Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Phân biệt Must và Have to chi tiết và dễ hiểu

Post Thumbnail

"Must" và "have to" là hai động từ khuyết thiếu thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Bởi vì mặc dù cả hai đều mang nghĩa "phải làm điều gì đó", nhưng lại được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.

Vì thế, bài viết này của IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn những điểm giống và khác nhau để phân biệt must và have to một cách rõ ràng nhất, cùng một số bài tập giúp người học thực hành sử dụng hai từ này hiệu quả hơn.

Phân biệt Must và Have to chi tiết
Phân biệt Must và Have to chi tiết

1. Điểm giống nhau của must và have to

MustHave to đều là động từ khuyết thiếu (Modal verb) - loại động từ được sử dụng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, dự đoán, mong muốn, và các tình huống giả định. Các động từ khuyết thiếu không thể đứng một mình mà luôn cần đi kèm với một động từ chính ở dạng nguyên mẫu (infinitive).

Must và Have to đều có nghĩa là “phải làm gì”.

Sau must và have to là đều là một động từ nguyên thể: Must/Have to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • You must wear a helmet when riding a motorcycle. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.)
  • She must complete the assignment by tomorrow. (Cô ấy phải hoàn thành bài tập trước ngày mai.)
  • I have to finish my homework by 5 PM. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước 5 giờ chiều.)
Điểm giống nhau của must và have to
Điểm giống nhau của must và have to

2. Điểm khác nhau giữa Must và Have to

Mặc dù có một số điểm giống nhau, nhưng Must và Have to lại khác nhau về cách dùng:

 

Must

Have to

Cách dùng

- Must có nghĩa là “phải” làm gì bởi vì đó là mệnh lệnh, quy tắc hoặc luật lệ.

Ví dụ: You must obey traffic laws when on the road (Bạn phải tuân thủ luật giao thông khi ra đường)

- Must diễn tả nghĩa “phải” làm gì dựa trên lời khuyên.

Ví dụ: You must exercise and drink enough nutrients (Bạn phải tập thể dục và văn uống đầy đủ chất)

- Must diễn tả một suy đoán có tính chắc chắn, mạnh mẽ.

Ví dụ: He must be exhausted after working such long hours.

(Anh ấy chắc chắn là rất mệt mỏi sau khi làm việc nhiều giờ như vậy.)

- Mustn’t diễn tả việc cấm đoán, không cho phép ai làm gì vì đó là điều cấm hoặc luật, quy định cấm.

Ví dụ:  You mustn't smoke in this building. (Bạn không được hút thuốc trong tòa nhà này.)

- Have to diễn tả nghĩa “phải” làm gì dựa trên nhu cầu của người nói.

Ví dụ: I have to lose weight (Tôi phải giảm cân).

- Have to diễn tả nghĩa “phải” làm gì dựa trên tình huống khách quan.

Ví dụ: I have to go because my friends are waiting (Tôi phải đi đây vì bạn của tôi đang đợi rồi)

- Để diễn tả nghĩa “phải” làm gì dựa trên sự lựa chọn.

Ví dụ: You must go inside or leave immediately (Bạn phải vào trong hoặc rời đi ngay lập tức)

- Not have to diễn tả việc ai đó không cần phải làm gì vì việc đó không bắt buộc và bạn có thể lựa chọn làm hoặc không.

Ví dụ: You don't have to work tomorrow. Because it's a holiday. (Bạn không cần phải làm việc vào ngày mai. Bởi vì đó là ngày nghỉ lễ.)

 

Cấu trúc

(+) S + must + V nguyên mẫu

(-): S + must not + V nguyên mẫu.

(?): Must + S + V nguyên mẫu?

(+): S + have to (chia theo thì) +V nguyên mẫu.

(-): S + trợ động từ + have to + V nguyên mẫu.

(?): Trợ động từ + S + have to + V nguyên mẫu ?

Lưu ý

- Must chỉ được dùng với thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn, quá khứ đơn.

- Must ở dạng thì quá khứ là had to đi kèm với động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: She had to finish her homework before going out. (Cô ấy đã phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)

- Have to dùng được với mọi thì.

- Trong câu phủ định và câu nghi vấn, have to cần đi kèm với trợ động từ do/does/did.

Ví dụ: We didn't have to wear uniforms at our old school. (Chúng tôi không cần phải mặc đồng phục ở trường cũ của mình.)

Tóm lại, Must có nghĩa là “phải” dựa trên mệnh lệnh, quy tắc hoặc luật lệ. Còn Have to nghĩa là “phải” dựa trên nhu cầu của người nói và sự lựa chọn.

3. Bài tập phân biệt must và have to

Bài tập phân biệt must và have to
Bài tập phân biệt must và have to

Bạn hãy thực hành ngay với các bài tập phân biệt must và have to để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!

Bài 1: Điền "must," "mustn't," "have to," hoặc "not have to" vào các chỗ trống thích hợp.

  1. You ___ wear a helmet when riding a motorcycle.

  2. Students ___ be late for class.

  3. She ___ finish her homework before going out.

  4. He ___ go to work tomorrow because it's a public holiday.

  5. You ___ smoke in this area.

  6. They ___ complete the project by Friday.

  7. We ___ bring our own food; everything is provided.

  8. Visitors ___ sign in at the reception desk.

  9. He ___ talk loudly in the library.

  10. You ___ be very quiet during the exam.

  11. She ___ clean the house today; it can wait until tomorrow.

  12. We ___ submit our reports by the end of the day.

  13. You ___ forget to lock the door when you leave.

  14. They ___ wake up early tomorrow; it's a weekend.

  15. You ___ take your medicine twice a day.

Bài 2: Chọn đáp án đúng.

1. You ___ finish your homework before you go out.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) don't have to

2. She ___ wear a uniform at her new job.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) doesn't have to

3. We ___ be late for the meeting.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) don't have to

4. He ___ take his medicine every day.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) doesn't have to

5. They ___ arrive early if they want to get good seats.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) don't have to

6. You ___ park your car here; it's a noparking zone.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) don't have to

7. She ___ come to the party if she doesn't feel well.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) doesn't have to

8. We ___ leave now if we want to catch the train.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) don't have to

9. You ___ forget to lock the door when you leave.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) don't have to

10. He ___ finish the project today; he can do it tomorrow.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) doesn't have to

11. Children ___ play with matches.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) don't have to

12. You ___ bring your own drinks; they are provided.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) don't have to

13. They ___ submit the assignment by the end of the week.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) don't have to

14. She ___ speak loudly in the library.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) doesn't have to

15. You ___ attend the meeting if you have other plans.

a) must

b) have to

c) mustn't

d) don't have to

Bài 3: Điền must/ have to vào chỗ trống thích hợp.

Đoạn văn 1:

It's Saturday and I have a lot to do. I (1) _____  finish my essay by tonight. My professor said it's due on Monday. Also, I (2) _____ clean my room because it's a mess. And, I (3) _____ go grocery shopping for my family. I'm so tired, but I (4) _____ do all of these things.

Đoạn văn 2:

Tomorrow is my best friend's birthday. I (1) ______ buy her a gift. I (2) _____ choose something she really likes. I also (3) ________ make her a birthday card. I (4) _______arrive at the party on time. I don't want to be late.

Đáp án:

Bài 1:

  1. have to

  2. mustn't

  3. must

  4. doesn't have to

  5. mustn't

  6. have to

  7. don't have to

  8. must

  9. mustn't

  10. have to

  11. doesn't have to

  12. must

  13. mustn't

  14. don't have to

  15. have to

Bài 2:

  1. b) have to

  2. d) doesn't have to

  3. c) mustn't

  4. b) have to

  5. b) have to

  6. c) mustn't

  7. d) doesn't have to

  8. a) must

  9. c) mustn't

  10. d) doesn't have to

  11. c) mustn't

  12. d) don't have to

  13. b) have to

  14. c) mustn't

  15. d) don't have to

Bài 3:

Đoạn văn 1:

(1) must

(2) have to

(3) have to

(4) must

Đoạn văn 2:

(1) must

(2) have to

(3) have to

(4) must

Hy vọng sự giải thích này giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn giữa "must" và "have to". Đừng ngần ngại comment để chúng mình giải đáp thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh của các bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ