Continuous và Continual đều được dùng để diễn tả tính liên tục, nhưng mỗi từ lại được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Điều này khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn khi sử dụng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân biệt Continual và Continuous chi tiết về ý nghĩa và cách dùng. Đồng thời, IELTS LangGo cũng tổng hợp những cụm từ thông dụng đi với Continual và Continuous giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và sử dụng chính xác hơn. Cùng tìm hiểu nhé!
Continual và continuous là 2 tính từ có chung ‘gốc từ’ là động từ Continue (tiếp tục). Để phân biệt cách dùng Continuous và Continual, trước hết, các bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Continuous là tính từ mang ý nghĩa là liên tục, không ngừng nghỉ (without a pause or interruption)
Continuous thường dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc diễn ra liên tục không bị gián đoạn, không ngừng nghỉ.
Ví dụ:
Trạng từ của Continuous là Continuously (adverb): Một cách liên tục
Ví dụ:
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Continual là tính từ mang ý nghĩa là diễn ra lặp đi lặp lại, thường gây cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái (happening repeatedly, usually in an annoying or not convenient way)
Continual thường được dùng để nói về một chuỗi các hành động lặp đi lặp lại, nhưng có thể có những khoảng dừng ngắn giữa các lần lặp lại. Nghĩa là, sự việc xảy ra liên tục nhưng không nhất thiết phải không ngừng nghỉ.
Ví dụ:
Trạng từ của Continual là Continually (adverb): Một cách thường xuyên, liên tục
Ví dụ:
Để giúp bạn phân biệt Continuous và Continual một cách dễ dàng, IELTS LangGo sẽ làm rõ những điểm giống và khác nhau của hai từ này.
Các bạn hãy theo dõi bảng so sánh dưới đây để biết được sự khác nhau giữa Continuous và Continual và không còn nhầm lẫn khi sử dụng nhé.
Tiêu chí | Continuous | Continual |
Giống nhau | - Continual và Continuous đều là tính từ có từ gốc là động từ “Continue”. - Đều dùng để diễn tả sự việc xảy ra liên tiếp, liên tục. | |
Khác nhau | - Liên tục, liền mạch, không bị gián đoạn. - Nhấn mạnh trạng thái hoặc quá trình liên tục không ngừng nghỉ. | - Lặp đi lặp lại, có thể bị gián đoạn trong quá trình xảy ra, thường gây khó chịu hoặc không thuận tiện. - Nhấn mạnh sự lặp đi, lặp lại trong một khoảng thời gian, nhưng vẫn có khoảng dừng. |
Ví dụ | A continuous flow of information. (Một luồng thông tin liên tục.) | Her continual complaints annoyed everyone. (Những lời phàn nàn liên tục của cô ấy làm mọi người khó chịu.) |
Ngoài nắm rõ được sự khác biệt giữa Continual và Continuous, việc biết thêm các cụm từ thông dụng với hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng từng từ một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continual change | Thay đổi liên tục | The company is undergoing continual changes to adapt to the market. (Công ty đang trải qua những thay đổi liên tục để thích ứng với thị trường.) |
Continual updating | Cập nhật thường xuyên | Continual updating of the system is required to maintain efficiency. (Cần phải cập nhật hệ thống liên tục để duy trì hiệu quả.) |
Continual questions | Liên tục hỏi | The teacher feels excited when handling the students' continual questions. (Giáo viên cảm thấy hào hứng khi giải đáp các câu hỏi liên tục đến từ học sinh.) |
Continual problems | Những vấn đề liên tục | Continual problems with the software caused delays in the project. (Các vấn đề liên tục xảy ra với phần mềm đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.) |
Continual pain | Cơn đau liên tục, kéo dài | He suffered from continual pain after the surgery. (Anh ấy phải chịu đựng cơn đau kéo dài sau cuộc phẫu thuật.) |
Continual fear | Nỗi sợ hãi kéo dài | They lived in continual fear of being caught. (Họ sống trong nỗi sợ hãi kéo dài về việc bị bắt.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continuous process | Quá trình liên tục | Learning is a continuous process throughout life. (Học tập là một quá trình liên tục trong suốt cuộc đời.) |
Continuous employment | Làm việc liên tục | She has been in continuous employment for the past 20 years. (Cô ấy đã làm việc liên tục suốt 20 năm qua.) |
Continuous flow | Dòng chảy liên tục | A continuous flow of traffic moved through the city. (Một dòng xe cộ liên tục di chuyển qua thành phố.) |
Continuous line | Đường kẻ liền | Draw a continuous line from point A to point B. (Vẽ một đường thẳng kéo liền từ điểm A đến điểm B.) |
Continuous speech | Bài phát biểu kéo dài liên tục | The politician gave a continuous speech for over an hour. (Chính trị gia đã có một bài phát biểu kéo dài liên tục trong hơn một giờ.) |
Continuous supply | Nguồn cung liên tục | The factory needs a continuous supply of raw materials to function. (Nhà máy cần được cung cấp nguyên liệu thô liên tục để hoạt động.) |
Như vậy qua phần trên chúng ta đã nắm được sự khác nhau giữa Continuous và Continual. Để tự kiểm tra kiến thức của mình đã vững chưa, bạn hãy thử làm bài tập dưới đây nhé!
Bài tập điền Continual hoặc Continuous vào chỗ trống:
The heavy rain was almost _______ for three days, with no signs of stopping.
Their _______ complaints irritated everyone in the meeting, as they kept interrupting the discussion.
She lived in _______ fear of losing her job, as the company was facing financial difficulties.
The _______ production schedule ensured no delays in deliveries because the factory worked non-stop.
His _______ questions showed his curiosity but annoyed the friend.
The _______ flow of water kept the plants hydrated because it never stopped running throughout the day.
He faced _______ challenges during his training, which tested his patience and resilience.
The project required _______ improvement and monitoring, as new issues arose regularly.
They experienced _______ interruptions from technical issues, which made it difficult to finish the task on time.
The team worked hard to maintain a _______ supply of resources, ensuring that there were no shortages.
Đáp án
continuous (vì: Mưa liên tục trong 3 ngày không ngừng nghỉ.)
continual (vì: Sự phàn nàn lặp đi lặp lại trong cuộc họp.)
continual (vì: Nỗi sợ xuất hiện thường xuyên nhưng không phải liên tục mọi lúc.)
continuous (vì: Lịch sản xuất không ngừng nghỉ, hoạt động liên tục.)
continual (vì: Những câu hỏi lặp đi lặp lại nhiều lần.)
continuous (vì: Dòng nước chảy liên tục không ngừng nghỉ.)
continual (vì: Những thử thách xảy ra lặp đi lặp lại trong quá trình đào tạo.)
continual (vì: Việc cải thiện và giám sát sẽ cần lặp đi lặp lại nếu có vấn đề mới.)
continual (vì: Các sự cố kỹ thuật xảy ra lặp đi lặp lại, không phải liên tục.)
continuous (vì: Nguồn cung cấp tài nguyên phải liên tục, không được gián đoạn.)
Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trong bài đã giúp bạn phân biệt được cách dùng Continual và Continuous một cách dễ dàng và sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Các bạn hãy tiếp tục theo dõi các bài viết mới từ IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ