On the same page là một idiom phổ biến trong tiếng Anh được nhiều người sử dụng trong cuộc sống thường ngày.
Bài viết này IELTS LangGo sẽ giải thích ý nghĩa của On the same page, nguồn gốc và cách sử dụng cụm từ này. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ học một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa với idiom này và phân biệt On the same page với In agreement.
Theo Merriam-Webster, idiom On the same page được định nghĩa là “agreeing about something (such as how things should be done)” (đồng ý về điều gì đó, như là cách mọi việc nên được thực hiện ra sao).
Ví dụ:
Nguồn gốc của idiom On the same page
Có rất nhiều giả thuyết về nguồn gốc của On the same page. Có người cho rằng idiom này bắt đầu xuất hiện từ một ấn phẩm của tờ báo New York, liên quan đến những thay đổi quy tắc trong Liên đoàn bóng đá quốc gia:
“…takes a long time for everybody to get on the same page as far as the rules are concerned.” (Mất một thời gian dài để mọi người chung quan điểm thống nhất các quy tắc.)
Tuy nhiên cũng có những giả thuyết cho rằng idiom bắt nguồn từ việc hát hợp xướng, khi tất cả ca sĩ cần phải nhìn một trang giấy giống nhau để tạo nên sự đồng đều.
Song nhiều người lại nhận định thuật ngữ này có liên quan đến các lớp học và cuộc họp trong doanh nghiệp khi mọi thành viên đều sử dụng chung một tài liệu để hiểu những điều đang được thảo luận.
Cách dùng On the same page trong Tiếng Anh
On the same page thường được dùng trong các tình huống đời thường, không quá trang trọng để diễn đạt việc hai người có cùng quan điểm với nhau.
Ví dụ:
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng cụ thể của On the same page mà còn hỗ trợ việc diễn đạt trong giao tiếp linh hoạt và chính xác.
Từ đồng nghĩa với On the same page
Ví dụ: Most scientists concur that climate change is a serious issue. (Hầu hết các nhà khoa học đều đồng tình rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng.)
Ví dụ: We need to be in agreement on the budget before moving forward with the project. (Chúng ta cần phải thống nhất về ngân sách trước khi tiếp tục thực hiện dự án.)
Ví dụ: My husband and I are not on the same wavelength about how to raise our children. (Tôi và chồng không có chung quan điểm về cách nuôi dạy con cái.)
Ví dụ: Lisa and her best friend are of the same mind on most legal issues. (Lisa và bạn thân của cô ấy có chung quan điểm trong hầu hết các vấn đề pháp lý.)
Từ trái nghĩa với On the same page
Ví dụ: Ana disagree with Jack’s opinions. (Ana không đồng ý với ý kiến của Jack.)
Ví dụ: Their opinions on the matter differ significantly. (Ý kiến của họ về vấn đề này khác nhau đáng kể.)
Ví dụ: Despite being part of the same team, their approaches to problem-solving often stand apart from each other. (Mặc dù là thành viên của cùng một nhóm nhưng cách tiếp cận giải quyết vấn đề của họ thường khác nhau.)
Ví dụ: On the issue of health, Jenny is out of step with most members of her family. (Về vấn đề sức khỏe, Jenny có ý kiến khác với hầu hết các thành viên trong gia đình cô ấy.)
On the same page và In agreement đều mang ý nghĩa về việc hai người hoặc một nhóm đồng ý, có chung quan điểm về một vấn đề cụ thể, nhưng chúng có sự khác biệt nhất định:
Ví dụ: We're all on the same page about the goal of the project. (Tất cả chúng ta đều có cùng quan điểm về mục tiêu của dự án.)
Ví dụ: The committee members were in agreement on the budget proposal. (Các thành viên trong ủy ban đều đồng thuận về đề xuất ngân sách.)
Như vậy, On the same page thường nhấn mạnh vào sự hiểu biết và thống nhất giữa hai hoặc nhiều người, trong khi In agreement chỉ đơn giản là việc đồng tình mà không cần phải hiểu biết vấn đề một cách sâu sắc.
Mẫu hội thoại cụ thể về cách sử dụng On the same page trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa và áp dụng thành thạo ngay vào hội thoại. Bạn hãy cùng xem ngay nhé.
Mẫu hội thoại 1
Foden: Hi Jenny, I've gone through our presentation. I think they look great overall, but I had a couple of suggestions for improving the flow. | Foden: Chào Jenny, tớ đã xem lại bài thuyết trình. Tớ nghĩ tổng thể thì ổn rồi, nhưng tớ có vài gợi ý để cải thiện mạch bài. |
Jenny: Oh, okay. Can you tell me what you had in mind? | Jenny: Được thôi, cậu có thể nói cho tớ về những gì cậu nghĩ không? |
Foden: Sure. I think if we reorder a few of the slides, it will help the audience better understand our points. | Foden: Chắc chắn rồi. Tớ nghĩ nếu chúng mình sắp xếp lại một vài trang trình chiếu nó sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn về luận điểm của chúng mình. |
Jenny: I see what you mean. Let me take a look at them again. I want to make sure we're all on the same page before our meeting with the client. | Jenny: Tớ hiểu ý cậu. Hãy để tớ xem lại một lần nữa. Tớ muốn đảm bảo rằng chúng ta đều có cùng quan điểm trước cuộc gặp với khách hàng. |
Foden: Absolutely, that sounds good. I'll send you my ideas about the slides so we can make any necessary changes together. | Foden: Chắc chắn rồi, điều đó nghe tuyệt đấy. Tớ sẽ gửi cho cậu những ý tưởng của tới về các trang trình chiếu để chúng ta có thể cùng nhau thực hiện mọi thay đổi cần thiết. |
Jenny: Perfect, thanks Foden. I appreciate your ideas. | Jenny: Tuyệt vời, cảm ơn Foden. Tớ đánh giá cao các ý tưởng của cậu. |
=> Trong hội thoại này, cụm từ On the same page được sử dụng để diễn tả rằng cả Foden và Jenny đã hiểu, đồng ý và thống nhất với nhau về nội dung của bài thuyết trình trước cuộc họp với khách hàng.
Mẫu hội thoại 2
Biden: Hi Trump, I've reviewed the project proposal. Trump: Great! What's your feedback? Biden: Overall, it looks good, but we need to ensure everyone's on the same page regarding the project timeline and goals. | Biden: Chào Trump, tôi đã xem xét bản đề xuất dự án. Trump: Tuyệt! Anh có góp ý gì không? Biden: Nhìn chung nó tốt đấy nhưng cần đảm bảo tất cả mọi người đều có cùng quan điểm về thời gian và mục tiêu dự án |
Bob: Let's clarify that in our next meeting to avoid any misunderstandings. | Bob: Hãy làm rõ điều đó trong cuộc họp tới đây để tránh những hiểu lầm. |
=> Với đoạn hội thoại này, On the same page diễn tả sự ăn ý, đồng thuận giữa các nhân viên trong công ty về thời gian và mục tiêu của một dự án.
Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng rằng bạn đã hiểu On the same page là gì cũng như cách dùng, nguồn gốc và phân biệt được với In agreement. Đồng thời, bạn có thêm cho mình những từ vựng hữu ích liên quan đến On the same page.
Bạn hãy tiếp tục theo dõi website của IELTS LangGo để biết thêm thật nhiều điều thú vị về tiếng Anh và làm giàu thêm kho kiến thức của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ