Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Phân biệt Raise và rise qua ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể
Nội dung

Phân biệt Raise và rise qua ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa raise và rise - hai từ có vẻ tương tự nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau thường gây khó khăn cho người học. Mặc dù cả hai đều liên quan đến hành động di chuyển lên trên, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có những đặc điểm ngữ pháp riêng biệt.

Vậy raise và rise khác nhau như thế nào? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

1. Raise là gì?

1.1. Ý nghĩa của raise

Raise là gì?
Raise là gì?

Theo từ điển Cambridge, Raise (/reɪz/) có nghĩa là "nâng lên", "tăng lên", được dùng để chỉ hành động làm cái gì đó tăng lên hoặc di chuyển lên trên.

Ví dụ:

  • Please raise your hand if you have any questions. (Hãy giơ tay lên nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.)
  • The teacher asked the students to raise their grades by studying harder. (Giáo viên yêu cầu học sinh nâng cao điểm số của mình bằng cách học tập chăm chỉ hơn.)

1.2. Cách dùng raise

Raise là một ngoại động từ (transitive verb), vì vậy từ này luôn đi kèm với một tân ngữ (object) để chỉ rõ đối tượng được nâng lên hoặc tăng lên.

Cấu trúc:

  • Raise somebody/something/yourself + adv./prep: Nâng ai, thứ gì lên một vị trí nào đó.

Ví dụ: She raised the flag high above the crowd to show her team’s support. (Cô ấy đã nâng lá cờ lên cao trên đám đông để thể hiện sự ủng hộ đội của mình.)

  • Raise something to something: Nâng thứ gì lên một mức độ nào đó.

Ví dụ: The chef raised the heat to medium to ensure the food cooked evenly. (Đầu bếp đã tăng nhiệt độ lên mức trung bình để đảm bảo thực phẩm được nấu chín đều.)

  • Raise somebody/something: Nâng ai, thứ gì lên.

Ví dụ: He raised the box onto the shelf so it wouldn’t be in the way. (Anh ấy đã nâng hộp lên kệ để nó không bị cản trở.)

2. Rise là gì?

2.1. Ý nghĩa của rise

Rise là gì?
Rise là gì?

Cũng theo từ điển Cambridge, Rise (/raɪz/) có nghĩa là tự "mọc lên", "tăng lên", "đứng dậy", được dùng để chỉ hành động tự tăng lên hoặc tự di chuyển lên trên của một người, vật, hiện tượng nào đó.

Ví dụ:

  • The temperature rises significantly during the summer months. (Nhiệt độ tăng lên đáng kể trong các tháng mùa hè.)
  • The river's water level rose due to the heavy rainfall over the weekend. (Mực nước của con sông đã dâng lên do mưa lớn vào cuối tuần qua.)

2.2. Cách dùng rise

Rise là một động từ nội động từ (intransitive verb), có nghĩa là từ này không cần một tân ngữ đi kèm mà chủ ngữ sẽ tự thực hiện hành động.

Cấu trúc:

  • Rise + adv./prep: tăng lên, đạt đến một mức độ, vị trí cao hơn

Ví dụ: The balloon rose high into the sky. (Cái bóng bay đã bay cao lên trời.)

  • Rise to something: tăng lên mức độ nào đó

Ví dụ: Her stress levels rose to alarming heights before the final exam. (Mức độ căng thẳng của cô ấy đã tăng lên đến mức báo động trước kỳ thi cuối kỳ.)

  • Rise in something: tăng lên về mặt nào đó

Ví dụ: There was a rise in coffee prices last month. (Giá cà phê đã tăng lên vào tháng trước.)

  • Rise by something: tăng lên thêm bao nhiêu

Ví dụ: Her salary rose by $500 this year. (Lương của cô ấy đã tăng thêm 500 đô la trong năm nay.)

3. Phân biệt raise và rise

Mọi người thường nhầm lẫn giữa "raise" và "rise" vì cả hai từ đều liên quan đến hành động tăng lên hoặc di chuyển lên trên, nhưng chúng lại có phiên âm, ý nghĩa, cách dùng khác nhau dưới đây.

 

Raise

Rise

Phiên âm

/reɪz/

/raɪz/

Ý nghĩa

“nâng lên", "tăng lên", được dùng để chỉ hành động làm cái gì đó tăng lên hoặc di chuyển lên trên.

tự "mọc lên", "tăng lên", "đứng dậy", được dùng để chỉ hành động tự tăng lên hoặc tự di chuyển lên trên của một người, vật, hiện tượng nào đó.

Cách dùng

Là một ngoại động từ, vì vậy từ này phải luôn đi kèm với một O (object) để chỉ rõ vật, người được nâng hoặc tăng lên

Là một nội động từ (intransitive verb), có nghĩa là nó không cần một tân ngữ đi kèm mà chủ ngữ sẽ tự thực hiện hành động.

Ví dụ

She raised the curtain to let in more light. (Cô ấy đã kéo rèm lên để đón nhiều ánh sáng hơn.)

Giải thích: Ở đây, "raise" dùng để chỉ hành động nâng một vật (rèm) lên.

The temperature will rise to 30°C by noon.(Nhiệt độ sẽ tăng lên 30°C vào giữa trưa.)

Giải thích: Ở đây, "rise" dùng để chỉ sự tăng lên của nhiệt độ mà không cần tân ngữ.

4. Bài tập vận dụng raise và rise

Sau khi học được điểm khác biệt giữa raise và rise, hãy áp dụng ngay kiến thức đó vào các bài tập dưới đây nhé!

Bài 1: Điền rise hoặc raise ở dạng thì phù hợp vào các câu dưới đây.

  1. The sun will _______ at 6:00 AM tomorrow.

  2. We need to _______ the budget for the project.

  3. The company's stock price began to _______ after the new product launch.

  4. She asked for a promotion to _______ her position in the company.

  5. The temperature is expected to _______ significantly this weekend.

  6. They decided to _______ the flag for the national holiday.

  7. His enthusiasm _______ as the concert began.

  8. The team’s performance has _______ to a new level of excellence.

  9. We should _______ our voices if we want to be heard over the noise.

  10. The cost of living continues to _______ each year.

  11. The chef will _______ the oven temperature to speed up the cooking process.

  12. The problem with the project will not _______ on its own; it needs attention.

  13. The athletes _______ early in the morning for their training sessions.

  14. She is planning to _______ funds for the charity event.

  15. The mountain’s peak _______ above the clouds.

Bài 2: Viết lại các câu dưới đây bằng tiếng Anh, sử dụng đúng thì của "raise" hoặc "rise".

  1. Giá xăng đã tăng lên đáng kể trong năm nay.

  2. Cô ấy đã nâng cao tiếng nói của mình để mọi người nghe thấy.

  3. Công ty quyết định nâng lương cho nhân viên sau khi có kết quả tốt.

  4. Mặt trời mọc lên từ phía đông vào mỗi buổi sáng.

  5. Nhiệt độ trong phòng đã tăng lên do máy sưởi hoạt động.

  6. Họ đang cố gắng nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.

  7. Mực nước của hồ đã dâng lên sau cơn mưa lớn.

  8. Chúng tôi cần phải nâng cao tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.

  9. Cảm xúc của cô ấy đã tăng cao khi nghe tin vui.

  10. Giá nhà đã tăng lên trong khu vực này trong vài năm qua.

  11. Anh ấy đã nâng cánh cửa lên để vào phòng.

  12. Năng suất làm việc của đội đã tăng lên sau khi có sự đào tạo mới.

  13. Công ty đã quyết định nâng mức đầu tư cho dự án mới.

  14. Số lượng khách hàng đã tăng lên đáng kể trong tháng qua.

  15. Những con sóng đã dâng lên sau khi cơn bão đến.

Đáp án:

Bài 1:

  1. rise

  2. raise

  3. rise

  4. raise

  5. rise

  6. raise

  7. rose

  8. risen

  9. raise

  10. rise

  11. raise

  12. rise

  13. rise

  14. raise

  15. rises

Bài 2:

  1. The price of gasoline has risen significantly this year.

  2. She raised her voice so that everyone could hear.

  3. The company decided to raise employees' salaries after the good results.

  4. The sun rises from the east every morning.

  5. The temperature in the room has risen due to the heater working.

  6. They are trying to raise awareness about environmental protection.

  7. The water level of the lake has risen after the heavy rain.

  8. We need to raise the quality standards of our products.

  9. Her emotions rose when she heard the good news.

  10. House prices have risen in this area over the past few years.

  11. He raised the door to enter the room.

  12. The team's productivity has risen after the new training.

  13. The company decided to raise the investment in the new project.

  14. The number of customers has risen significantly over the last month.

  15. The waves rose after the storm arrived.

Tóm lại, raise là một ngoại động từ và cần đi kèm với O; còn rise thì ngược lại, chủ ngữ sẽ tự thực hiện hành động nâng, tăng hoặc dịch chuyển lên trên. Hy vọng những bài tập trên đã giúp bạn phân biệt raise và rise dễ dàng cũng như ghi nhớ kiến thức này lâu hơn. Chúc bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ