
Hot under the collar là idiom tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái tức giận, bực bội hoặc khó chịu của một người. Cụm từ này mô tả cảm giác nóng bừng, khó chịu - như thể cổ áo đang siết chặt khi ai đó cảm thấy tức giận hoặc bối rối.
Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng Hot under the collar đúng ngữ cảnh trong bài viết sau, đồng thời, học thêm các cụm từ đồng nghĩa của idiom này kèm ví dụ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ nhé!
Hot under the collar là một idiom Tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy tức giận, bực bội hoặc khó chịu về điều gì đó. Trong tiếng Việt, từ này có thể dịch ngắn gọn là "nóng mặt", "bừng bừng nổi giận".
Cambridge Dictionary định nghĩa Hot under the collar là 'If someone is hot under the collar, they are embarrassed or angry about something'.
Idiom Hot under the collar thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ đang cảm thấy tức giận, bối rối hoặc bực bội về một tình huống cụ thể. Cụm từ này gợi hình ảnh người đó nóng lên vì giận dữ hoặc bối rối đến mức cảm thấy nóng quanh cổ áo.
Ví dụ:
Thành ngữ Hot under the collar xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Nó liên quan đến thời kỳ mà nam giới thường mặc áo sơ mi có cổ cứng và chật, khiến họ cảm thấy khó chịu khi bị nóng hoặc kích động.
Idiom này được tìm thấy trong các bài báo và văn học từ đầu những năm 1900, khi nó được sử dụng để mô tả trạng thái tức giận hoặc bối rối của một nhân vật.
Đến nay, idiom Hot under the collar đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày và được sử dụng rộng rãi để mô tả cảm xúc tức giận hoặc bối rối trong nhiều tình huống khác nhau, từ các cuộc tranh luận chính trị đến các tình huống căng thẳng trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
Để sử dụng cụm từ Hot under the collar một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ các ngữ cảnh khác nhau mà nó được sử dụng. Dưới đây là 4 tình huống thông dụng mà bạn có thể áp dụng thành ngữ này:
Ví dụ: He got hot under the collar when I disagreed with his political views. (Anh ấy trở nên tức giận khi tôi không đồng ý với quan điểm chính trị của anh ấy.)
Ví dụ: The customer was getting hot under the collar because his order was wrong for the third time. (Khách hàng đang trở nên bực bội vì đơn hàng của anh ta sai lần thứ ba.)
Ví dụ: The CEO got hot under the collar when asked about the company's declining profits. (Giám đốc điều hành trở nên khó chịu khi được hỏi về lợi nhuận giảm sút của công ty.)
Ví dụ: Tom got hot under the collar when his girlfriend's father asked about his future plans. (Tom cảm thấy bối rối khi bố của bạn gái hỏi về kế hoạch tương lai của anh.)
Dưới đây là một số idiom và cụm từ đồng nghĩa với Hot under the collar giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp lại khi diễn đạt:
Ví dụ: He lost his temper when the waiter spilled wine on his new suit. (Anh ấy nổi giận khi người phục vụ làm đổ rượu lên bộ suit mới của anh ấy.)
Ví dụ: My father blew a fuse when he saw the dent in his new car. (Bố tôi nổi giận dữ dội khi nhìn thấy vết lõm trên chiếc xe mới của ông.)
Ví dụ: She saw red when her colleague took credit for her work. (Cô ấy vô cùng tức giận khi đồng nghiệp nhận công cho công việc của cô ấy.)
Ví dụ: Don't get so worked up about a small mistake. (Đừng quá kích động về một lỗi nhỏ như vậy.)
Ví dụ: He tends to fly off the handle when he's under pressure. (Anh ấy thường nổi giận đột ngột khi bị áp lực.)
Ví dụ: Be careful what you say to him; he has a short fuse these days. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nói với anh ấy; gần đây anh ấy rất dễ nổi giận.)
Ví dụ: She completely lost it when they told her the flight was canceled. (Cô ấy hoàn toàn mất bình tĩnh khi họ thông báo chuyến bay bị hủy.)
Ví dụ: There's no need to get all steamed up over a minor disagreement. (Không cần phải tức giận vì một bất đồng nhỏ như vậy.)
Ví dụ: I just asked a simple question and he bit my head off! (Tôi chỉ hỏi một câu đơn giản mà anh ta đã nạt nộ tôi!)
Vận dụng vào làm bài tập là cách hiệu quả nhất để làm chủ một idiom mới. Các bạn cùng thử sức với bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Hot under the collar
Giám đốc trở nên tức giận khi biết dự án bị trễ hạn.
Đừng quá bực bội về vấn đề nhỏ như vậy.
Cô ấy cảm thấy khó chịu khi ai đó đề cập đến quá khứ của cô ấy.
Anh ta trở nên tức giận khi đội của anh ta thua trận đấu quan trọng.
Buổi họp khiến mọi người trở nên bực bội vì không đạt được thỏa thuận.
Đáp án:
The director got hot under the collar when he learned the project was delayed.
Don't get hot under the collar about such a minor issue.
She gets hot under the collar when someone mentions her past.
He became hot under the collar when his team lost the important match.
The meeting made everyone hot under the collar because no agreement was reached.
Hy vọng qua bài học này, các bạn đã nắm được ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa của Hot under the collar. Idiom này rất hữu ích để mô tả trạng thái tức giận hoặc bối rối trong nhiều tình huống giao tiếp.
Hãy thử sử dụng idiom này trong các tình huống thực tế như thảo luận nhóm hoặc trò chuyện với bạn bè. IELTS LangGo chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ