Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
In general là gì? Cách dùng từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng
Nội dung

In general là gì? Cách dùng từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

In general là cụm từ thông dụng, thường được dùng khi muốn đưa ra một nhận xét hoặc kết luận mang tính khái quát.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu In general nghĩa là gì, cũng như cách dùng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với In general để sử dụng một cách chính xác.

1. In general là gì? Cấu trúc với In general

Theo từ điển Cambridge, In general là một cụm từ có 2 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Thông thường hoặc trong hầu hết các trường hợp (Usually, or in most situations)

Ví dụ:

  • In general, people like to eat chocolate. (Thông thường, mọi người thích ăn sô cô la.)
  • In general, the weather is hot in summer. (Thời tiết thường nóng vào mùa hè.)
In general nghĩa là gì?
In general nghĩa là gì?

Ý nghĩa 2: Nhìn chung, xét một cách tổng thể (Consider the whole person or thing, not just a specific part of them or it.)

Ví dụ:

  • He needs to work harder in science subjects but in general, he's making good progress. (Cậu ấy cần phải học chăm chỉ hơn ở các môn khoa học nhưng nhìn chung thì cậu ấy đang tiến bộ tốt.)
  • The students, in general, found the lecture very interesting. (Nhìn chung, các sinh viên đều thấy bài giảng rất thú vị.)

2. Từ đồng nghĩa với In general

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng để sử dụng để thay thế cho In general khi muốn diễn tả ý nghĩa ‘nhìn chung, nói chung, thông thường’.

  • Generally: Thông thường, nhìn chung

Ví dụ: People generally prefer warm weather. (Mọi người thường thích thời tiết ấm áp.)

  • Overall: Tổng quan, nhìn chung

Ví dụ: Overall, the project was a success. (Nhìn chung, dự án đã thành công.)

  • As a whole: Xét toàn bộ, tổng thể

Ví dụ: The company, as a whole, is doing well. (Công ty, xét một cách tổng thể, đang hoạt động tốt.)

  • On the whole: Nói chung, nhìn chung

Ví dụ: On the whole, the food was good, though some dishes were too salty. (Nhìn chung, thức ăn ngon, mặc dù có một vài món hơi mặn.)

  • Commonly: Thường, phổ biến

Ví dụ: This plant is commonly found in tropical climates. (Cây này thường được tìm thấy ở các vùng khí hậu nhiệt đới.)

Từ đồng nghĩa với In general
Từ đồng nghĩa với In general
  • Usually: Thường, thông thường

Ví dụ: I usually wake up at 7 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng.)

  • Largely: Phần lớn, đa phần

Ví dụ: The delay was largely due to bad weather. (Sự trì hoãn phần lớn là do thời tiết xấu.)

  • Ordinarily: Thông thường, thường ngày

Ví dụ: Ordinarily, I take the bus to work. (Thông thường, tôi đi làm bằng xe buýt.)

  • Normally: Thông thường, theo cách thường thấy

Ví dụ: Normally, we don’t have meetings on Fridays. (Thông thường, chúng tôi không có các cuộc họp vào thứ Sáu.)

  • Mainly: Chủ yếu

Ví dụ: The crowd was mainly students. (Đám đông chủ yếu là sinh viên.)

  • Mostly: Phần lớn, chủ yếu

Ví dụ: The guests were mostly friends and family. (Khách mời chủ yếu là bạn bè và gia đình.)

3. Từ trái nghĩa với In general

Để diễn tả các tình huống không xảy ra thường xuyên hoặc chỉ mang tính chất ngẫu nhiên, chúng ta có thể sử dụng một số từ hoặc cụm từ trái nghĩa với In general.

  • Rarely: Hiếm khi, ít khi

Ví dụ: She rarely goes to the cinema. (Cô ấy hiếm khi đi xem phim.)

  • Infrequently: Thỉnh thoảng, không thường xuyên

Ví dụ: He infrequently attend social events. (Anh ấy ít khi tham gia các sự kiện xã hội.)

  • Seldom: Hiếm khi, ít khi

Ví dụ: They seldom eat out because they prefer home-cooked meals. (Họ hiếm khi ăn ở ngoài vì thích bữa ăn nấu tại nhà hơn.)

  • Scarcely: Hầu như không, chỉ một chút hoặc rất ít

Ví dụ: There was scarcely any food left after the party. (Gần như không còn đồ ăn sau buổi tiệc.)

Từ trái nghĩa với In general
Từ trái nghĩa với In general
  • Barely: Hầu như không, chỉ đủ

Ví dụ: She barely passed the exam. (Cô ấy chỉ vừa đủ điểm để qua kỳ thi.)

  • Occasionally: Thỉnh thoảng, đôi khi xảy ra

Ví dụ: He occasionally visits his grandparents on weekends. (Anh ấy thỉnh thoảng ghé thăm ông bà vào cuối tuần.)

  • Unusually: Khác thường, bất thường

Ví dụ: The weather was unusually warm for winter. (Thời tiết ấm bất thường cho mùa đông.)

  • Sometimes: Đôi khi, thỉnh thoảng

Ví dụ: She sometimes forgets to lock the door. (Cô ấy đôi khi quên khóa cửa.)

4. Bài tập vận dụng cách dùng In general

Để thành thạo cách dùng cụm từ In general, các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học hoàn thành 2 bài tập dưới đây.

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng In general.

  1. Trẻ em thường thích ăn đồ ngọt.

  2. Phần lớn người dân cảm thấy hài lòng với dịch vụ công cộng.

  3. Thời tiết mùa đông ở đây thường khá lạnh.

  4. Các bài tập trong sách, nhìn chung, không quá khó.

  5. Nhìn chung, anh ấy là một người rất đáng tin cậy.

  6. Nhân viên trong công ty này, nhìn chung, làm việc rất chăm chỉ.

  7. Nói chung, tập thể dục thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

  8. Khách hàng, nhìn chung, đều hài lòng với sản phẩm mới này.

  9. Hầu hết mọi người đều cảm thấy vui vẻ trong buổi tiệc tối qua.

  10. Những thay đổi này nói chung đều mang tính tích cực.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng In general

  1. Ordinarily, I take a walk in the park after dinner.

  2. The food at this restaurant is delicious, on the whole.

  3. People generally prefer lighter workloads.

  4. Normally, our team doesn’t work on weekends.

  5. Overall, the situation has improved but there’s still much work to be done.

  6. The project was successful as a whole, despite some challenges.

  7. Customers mostly find this product useful.

  8. Commonly, this flower blooms in spring.

  9. The company’s revenue largely comes from international markets.

  10. Usually, I don’t eat breakfast before going to work.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. In general, children like eating sweets.

  2. People, in general, feel satisfied with public services.

  3. In general, the winter weather here is quite cold.

  4. The exercises in the book, in general, are not too difficult.

  5. In general, he is a very reliable person.

  6. The employees in this company, in general, work very hard.

  7. In general, regular exercise brings many health benefits.

  8. The customers, in general, are satisfied with this new product.

  9. In general, everyone felt happy at the party last night.

  10. These changes, in general, are positive.

Bài tập 2:

  1. In general, I take a walk in the park after dinner.

  2. The food at this restaurant is delicious, in general.

  3. In general, people prefer lighter workloads.

  4. In general, our team doesn’t work on weekends.

  5. In general, the situation has improved but there’s still much work to be done.

  6. In general, the project was successful despite some challenges.

  7. Customers, in general, find this product useful.

  8. In general, this flower blooms in spring.

  9. In general, the company’s revenue comes from international markets.

  10. In general, I don’t eat breakfast before going to work.

Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng các bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng In general, đồng thời ‘bỏ túi’ thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với In general để mở rộng thêm vốn từ.

Các bạn hãy làm bài tập thực hành, tự lấy ví dụ và vận dụng In general khi nói và viết Tiếng Anh để sử dụng thành thạo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ