Trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa raise và rise - hai từ có vẻ tương tự nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau thường gây khó khăn cho người học. Mặc dù cả hai đều liên quan đến hành động di chuyển lên trên, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có những đặc điểm ngữ pháp riêng biệt.
Vậy raise và rise khác nhau như thế nào? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
Theo từ điển Cambridge, Raise (/reɪz/) có nghĩa là "nâng lên", "tăng lên", được dùng để chỉ hành động làm cái gì đó tăng lên hoặc di chuyển lên trên.
Ví dụ:
Raise là một ngoại động từ (transitive verb), vì vậy từ này luôn đi kèm với một tân ngữ (object) để chỉ rõ đối tượng được nâng lên hoặc tăng lên.
Cấu trúc:
Ví dụ: She raised the flag high above the crowd to show her team’s support. (Cô ấy đã nâng lá cờ lên cao trên đám đông để thể hiện sự ủng hộ đội của mình.)
Ví dụ: The chef raised the heat to medium to ensure the food cooked evenly. (Đầu bếp đã tăng nhiệt độ lên mức trung bình để đảm bảo thực phẩm được nấu chín đều.)
Ví dụ: He raised the box onto the shelf so it wouldn’t be in the way. (Anh ấy đã nâng hộp lên kệ để nó không bị cản trở.)
Cũng theo từ điển Cambridge, Rise (/raɪz/) có nghĩa là tự "mọc lên", "tăng lên", "đứng dậy", được dùng để chỉ hành động tự tăng lên hoặc tự di chuyển lên trên của một người, vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
Rise là một động từ nội động từ (intransitive verb), có nghĩa là từ này không cần một tân ngữ đi kèm mà chủ ngữ sẽ tự thực hiện hành động.
Cấu trúc:
Ví dụ: The balloon rose high into the sky. (Cái bóng bay đã bay cao lên trời.)
Ví dụ: Her stress levels rose to alarming heights before the final exam. (Mức độ căng thẳng của cô ấy đã tăng lên đến mức báo động trước kỳ thi cuối kỳ.)
Ví dụ: There was a rise in coffee prices last month. (Giá cà phê đã tăng lên vào tháng trước.)
Ví dụ: Her salary rose by $500 this year. (Lương của cô ấy đã tăng thêm 500 đô la trong năm nay.)
Mọi người thường nhầm lẫn giữa "raise" và "rise" vì cả hai từ đều liên quan đến hành động tăng lên hoặc di chuyển lên trên, nhưng chúng lại có phiên âm, ý nghĩa, cách dùng khác nhau dưới đây.
| Raise | Rise |
Phiên âm | /reɪz/ | /raɪz/ |
Ý nghĩa | “nâng lên", "tăng lên", được dùng để chỉ hành động làm cái gì đó tăng lên hoặc di chuyển lên trên. | tự "mọc lên", "tăng lên", "đứng dậy", được dùng để chỉ hành động tự tăng lên hoặc tự di chuyển lên trên của một người, vật, hiện tượng nào đó. |
Cách dùng | Là một ngoại động từ, vì vậy từ này phải luôn đi kèm với một O (object) để chỉ rõ vật, người được nâng hoặc tăng lên | Là một nội động từ (intransitive verb), có nghĩa là nó không cần một tân ngữ đi kèm mà chủ ngữ sẽ tự thực hiện hành động. |
Ví dụ | She raised the curtain to let in more light. (Cô ấy đã kéo rèm lên để đón nhiều ánh sáng hơn.) Giải thích: Ở đây, "raise" dùng để chỉ hành động nâng một vật (rèm) lên. | The temperature will rise to 30°C by noon.(Nhiệt độ sẽ tăng lên 30°C vào giữa trưa.) Giải thích: Ở đây, "rise" dùng để chỉ sự tăng lên của nhiệt độ mà không cần tân ngữ. |
Sau khi học được điểm khác biệt giữa raise và rise, hãy áp dụng ngay kiến thức đó vào các bài tập dưới đây nhé!
The sun will _______ at 6:00 AM tomorrow.
We need to _______ the budget for the project.
The company's stock price began to _______ after the new product launch.
She asked for a promotion to _______ her position in the company.
The temperature is expected to _______ significantly this weekend.
They decided to _______ the flag for the national holiday.
His enthusiasm _______ as the concert began.
The team’s performance has _______ to a new level of excellence.
We should _______ our voices if we want to be heard over the noise.
The cost of living continues to _______ each year.
The chef will _______ the oven temperature to speed up the cooking process.
The problem with the project will not _______ on its own; it needs attention.
The athletes _______ early in the morning for their training sessions.
She is planning to _______ funds for the charity event.
The mountain’s peak _______ above the clouds.
Giá xăng đã tăng lên đáng kể trong năm nay.
Cô ấy đã nâng cao tiếng nói của mình để mọi người nghe thấy.
Công ty quyết định nâng lương cho nhân viên sau khi có kết quả tốt.
Mặt trời mọc lên từ phía đông vào mỗi buổi sáng.
Nhiệt độ trong phòng đã tăng lên do máy sưởi hoạt động.
Họ đang cố gắng nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
Mực nước của hồ đã dâng lên sau cơn mưa lớn.
Chúng tôi cần phải nâng cao tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
Cảm xúc của cô ấy đã tăng cao khi nghe tin vui.
Giá nhà đã tăng lên trong khu vực này trong vài năm qua.
Anh ấy đã nâng cánh cửa lên để vào phòng.
Năng suất làm việc của đội đã tăng lên sau khi có sự đào tạo mới.
Công ty đã quyết định nâng mức đầu tư cho dự án mới.
Số lượng khách hàng đã tăng lên đáng kể trong tháng qua.
Những con sóng đã dâng lên sau khi cơn bão đến.
Bài 1:
rise
raise
rise
raise
rise
raise
rose
risen
raise
rise
raise
rise
rise
raise
rises
Bài 2:
The price of gasoline has risen significantly this year.
She raised her voice so that everyone could hear.
The company decided to raise employees' salaries after the good results.
The sun rises from the east every morning.
The temperature in the room has risen due to the heater working.
They are trying to raise awareness about environmental protection.
The water level of the lake has risen after the heavy rain.
We need to raise the quality standards of our products.
Her emotions rose when she heard the good news.
House prices have risen in this area over the past few years.
He raised the door to enter the room.
The team's productivity has risen after the new training.
The company decided to raise the investment in the new project.
The number of customers has risen significantly over the last month.
The waves rose after the storm arrived.
Tóm lại, raise là một ngoại động từ và cần đi kèm với O; còn rise thì ngược lại, chủ ngữ sẽ tự thực hiện hành động nâng, tăng hoặc dịch chuyển lên trên. Hy vọng những bài tập trên đã giúp bạn phân biệt raise và rise dễ dàng cũng như ghi nhớ kiến thức này lâu hơn. Chúc bạn học tốt!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ