Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Hướng dẫn phân biệt Continual và Continuous đơn giản, dễ hiểu nhất
Nội dung

Hướng dẫn phân biệt Continual và Continuous đơn giản, dễ hiểu nhất

Post Thumbnail

Continuous Continual đều được dùng để diễn tả tính liên tục, nhưng mỗi từ lại được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Điều này khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn khi sử dụng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân biệt Continual và Continuous chi tiết về ý nghĩa và cách dùng. Đồng thời, IELTS LangGo cũng tổng hợp những cụm từ thông dụng đi với Continual và Continuous giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và sử dụng chính xác hơn. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Continuous và Continual là gì?

Continual và continuous là 2 tính từ có chung ‘gốc từ’ là động từ Continue (tiếp tục). Để phân biệt cách dùng Continuous và Continual, trước hết, các bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ.

1.1. Ý nghĩa và cách dùng Continuous

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Continuous là tính từ mang ý nghĩa là liên tục, không ngừng nghỉ (without a pause or interruption)

Continuous thường dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc diễn ra liên tục không bị gián đoạn, không ngừng nghỉ.

Ví dụ:

  • The baby cried continuously throughout the night. (Em bé khóc liên tục suốt cả đêm.)
  • The road stretched in a continuous line across the desert. (Con đường trải dài thành một dải liền mạch qua sa mạc.)
Continuous nghĩa là gì
Continuous nghĩa là gì

Trạng từ của Continuous là Continuously (adverb): Một cách liên tục        

Ví dụ:

  • The machine worked continuously for 24 hours. (Cỗ máy hoạt động liên tục trong 24 giờ.)
  • The rain has been falling continuously for three days. (Mưa đã rơi liên tục trong ba ngày.)

1.2. Ý nghĩa và cách dùng Continual

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Continual là tính từ mang ý nghĩa là diễn ra lặp đi lặp lại, thường gây cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái (happening repeatedly, usually in an annoying or not convenient way)

Continual thường được dùng để nói về một chuỗi các hành động lặp đi lặp lại, nhưng có thể có những khoảng dừng ngắn giữa các lần lặp lại. Nghĩa là, sự việc xảy ra liên tục nhưng không nhất thiết phải không ngừng nghỉ.

Ví dụ:

  • Her continual complaints annoyed everyone in the office. (Những lời phàn nàn liên tục của cô ấy khiến mọi người trong văn phòng khó chịu.)
  • We faced continual delays due to bad weather. (Chúng tôi gặp phải nhiều sự chậm trễ liên tục do thời tiết xấu.)
Continual nghĩa là gì
Continual nghĩa là gì

Trạng từ của Continual là Continually (adverb): Một cách thường xuyên, liên tục     

Ví dụ:

  • She was continually asking questions. (Cô ấy liên tục đặt câu hỏi.)
  • She continually checks her phone for messages. (Cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại để xem tin nhắn.)

2. Phân biệt Continual và Continuous chi tiết

Để giúp bạn phân biệt Continuous và Continual một cách dễ dàng, IELTS LangGo sẽ làm rõ những điểm giống và khác nhau của hai từ này.

Các bạn hãy theo dõi bảng so sánh dưới đây để biết được sự khác nhau giữa Continuous và Continual và không còn nhầm lẫn khi sử dụng nhé.

Sự khác nhau giữa Continuous và Continual
Sự khác nhau giữa Continuous và Continual

Tiêu chí

Continuous

Continual

Giống nhau 

- Continual và Continuous đều là tính từ có từ gốc là động từ “Continue”.

- Đều dùng để diễn tả sự việc xảy ra liên tiếp, liên tục.

Khác nhau

- Liên tục, liền mạch, không bị gián đoạn.

- Nhấn mạnh trạng thái hoặc quá trình liên tục không ngừng nghỉ.

- Lặp đi lặp lại, có thể bị gián đoạn trong quá trình xảy ra, thường gây khó chịu hoặc không thuận tiện.

- Nhấn mạnh sự lặp đi, lặp lại trong một khoảng thời gian, nhưng vẫn có khoảng dừng.

Ví dụ

A continuous flow of information. (Một luồng thông tin liên tục.)

Her continual complaints annoyed everyone. (Những lời phàn nàn liên tục của cô ấy làm mọi người khó chịu.)

3. Các cụm từ thường đi với Continual và Continuous

Ngoài nắm rõ được sự khác biệt giữa Continual và Continuous, việc biết thêm các cụm từ thông dụng với hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng từng từ một cách tự nhiên và chính xác hơn.

3.1. Các cụm từ thông dụng với Continual

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Continual change

Thay đổi liên tục

The company is undergoing continual changes to adapt to the market. (Công ty đang trải qua những thay đổi liên tục để thích ứng với thị trường.)

Continual updating

Cập nhật thường xuyên

Continual updating of the system is required to maintain efficiency. (Cần phải cập nhật hệ thống liên tục để duy trì hiệu quả.)

Continual questions

Liên tục hỏi

The teacher feels excited when handling the students' continual questions. (Giáo viên cảm thấy hào hứng khi giải đáp các câu hỏi liên tục đến từ học sinh.)

Continual problems

Những vấn đề liên tục

Continual problems with the software caused delays in the project. (Các vấn đề liên tục xảy ra với phần mềm đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.)

Continual pain

Cơn đau liên tục, kéo dài

He suffered from continual pain after the surgery. (Anh ấy phải chịu đựng cơn đau kéo dài sau cuộc phẫu thuật.)

Continual fear

Nỗi sợ hãi kéo dài

They lived in continual fear of being caught. (Họ sống trong nỗi sợ hãi kéo dài về việc bị bắt.)

3.2. Các cụm từ thông dụng với Continuous

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Continuous process

Quá trình liên tục

Learning is a continuous process throughout life. (Học tập là một quá trình liên tục trong suốt cuộc đời.)

Continuous employment

Làm việc liên tục

She has been in continuous employment for the past 20 years. (Cô ấy đã làm việc liên tục suốt 20 năm qua.)

Continuous flow

Dòng chảy liên tục

A continuous flow of traffic moved through the city. (Một dòng xe cộ liên tục di chuyển qua thành phố.)

Continuous line

Đường kẻ liền

Draw a continuous line from point A to point B. (Vẽ một đường thẳng kéo liền từ điểm A đến điểm B.)

Continuous speech

Bài phát biểu kéo dài liên tục

The politician gave a continuous speech for over an hour. (Chính trị gia đã có một bài phát biểu kéo dài liên tục trong hơn một giờ.)

Continuous supply

Nguồn cung liên tục

The factory needs a continuous supply of raw materials to function. (Nhà máy cần được cung cấp nguyên liệu thô liên tục để hoạt động.)

4. Bài tập thực hành phân biệt Continuous và Continual - có đáp án

Như vậy qua phần trên chúng ta đã nắm được sự khác nhau giữa Continuous và Continual. Để tự kiểm tra kiến thức của mình đã vững chưa, bạn hãy thử làm bài tập dưới đây nhé!

Bài tập điền Continual hoặc Continuous vào chỗ trống:

  1. The heavy rain was almost _______ for three days, with no signs of stopping.

  2. Their _______ complaints irritated everyone in the meeting, as they kept interrupting the discussion.

  3. She lived in _______ fear of losing her job, as the company was facing financial difficulties.

  4. The _______ production schedule ensured no delays in deliveries because the factory worked non-stop.

  5. His _______ questions showed his curiosity but annoyed the friend.

  6. The _______ flow of water kept the plants hydrated because it never stopped running throughout the day.

  7. He faced _______ challenges during his training, which tested his patience and resilience.

  8. The project required _______ improvement and monitoring, as new issues arose regularly.

  9. They experienced _______ interruptions from technical issues, which made it difficult to finish the task on time.

  10. The team worked hard to maintain a _______ supply of resources, ensuring that there were no shortages.

Đáp án

  1. continuous (vì: Mưa liên tục trong 3 ngày không ngừng nghỉ.)

  2. continual (vì: Sự phàn nàn lặp đi lặp lại trong cuộc họp.)

  3. continual (vì: Nỗi sợ xuất hiện thường xuyên nhưng không phải liên tục mọi lúc.)

  4. continuous (vì: Lịch sản xuất không ngừng nghỉ, hoạt động liên tục.)

  5. continual (vì: Những câu hỏi lặp đi lặp lại nhiều lần.)

  6. continuous (vì: Dòng nước chảy liên tục không ngừng nghỉ.)

  7. continual (vì: Những thử thách xảy ra lặp đi lặp lại trong quá trình đào tạo.)

  8. continual (vì: Việc cải thiện và giám sát sẽ cần lặp đi lặp lại nếu có vấn đề mới.)

  9. continual (vì: Các sự cố kỹ thuật xảy ra lặp đi lặp lại, không phải liên tục.)

  10. continuous (vì: Nguồn cung cấp tài nguyên phải liên tục, không được gián đoạn.)

Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trong bài đã giúp bạn phân biệt được cách dùng Continual và Continuous một cách dễ dàng và sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các bạn hãy tiếp tục theo dõi các bài viết mới từ IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ