Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Phân biệt Your và Yours: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, Your và Yours đều được dùng để thể hiện sự sở hữu, nhưng 2 từ này có sự khác biệt về chức năng ngữ pháp và cách sử dụng.

IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt Your và Yours một cách chi tiết về ý nghĩa và cách dùng kèm bài tập vận dụng để bạn sử dụng chính xác. Cùng học nhé.

1. Your và Yours là gì?

Để nắm được khi nào dùng Your và Yours, trước hết các bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và chức năng ngữ pháp của 2 từ này.

1.1. Your là gì?

Theo từ điển Cambridge, Your (cách phát âm strong /jɔːr/ weak /jər/) là tính từ sở hữu, mang nghĩa là belonging or relating to the person or group of people being spoken or written to (thuộc về hoặc liên quan đến người hoặc nhóm người được đề cập đến).

Tính từ sở hữu Your luôn đứng trước một danh từ và không thể đứng độc lập 1 mình.

Ví dụ:

  • Your car is parked outside. (Xe của bạn đang đỗ bên ngoài.)
  • Please bring your notebook to the meeting. (Vui lòng mang sổ tay của bạn đến cuộc họp.)

Ngoài ra, Your cũng có nghĩa là belonging or relating to people generally (thuộc về hoặc liên quan đến mọi người nói chung)

Ví dụ:

  • Your potential is limitless. (Tiềm năng của bạn là vô hạn.)
  • Regular exercise is good for your health. (Tập thể dục thường xuyên tốt cho sức khỏe của bạn.)
Ý nghĩa và cách dùng Your và Yours trong tiếng Anh
Ý nghĩa và cách dùng Your và Yours trong tiếng Anh

1.2. Yours là gì?

Khác với your, Yours /jɔːz/ là đại từ sở hữu có nghĩa là the one(s) belonging to or connected with the person or group of people being spoken or written to (người/vật thuộc về hoặc liên quan đến người hoặc nhóm người đang được đề cập đến).

Yours được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ nhằm tránh sự lặp lại không cần thiết.

Yours có thể đứng độc lập mà không cần một danh từ theo sau.

Ví dụ:

  • This book is mine, and that one is yours. (Cuốn sách này là của tôi, còn cuốn kia là của bạn.)
  • I lost my pen, can I borrow yours? (Tôi đã mất bút, tôi có thể mượn bút của bạn được không?)

Ngoài ra, Yours còn được sử dụng ở phần cuối thư để thể hiện sự trang trọng hoặc tình cảm.

Ví dụ:

  • Yours faithfully, Mike (Trân trọng, Mike)
  • Yours sincerely, M. Jason (Trân trọng, M. Jason)

Xem thêm: Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh chi tiết nhất

2. Cách phân biệt Your và Yours chi tiết

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết theo các tiêu chí giúp bạn hiểu rõ Your và Yours khác nhau chỗ nào. Cùng xem ngay nhé.

Tiêu chí

Your

Yours

Chức năng

Là tính từ sở hữu, bổ nghĩa cho danh từ theo sau.

Là đại từ sở hữu, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Vị trí

Đứng trước danh từ:

Your + danh từ

Có thể đứng ở đầu câu (chủ ngữ), giữa câu (tân ngữ), hoặc sau giới từ.

Cách dùng

Chỉ sự sở hữu, luôn đi kèm danh từ theo sau, không thể đứng độc lập  mình

 

Sử dụng trong câu có tính từ sở hữu nhằm thay thế cho cụm Your + danh từ để tránh lặp lại

Ví dụ

Your phone is ringing. (Điện thoại của bạn đang đổ chuông.)

Please take your keys. (Làm ơn lấy chìa khóa của bạn.)

My coffee is cold, yours is still hot. (Cà phê của tôi đã nguội, còn của bạn vẫn còn nóng.)

That painting is a favorite of yours. (Bức tranh đó là một trong những bức yêu thích của bạn.)

3. Bài tập phân biệt Your và Yours

Để nắm chắc khi nào dùng Your và Yours, các bạn hãy vận dụng ngay những kiến thức vừa học vào bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Điền vào chỗ trống Your hoặc Yours sao cho phù hợp

  1. I left _______ jacket at home.

  2. Is this car _______ or does it belong to someone else?

  3. She said that _______ opinion matters more to her than anyone else’s.

  4. This laptop isn’t _______. I think it belongs to Jack.

  5. You should always be proud of _______ achievements.

  6. I couldn't find my phone, so I borrowed _______ for a moment.

  7. _______ father told me you’ll be late to the meeting today.

  8. These gloves aren’t mine. Are they _______?

  9. It’s important to keep _______ workspace clean and organized.

  10. The decision is entirely _______ to make.

  11. I’ve finished my project. How’s _______ coming along?

  12. Don’t forget to bring _______ passport when we travel.

  13. That pen isn’t mine. Could it be _______?

  14. _______ sister called while you were out.

  15. We discussed _______ idea, and everyone agreed it was brilliant.

Đáp án:

  1. your

  2. yours

  3. your

  4. yours

  5. your

  6. yours

  7. your

  8. yours

  9. your

  10. yours

  11. yours

  12. your

  13. yours

  14. your

  15. Your

Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có). Nếu câu không có lỗi sai hãy ghi “Đúng”

  1. Is this pen your?

  2. The choice is yours to make.

  3. I think my car is faster than your.

  4. Yours idea sounds interesting.

  5. This book is your, not mine.

  6. Can I borrow yours notebook?

  7. The red bicycle is your, isn't it?

  8. I prefer my solution to yours.

  9. Yours brother called earlier.

  10. Please submit yours assignment by Friday.

Đáp án:

  1. your => yours

  2. Đúng

  3. your => yours

  4. Yours => Your

  5. your => yours

  6. yours => your

  7. your => yours

  8. Đúng

  9. Yours => Your

  10. yours => your

Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng bạn đã nắm rõ cách dùng và phân biệt Your và Yours một cách dễ dàng.

Các bạn hãy tự lấy ví dụ và làm bài tập vận dụng để hiểu rõ hơn cách dùng của từng từ nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ