Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Confused đi với giới từ gì? Ý nghĩa, các cách dùng và ví dụ thực tiễn
Nội dung

Confused đi với giới từ gì? Ý nghĩa, các cách dùng và ví dụ thực tiễn

Post Thumbnail

Confused là một từ vựng rất phổ biến và hữu ích diễn tả tình trạng nhầm lẫn và không rõ ràng. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa từ "confused", confused đi với giới từ gì, cũng như các ví dụ minh họa để bạn có thể vận dụng từ này thành thạo!

Kiến thức trọng tâm

- Confused là một tính từ (adj) có nghĩa là "không thể suy nghĩ thấu đáo hoặc không thể hiểu điều gì".

- Confused được kết hợp với hai giới từ: about và by, để diễn tả việc cảm thấy không rõ ràng, không hiểu về một điều gì đó.

- Cấu trúc:

+ confused about something

+ confused by something

1. Confused nghĩa là gì?

Theo Cambridge Dictionary, confused là một tính từ (adj) có nghĩa là "không thể suy nghĩ thấu đáo hoặc không thể hiểu điều gì", thể hiện cảm xúc lúng túng của người nói khi đối diện với một sự việc khó hiểu.

Ví dụ:

- I was completely confused by the instructions and didn't know how to proceed. (Tôi thấy rất bối rối với những hướng dẫn và không biết tiếp tục như thế nào.)

- The complex financial report left the investors confused about the company's performance. (Báo cáo tài chính phức tạp khiến nhà đầu tư cảm thấy bối rối về kết quả hoạt động của công ty.)

Ý nghĩa của confused trong tiếng Anh
Ý nghĩa của confused trong tiếng Anh

2. Confused đi với giới từ gì?

Confused được kết hợp với hai giới từ about và by để diễn tả việc cảm thấy không rõ ràng, không hiểu về một điều gì đó.

Confused chỉ đi kèm với hai giới từ about và by
Confused chỉ đi kèm với hai giới từ about và by

2.1. Confused about

Confused kết hợp với giới từ about để diễn tả rằng người nói cảm thấy không rõ ràng, không hiểu về một điều gì đó.

Cấu trúc: confused about something

Ví dụ:

- She was confused about the new company policy and didn't know how to comply with it. (Cô ấy cảm thấy bối rối về chính sách mới của công ty và không biết làm thế nào để tuân thủ.)

- I'm still confused about the math problem we discussed in class. Can you explain it to me again? (Tôi vẫn không hiểu bài toán mà chúng ta đã thảo luận trong lớp. Bạn giải thích cho tôi một lần nữa được không?)

2.2. Confused by

Khi confused đi với giới từ by sẽ diễn tả rằng người nói bị một sự việc bất ngờ làm bối rối.

Cấu trúc: confused by something

Ví dụ:

- The employees were confused by the sudden changes in the schedule. (Các nhân viên đã rất bối rối vì những thay đổi đột ngột trong lịch trình.)

- John was confused by the teacher's instructions and ended up doing the task incorrectly. (John đã bị rối trí do hướng dẫn của giảng viên và cuối cùng thực hiện công việc sai.)

3. Các cụm từ thông dụng với Confused

Sau khi đã hiểu confused đi với giới từ gì, bạn hãy ghi chép lại cả các cụm từ thông dụng có chứa confused để giao tiếp tiếng Anh tốt nhất. 

  • Thoroughly/utterly confused: thực sự bối rối, hoàn toàn mơ hồ

Ví dụ: The instructions for assembling the furniture were so unclear, leaving me thoroughly confused. (Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất quá khó hiểu, khiến tôi thực sự hoang mang.)

  • Rather confused: một chút bối rối

Ví dụ: After the changes to the presentation, I was rather confused about the structure and content. (Sau những thay đổi trong bài thuyết trình, tôi cảm thấy hơi bối rối về cấu trúc và nội dung.)

  • Momentarily confused: bị bối rối trong phút chốc

Ví dụ: When the fire alarm suddenly went off, I was momentarily confused about what I should do. (Khi chuông báo cháy bất ngờ vang lên, tôi đã bị hoang mang trong phút chốc, không biết nên làm gì.)

  • A confused state: trong trạng thái bối rối

Ví dụ: Facing so many options, the student was in a confused state, unable to decide which university to apply to. (Đối mặt với quá nhiều lựa chọn, em học sinh đã rơi vào trạng thái bối rối, không thể quyết định nên ứng tuyển đại học nào.)

  • Dazed and confused: choáng váng và mơ hồ

Ví dụ: After the car accident, the driver was dazed and confused. (Sau vụ tai nạn xe hơi, người tài xế đã bị choáng váng và bối rối.)

Các cụm từ thông dụng có sử dụng từ confused mà bạn cần biết
Các cụm từ thông dụng có sử dụng từ confused mà bạn cần biết

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với confused

Để giúp vốn từ của bạn đa dạng hơn, IELTS LangGo xin giới thiệu một loạt từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Confused: 

4.1. Từ đồng nghĩa

  • Perplexed: bối rối

Ví dụ: The speaker's complex jargon left the audience perplexed. (Ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp của diễn giả khiến khán giả cảm thấy bối rối.)

  • Bewildered: hoang mang

Ví dụ: The new marketing strategy bewildered the sales team, who struggled to apply it effectively. (Chiến lược tiếp thị mới khiến đội ngũ bán hàng rất hoang mang, họ vất vả để thực hiện nó một cách hiệu quả.)

  • Muddled: rối trí, choáng ngợp

Ví dụ: With so many tasks, the manager became muddled and failed to delegate properly. (Với quá nhiều đầu việc, giám đốc đã bị rối trí và không thể phân công công việc một cách hiệu quả.)

  • Baffled: lúng túng

Ví dụ: The mathematical equation baffled the students, who couldn't understand the basic concepts. (Phương trình toán học đã khiến các học sinh lúng túng, các em không thể hiểu được các khái niệm cơ bản.)

  • Puzzled: khó hiểu

Ví dụ: The company's restructuring left the employees puzzled and uncertain about their future. (Việc tái cơ cấu công ty đã khiến nhân viên cảm thấy khó hiểu và chênh vênh về tương lai của họ.)

Các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho confused
Các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho confused

4.2. Từ trái nghĩa

  • Certain: chắc chắn, vững chãi

Ví dụ: After the training session, the employees felt certain about the new procedures. (Sau buổi đào tạo, các nhân viên cảm thấy chắc chắn về các quy trình mới.)

  • Focused: tập trung, chú ý

Ví dụ: The CEO remained focused during the complex negotiation. (Vị CEO giữ sự tập trung trong suốt cuộc đàm phán phức tạp.)

  • Decisive: quyết đoán

Ví dụ: The manager made a decisive decision to downsize the department. (Giám đốc đã đưa ra một quyết định quyết đoán là tinh giản bộ phận.)

  • Straightforward: thẳng thắn, dễ hiểu

Ví dụ: The new company policy was straightforward and easy for employees to understand and follow. (Chính sách công ty mới rất đơn giản và dễ hiểu, giúp nhân viên dễ dàng tuân thủ.)

  • Clear-headed: lý trí, tỉnh táo

Ví dụ: Despite the chaos around her, the leader remained clear-headed and able to guide her team effectively. (Dù trong tình hình hỗn loạn, nhưng nhà lãnh đạo vẫn giữ được sự tỉnh táo và có thể hướng dẫn nhóm của mình một cách hiệu quả.)

Các từ có ý nghĩa trái ngược với confused, thể hiện sự chắc chắn
Các từ có ý nghĩa trái ngược với confused

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Confused (Có đáp án)

Để vận dụng từ vựng mới học, bạn hãy hoàn thành các bài tập sau đây, sử dụng đúng các giới từ và từ đồng nghĩa liên quan đến confused.

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I was completely confused ___ the new software and couldn't figure out how to use it.

  2. The project manager tried to ___ the confusion among the team members.

  3. The constantly changing deadlines ___ the employees and affected their productivity.

  4. She was ___ the different file formats and didn't know which one to use.

  5. The new marketing strategy ___ the sales team, who struggled to understand the changes.

  6. The instructor's unclear instructions ___ the students, leading to mistakes in their work.

  7. I'm still ___ the math problem we covered in class. Can you explain it again?

  8. The sudden change in company policy ___ the employees and caused a lot of disruption.

  9. The customer service representative tried to ___ the confusion about the refund policy.

  10. The complex legal jargon ___ the jury and made it difficult for them to understand the case.

  11. The contradictory information from different sources ___ the team and delayed the project.

  12. The new employee frequently confused client A ___ client B.

  13. The last-minute changes to the event schedule ___ confusion among the attendees.

  14. The finance report was so ___ that even the executives struggled to understand it.

  15. The unexpected detour ___ the driver and caused them to arrive late for the meeting.

Đáp án: 

  1. about/by

  2. clear up

  3. confused

  4. confused about/confused by

  5. confused

  6. confused

  7. confused about/confused by

  8. confused

  9. clear up

  10. confused

  11.  confused

  12. with

  13. lead to

  14. confusing

  15. confused

Bài 2: Chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. The unexpected news (confused, clear-headed) the team and disrupted their workflow.

  2. She was (puzzled, certain, focused) by the complex financial statements and couldn't understand them.

  3. The project manager tried to (clear up, lead to, confuse) the confusion regarding the timeline changes.

  4. The constantly shifting priorities (bewildered, straightforward, decisive) the employees and impacted their productivity.

  5. The new software update (puzzled, focused) the IT team, who struggled to implement it.

  6. The instructor's (muddled, clear, baffled) explanations left the students feeling more lost.

  7. I'm still (perplexed, certain, clear-headed) about the legal implications of the contract. Can you clarify?

  8. The sudden reorganization (confused, decisive, straightforward) the department and caused a lot of uncertainty.

  9. The customer service agent tried to (clear up, lead to, confuse) the confusion over the return policy.

  10. The complex technical jargon (baffled, focused) the client, who couldn't understand the presentation.

  11.  The conflicting reports from different sources (muddled, certain) the management team.

  12. The new intern frequently (confused, perplexed) the product SKUs during inventory.

  13. The late schedule changes (confused, decisive, clear-headed) the event attendees and led to chaos.

  14. The financial projections were so (puzzled, perplexed, clear) that even the CFO struggled to interpret them.

  15. The unexpected road closure (confused, focused) the driver and caused a long delay.

Đáp án:

  1. confused

  2. puzzled

  3. clear up

  4. bewildered

  5. puzzled

  6. muddled

  7. perplexed

  8. confused

  9. clear up

  10. baffled

  11.  muddled

  12. confused

  13. confused

  14. perplexed

  15. confused

Trên đây là toàn bộ những kiến thức và bài tập để giúp bạn hiểu confused đi với giới từ gì, cũng như các cách sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh hàng ngày. 

Nếu bạn quan tâm đến các từ vựng thú vị khác, hãy đón đọc các bài viết tiếp theo của IELTS LangGo. Chúc bạn nhiều niềm vui và đạt kết quả tốt khi học tiếng Anh!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ