Affect và effect là hai từ dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì phát âm, cách viết và ý nghĩa có chút giống nhau.
Chỉ với bài viết này của IELTS LangGo, bạn sẽ có thể phân biệt "affect" và "effect" một cách dễ dàng, thông qua các ví dụ minh họa dễ hiểu, mẹo ghi nhớ lâu, và bài tập thực hành bổ ích!
Theo từ điển Cambridge, Affect /əˈfekt/ là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là “tác động” hoặc “ảnh hưởng” đến ai, cái gì đó.
Ví dụ:
Cũng theo từ điển Cambridge, Effect /ɪˈfekt/ là danh từ trong tiếng Anh, nghĩa là "kết quả" hoặc "tác động" của một hành động hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ:
Để có thể phân biệt affect và effect rõ hơn, bạn hãy xem bảng so sánh dưới đây nhé!
| Affect | Effect |
Phiên âm | /əˈfekt/ | /ɪˈfekt/ |
Ý nghĩa | Ảnh hưởng, tác động đến ai đó hoặc điều gì đó. | Kết quả hoặc tác động của một hành động, sự việc nào đó. |
Vị trí | Đứng sau chủ ngữ | Đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu. |
Ví dụ | The weather affects my mood. (Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.) | The new law had an immediate effect. (Luật mới có hiệu lực ngay lập tức.) |
Bạn có thể nhớ sự khác biệt giữa "affect" và "effect" bằng cách liên tưởng:
Ví dụ: Exercise positively affects your health. (Tập thể dục ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe của bạn.)
Ví dụ: The special effects in the movie were amazing. (Hiệu ứng đặc biệt trong phim rất ấn tượng.)
Vận dụng kiến thức trên vào những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn nè!
Bài 1: Phân biệt affect và effect để điền từ đúng vào chỗ trống.
The new rule will __________ how we handle our tasks. (affect/effect)
The __________ of the new policy was clear right away. (affect/effect)
The cold weather can __________ your health. (affect/effect)
The new app had a good __________ on our work efficiency. (affect/effect)
The noise from the party might __________ your study time. (affect/effect)
Her advice had a big __________ on my decision. (affect/effect)
The new decorations had a nice __________ on the room. (affect/effect)
Stress can __________ your ability to sleep well. (affect/effect)
The delay had a bad __________ on the schedule. (affect/effect)
The new training will __________ how well employees perform. (affect/effect)
The manager’s praise had a positive __________ on the team. (affect/effect)
The film’s special __________ were very cool. (affect/effect)
Drinking water can __________ your overall health. (affect/effect)
The changes had a strong __________ on our daily routines. (affect/effect)
The new rules will __________ how we complete our projects. (affect/effect)
Bài 2: Viết đoạn văn ngắn 3-5 câu có sử dụng cả affect và effect.
Đáp án:
Bài 1:
affect
effect
affect
effect
affect
effect
effect
affect
effect
affect
effect
effects
affect
effect
affect
Bài 2: Đoạn văn mẫu: Tác dụng của việc ngủ đủ giấc đến học tập.
If we get enough sleep, it can positively affect our energy and focus in class. The effect of a good night's sleep is that we can pay attention better and do well on our tests. On the other hand, if we are tired, it can affect our mood and make it harder to concentrate.
(Nếu chúng ta ngủ đủ giấc, nó có thể ảnh hưởng tích cực đến năng lượng và sự tập trung của bản thân ở trong lớp. Tác dụng của một giấc ngủ ngon là chúng ta có thể chú ý tốt hơn và làm bài kiểm tra tốt hơn. Mặt khác, nếu chúng ta mệt mỏi, nó có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và khiến chúng ta khó tập trung hơn.)
Vậy là qua bài viết trên, bạn đã có thể phân biệt affect và effect một cách dễ dàng cũng như ghi nhớ bằng mẹo liên tưởng Action - End result. Nếu thấy bài viết này của IELTS LangGo hữu ích, đừng quên chia sẻ cho những người khác nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ