Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Vulnerable đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc tính từ + giới từ đi kèm là một thách thức không nhỏ. Và chắc hẳn nhiều bạn cũng chưa rõ giới từ theo sau Vulnerable là gì.

Bài viết này sẽ đáp cho bạn Vulnerable đi với giới từ gì kèm cấu trúc và cách sử dụng chi tiết. Bên cạnh đó, IELTS LangGo còn tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vulnerable giúp bạn trau dồi thêm vốn từ.

Cùng học ngay nhé.

1. Vulnerable nghĩa là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ là 1 tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là dễ bị tổn thương, ảnh hưởng hoặc tấn công (able to be easily physically or mentally hurt, influenced, or attacked).

Tính từ Vulnerable thường được sử dụng để chỉ một đối tượng (người, vật, trạng thái) dễ bị tác động, ảnh hưởng hoặc tấn công từ các yếu tố bên ngoài, cả về mặt vật chất lẫn tinh thần.

Ví dụ:

  • Children are vulnerable to infectious diseases. (Trẻ em dễ mắc các bệnh truyền nhiễm.)
  • The coastal cities are vulnerable to flooding due to climate change. (Các thành phố ven biển dễ bị ngập lụt do biến đổi khí hậu.)
Vulnerable nghĩa là gì
Vulnerable nghĩa là gì

Ngoài ra, vulnerable còn có thể được dùng như 1 danh từ số nhiều trong The vulnerable nghĩa là những người dễ bị tổn thương.

Ví dụ:

  • The charity focuses on helping the vulnerable. (Tổ chức từ thiện tập trung giúp đỡ những người dễ bị tổn thương.)
  • During natural disasters, it's crucial to provide assistance to the vulnerable. (Trong các thảm họa thiên nhiên, việc hỗ trợ những người dễ bị tổn thương là rất quan trọng.)

Word family của Vulnerable:

  • Vulnerability (n): Sự yếu đuối, trạng thái dễ bị tổn thương

Ví dụ: Her vulnerability made her hesitant to trust others. (Sự yếu đuối khiến cô ấy ngần ngại tin tưởng người khác.)

  • Vulnerably (adv): Một cách dễ bị tổn thương, một cách yếu đuối

Ví dụ: She sat there vulnerably, waiting for the criticism to begin. (Cô ngồi đó một cách yếu đuối, chờ đợi những lời chỉ trích bắt đầu.)

  • Invulnerable (adj): không thể bị tổn thương, bất khả xâm phạm

Ví dụ: He had an invulnerable spirit, no hardship could bring him down. (Anh ấy có một tinh thần bất khả xâm phạm, không có khó khăn nào có thể làm anh ấy gục ngã.)

2. Vulnerable đi với giới từ gì?

Vulnerable đi với giới từ To, cấu trúc Vulnerable to Sb/Sth thường dùng để chỉ ra nguyên nhân hoặc tác nhân gây ra sự tổn thương, ảnh hưởng.

Cấu trúc:

vulnerable + to + somebody/something

Ý nghĩa: Dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng hoặc dễ bị tấn công bởi ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • Children are vulnerable to bullying at school. (Trẻ em dễ bị bắt nạt ở trường.)
  • Children are often more vulnerable to diseases than adults. (Trẻ em thường dễ bị mắc bệnh hơn người lớn.)
  • The elderly are particularly vulnerable to scammers. (Người cao tuổi đặc biệt dễ bị tấn công bởi những kẻ lừa đảo.)
  • New employees may be vulnerable to manipulative colleagues. (Nhân viên mới có thể dễ bị ảnh hưởng bởi những đồng nghiệp có ý đồ thao túng.)
Vulnerable đi với giới từ To
Vulnerable đi với giới từ To

3. Các cụm từ thông dụng với Vulnerable

Dưới đây là một số collocations thường gặp với Vulnerable, các bạn cùng học để sử dụng thật linh hoạt nhé.

  • Vulnerable to criticism: Dễ bị chỉ trích
  • Vulnerable to attack: Dễ bị tấn công
  • Vulnerable to harm: Dễ bị tổn hại
  • Vulnerable to emotional distress: Dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc
  • Vulnerable to abuse: Dễ bị lạm dụng
  • Vulnerable to exploitation: Dễ bị bóc lột
  • Vulnerable to disease: Dễ bị mắc bệnh
  • Vulnerable to infection: Dễ bị lây nhiễm
  • Vulnerable to climate change: Dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu
  • Vulnerable to pollution: Dễ bị tác động bởi ô nhiễm

4. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vulnerable

Các bạn hãy “bỏ túi” thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Vulnerable dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.

4.1. Vulnerable synonyms

Những từ đồng nghĩa với Vulnerable thường mang nghĩa dễ bị tổn thương, yếu thế, hoặc dễ bị ảnh hưởng, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  • Susceptible: Dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc phải

Ví dụ: Children are more susceptible to colds and infections. (Trẻ em dễ bị cảm lạnh và nhiễm trùng hơn.)

  • Exposed: Dễ bị tác động, ảnh hưởng

Ví dụ: Children are exposed to violence on TV.  (Trẻ em dễ bị ảnh hưởng bởi bạo lực trên truyền hình.)

  • Defenseless: Không có khả năng phòng vệ

Ví dụ: The animal was defenseless against the hunters. (Động vật không có khả năng tự vệ trước những người thợ săn.)

  • At risk: Có nguy cơ bị tổn hại

Ví dụ: Older people are more at risk of complications from the flu. (Người lớn tuổi có nguy cơ gặp biến chứng do bệnh cúm cao hơn.)

  • Fragile: Dễ bị hỏng, dễ bị tổn thương (về cả thể chất lẫn tinh thần).

Ví dụ: The newborn baby is quite fragile and needs lots of care. (Em bé sơ sinh rất yếu ớt và cần được chăm sóc rất nhiều.)

4.2. Vulnerable Antonyms

Các từ trái nghĩa với Vulnerable thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, hoặc khó bị tác động.

  • Invulnerable: Không thể bị tổn thương

Ví dụ: The fortress was considered invulnerable to enemy forces. (Pháo đài này được coi là bất khả xâm phạm trước quân địch.)

  • Strong: Mạnh mẽ

Ví dụ: He is mentally strong and can handle pressure. (Anh ấy có tinh thần mạnh mẽ và có thể chịu được áp lực.)

  • Protected: Được bảo vệ, an toàn

Ví dụ: The soldiers were well protected from the enemy attacks. (Những người lính được bảo vệ tốt khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù.)

  • Secure: An toàn

Ví dụ: The financial system is secure against cyber-attacks. (Hệ thống tài chính được bảo vệ an toàn trước các cuộc tấn công mạng.)

  • Resilient: Có khả năng hồi phục nhanh

Ví dụ: Children are usually more resilient than adults when it comes to illness. (Trẻ em thường có khả năng hồi phục nhanh hơn người lớn khi bị bệnh.)

  • Unassailable: Không thể bị đánh bại, không thể xâm phạm

Ví dụ: The castle was built on an unassailable mountain peak. (Lâu đài được xây dựng trên một đỉnh núi không thể xâm phạm được.)

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Vulnerable

Dưới đây là các bài tập vận dụng cấu trúc Vulnerable to Sb/Sth, các bạn hãy luyện tập để nắm chắc kiến thức nhé.

Bài tập vận dụng cấu trúc Vulnerable to
Bài tập vận dụng cấu trúc Vulnerable to

Bài 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc Vulnerable

  1. The company is easily affected by fluctuations in oil prices.

  2. Babies are at risk of infection because their immune systems are not fully developed.

  3. People living near volcanoes are exposed to potential eruptions.

  4. His physical condition makes him susceptible to heart disease.

  5. Farmers in rural areas are at risk of losing their crops due to unpredictable weather.

  6. The coastal town is exposed to flooding due to the lack of flood defenses.

  7. He is susceptible to further injury because his wound has not fully healed.

  8. People living in poverty are more susceptible to illnesses due to limited access to healthcare.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Vulnerable to.

  1. Nhiều loài động vật đang gặp nguy hiểm vì chúng dễ bị tổn thương với biến đổi khí hậu.

  2. Các doanh nghiệp nhỏ dễ bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong chính sách của chính phủ.

  3. Các sản phẩm tự nhiên có thể dễ bị ảnh hưởng sự ô nhiễm môi trường.

  4. Trẻ em trong các khu vực chiến tranh rất dễ bị ảnh hưởng bạo lực.

  5. Ngành du lịch dễ bị ảnh hưởng bởi các cuộc khủng hoảng toàn cầu.

ĐÁP ÁN:

Bài 1:

  1. The company is vulnerable to fluctuations in oil prices.

  2. Babies are vulnerable to infection because their immune systems are not fully developed.

  3. People living near volcanoes are vulnerable to potential eruptions.

  4. His physical condition makes him vulnerable to heart disease.

  5. Farmers in rural areas are vulnerable to losing their crops due to unpredictable weather.

  6. The coastal town is vulnerable to flooding due to the lack of flood defenses.

  7. He is vulnerable to further injury because his wound has not fully healed.

  8. People living in poverty are more vulnerable to illnesses due to limited access to healthcare.

Bài 2:

  1. Many animal species are endangered because they are vulnerable to climate change.

  2. Small businesses are vulnerable to changes in government policy.

  3. Natural products can be vulnerable to environmental pollution.

  4. Children in war zones are very vulnerable to violence.

  5. The tourism industry is vulnerable to global crises.

IELTS LangGo tin rằng những chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ Vulnerable đi với giới từ gì, cấu trúc, cách dùng, cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Vulnerable.

Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập vận dụng để ghi nhớ kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ