Adapt là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để thể hiện việc thích nghi hoặc điều chỉnh để phù hợp với những hoàn cảnh hoặc yêu cầu mới. Tuy nhiên, khi sử dụng từ này, việc lựa chọn giới từ phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sự chính xác và phù hợp của từ này
Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cụ thể adapt đi với giới từ gì, ý nghĩa của các cấu trúc phổ biến, và các ví dụ minh họa dễ hiểu để áp dụng trong thực tế.
Kiến thức trọng tâm |
- Adapt đi với các giới từ to, for, from để diễn tả hành động thay đổi, điều chỉnh ai, thứ gì cho phù hợp với mục đích hoặc hoàn cảnh mới. - Cấu trúc: + adapt (yourself) to something: Thích nghi bản thân với điều gì đó; điều chỉnh bản thân để phù hợp với điều kiện hoặc hoàn cảnh mới. + adapt something for something: Điều chỉnh một thứ gì đó để phù hợp với một mục đích hoặc hoàn cảnh khác.adapt something for something: Điều chỉnh một thứ gì đó để phù hợp với một mục đích hoặc hoàn cảnh khác. + adapt something from something: Điều chỉnh hoặc thay đổi một thứ gì đó từ nguồn gốc ban đầu để tạo ra phiên bản mới. + adapt something for something from something: Điều chỉnh một thứ gì đó từ nguồn gốc ban đầu để phù hợp với mục đích hoặc hoàn cảnh khác. |
Theo từ điển Oxford, Adapt là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “thích nghi”, “điều chỉnh” hoặc “chuyển thể”. Cụ thể các ý nghĩa như sau:
Ví dụ: Many animals have adapted to survive in harsh desert climates. (Nhiều loài động vật đã thích nghi để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.)
Ví dụ: We need to adapt our marketing strategy to target younger audiences. (Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược tiếp thị để nhắm đến đối tượng trẻ hơn.)
Ví dụ: The novel was adapted into a successful film series. (Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành một loạt phim thành công.)
Adapt đi với các giới từ to, for, from để diễn tả hành động thay đổi, điều chỉnh ai, thứ gì cho phù hợp với mục đích hoặc hoàn cảnh mới.
Ví dụ :
- After moving to a new city, she had to adapt herself to the different climate. (Sau khi chuyển đến thành phố mới, cô ấy phải thích nghi với khí hậu khác biệt.)
- It took him a few months to adapt himself to the fast-paced work environment. (Anh ấy mất vài tháng để thích nghi với môi trường làm việc có nhịp độ nhanh.)
Ví dụ:
- The novel was adapted for television audiences, making it shorter and more visual. (Cuốn tiểu thuyết đã được điều chỉnh cho khán giả truyền hình, làm nó ngắn gọn và trực quan hơn.)
- The program was adapted for use in rural schools where resources are limited. (Chương trình đã được điều chỉnh để sử dụng ở các trường học nông thôn, nơi tài nguyên hạn chế.)
Ví dụ :
- The movie was adapted from a popular comic book series. (Bộ phim được điều chỉnh từ một loạt truyện tranh nổi tiếng.)
- This play is adapted from an old folk tale. (Vở kịch này được chuyển thể từ một câu chuyện dân gian cổ.)
Ví dụ:
- The children’s book was adapted for a musical performance from a classic novel. (Cuốn sách thiếu nhi đã được chuyển thể từ một tiểu thuyết kinh điển thành một vở nhạc kịch.)
- The training material was adapted for online use from the original classroom version. (Tài liệu đào tạo đã được điều chỉnh từ phiên bản lớp học ban đầu để phù hợp cho việc sử dụng trực tuyến.)
Bên cạnh các giới từ from, to, for, adapt thường đi kèm với các từ dưới đây để tạo ra các nghĩa khác nhau.
Ví dụ: Companies must adapt to change in order to stay competitive. (Các công ty phải thích nghi với sự thay đổi để duy trì tính cạnh tranh.)
Ví dụ: Animals living in the Arctic have adapted to the harsh conditions. (Các loài động vật sống ở Bắc Cực đã thích nghi với điều kiện khắc nghiệt.)
Ví dụ: She successfully adapted to her new role as a team leader. (Cô ấy đã thích nghi thành công với vai trò mới là một trưởng nhóm.)
Ví dụ: New employees are expected to quickly adapt to the company's culture. (Nhân viên mới được mong đợi sẽ nhanh chóng thích nghi với văn hóa công ty.)
Ví dụ: Some plants can easily adapt to different soil types. (Một số loại cây có thể dễ dàng thích nghi với các loại đất khác nhau.)
Ví dụ: This car is specially adapted for people with disabilities. (Chiếc xe này được thiết kế đặc biệt để phù hợp với người khuyết tật.)
Ví dụ: Not everyone is able to adapt to a fast-paced work environment. (Không phải ai cũng có thể thích nghi với môi trường làm việc nhịp độ nhanh.)
Ví dụ: The ability to adapt is a key skill for success in any field. (Khả năng thích nghi là một kỹ năng quan trọng để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.)
Ví dụ: Many people find it hard to adapt to living in a foreign country. (Nhiều người thấy khó thích nghi khi sống ở một quốc gia khác.)
Bỏ túi ngay các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với adapt để làm giàu vốn từ vựng của mình nhé!
Ví dụ: She adjusted her schedule to fit in her new job. (Cô ấy đã điều chỉnh thời gian biểu của mình để phù hợp với công việc mới.)
Ví dụ: The car was modified to improve its fuel efficiency. (Chiếc xe đã được sửa đổi để tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu.)
Ví dụ: The small company transformed into a major corporation within five years. (Công ty nhỏ đã biến thành một tập đoàn lớn trong vòng năm năm.)
Ví dụ: The hotel accommodated the guests by providing extra pillows. (Khách sạn đã phục vụ khách bằng cách cung cấp thêm gối.)
Ví dụ: The training program was tailored to meet the needs of the employees. (Chương trình đào tạo được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của nhân viên.)
Ví dụ: He resisted the new policies introduced by the management. (Anh ấy đã kháng cự lại các chính sách mới do ban quản lý đưa ra.)
Ví dụ: They rejected the proposal because it didn’t align with their goals. (Họ đã từ chối đề xuất vì nó không phù hợp với mục tiêu của họ.)
Ví dụ: The community opposed the construction of the new factory. (Cộng đồng đã phản đối việc xây dựng nhà máy mới.)
Ví dụ: She ignored the advice to update her resume. (Cô ấy đã phớt lờ lời khuyên cập nhật bản lý lịch của mình.)
Ví dụ: He neglected to inform his team about the project updates. (Anh ấy đã bỏ qua việc thông báo cho đội về các cập nhật của dự án.)
Sau khi biết adapt đi với giới từ gì, hãy vận dụng ngay vào bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức đó lâu hơn nhé!
Bài tập: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
1. Animals have the ability to adapt ___ their environment.
from
to
for
2. It’s not easy for everyone to adapt ___ the challenges of a new job.
to
from
or
3. The movie was adapted ___ a famous novel.
for
to
from
4. Teachers need to adapt their teaching methods ___ different types of learners.
to
from
for
5. Some people struggle to adapt ___ sudden changes in their lives.
from
for
to
6. The tool has been specially adapted ___ use by left-handed individuals.
from
to
for
7. This car model was adapted ___ the specific requirements of urban driving.
for
to
from
8. The scriptwriter adapted the play ___ television.
from
for
to
9. Students need to adapt quickly ___ the academic demands of college life.
to
from
for
10. Scientists are trying to adapt crops ___ survive in extreme weather conditions.
for
to
from
Đáp án
b) to
a) to
c) from
a) to
c) to
c) for
a) for
b) for
a) to
b) to
Việc hiểu rõ adapt đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên mà còn mở rộng khả năng diễn đạt trong các ngữ cảnh đa dạng hơn.Nếu muốn biết thêm về các từ vựng khác, đừng ngần ngại comment để IELTS LangGo giải đáp nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ