Put the cat among the pigeons có nghĩa đen là ‘thả mèo giữa bầy chim bồ câu’. Tuy nhiên idiom này lại thường được dùng với nghĩa bóng mà nhiều bạn chưa biết đến.
IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng idiom Put the cat among the pigeons. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các cách diễn đạt tương tự và một số idiom hay liên quan đến các loài chim giúp bạn mở rộng vốn thành ngữ của mình. Cùng học nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Put the cat among pigeons là 1 idiom nghĩa là nói hoặc làm điều gì đó gây rắc rối hoặc khiến nhiều người rất tức giận (to say or do something that causes trouble or makes a lot of people very angry).
Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc lời nói nào đó làm cho một tình huống vốn đang yên ổn trở nên rắc rối và hỗn loạn.
Ví dụ:
Ngoài ra, bạn cũng có thể thay thế động từ ‘Put’ bằng ‘Set’, Set the cat among the pigeons cũng có ý nghĩa tương tự, dùng để diễn tả một hành động hoặc lời nói làm phá vỡ yên bình hoặc đồng thuận vốn có dẫn đến sự xung đột hoặc lo lắng.
Ví dụ:
Idiom Put the cat among the pigeons là thành ngữ Tiếng Anh có nguồn gốc từ Ấn Độ thời thuộc địa.
Trong thời kỳ này, người dân có một thú vui là nhốt một con mèo hoang vào lồng cùng với chim bồ câu. Sau đó, họ sẽ đặt cược vào số lượng chim mà con mèo có thể hạ gục chỉ bằng một cú quẹt chân. Do đó, idiom Put/set the cat among the pigeons đã xuất hiện.
Idiom này bắt nguồn từ hình ảnh thực tế: Nếu một con mèo bị thả vào chuồng chim bồ câu, nó sẽ gây ra sự hỗn loạn. Từ đó, Put the cat among the pigeons được sử dụng để nói về những hành động gây rắc rối hoặc xáo trộn.
Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả ý nghĩa tiêu cực, nhưng đôi khi cũng được sử dụng trong ý nghĩa tích cực để chỉ một hành động cần thiết nhằm phá vỡ tình trạng hiện tại và mang lại sự thay đổi mang tính đột phá.
Sau khi đã hiểu rõ Put the cat among the pigeons, chúng ta hãy cùng học thêm những cách diễn đạt tương tự với idiom này để việc giao tiếp trở nên linh hoạt hơn nhé.
Ví dụ: Her comments about the policy stirred up a hornet’s nest. (Những bình luận của cô ấy về chính sách đã gây ra sự phẫn nộ lớn.)
Ví dụ: The announcement caused an uproar among the employees. (Thông báo đó đã gây ra sự xôn xao trong số các nhân viên.)
Ví dụ: Don’t rock the boat by bringing up controversial topics. (Đừng làm mọi chuyện rối lên bằng cách đưa ra những chủ đề gây tranh cãi.)
Ví dụ: His remarks only fanned the flames of the argument. (Những nhận xét của anh ấy chỉ làm tăng thêm sự căng thẳng trong cuộc tranh luận.)
Ví dụ: Her decision to quit threw a spanner in the works of our project. (Quyết định nghỉ việc của cô ấy đã làm gián đoạn dự án của chúng tôi.)
Ví dụ: He wanted to ruffle her feathers with his radical ideas. (Anh ấy muốn làm cô ấy khó chịu với những ý tưởng cực đoan của mình.)
Bên cạnh idiom, Put the cat among the pigeons, chúng ta cùng học thêm một số idiom thú vị liên quan đến loài chim để trau dồi thêm vốn idiom nhé.
Ví dụ: After finishing all her exams, she felt as free as a bird. (Sau khi hoàn thành tất cả các kỳ thi, cô ấy cảm thấy hoàn toàn tự do.)
Ví dụ: We can kill two birds with one stone by visiting Grandma and going shopping nearby. (Chúng ta có thể một công đôi việc bằng cách thăm bà và đi mua sắm gần đó luôn.)
Ví dụ: Look at those musicians jamming together - birds of a feather flock together! (Nhìn những nhạc sĩ đó chơi nhạc cùng nhau kìa - người cùng sở thích tìm đến nhau!)
Ví dụ: If you want good seats at the concert, arrive early. The early bird catches the worm. (Nếu muốn có chỗ ngồi tốt ở buổi hòa nhạc, hãy đến sớm. Ai đến sớm sẽ có lợi thế.)
Ví dụ: I’ll take the job offer; a bird in the hand is worth two in the bush. (Tôi sẽ nhận lời mời làm việc này; thà rằng ăn chắc mặc bền còn hơn.)
Sau nắm được ý nghĩa và cách dùng, các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại sử dụng idiom Put the cat among the pigeons trong thực tế để biết cách ứng dụng idiom này trong giao tiếp hàng ngày nhé.
Đoạn hội thoại 1
Anna: I think we should cut down the budget for the project. | Anna: Mình nghĩ chúng ta nên cắt giảm ngân sách cho dự án. |
Bray: Are you sure? That might put the cat among the pigeons! | Bray: Bạn chắc chắn không? Điều đó có thể gây nên sự xáo trộn đấy! |
Anna: Well, it’s necessary to make adjustments. | Anna: Thực ra, việc điều chỉnh là cần thiết mà. |
Bray: I know, but it might cause a lot of drama among the team. | B: Mình hiểu, nhưng điều này có thể sẽ gây nhiều phiền phức trong nhóm. |
Đoạn hội thoại 2
Alice: I’m thinking of changing our working hours. | Alice: Mình đang nghĩ đến việc thay đổi giờ làm việc. |
Brian: Be careful! That could put the cat among the pigeons. | Brian: Cẩn thận đấy! Điều đó có thể gây rối loạn. |
Alice: But it could improve efficiency. | Alice: Nhưng nó có thể cải thiện hiệu quả công việc. |
Brian: True, but some people might not like the idea at all. | Brian: Đúng vậy, nhưng một số người có thể không thích ý tưởng này. |
Để hiểu rõ hơn về cách ứng dụng Put the cat among the pigeons, các bạn hãy cùng thử sức với bài tập dưới đây. Đừng quên kiểm tra đáp án sau khi hoàn thiện nhé!
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, có sử dụng idiom Put the cat among the pigeons
Quyết định của cô ấy đã gây ra sự phiền phức trong nhóm.
Anh ấy biết rằng thông báo này sẽ làm mọi người tức giận.
Chính sách mới về trang phục thực sự đã làm xáo trộn môi trường làm việc.
Ý kiến của bạn có thể gây ra sự tranh cãi trong cuộc họp.
Tin tức Peter trượt kỳ thi thực sự khiến cả gia đình hỗn loạn.
Đáp án (gợi ý)
Her decision really put the cat among the pigeons in the team.
He knew that this announcement would put the cat among the pigeons.
The new policy on dress code really put the cat among the pigeons at work.
Your opinion might put the cat among the pigeons in the meeting.
The news that Peter failed the exam really put the cat among the pigeons in the family.
Bài tập 2: Điền idiom thích hợp vào chỗ trống:
I'll stop at the grocery store on my way to pick up Tom - that way I can __________.
The CEO’s remarks __________ among the board members.
She feels ________ now that she has finished all her school assignments and can relax.
It's better to accept the offer now rather than wait for another opportunity. Remember, __________
John and Peter are always hanging out together, so it's obvious that __________.
Đáp án
kill two birds with one stone
put the cat among the pigeons
as free as a bird
a bird in the hand is worth two in the bush
birds of a feather flock together
Bài viết trên giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng idiom Put the cat among the pigeons. Các bạn hãy cố gắng vận dụng thành ngữ này một cách phù hợp, đúng ngữ cảnh để tăng hiệu quả diễn đạt nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ