
Off the record là thành ngữ được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày cũng như trong các bài tin tức, báo chí truyền thông.
IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng Off the record giúp bạn hiểu và sử dụng đúng ngữ cảnh. Bên cạnh đó, bài viết cũng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa của idiom này kèm ví dụ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ. Cùng học nhé.
Off the record là một idiom Tiếng Anh là có nghĩa là không chính thức, không được ghi lại hoặc công bố công khai.
Cambridge Dictionary định nghĩa Off the record là ‘If someone says something off the record, they do not want it to be publicly reported’.
Idiom này thường được dùng khi người nói muốn chia sẻ thông tin một cách không chính thức và không muốn thông tin đó được ghi lại, báo cáo, hoặc sử dụng như một nguồn thông tin chính thức.
Ví dụ:
Thành ngữ Off the record có nguồn gốc từ lĩnh vực báo chí và chính trị ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Cụm từ này bắt nguồn từ việc ghi chép thông tin trong các cuộc phỏng vấn, khi các phóng viên sử dụng sổ tay hoặc máy ghi âm để ghi lại thông tin.
Theo https://www.phrases.org.uk/, Off the record bắt đầu được sử dụng vào những năm 1930. Lần xuất hiện đầu tiên được tìm thấy là trong một bài báo tường thuật về một sự kiện có sự tham dự của Tổng thống Franklin Roosevelt, được đăng trên tờ The Daily Times-News ở North Carolina vào tháng 11 năm 1932.
“He [Roosevelt] said that he was going to talk ‘off the record’, that it was mighty nice to be able to talk ‘off the record’ for a change and that he hoped to be able to talk ‘off the record’ often in the future. He told a couple of funny stories, and everybody laughed and cheered.”
Trong lĩnh vực báo chí, Off the record trở thành một quy ước nghề nghiệp quan trọng: Khi một nguồn tin nói Off the record thì thông tin được chia sẻ sẽ không được sử dụng trực tiếp hoặc không được quy cho nguồn tin đó.
Đến nay, idiom này đã vượt ra ngoài phạm vi báo chí và được sử dụng trong kinh doanh, chính trị, và các cuộc trò chuyện thông thường khi người nói muốn chia sẻ thông tin nhưng không muốn bị trích dẫn hoặc không muốn thông tin đó được phổ biến rộng rãi.
Để sử dụng cụm từ Off the record một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ các ngữ cảnh khác nhau mà nó được sử dụng. Dưới đây là 4 tình huống thông dụng mà bạn có thể áp dụng thành ngữ này:
Ví dụ: The President spoke off the record about the ongoing peace negotiations. (Tổng thống đã phát biểu không chính thức về các cuộc đàm phán hòa bình đang diễn ra.)
Ví dụ: Off the record, I heard from someone in HR that they're planning to announce a new benefits package next month. (Nói riêng với bạn thôi, tôi nghe từ một người trong phòng Nhân sự rằng họ đang lên kế hoạch công bố gói phúc lợi mới vào tháng tới.)
Ví dụ: Off the record, I think Sarah is going to resign soon. (Giữ bí mật nhé, tôi nghĩ Sarah sắp nghỉ việc rồi.)
Dưới đây là một số idiom và cụm từ đồng nghĩa với Off the record giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp lại khi diễn đạt
Ví dụ: Unofficially, the company is planning layoffs next month. (Không chính thức, công ty đang có kế hoạch cắt giảm nhân sự vào tháng tới.)
Ví dụ: The senator told the journalist that the budget cuts were necessary, but it was not for publication. (Thượng nghị sĩ nói với nhà báo rằng việc cắt giảm ngân sách là cần thiết, nhưng không thể công bố.)
Ví dụ: He was paid off the books to avoid taxes. (Anh ta được trả lương không qua sổ sách để tránh thuế.)
Ví dụ: Between you and me, I'm planning to resign next month. (Giữa chúng ta với nhau thôi, tôi đang dự định từ chức vào tháng tới.)
Ví dụ: Just between us, the project is falling behind schedule. (Chỉ giữa chúng ta thôi, dự án đang bị chậm tiến độ.)
Cách tốt nhất để hiểu cách sử dụng một idiom là thông qua các hội thoại thực tế. Dưới đây là hai tình huống minh họa việc sử dụng Off the record giúp bạn nắm được cách áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Reporter: Thank you for agreeing to this interview, Minister Chen. Can I ask about the recent economic policies? (Cảm ơn ông đã đồng ý cuộc phỏng vấn này, Bộ trưởng Chen. Tôi có thể hỏi về các chính sách kinh tế gần đây không?)
Minister: Of course, I'm happy to discuss our official position on the new economic reforms. (Tất nhiên, tôi rất vui được thảo luận về quan điểm chính thức của chúng tôi về các cải cách kinh tế mới.)
Reporter: What about the rumored tax increases? Can you comment on those? (Còn về những tin đồn tăng thuế thì sao? Ông có thể bình luận về điều đó không?)
Minister: Off the record, we are considering some tax adjustments, but they won't be as dramatic as the rumors suggest. (Không chính thức mà nói, chúng tôi đang xem xét một số điều chỉnh thuế, nhưng chúng sẽ không khủng khiếp như tin đồn. )
Reporter: I understand. Since this is off the record, can you tell me when these adjustments might be announced? (Tôi hiểu rồi. Vì đây là thông tin không chính thức, ông có thể cho tôi biết khi nào những điều chỉnh này có thể được công bố không?)
Minister: Probably in the next quarter, after we've finished our economic impact assessments. But remember, you didn't hear that from me. (Có lẽ trong quý tới, sau khi chúng tôi hoàn thành đánh giá tác động kinh tế. Nhưng hãy nhớ, bạn không nghe điều đó từ tôi.)
Sarah: Hi Tom, have you heard about the reorganization plan? (Chào Tom, bạn đã nghe về kế hoạch tổ chức lại chưa?)
Tom: Not much. Do you know something about it? (Không nhiều. Bạn có biết gì về nó không?)
Sarah: Well, off the record, I overheard the management discussing potential layoffs in our department. (À, nói riêng với bạn thôi, tôi đã vô tình nghe thấy ban quản lý thảo luận về việc có thể sa thải nhân viên trong phòng của chúng ta.)
Tom: Really? That's concerning. How reliable is your information? (Thật sao? Điều đó đáng lo ngại. Thông tin của bạn đáng tin cậy đến đâu?)
Sarah: Pretty reliable, but please keep this off the record. I don't want to get in trouble for spreading information that hasn't been officially announced. (Khá đáng tin cậy, nhưng hãy giữ điều này kín đáo. Tôi không muốn gặp rắc rối vì lan truyền thông tin chưa được công bố chính thức.)
Tom: Don't worry, this conversation stays between us. (Đừng lo, cuộc trò chuyện này chỉ giữa chúng ta thôi.)
Vận dụng vào làm bài tập là cách hiệu quả nhất để làm chủ một idiom mới. Các bạn cùng thử sức với bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Off the record
Nói riêng với anh thôi, tôi đang cân nhắc việc chuyển công ty.
Tôi muốn nói với bạn một cách không chính thức rằng dự án có thể bị hủy bỏ.
Bộ trưởng đã chia sẻ một số thông tin không chính thức về cuộc họp sắp tới.
Chúng ta có thể nói chuyện riêng về vấn đề lương bổng không?
Giám đốc đã nói với tôi một cách không chính thức rằng công ty đang gặp khó khăn tài chính.
Thượng nghị sĩ đã nói một cách không chính thức về những lo ngại của bà liên quan đến chính sách môi trường mới.
Cô ấy đã nói riêng với tôi về các cuộc đàm phán sáp nhập.
Chúng ta có thể thảo luận vấn đề này một cách không chính thức được không?
Thông tin này đã được chia sẻ không chính thức với một số nhà báo được chọn lọc.
Theo nguồn tin không chính thức, chính sách mới sẽ không được áp dụng cho đến năm sau.
Đáp án:
Off the record, I'm considering changing companies.
I want to tell you off the record that the project might be canceled.
The minister shared some information off the record about the upcoming meeting.
Can we talk off the record about the salary issue?
The director told me off the record that the company is facing financial difficulties.
The senator spoke off the record about her concerns regarding the new environmental policy.
She told me off the record about the merger negotiations.
Can we discuss this matter off the record?
The information was shared off the record with selected journalists.
According to off-the-record sources, the new policy will not be implemented until next year.
Hy vọng, qua bài học này, các bạn đã nắm được ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa của Off the record. Đây là một idiom hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn chia sẻ thông tin một cách kín đáo, không chính thức.
Các bạn hãy thực hành sử dụng idiom này trong các tình huống phù hợp để cải thiện khả năng diễn đạt và giao tiếp tự nhiên nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ