Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Related đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể
Nội dung

Related đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, Related là một tính từ thông dụng dùng để diễn tả sự liên kết, liên quan của ai đó hoặc điều gì đó. Vậy bạn đã biết sau Related dùng giới từ nào chưa?

Cùng IELTS LangGo tìm hiểu Related đi với giới từ gì, cách dùng các cấu trúc Related + giới từ, các từ đồng nghĩa - trái nghĩa, đồng thời Phân biệt Related to và Relating to nhé.

1. Related là gì?

Related /rɪˈleɪ.tɪd/ là tính từ có nghĩa là liên quan, hoặc có mối quan hệ với ai đó hoặc điều gì đó. Related thường được dùng để nói về sự ảnh hưởng, hoặc sự kết nối giữa hai hay nhiều đối tượng.

Ví dụ:

  • Her illness is related to stress. (Bệnh của cô ấy có liên quan đến căng thẳng.)
  • They are related by blood. (Họ có quan hệ huyết thống.)
Giải thích Related là gì?
Giải thích Related là gì?

Word family của Related

  • Relate (v): liên quan, liên kết

Ví dụ: The symptoms relate to a viral infection. (Các triệu chứng liên quan đến nhiễm virus.)

  • Relation (n): mối quan hệ, sự liên quan

Ví dụ: There is a strong relation between diet and health. (Có một mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.)

  • Relationship (n): mối quan hệ (giữa người hoặc vật).

Ví dụ: They have a close relationship. (Họ có mối quan hệ gần gũi.)

  • Relative (n): họ hàng, người thân

Ví dụ: She visited her relatives during the holidays. (Cô ấy thăm họ hàng của mình trong kỳ nghỉ.)

  • Relatively (adv) một cách tương đối, khá là

Ví dụ: This task is relatively easy compared to the previous one. (Nhiệm vụ này khá là dễ so với cái trước.)

2. Related đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learner's Dictionary, Related đi với giới từ To.

Ngoài ra, trong một số trường hợp ít phổ biến hơn Related cũng đi với giới từ By, tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến bằng Related to và mang sắc thái ý nghĩa khác biệt.

Cụ thể:

2.1. Related to

Cấu trúc Related to có nghĩa là liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi ai đó hoặc điều gì đó.

Cấu trúc:

Be related to sb/sth

Kết nối, liên quan hoặc bị ảnh hưởng bởi ai đó, điều gì đó

Ví dụ:

  • His job is related to environmental protection. (Công việc của anh ấy liên quan đến bảo vệ môi trường.)
  • The increase in crime is related to unemployment. (Sự gia tăng tội phạm có liên quan đến tình trạng thất nghiệp.)
Related đi với giới từ gì?
Related đi với giới từ gì?

2.2. Related by

Cấu trúc Related by có nghĩa là liên kế, có quan hệ bởi một yếu tố nào đó

Cấu trúc:

Be related by sth

Liên kết bởi một yếu tố nhất định (như huyết thống, hôn nhân, ...).

Ví dụ:

  • The two families are related by marriage. (Hai gia đình này có quan hệ với nhau qua hôn nhân.)
  • The two species are related by a common ancestor. (Hai loài này có quan hệ họ hàng thông qua một tổ tiên chung.)

3. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với related

Sau khi tìm hiểu Related đi với giới từ gì, chúng ta cùng học một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Related để mở rộng vốn từ nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Related

Bạn có thể sử dụng linh hoạt những từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế cho Related:

  • Affiliated: Liên kết hoặc được kiểm soát bởi một nhóm hoặc tổ chức

Ví dụ: The hospital is affiliated with a local university. (Bệnh viện này liên kết với một trường đại học địa phương.)

  • Connected: Có liên kết, liên quan đến

Ví dụ: His business is connected to the technology industry. (Công việc kinh doanh của anh ấy liên quan đến ngành công nghệ.)

  • Bound up: Gắn bó mật thiết

Ví dụ: Their future is bound up with the success of the project. (Tương lai của họ gắn bó chặt chẽ với thành công của dự án này.)

Từ đồng nghĩa với Related
Từ đồng nghĩa với Related
  • Correlative: Có mối quan hệ tương tác với nhau

Ví dụ: Economic growth and environmental impact are often correlative. (Sự tăng trưởng kinh tế và tác động môi trường thường có mối liên hệ tương hỗ.)

  • Allied: Có sự liên kết hoặc hợp tác

Ví dụ: Several nations are allied to promote global peace. (Nhiều quốc gia đã liên minh với nhau để thúc đẩy hòa bình toàn cầu.)

  • Having a common ancestor: Có mối quan hệ về huyết thống

Ví dụ: These two families are related by having a common ancestor. (Hai gia đình này có quan hệ huyết thống chung.)

3.2. Từ trái nghĩa với Related

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với Related, các bạn nhớ note lại nhé.

  • Unrelated: Không liên quan, không có mối liên hệ.

Ví dụ: The two incidents are completely unrelated. (Hai sự cố này hoàn toàn không liên quan đến nhau.)

  • Unconnected: Không được kết nối, không có mối liên hệ

Ví dụ: His decision seems unconnected to any recent events. (Quyết định của anh ấy dường như không liên quan đến bất kỳ sự kiện gần đây nào.)

  • Uncorrelated: Không có mối tương quan, không có sự ảnh hưởng qua lại

Ví dụ: The two variables are uncorrelated in this study. (Hai biến số này không có sự tương quan trong nghiên cứu này.)

  • Irrelevant: Không liên quan

Ví dụ: His personal opinions are irrelevant to the discussion. (Ý kiến cá nhân của anh ấy không liên quan đến cuộc thảo luận.)

4. Phân biệt Related to và Relating to trong tiếng Anh   

Sự khác biệt chính giữa Related to và Relating to nằm ở chức năng ngữ pháp và cách sử dụng.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết sự khác biệt đó qua bảng sau:

Tiêu chí

Related to

Relating to

Ý nghĩa

Liên quan đến, có mối quan hệ với

Liên quan đến

Chức năng ngữ pháp      

Cụm tính từ + giới từ

Thường đứng sau To be và đứng trước danh từ/cụm danh từ   

Được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn (reduced relative clause)

Thường theo sau và bổ nghĩa cho danh từ đứng trước.

Cách sử dụng

Diễn tả mối quan hệ giữa các đối tượng.

Dùng để làm rõ ý nghĩa hơn cho danh từ đứng trước

Ví dụ

His illness is related to his stressful job. (Bệnh của anh ấy liên quan đến công việc căng thẳng.)

The new law applies to issues relating to environmental protection. (Luật mới áp dụng cho các vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Related có đáp án

Để nắm chắc được những kiến thức vừa học trên, các bạn hãy làm những bài tập vận dụng cơ bản dưới đây nhé!

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Her work is closely related ___ the education system.

  2. The increase in traffic accidents is directly related ___ bad weather conditions.

  3. These two events are related ___ a common cause.

  4. The two organizations are related ___ their shared goals of environmental protection.

  5. His illness is related ___ the stress he experienced at work.

  6. The two companies are related ___ a merger that took place last year.

  7. The rise in housing prices is related ___ the growing demand for property.

  8. They are related ___ each other through their grandfather.

  9. The challenges facing the economy are related ___ changes in global trade.

  10. These two families are related ___ a long-standing business partnership.

Đáp án:

  1. to

  2. to

  3. by

  4. by

  5. to

  6. by

  7. to

  8. to

  9. to

  10. by

Hy vọng qua bài viết trên bạn đã biết Related đi với giới từ gì để phù hợp ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Các bạn hãy cập nhật các bài học mới từ website IELTS LangGo để có thêm những kiến thức Tiếng Anh bổ ích khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ