reputation đi với giới từ gì, cũng như cách dùng và các cụm từ thông dụng với Reputation trong Tiếng Anh. Để sử dụng nhuần nhuyễn dạng ngữ pháp này, bạn đừng quên làm bài tập thực hành và sử dụng các cấu trúc Reputation vào giao tiếp mỗi ngày nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ