Dependent là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn tìm hiểu dependent đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng chúng một cách cụ thể để đạt được điểm cao. Cùng theo dõi nhé!
Kiến thức trọng tâm |
Dependent đi với 2 giới từ on, upon để chỉ việc phụ thuộc, bị chi phối bởi ai, điều gì đó hoặc nghiện thứ gì đó. Cấu trúc:
|
Theo từ điển Oxford, Dependent là một tính từ được hiểu theo 3 nghĩa:
Ví dụ: She is financially dependent on her parents while she is still in school. (Cô ấy phụ thuộc về tài chính vào bố mẹ trong khi vẫn còn đi học.)
Ví dụ: Her happiness is dependent on whether she gets the promotion. (Hạnh phúc của cô ấy bị quyết định bởi việc cô ấy có được thăng chức hay không.)
Ví dụ: He became dependent on cigarette after his wife’s death. (Anh ấy trở nên nghiện thuốc lá sau sự ra đi của vợ mình.)
Dependent đi với 2 giới từ on, upon để chỉ việc phụ thuộc, bị chi phối bởi ai, điều gì đó hoặc nghiện thứ gì đó.
Cấu trúc:
Ví dụ:
- The local economy is heavily dependent on tourism. (Nền kinh tế địa phương phụ thuộc nhiều vào du lịch.)
- She is dependent upon her mentor for guidance in her career. (Cô ấy phụ thuộc vào người cố vấn của mình để nhận được sự hướng dẫn trong sự nghiệp.)
Ví dụ:
- Many teenagers are becoming more dependent on smartphones. (Nhiều thanh thiếu niên đang trở nên nghiện điện thoại thông minh hơn.)
- He's dependent upon coffee to stay awake during the day. (Anh ấy nghiện cà phê để tỉnh táo suốt ngày.)
Dưới đây là một số từ có cùng ý nghĩa với dependent:
Ví dụ: She is reliant on her parents for financial support. (Cô ấy phụ thuộc vào cha mẹ về mặt tài chính.)
Ví dụ: In a hierarchy, the workers are subordinate to their managers. (Trong một hệ thống cấp bậc, nhân viên dưới quyền các quản lý.)
Ví dụ: The completion of the project is subject to the approval of the board. (Việc hoàn thành dự án phụ thuộc vào sự phê duyệt của hội đồng quản trị.)
Ví dụ: His income is tied to the performance of the stock market. (Thu nhập của anh ấy gắn liền với sự biến động của thị trường chứng khoán.)
Ví dụ: Our trip is contingent on the weather conditions. (Chuyến đi của chúng tôi phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.)
Khi muốn nói về việc không lệ thuộc hay bị chi phối bởi ai, điều gì đó, chúng ta có thể sử dụng các từ, cụm từ sau:
Ví dụ: She is financially independent and does not rely on anyone. (Cô ấy độc lập về tài chính và không phụ thuộc vào ai.)
Ví dụ: The village became self-sufficient by growing its own food. (Ngôi làng trở nên tự cung tự cấp bằng cách tự trồng thực phẩm.)
Ví dụ: The company operates as an autonomous unit within the larger corporation. (Công ty hoạt động như một đơn vị độc lập trong tập đoàn lớn.)
Ví dụ: He has learned to be self-reliant after moving to a new city. (Anh ấy đã học cách tự lập sau khi chuyển đến thành phố mới.)
Ví dụ: The free-standing organization doesn't depend on government funding. (Tổ chức độc lập này không phụ thuộc vào nguồn tài trợ của chính phủ.)
Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ dependent đi với giới từ gì lâu hơn.
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng dependent với giới từ phù hợp:
Cô ấy phụ thuộc vào bố mẹ để được hỗ trợ tài chính.
Công ty phụ thuộc vào các khoản đầu tư nước ngoài để phát triển.
Anh ấy phụ thuộc vào thuốc lá và không thể ngừng hút.
Thành công của họ phụ thuộc vào chất lượng nguyên liệu.
Những đứa trẻ phụ thuộc vào giáo viên để được hướng dẫn trong học tập.
Đáp án
She is dependent on her parents for financial support.
The company is dependent on foreign investments to grow.
He is dependent on cigarettes and cannot quit smoking.
Their success is dependent on the quality of the materials.
The children are dependent on their teacher for guidance in their studies.
Qua bài viết, IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng "dependent" với các giới từ như "on" và "upon". Nếu muốn biết thêm những kiến thức Tiếng Anh khác, hãy comment để chúng mình giải đáp ngay nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ