Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Dependent đi với giới từ gì? Cấu trúc Dependent cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Dependent là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn tìm hiểu dependent đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng chúng một cách cụ thể để đạt được điểm cao. Cùng theo dõi nhé!

Kiến thức trọng tâm

Dependent đi với 2 giới từ on, upon để chỉ việc phụ thuộc, bị chi phối bởi ai, điều gì đó hoặc nghiện thứ gì đó.

Cấu trúc:

  • Dependent on/upon somebody/something (for something)
  • Dependent on/upon something

1. Dependent nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, Dependent là một tính từ được hiểu theo 3 nghĩa:

  • Cần đến, phụ thuộc vào ai, thứ gì đó để sống hoặc trở nên thành công.

Ví dụ: She is financially dependent on her parents while she is still in school. (Cô ấy phụ thuộc về tài chính vào bố mẹ trong khi vẫn còn đi học.)

  • Bị ảnh hưởng, quyết định bởi thứ gì đó.

Ví dụ: Her happiness is dependent on whether she gets the promotion. (Hạnh phúc của cô ấy bị quyết định bởi việc cô ấy có được thăng chức hay không.)

  • Nghiện thứ gì đó.

Ví dụ: He became dependent on cigarette after his wife’s death. (Anh ấy trở nên nghiện thuốc lá sau sự ra đi của vợ mình.)

Dependent có nghĩa là gì?
Dependent có nghĩa là gì?

2. Dependent đi với giới từ gì?

Dependent đi với 2 giới từ on, upon để chỉ việc phụ thuộc, bị chi phối bởi ai, điều gì đó hoặc nghiện thứ gì đó.

Cấu trúc:

  • Dependent on/upon somebody/something (for something): cần, phụ thuộc vào ai, cái gì đó để tồn tại hoặc thành công.

Ví dụ:

- The local economy is heavily dependent on tourism. (Nền kinh tế địa phương phụ thuộc nhiều vào du lịch.)

- She is dependent upon her mentor for guidance in her career. (Cô ấy phụ thuộc vào người cố vấn của mình để nhận được sự hướng dẫn trong sự nghiệp.)

  • Dependent on/upon something: nghiện cái gì đó, không thể ngừng sử dụng

Ví dụ:

- Many teenagers are becoming more dependent on smartphones. (Nhiều thanh thiếu niên đang trở nên nghiện điện thoại thông minh hơn.)

- He's dependent upon coffee to stay awake during the day. (Anh ấy nghiện cà phê để tỉnh táo suốt ngày.)

Dependent đi với giới từ gì?
Cấu trúc Dependent với 2 giới từ on và upon

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với dependent

3.1. Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ có cùng ý nghĩa với dependent:

  • Reliant: Phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó để được giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Ví dụ: She is reliant on her parents for financial support. (Cô ấy phụ thuộc vào cha mẹ về mặt tài chính.)

  • Subordinate: Phụ thuộc hoặc nằm dưới quyền kiểm soát của người khác, thường là trong một hệ thống cấp bậc.

Ví dụ: In a hierarchy, the workers are subordinate to their managers. (Trong một hệ thống cấp bậc, nhân viên dưới quyền các quản lý.)

  • Subject to: Phụ thuộc vào một điều kiện, thường là điều kiện có thể thay đổi.

Ví dụ: The completion of the project is subject to the approval of the board. (Việc hoàn thành dự án phụ thuộc vào sự phê duyệt của hội đồng quản trị.)

  • Tied to: Gắn liền với điều gì đó, không thể tách rời.

Ví dụ: His income is tied to the performance of the stock market. (Thu nhập của anh ấy gắn liền với sự biến động của thị trường chứng khoán.)

  • Contingent: Phụ thuộc vào một yếu tố hoặc điều kiện có thể xảy ra hoặc không.

Ví dụ: Our trip is contingent on the weather conditions. (Chuyến đi của chúng tôi phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.)

3.2. Từ trái nghĩa

Khi muốn nói về việc không lệ thuộc hay bị chi phối bởi ai, điều gì đó, chúng ta có thể sử dụng các từ, cụm từ sau:

  • Independent: Không phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó, tự chủ.

Ví dụ: She is financially independent and does not rely on anyone. (Cô ấy độc lập về tài chính và không phụ thuộc vào ai.)

  • Self-sufficient: Tự cung tự cấp, không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Ví dụ: The village became self-sufficient by growing its own food. (Ngôi làng trở nên tự cung tự cấp bằng cách tự trồng thực phẩm.)

  • Autonomous: Tự quản, có quyền tự quyết, không bị chi phối bởi bên ngoài.

Ví dụ: The company operates as an autonomous unit within the larger corporation. (Công ty hoạt động như một đơn vị độc lập trong tập đoàn lớn.)

  • Self-reliant: Tự lập, không dựa vào người khác để được giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Ví dụ: He has learned to be self-reliant after moving to a new city. (Anh ấy đã học cách tự lập sau khi chuyển đến thành phố mới.)

  • Free-standing: Độc lập, không phụ thuộc vào điều gì đó khác.

Ví dụ: The free-standing organization doesn't depend on government funding. (Tổ chức độc lập này không phụ thuộc vào nguồn tài trợ của chính phủ.)

4. Bài tập vận dụng với dependent

Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ dependent đi với giới từ gì lâu hơn.

Bài tập vận dụng với dependent
Bài tập vận dụng với dependent

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng dependent với giới từ phù hợp:

  1. Cô ấy phụ thuộc vào bố mẹ để được hỗ trợ tài chính.

  2. Công ty phụ thuộc vào các khoản đầu tư nước ngoài để phát triển.

  3. Anh ấy phụ thuộc vào thuốc lá và không thể ngừng hút.

  4. Thành công của họ phụ thuộc vào chất lượng nguyên liệu.

  5. Những đứa trẻ phụ thuộc vào giáo viên để được hướng dẫn trong học tập.

Đáp án

  1. She is dependent on her parents for financial support.

  2. The company is dependent on foreign investments to grow.

  3. He is dependent on cigarettes and cannot quit smoking.

  4. Their success is dependent on the quality of the materials.

  5. The children are dependent on their teacher for guidance in their studies.

Qua bài viết, IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng "dependent" với các giới từ như "on" và "upon". Nếu muốn biết thêm những kiến thức Tiếng Anh khác, hãy comment để chúng mình giải đáp ngay nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ