Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bucket list: Ý nghĩa và phân biệt với to-do-list và check-list

Post Thumbnail

Bucket list nghĩa là danh sách những điều muốn thực hiện trước khi chết đi, không chỉ đơn giản là liệt kê những mục tiêu cần hoàn thành.

Nếu bạn vẫn còn đang băn khoăn về cách sử dụng của Bucket list và cách phân biệt nó với to-do list và check-list, hãy cùng đọc bài viết này nhé!

Kiến thức trọng tâm

Bucket list là danh sách những thứ mà chúng ta muốn làm hoặc đạt được trước khi chết đi (a list of the things that a person would like to do or achieve before they die).

Bucket list khác với to-do list và check-list.

1. Bucket list là gì

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Bucket list là danh sách những thứ mà chúng ta muốn làm hoặc đạt được trước khi chết đi (a list of the things that a person would like to do or achieve before they die).

Bucket list nghĩa là gì
Bucket list nghĩa là gì

Ví dụ:

  • Lisa has always wanted to learn how to play the piano, which is high on her bucket list. (Lisa luôn muốn học chơi piano, môn học nằm trong danh sách ưu tiên hàng đầu của cô ấy.)
  • Emily plans to visit all seven continents as part of her bucket list. (Emily có kế hoạch đi thăm tất cả bảy lục địa như một phần trong danh sách việc phải làm của mình.)

2. Nguồn gốc của của Bucket list

Nguồn gốc của cụm từ Bucket list khá thú vị. Ban đầu, chỉ những người sợ cái chết đang cận kề mới lập ra Bucket list.

Tuy nhiên cụm từ này đã trở nên phổ biến hơn và hiện nay nó có nghĩa là danh sách những điều mà tôi muốn làm vào một ngày nào đó. Cụm từ này trở nên phổ biến sau khi bộ phim "The Bucket List" ra mắt vào tháng 12 năm 2007.

Lần đầu cụm từ này được sử dụng là trong một bài viết của UPI Newswire vào ngày 29 tháng 6 năm 2006, khi thông báo về bộ phim:

“Jack Nicholson và Morgan Freeman sẽ đóng vai chính trong bộ phim "The Bucket List," kể về hai bệnh nhân ung thư...

Hai người đàn ông mắc bệnh nan y lập ra một danh sách những điều họ muốn làm trước khi chết – gọi là Bucket list – rồi cùng nhau thực hiện chuyến hành trình của mình”

Rất có thể cụm từ này đã tồn tại dưới dạng tiếng lóng trước khi kịch bản phim được viết. Tuy nhiên, không có kết quả tìm kiếm nào cho thấy cụm từ này đã được sử dụng trước năm 2006.

Có một số tài liệu trực tuyến và in ấn trước năm 2006 đề cập đến một nghĩa khác của Bucket list liên quan tới thuật toán sắp xếp gọi là Bucket Sort.

Thuật toán này thường được sử dụng trên máy tính để sắp xếp các mục theo thứ tự bảng chữ cái hoặc số. Danh sách kết quả được gọi là Bucket list – nhưng rõ ràng không phải là Bucket list theo ý nghĩa mà chúng ta biết đến hiện nay.

Xem thêm Kick the bucket là gì? Nguồn gốc, cách dùng kèm ví dụ chuẩn nhất

3. Phân biệt Bucket list với to-do-list và check-list

Bucket list với to-do-list và check-list đều chỉ danh sách những việc cần làm nhưng lại có sự khác biệt trong các ngữ cảnh sử dụng:

Từ vựng

Cách dụng

Ví dụ

Bucket list

 

Danh sách những mục tiêu hoặc ước mơ bạn muốn đạt được trong suốt cuộc đời. Nó thường chứa những việc lớn lao, quan trọng và có ý nghĩa cá nhân sâu sắc.

Alex dreams of seeing the Northern Lights in Iceland, a major item on his bucket list. (Alex mơ được nhìn thấy Cực quang ở Iceland, một mục quan trọng trong danh sách điều cần làm của anh.)

To-do-list

Danh sách những công việc hàng ngày hoặc ngắn hạn mà bạn cần hoàn thành. Nó tập trung vào các nhiệm vụ cụ thể và chi tiết hơn.

John makes a to-do list every morning to organize his tasks for the day. (John lập danh sách việc cần làm vào mỗi buổi sáng để sắp xếp công việc trong ngày của mình.)

Check-list

Danh sách những mục cần kiểm tra hoặc hoàn thành theo một trình tự cụ thể. Thường được sử dụng để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào trong một quy trình hoặc dự án.

Before takeoff, the pilot goes through a checklist to ensure all safety measures are in place. (Trước khi cất cánh, phi công sẽ xem qua danh sách kiểm tra để đảm bảo tất cả các biện pháp an toàn đã được thực hiện đầy đủ.)

4. Từ đồng nghĩa với Bucket list

Sử dụng từ đồng nghĩa với Bucket list sẽ giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt hơn, vì vậy đừng bỏ qua phần này nhé!

Từ đồng nghĩa của Bucket list
Từ đồng nghĩa của Bucket list

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Achievement list

Danh sách các thành tựu hoặc thành công muốn đạt được.

My achievement list includes becoming a CEO of a tech company and publishing a bestselling novel. (Danh sách thành tựu đạt được của tôi bao gồm việc trở thành CEO của một công ty công nghệ và xuất bản một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.)

List of experiences to have

Danh sách các trải nghiệm hay hoặc ý nghĩa muốn trải qua.

My list of experiences to have includes backpacking through Europe, learning to scuba dive in the Great Barrier Reef, and attending the Carnival in Rio de Janeiro. (Danh sách các trải nghiệm của tôi bao gồm đi du lịch bụi qua châu Âu, học bơi lặn ở Đại Tây Dương Rạn San Hô lớn, và tham dự Lễ hội ở Rio de Janeiro.)

Plan for life goals

Kế hoạch để đạt được các mục tiêu lớn trong cuộc đời.

My plan for life goals involves completing a master's degree, starting my own business. (Kế hoạch để đạt được mục tiêu trong cuộc đời của tôi bao gồm hoàn thành đại học thạc sĩ, thành lập doanh nghiệp riêng.)

List of things to do before death

Danh sách các hoạt động muốn thực hiện trước khi qua đời.

My list of things to do before death includes climbing Mount Kilimanjaro, volunteering in an orphanage abroad, and learning to speak fluent Spanish. (Danh sách các việc cần làm trước khi chết của tôi bao gồm leo núi Kilimanjaro, tình nguyện tại một trại mồ côi ở nước ngoài, và học nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)

5. Mẫu hội thoại sử dụng Bucket list

Mẫu hội thoại ứng dụng Bucket list dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của idiom này trong thực tế.

Lisa: Do you have any special plans for your summer vacation?

Lisa: Bạn có kế hoạch gì đặc biệt cho kỳ nghỉ hè của mình không?

Ana: Yeahh, I'm planning to go scuba diving at the Great Barrier Reef. It's on my bucket list.

Ana: Có, tôi đang định đi lặn biển ở Rạn san hô Great Barrier. Nó nằm trong danh sách những việc muốn làm của tôi.

Lisa: That sounds amazing! I have a bucket list too. I've always wanted to climb Mount Fuji in Japan

Lisa: Nghe thật tuyệt vời! Tôi cũng có một danh sách những việc muốn làm. Tôi luôn muốn leo núi Phú Sĩ ở Nhật Bản.

Ana: That's exciting! How many things have you checked off your list so far?

Ana: Thật thú vị! Cho đến nay, bạn đã đánh dấu được bao nhiêu mục  đã làm danh sách của mình?

Lisa: I've completed about five items. Each time I check one off, I feel like my life is more fulfilled.

Lisa: Tôi đã hoàn thành được khoảng năm mục. Mỗi lần kiểm tra một lần, tôi cảm thấy cuộc sống của mình viên mãn hơn.

6. Bài tập vận dụng Bucket list - có đáp án

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng Bucket list

  1. Việc đến thăm Nhật Bản luôn nằm trong danh sách việc phải làm của cô.

  2. Kế hoạch của anh ấy trong năm nay là hoàn thành ba mục trong danh sách việc cần làm của mình.

  3. Bơi cùng cá voi luôn nằm trong danh sách việc muốn làm của cô ấy.

  4. Một trong những mục hàng đầu danh sách việc cần làm của họ là khám phá rừng nhiệt đới Amazon.

  5. Trong danh sách việc muốn làm của họ là học cách lướt sóng và nhảy dù.

Đáp án gợi ý

  1. Visiting Japan has always been on her bucket list.

  2. His plan this year is to check off three items from his bucket list.

  3. Swimming with dolphins is always on her bucket list.

  4. One of the top items on their bucket list is exploring the Amazon rainforest.

  5. On their bucket list are learning how to surf and skydiving.

Bài viết đã giúp bạn giải đáp Bucket list là gì cũng như cách phân biệt với to-do-list và check-list. Hy vọng rằng bạn đã có thêm những kiến thức mới và áp dụng được vào trong giao tiếp hàng ngày.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ