Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Reputation đi với giới từ gì? 4 cấu trúc Reputation thông dụng nhất
Nội dung

Reputation đi với giới từ gì? 4 cấu trúc Reputation thông dụng nhất

Post Thumbnail

Reputation là một danh từ Tiếng Anh mang nghĩa là “danh tiếng”. Nhưng để thể hiện rõ hơn ý nghĩa này, bạn cần bổ sung một số giới từ nhất định đi sau.

Vậy Reputation đi với giới từ gì? có các cụm từ với Reputation nào phổ biến trong Tiếng Anh. Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết cho bạn!

Kiến thức trọng tâm

Reputation đi với giới từ as, for, by và of để diễn tả rõ ràng hơn ai đó có danh tiếng về điều gì, trong vai trò gì.

Cấu trúc:

  • Reputation as somebody/something
  • Reputation for something/doing something
  • By reputation
  • Reputation of being something

1. Reputation nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, Reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ là một danh từ Tiếng Anh mang nghĩa là “danh tiếng”, “tiếng tăm”, được dùng để chỉ danh tiếng của một người hoặc vật được hình thành dựa trên những sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She has a reputation for being the best student in her class, always helping others with their assignments. (Cô ấy có tiếng là học sinh giỏi nhất trong lớp, luôn giúp đỡ các bạn làm bài tập.)
  • This restaurant earned a great reputation in the neighborhood for its delicious and affordable dishes. (Nhà hàng này đã tạo được danh tiếng tốt trong khu phố nhờ các món ăn ngon và giá cả phải chăng.)

2. Reputation đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Reputation đi với giới từ as, for, by và of để diễn tả rõ ràng hơn ai đó có danh tiếng về điều gì, trong vai trò gì.

Sau đây là 4 cấu trúc của Reputation với các giới từ:

Reputation đi với giới từ gì trong Tiếng Anh
Reputation đi với giới từ as, for, by và of trong Tiếng Anh

2.1. Reputation as somebody/something

Reputation đi với giới từ as để diễn tả danh tiếng của ai đó trong một vai trò, tính chất, hoặc năng lực cụ thể.

Ví dụ:

  • Despite being young, Chris has built a strong reputation as a compassionate and excellent leader within the company. (Dù còn trẻ, Chris đã xây dựng được danh tiếng vững chắc như một nhà lãnh đạo nhân ái và xuất sắc trong công ty.)
  • The city has gained a reputation as a top tourist destination thanks to its beautiful beaches and vibrant culture. (Thành phố đã tạo được danh tiếng như một điểm đến du lịch hàng đầu nhờ những bãi biển đẹp và nền văn hóa sôi động.)

2.2. Reputation for something/doing something

Reputation đi với giới từ for để diễn tả lý do, nguyên nhân khiến một người hoặc vật có danh tiếng vì việc làm gì.

Ví dụ:

  • This restaurant has a reputation for offering excellent customer service, which keeps people coming back. (Nhà hàng này nổi tiếng vì cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, điều này khiến mọi người quay lại thường xuyên.)
  • He has a reputation for always being punctual, so everyone trusts him to manage time-sensitive tasks. (Anh ấy nổi tiếng vì luôn đúng giờ, vì vậy mọi người tin tưởng giao cho anh ấy các nhiệm vụ cần hoàn thành đúng thời hạn.)

2.3. By reputation

Reputation đi với giới từ by để diễn tả việc ai/cái gì đó được biết đến thông qua lời kể của người khác.

Ví dụ:

  • I haven't met the new teacher yet, but I know her by reputation as someone who is strict but fair. (Tôi chưa gặp cô giáo mới, nhưng tôi biết về cô ấy qua danh tiếng là người nghiêm khắc nhưng công bằng.)
  • He never played against the team, but he knows them by reputation as one of the toughest opponents in the league. (Anh ấy chưa từng đấu với đội đó, nhưng anh biết qua danh tiếng rằng họ là một trong những đối thủ đáng gờm nhất trong giải đấu.)

2.4. Reputation of being something

Reputation đi với giới từ of để diễn tả danh tiếng về việc có một đặc điểm, tình trạng hoặc tính cách cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • My colleague has the reputation of being a perfectionist, always ensuring every detail is flawless before completing a project. (Đồng nghiệp của tôi nổi tiếng với tính cầu toàn, luôn đảm bảo mọi chi tiết hoàn hảo trước khi hoàn thành dự án.)
  • The local library has a reputation of being a reliable source of information for research and academic work. (Thư viện địa phương nổi tiếng là nguồn thông tin đáng tin cậy cho việc nghiên cứu và công việc học thuật.)

3. Một số cụm từ thông dụng với Reputation trong Tiếng Anh

Không chỉ phổ biến khi đi kèm với các giới từ, Reputation còn được sử dụng rộng rãi với các collocations sau:

  • Good/bad reputation: Danh tiếng tốt/xấu

Ví dụ: Jake’s Car Repair Shop has a bad reputation because of frequent complaints about the quality of repairs and customer service. (Xưởng sửa xe của Jake có danh tiếng xấu vì thường xuyên nhận được các phàn nàn về chất lượng sửa chữa và dịch vụ khách hàng.)

  • Earn/establish/gain/acquire a reputation: Xây dựng hoặc đạt được danh tiếng

Ví dụ: The new farmer’s market established a reputation for fresh, organic produce that attracts customers from all over town. (Chợ nông sản mới đã xây dựng danh tiếng về các sản phẩm tươi ngon, hữu cơ, thu hút khách hàng từ khắp nơi trong thành phố.)

  • Live up to its reputation: Đáp ứng hoặc xứng đáng với danh tiếng mà mình đã có

Ví dụ: The hotel definitely lived up to its reputation for luxury, with its elegant rooms and top-notch service. (Khách sạn chắc chắn đã đáp ứng được danh tiếng về sự sang trọng của nó, với các căn phòng trang nhã và dịch vụ tuyệt hảo.)

4. Các từ đồng nghĩa với Reputation trong Tiếng Anh

Một số danh từ mà bạn có thể sử dụng thay thế cho Reputation gồm có:

Reputation đồng nghĩa với từ gì trong Tiếng Anh?
Reputation đồng nghĩa với từ gì trong Tiếng Anh?
  • Renown: Danh tiếng, sự nổi tiếng

Ví dụ: The local bakery has gained renown for its freshly baked croissants, with customers lining up early every morning. (Tiệm bánh địa phương đã có danh tiếng nhờ những chiếc bánh croissant mới ra lò, với khách hàng xếp hàng từ sáng sớm.)

  • Fame: Sự nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

Ví dụ: Her fame skyrocketed after she posted a video of her singing on social media, reaching millions of views in just a few days. (Sự nổi tiếng của cô tăng vọt sau khi cô đăng một video hát lên mạng xã hội, thu hút hàng triệu lượt xem chỉ trong vài ngày.)

  • Prestige: Uy tín, sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ người khác

Ví dụ: Graduating from Harvard gives a student a certain level of prestige in the academic and professional world. (Tốt nghiệp Đại học Harvard mang lại cho sinh viên một mức độ uy tín nhất định trong giới học thuật và nghề nghiệp.)

  • Standing: Vị thế, địa vị

Ví dụ: The CEO's standing in the company was unmatched, as he had led it through numerous challenges to success. (Vị thế của CEO trong công ty là không thể sánh được, vì ông đã dẫn dắt công ty vượt qua nhiều thách thức để thành công.)

  • Notoriety: Tai tiếng, sự nổi tiếng (nghĩa tiêu cực)

Ví dụ: The politician gained notoriety after a scandal involving misuse of public funds was uncovered. (Chính trị gia này đã trở nên tai tiếng sau khi bị phát hiện vụ bê bối liên quan đến việc sử dụng sai quỹ công.)

5. Bài tập vận dụng kiến thức Reputation đi với giới từ

Bài 1: Điền một giới từ thích hợp với Reputation vào chỗ trống

  1. Julia Roberts has a reputation _____ a talented actress who can deliver outstanding performances in a wide range of roles.

  2. His reputation _____ being reliable and punctual makes him the go-to person whenever there is a tight deadline.

  3. Our school's basketball team was feared _____ reputation, having won the championship three years in a row.

  4. Sarah’s reputation _____ always helping her classmates with homework makes her well-liked by everyone.

  5. The Italian restaurant, La Dolce Vita, is well-regarded _____ reputation for its authentic cuisine and excellent customer service, even though I haven’t tried it myself.

  6. Singapore has a reputation _____ being a cultural hub, with its vibrant arts scene and numerous festivals.

  7. Doctor Joseph has a reputation _____ one of the best surgeons in the city, known for his precision and dedication.

  8. Her university has a reputation _____ being one of the best in the city for its high academic standards.

  9. John built his reputation _____ a talented guitarist by performing at school events and impressing everyone.

  10. The tech startup was invested in _____ reputation alone, having been highly recommended by industry leaders.

Bài 2: Dịch các câu sau đây từ tiếng Việt sang tiếng Anh với cấu trúc Reputation

  1. Xưởng sửa xe của Bobby có danh tiếng là một nhà cung cấp dịch vụ đáng tin cậy cho việc sửa chữa ô tô nhanh chóng và hiệu quả.

  2. Đảo Koh Phi Phi có danh tiếng là thiên đường dành cho những người lặn biển với làn nước trong vắt.

  3. Quán cà phê này đã phát triển danh tiếng vì phục vụ cà phê thủ công ngon nhất trong thành phố.

  4. Đại học Cambridge tự hào có danh tiếng là nơi đào tạo những doanh nhân và nhà đổi mới thành công.

  5. Huấn luyện viên của chúng tôi được thuê dựa trên danh tiếng, đã dẫn dắt nhiều đội đến chiến thắng trong các giải vô địch quốc gia.

Đáp án

Bài 1:

  1. as

  2. for

  3. by

  4. for

  5. by

  6. of

  7. as

  8. of

  9. as

  10. by

Bài 2:

  1. Bobby’s Auto Repair has a reputation as a reliable service provider for quick and efficient car repairs.

  2. Koh Phi Phi island has a reputation of being a paradise for scuba divers with its crystal-clear waters.

  3. This café has developed a reputation for serving the best artisanal coffee in the city.

  4. Cambridge University boasts a reputation of being a breeding ground for successful entrepreneurs and innovators.

  5. Our coach was hired by reputation, having led several teams to victory in national championships.

IELTS LangGo mong rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ Reputation đi với giới từ gì, cũng như cách dùng và các cụm từ thông dụng với Reputation trong Tiếng Anh. Để sử dụng nhuần nhuyễn dạng ngữ pháp này, bạn đừng quên làm bài tập thực hành và sử dụng các cấu trúc Reputation vào giao tiếp mỗi ngày nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ