Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Throw in the towel là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Trong kho tàng thành ngữ tiếng Anh, Throw in the towel là một idiom được sử dụng để nói  về sự từ bỏ hoặc đầu hàng trước một tình huống khó khăn.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc và các ngữ cảnh sử dụng idiom Throw in the towel. Ngoài ra, chúng ta sẽ cùng khám phá các từ đồng nghĩa với cụm từ này, cùng với những ví dụ thực tế và bài tập áp dụng để giúp bạn sử dụng thành ngữ này một cách tự nhiên và hiệu quả.

1. Throw in the towel là gì?

Throw in the towel là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ, đầu hàng hoặc chấp nhận thất bại trước một nhiệm vụ hoặc cuộc chiến nào đó.

Từ điển Cambridge định nghĩa Throw in the towel là ‘to stop trying to do something because you have realized that you cannot succeed’.

Idiom này thường được sử dụng khi ai đó quyết định dừng cố gắng sau khi đã nỗ lực nhưng không đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ:

  • After trying for three years to make the business profitable, he finally threw in the towel and closed the shop. (Sau ba năm cố gắng để doanh nghiệp có lãi, cuối cùng anh ấy đã đầu hàng và đóng cửa tiệm.)
  • Don't throw in the towel yet! We still have one more strategy we can try before giving up completely. (Đừng bỏ cuộc vội! Chúng ta vẫn còn một chiến lược nữa có thể thử trước khi từ bỏ hoàn toàn.)
Throw in the towel là gì
Throw in the towel là gì?

2. Nguồn gốc idiom Throw in the towel

Thành ngữ Throw in the towel có nguồn gốc từ môn quyền anh (boxing). Khăn (towel) là vật dụng mà các huấn luyện viên sử dụng để lau mồ hôi và máu cho võ sĩ giữa các hiệp đấu.

Trong các trận đấu quyền anh truyền thống, khi một võ sĩ bị đánh quá nặng và không thể tiếp tục, huấn luyện viên của họ sẽ ném khăn vào võ đài như một tín hiệu chính thức rằng họ đầu hàng và muốn kết thúc trận đấu để bảo vệ võ sĩ của mình.

Theo thời gian, hành động này đã trở thành một biểu tượng cho sự đầu hàng không chỉ trong thể thao mà còn trong cuộc sống hàng ngày.

Đến khoảng đầu thế kỷ 20, Throw in the towel đã bắt đầu được dùng với nghĩa bỏ cuộc không chỉ trong thể thao mà còn trong nhiều khía cạnh khác của cuộc sống.

Sự xuất hiện của thành ngữ này được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1913 trong cuốn sách The Fort Wayne Journal-Gazette:

‘Another towel was thrown into the ring from Burns’ corner as a token of defeat.’ (Một chiếc khăn khác được ném vào võ đài từ góc của Burns như một dấu hiệu của sự thất bại.)

3. Cách sử dụng Throw in the towel idiom

Để sử dụng thành ngữ này một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ nó phù hợp trong những tình huống nào. Throw in the towel thường được dùng trong các ngữ cảnh sau:

Throw in the towel synonyms
Throw in the towel synonyms

●      Thừa nhận thất bại

Ví dụ: After losing five consecutive matches, the team finally threw in the towel and accepted they wouldn't make it to the finals. (Sau khi thua liên tiếp năm trận, đội cuối cùng đã chấp nhận thất bại và thừa nhận rằng họ sẽ không thể vào vòng chung kết.)

●      Từ bỏ một mục tiêu

Ví dụ: After trying to learn programming for six months with little progress, Peter threw in the towel and switched to a different career path. (Sau sáu tháng cố gắng học lập trình với ít tiến bộ, Peter đã từ bỏ và chuyển sang một con đường sự nghiệp khác.)

●      Nhượng bộ trong một cuộc tranh luận

Ví dụ: She knew she was right, but to avoid further conflict with her boss, she threw in the towel and agreed to the new policy. (Cô ấy biết mình đúng, nhưng để tránh xung đột thêm với sếp, cô đã nhượng bộ và đồng ý với chính sách mới.)

●      Thể hiện sự nản lòng

Ví dụ: The new software was too complicated for her, so she threw in the towel and decided to take a training course. (Phần mềm mới quá phức tạp đối với cô ấy, nên cô đã bỏ cuộc và quyết định tham gia một khóa đào tạo.)

●      Dùng ở dạng phủ định để khuyên ai đó đừng bỏ cuộc

Ví dụ: The project is challenging, but don’t throw in the towel yet! We just need a new approach. (Dự án này rất khó, nhưng đừng bỏ cuộc vội! Chúng ta chỉ cần một cách tiếp cận mới thôi.)

4. Từ đồng nghĩa với Throw in the towel

Dưới đây là một số idiom và cụm từ đồng nghĩa với Throw in the towel mà bạn có thể sử dụng để diễn đạt ý nghĩa từ bỏ, chấp nhận thất bại hoặc đầu hàng.

  • Wave/Raise the white flag: Giơ cờ trắng, đầu hàng, chấp nhận thua cuộc

Ví dụ: After months of negotiations, the company finally waved the white flag and accepted the competitor’s offer. (Sau nhiều tháng đàm phán, công ty cuối cùng đã đầu hàng và chấp nhận lời đề nghị của đối thủ.)

  • Throw up one's hands: Từ bỏ vì thất vọng hoặc không thể kiểm soát tình huống

Ví dụ: The teacher threw up her hands when none of the students could understand the concept after multiple explanations. (Cô giáo đã bỏ cuộc khi không có học sinh nào hiểu được khái niệm sau nhiều lần giải thích.)

  • Call it quits: Dừng lại, từ bỏ một việc gì đó

Ví dụ: After struggling for years to keep the business afloat, they finally called it quits. (Sau nhiều năm vật lộn để duy trì doanh nghiệp, họ cuối cùng đã từ bỏ.)

  • Admit defeat: Thừa nhận thất bại

Ví dụ: The candidate admitted defeat after the election results showed he had lost by a large margin. (Ứng cử viên đã thừa nhận thất bại sau khi kết quả bầu cử cho thấy anh ta đã thua với tỷ lệ lớn.)

  • Give up: Từ bỏ, bỏ cuộc

Ví dụ: After months of trying to learn the piano, he finally gave up. (Sau nhiều tháng cố gắng học piano, anh ấy cuối cùng đã từ bỏ.)

  • Surrender: Đầu hàng, từ bỏ

Ví dụ: Despite all the difficulties, she refused to surrender and kept fighting for her dreams. (Dù gặp rất nhiều khó khăn, cô ấy vẫn không đầu hàng mà tiếp tục chiến đấu vì ước mơ của mình.)

5. Mẫu hội thoại sử dụng Throw in the towel

Cách tốt nhất để hiểu cách sử dụng một idiom là thông qua các cuộc đối thoại thực tế. Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại với Throw in the towel trong giao tiếp hàng ngày nhé.

Hội thoại 1: Tại nơi làm việc

Sarah: Hey John, how's that marketing campaign going? I heard there were some challenges with the budget. (Chào John, chiến dịch marketing đó diễn ra thế nào rồi? Tôi nghe nói có một số thách thức với ngân sách.)
John: To be honest, it's been a nightmare. We're way over budget, and the results are disappointing. (Thành thật mà nói, nó thật là ác mộng. Chúng tôi đã vượt quá ngân sách và kết quả thì đáng thất vọng.)
Sarah: Are you going to continue with the original plan? (Anh có định tiếp tục với kế hoạch ban đầu không?)
John: No, I've decided to throw in the towel on this approach. We're going to pivot to something more cost-effective. (Không, tôi đã quyết định bỏ cuộc với cách tiếp cận này. Chúng tôi sẽ chuyển sang một cái gì đó hiệu quả hơn về mặt chi phí.)
Sarah: That's probably a wise decision. Sometimes, knowing when to quit is as important as knowing when to persevere. (Đó có lẽ là một quyết định khôn ngoan. Đôi khi biết khi nào nên từ bỏ cũng quan trọng như biết khi nào nên kiên trì.)

Hội thoại 2: Trong thể thao

Coach: Hey Mike, how's the team preparing for the championship? I heard we're facing some strong opponents. (Này Mike, đội đang chuẩn bị thế nào cho giải vô địch? Tôi nghe nói chúng ta sẽ đối mặt với một số đối thủ mạnh.)

Mike: To be honest, it's been challenging. We've got three key players injured and our strategy isn't working against these faster teams. (Thành thật mà nói, thật là khó khăn. Chúng ta có ba cầu thủ chủ chốt bị chấn thương và chiến thuật của chúng ta không hiệu quả trước những đội nhanh hơn.)

Coach: Are you going to stick with the defensive approach we discussed? (Cậu có định tiếp tục với cách chiến thuật phòng ngự mà chúng ta đã thảo luận không?)

Mike: No, I've decided to throw in the towel on that strategy. We're going to focus on our counter-attack speed instead of trying to defend so much. (Không, tôi đã quyết định từ bỏ chiến thuật đó. Chúng ta sẽ tập trung vào tốc độ phản công thay vì cố gắng phòng thủ quá nhiều.)

Coach: That's probably a wise decision. Sometimes, knowing when to quit is as important as knowing when to persevere. (Đó có lẽ là một quyết định khôn ngoan. Đôi khi biết khi nào nên từ bỏ cũng quan trọng như biết khi nào nên kiên trì.)

6. Bài tập vận dụng Throw in the towel

Để có thể sử dụng thành thạo idiom Throw in the towel, các bạn hãy vận dụng lý thuyết vào làm bài tập dưới đây nhé.

Bài 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Throw in the towel

  1. Sau ba năm cố gắng phát triển ứng dụng, cuối cùng họ đã quyết định từ bỏ dự án.

  2. Đừng vội đầu hàng chỉ vì gặp một vài khó khăn ban đầu.

  3. Khi nào bạn biết đó là lúc nên từ bỏ và khi nào nên tiếp tục cố gắng?

  4. Nhiều vận động viên không bao giờ đầu hàng ngay cả khi phải đối mặt với chấn thương nghiêm trọng.

  5. Công ty khởi nghiệp đã phải từ bỏ sau khi mất nguồn tài trợ chính.

  6. Thay vì từ bỏ, họ quyết định thử một chiến lược mới.

  7. Cô ấy không phải là người dễ dàng đầu hàng trước thử thách.

  8. Sau nhiều năm đấu tranh với bệnh tật, ông ấy chưa bao giờ nghĩ đến việc từ bỏ.

  9. Các nhà đàm phán đã chuẩn bị đầu hàng khi một thỏa thuận mới được đề xuất.

  10. Tôi biết việc học một ngôn ngữ mới rất khó khăn, nhưng đừng bỏ cuộc.

Đáp án (gợi ý)

  1. After three years of trying to develop the app, they finally decided to throw in the towel on the project.

  2. Don't be quick to throw in the towel just because you face a few initial difficulties.

  3. How do you know when it's time to throw in the towel and when to keep trying?

  4. Many athletes never throw in the towel, even when facing serious injuries.

  5. After losing their main funding source, the startup had to throw in the towel.

  6. Instead of throwing in the towel, they decided to try a new strategy.

  7. She's not someone who easily throws in the towel when faced with challenges.

  8. After many years of battling illness, he never thought about throwing in the towel.

  9. The negotiators were ready to throw in the towel when a new deal was proposed.

  10. I know learning a new language is difficult, but don't throw in the towel.

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng các từ đồng nghĩa với Throw in the towel

  1. After six months of unsuccessful job hunting, Tom threw in the towel and decided to go back to school.

  2. Don't throw in the towel yet; we still have a chance to win this game.

  3. The small business threw in the towel after the new tax regulations made it impossible to remain profitable.

  4. She refused to throw in the towel despite facing numerous setbacks in her research.

  5. When both parties couldn't reach an agreement, the mediator finally threw in the towel.

Đáp án (gợi ý)

  1. After six months of unsuccessful job hunting, Tom gave up and decided to go back to school.

  2. Don't raise the white flag yet; we still have a chance to win this game.

  3. The small business called it quits after the new tax regulations made it impossible to remain profitable.

  4. She refused to admit defeat despite facing numerous setbacks in her research.

  5. When both parties couldn't reach an agreement, the mediator finally threw up his hands.

Hy vọng, bài học trên đây đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng idiom Throw in the towel.

Việc sử dụng idiom phù hợp đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả diễn đạt, vậy nên các bạn hãy thực hàng vận dụng thường xuyên nhé. Chúc bạn học tiếng Anh vui và hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?