
Hit the headlines là idiom thường được dùng để nói về một sự kiện hoặc một người nào đó bất ngờ nhận được nhiều sự chú ý từ truyền thông.
IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa với Hit the headlines kèm các ví dụ minh họa và bài tập áp dụng giúp bạn hiểu và sử dụng idiom này một cách chính xác nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Hit the headlines (idiom) được định nghĩa là ‘to appear in the news suddenly or receive a lot of attention in news reports’, có nghĩa là ‘trở thành tin tức nổi bật’, ‘gây chú ý trên các phương tiện truyền thông’ hoặc ‘lên trang nhất’.
Idiom này thường được sử dụng khi nói về một người, sự kiện hoặc vấn đề nào đó thu hút sự chú ý rộng rãi của công chúng và truyền thông.
Ví dụ:
Idiom Hit the headlines có nguồn gốc từ ngành báo chí và xuất bản của phương Tây. Cụm từ này bắt nguồn từ thời kỳ đầu của báo in, khi các tin tức quan trọng nhất thường được đặt ở phần tiêu đề lớn (headlines) trên trang nhất của báo.
Từ ‘hit’ trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa ‘đạt đến’ hoặc ‘xuất hiện đột ngột’, kết hợp với ‘headlines’ (tiêu đề báo) tạo thành idiom chỉ việc một thông tin được chọn lọc và đưa lên vị trí nổi bật trên báo chí.
Theo Oxford English Dictionary, cụm từ này bắt đầu phổ biến vào đầu thế kỷ 20, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của báo chí. Ban đầu, idiom này chỉ được sử dụng trong giới báo chí, nhưng dần dần trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày khi truyền thông đóng vai trò ngày càng quan trọng trong xã hội hiện đại.
Mỗi idiom đều có câu chuyện lịch sử riêng, hy vọng việc tìm hiểu nguồn gốc thú vị đằng sau Hit the headlines sẽ giúp bạn ghi nhớ thành ngữ này dễ dàng hơn.
Idiom Hit the headlines có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến:
Ví dụ: The celebrity couples divorce has hit the headlines this week. (Vụ ly hôn của cặp đôi nổi tiếng đã trở thành tâm điểm chú ý của báo chí tuần này.)
Ví dụ: After winning the Olympic gold medal, the young athlete hit the headlines overnight. (Sau khi giành huy chương vàng Olympic, vận động viên trẻ đã trở nên nổi tiếng trên báo chí chỉ sau một đêm.)
Ví dụ: The new scientific discovery hit the headlines and sparked debates among researchers worldwide. (Khám phá khoa học mới đã được đưa lên trang nhất báo chí và làm dấy lên các cuộc tranh luận giữa các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới.)
Ví dụ: The corruption scandal hit the headlines and led to the minister's resignation. (Vụ bê bối tham nhũng đã trở thành tin tức nổi bật và dẫn đến việc bộ trưởng từ chức.)
Việc nắm được các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh lặp từ khi viết cũng như linh hoạt hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một số idiom và cụm từ đồng nghĩa với Hit the headlines.
Ví dụ: The celebrity’s secret wedding made headlines worldwide. (Đám cưới bí mật của người nổi tiếng này đã gây sốt trên toàn thế giới.)
Ví dụ: After her Oscar win, the actress has been in the spotlight for weeks. (Sau khi giành giải Oscar, nữ diễn viên đã trở thành tâm điểm chú ý trong nhiều tuần.)
Ví dụ: The royal baby's birth was front-page news in every newspaper. (Sự ra đời của em bé hoàng gia đã trở thành tin tức trang nhất trên mọi tờ báo.)
Ví dụ: Their wedding made the news because of the unusual venue they chose. (Đám cưới của họ trở thành tin tức vì địa điểm tổ chức độc đáo mà họ chọn.)
Ví dụ: The young actress made a splash with her outstanding performance in the movie. (Nữ diễn viên trẻ đã gây chú ý với màn trình diễn xuất sắc trong bộ phim.)
Ví dụ: His speech went viral within hours. (Bài phát biểu của anh ấy lan truyền trên mạng chỉ trong vài giờ.)
Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại minh họa cách sử dụng Hit the headlines trong cuộc sống hàng ngày để biết cách áp dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế nhé.
Sarah: Did you hear about the famous actor who got arrested yesterday? (Bạn có nghe về vụ nam diễn viên nổi tiếng bị bắt hôm qua không?)
Michael: Yes, it has really hit the headlines, hasn't it? I've seen it on every news channel. (Có, chuyện đó thực sự đã trở thành tâm điểm chú ý của báo chí, phải không? Tôi thấy nó trên mọi kênh tin tức.)
Sarah: I'm not surprised it hit the headlines. He's one of the biggest stars in Hollywood right now. (Tôi không ngạc nhiên khi nó trở thành tin tức nổi bật. Anh ta là một trong những ngôi sao lớn nhất ở Hollywood hiện nay.)
Michael: True. His PR team must be working overtime to manage this crisis. (Đúng vậy. Đội ngũ quan hệ công chúng của anh ta chắc phải làm việc quá giờ để xử lý cuộc khủng hoảng này.)
Sarah: Definitely. It's amazing how quickly someone can hit the headlines for all the wrong reasons. (Chắc chắn rồi. Thật đáng kinh ngạc là một người có thể nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý của báo chí vì những lý do không hay.)
Phóng viên: How does it feel to win your first international medal? (Cảm giác thế nào khi giành được huy chương quốc tế đầu tiên?)
Vận động viên: It's overwhelming. I never expected to hit the headlines. (Thật choáng ngợp. Tôi không bao giờ nghĩ mình sẽ trở thành tâm điểm chú ý của báo chí.)
Phóng viên: Your performance has certainly hit the headlines back home. Everyone is talking about you. (Màn trình diễn của bạn chắc chắn đã trở thành tin tức nổi bật ở quê nhà. Mọi người đang nói về bạn.)
Vận động viên: I'm just focused on my training. The attention is nice, but I don't want to let it distract me. (Tôi chỉ tập trung vào việc tập luyện. Sự chú ý thì tốt, nhưng tôi không muốn để nó làm mình phân tâm.)
Phóng viên: Wise approach. Many young athletes struggle when they suddenly hit the headlines. (Cách tiếp cận khôn ngoan. Nhiều vận động viên trẻ gặp khó khăn khi họ đột nhiên trở nên nổi tiếng.)
Vận động viên: My coach has prepared me well for this. He always says success on the field is more important than headlines. (Huấn luyện viên của tôi đã chuẩn bị tốt cho tôi về điều này. Ông ấy luôn nói rằng thành công trên sân đấu quan trọng hơn những tiêu đề báo chí.)
Các bạn hãy thử sức với các bài tập sau để củng cố kiến thức về Hit the headlines và các từ đồng nghĩa nhé.
Vụ bê bối tài chính của công ty đó đã trở thành tâm điểm chú ý của báo chí trong suốt tháng qua.
Sau khi phát hành album mới, nhóm nhạc nhanh chóng trở thành tin tức nổi bật trên các phương tiện truyền thông.
Phát minh của nhà khoa học trẻ đã trở thành tâm điểm chú ý trong cộng đồng khoa học quốc tế.
Quyết định từ chức của thủ tướng đã trở thành tin tức nổi bật trên mọi tờ báo sáng nay.
Bộ phim mới của đạo diễn nổi tiếng đã trở thành tâm điểm chú ý của báo chí sau khi giành giải thưởng lớn tại liên hoan phim.
Đáp án (gợi ý)
The financial scandal of that company has hit the headlines throughout the past month.
After releasing their new album, the band quickly hit the headlines in the media.
The young scientist's invention has hit the headlines in the international scientific community.
The prime minister's resignation hit the headlines in every newspaper this morning.
The famous director's new film hit the headlines after winning a major award at the film festival.
The new policy hit the headlines after being announced by the government. (Make the news)
Their wedding hit the headlines because of the unusual venue. (Be front-page news)
The young artist hit the headlines with her controversial exhibition. (Be in the spotlight)
The scandal hit the headlines and caused the company's stock price to drop. (grab the headlines)
His new song hit the headlines and became a global hit within a week. (go viral)
Đáp án:
The new policy made the news after being announced by the government.
Their wedding was front-page news because of the unusual venue.
The young artist was in the spotlight with her controversial exhibition.
The scandal grabbed the headlines and caused the company's stock price to drop.
His new song went viral and became a global hit within a week.
Sử dụng Idiom trong Tiếng Anh giúp người nói diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và hàm súc hơn.
Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng idiom Hit the headlines cũng như các cụm từ đồng nghĩa thành ngữ này. Hãy thực hành sử dụng những idiom này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng diễn đạt nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ