Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Keep off là gì? Cấu trúc, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng
Nội dung

Keep off là gì? Cấu trúc, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Keep off là một phrasal verb thông dụng có đến 4 ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Keep off nghĩa là gì kèm cấu trúc, cách dùng cụ thể trong từng ngữ cảnh.

Ngoài ra, bài viết còn tổng hợp các từ đồng nghĩa với Keep off và một số phrasal verb khác với Keep giúp bạn trau dồi thêm vốn từ. Cùng học ngay nhé.

1. Keep off là gì? Cấu trúc và cách dùng

Theo từ điển Cambridge, Keep off là một cụm động từ4 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Ngăn cản ai/ cái gì đi vào một khu vực nào đó (stop someone or something going onto an area)

Cấu trúc:

Keep (someone/something) off + something

Ví dụ:

  • A sign warned ‘’keep off the grass’’. (Một biển báo cảnh báo “Không giẫm lên cỏ”.)
  • The police officer told the crowd to keep off the crime scene. (Cảnh sát đã yêu cầu đám đông tránh xa hiện trường vụ án.)

Ý nghĩa 2: Ngăn chặn thứ gì đó chạm vào hoặc gây hại cho ai đó hoặc điều gì đó. (To stop something touching or harming someone or something)

Cấu trúc:

Keep + something + off + (someone/something)

Ví dụ:

  • Let’s cover the cake with a lid to keep the ants off. (Hãy đậy nắp lên chiếc bánh để tránh kiến bu vào.)
  • You should wear gloves to keep the chemicals off your hands. (Bạn nên đeo găng tay để tránh hóa chất dính vào tay.)
Keep off nghĩa là gì?
Keep off nghĩa là gì?

Ý nghĩa 3: Tránh hoặc ngừng ăn, uống hoặc sử dụng thứ gì đó có hại, hoặc khuyên/ngăn người khác tránh sử dụng thứ đó. (Avoid or stop eating, drinking, or using something that could be harmful, or stop someone else from doing this)

Cấu trúc:

Keep (someone) off + something

Ví dụ:

  • The doctor told me to keep off fatty foods. (Bác sĩ bảo tôi nên tránh các loại thức ăn nhiều dầu mỡ.)
  • Parents should keep their children off sugary drinks. (Bố mẹ nên ngăn con mình uống các loại nước có đường.)

Ý nghĩa 4: Tránh nói về một chủ đề cụ thể nào đó. (Avoid mentioning a certain topic)

Cấu trúc:

Keep off + something (topic/subject)

Ví dụ

  • Please keep off politics topics at dinner. (Xin đừng đề cập đến chủ đề chính trị trong bữa tối.)
  • It's best to keep off religious debates at work. (Tốt nhất là tránh tranh luận về tôn giáo ở nơi làm việc.)

2. Từ đồng nghĩa với Keep off

Khi muốn yêu cầu ai đó tránh xa một khu vực, vật dụng hoặc chủ đề nào đó, bên cạnh Keep off, chúng ta có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa dưới đây:

  • Stay away from: Tránh xa, không đến gần hoặc không can dự vào một điều gì đó

Ví dụ: You should stay away from that abandoned building. (Bạn nên tránh xa tòa nhà bỏ hoang đó.)

  • Keep away from: Giữ khoảng cách, không đến gần

Ví dụ: Please keep away from the edge of the cliff. (Xin vui lòng tránh xa mép vách đá.)

  • Do not touch: Không chạm vào

Ví dụ: The sign says "Do not touch" on the artwork. (Biển báo ghi "Không chạm vào" trên tác phẩm nghệ thuật.)

  • Steer clear of: Tránh xa hoặc tránh đụng chạm vào điều gì đó

Ví dụ: He tries to steer clear of office gossip. (Anh ấy cố gắng tránh xa những lời đồn đại trong văn phòng.)

  • Avoid: Tránh hoặc không tham gia vào điều gì đó

Ví dụ: She avoids eating junk food to stay healthy. (Cô ấy tránh ăn đồ ăn vặt để giữ sức khỏe.)

  • Fend off: Tránh xa hoặc ngăn chặn điều gì gây hại

Ví dụ: He tried to fend off the negative comments at work. (Anh ấy cố gắng tránh những lời bình phẩm tiêu cực ở nơi làm việc.)

  • Dodge: Né tránh hoặc lẩn tránh điều gì

Ví dụ: She dodged the question by changing the subject. (Cô ấy lẩn tránh câu hỏi bằng cách chuyển chủ đề.)

  • Ward off: Ngăn chặn điều gì đó có thể gây hại

Ví dụ: The farmer used scarecrows to ward off the birds. (Người nông dân dùng bù nhìn để xua đuổi chim.)

3. Một số phrasal verb khác với Keep

Sau khi đã nắm được Keep off là gì, các bạn hãy học thêm các phrasal verb khác với Keep để bổ sung thêm vốn phrasal verb cũng như tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé.

Các cụm động từ khác với Keep
Các cụm động từ khác với Keep
  • Keep on: Tiếp tục làm gì đó

Ví dụ: She kept on working even after the deadline. (Cô ấy tiếp tục làm việc ngay cả sau thời hạn cuối cùng.)

  • Keep away: Giữ khoảng cách, tránh xa điều gì

Ví dụ: Please keep away from the fire. (Xin vui lòng tránh xa ngọn lửa.)

  • Keep up with: Bắt kịp, theo kịp

Ví dụ: I find it hard to keep up with all the new technology. (Tôi thấy khó theo kịp tất cả các công nghệ mới.)

  • Keep down: Ngăn chặn sự phát triển hoặc giảm bớt cái gì đó

Ví dụ: The government is trying to keep down inflation. (Chính phủ đang cố gắng kiềm chế lạm phát.)

  • Keep back: Giữ lại, không cho lại gần hoặc không tiết lộ điều gì

Ví dụ: He kept back the information until it was absolutely necessary. (Anh ấy giữ lại thông tin cho đến khi thật sự cần thiết.)

4. Bài tập vận dụng phrasal verb Keep off

Để nắm chắc cách sử dụng cụm động từ Keep off, các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học vào làm 2 bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Bài tập 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Keep off

  1. Vui lòng không giẫm lên cỏ.

  2. Anh ấy bảo chúng tôi tránh xa khu vực nguy hiểm đó.

  3. Trẻ con nên tránh xa những món đồ nguy hiểm.

  4. Bác sĩ khuyên anh ấy nên tránh xa các thực phẩm có nhiều đường.

  5. Chúng ta cần tránh xa khu vực này trong khi họ đang làm việc.

  6. Hàng rào giữ cho động vật hoang dã không vào được trang trại.

  7. Người dân được yêu cầu tránh xa bờ biển trong suốt cơn bão.

  8. Chúng tôi đã tránh các vấn đề nhạy cảm trong suốt buổi họp mặt gia đình.

  9. Tôi đang cố tránh đồ ăn vặt để giữ sức khỏe.

  10. Kem chống nắng giúp ngăn tia UV có hại khỏi da của bạn.

Đáp án (gợi ý)

  1. Please keep off the grass.

  2. He told us to keep off that dangerous area.

  3. Children should keep off dangerous items.

  4. The doctor advised him to keep off sugary foods.

  5. We need to keep off this area while they are working.

  6. The fence keeps wild animals off the farm.

  7. People were asked to keep off the coastline during the storm.

  8. We kept off sensitive matters during the family reunion.

  9. I'm trying to keep off junk food to stay healthy.

  10. The sunscreen keeps harmful UV rays off your skin.

Bài 2: Chọn phrasal verb với Keep thích hợp điền vào chỗ trống

  1. Please _______ the stairs; it’s newly painted.
    a) keep off
    b) keep up with
    c) keep down

  2. I’m trying to _______ my expenses this month so I won’t go out much.
    a) keep away
    b) keep back
    c) keep down

  3. She’s been too busy lately so she can’t _______ the latest fashion trends.
    a) keep away
    b) keep on
    c) keep up with

  4. He _______ the budget issues during the meeting.
    a) kept on
    b) kept away
    c) kept off

  5. She _______ talking even though no one was listening.
    a) kept on
    b) kept off
    c) kept down

Đáp án

  1. a) keep off

  2. c) keep down

  3. c) keep up with

  4. c) kept off

  5. a) kept on

Qua những chia sẻ trên đây, IELTS LangGo hy vọng bạn đã hiểu rõ Keep off là gì cũng như cấu trúc, cách dùng trong từng ngữ cảnh sử dụng.

Bên cạnh đó, các bạn cũng đừng quên học thêm các từ đồng nghĩa và các cụm động từ khác với Keep để có thêm vốn từ nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ