
Red tape là một cụm từ thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại liên quan đến thủ tục hành chính, quy trình công việc, đặc biệt là trong môi trường công sở và doanh nghiệp.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Red tape là gì, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ này trong các tình huống khác nhau, cũng như các từ và cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế.
Red tape là một danh từ không đếm được dùng để chỉ những thủ tục hành chính phức tạp, rườm rà, quy trình làm việc quá cứng nhắc, và sự quan liêu không cần thiết, thường gây trì hoãn hoặc cản trở việc hoàn thành công việc.
Theo Cambridge Dictionary, Red tape được định nghĩa là ‘official rules and processes that seem unnecessary and delay results’.
Red tape mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự khó chịu đối với hệ thống quy tắc và quy định quá cứng nhắc, đặc biệt là trong các cơ quan chính phủ, tổ chức lớn hoặc môi trường doanh nghiệp.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Red tape:
Red tape có nguồn gốc từ thế kỷ 16 ở Anh và các nước châu Âu. Vào thời đó, các tài liệu pháp lý và hồ sơ hành chính quan trọng thường được buộc bằng những dải băng màu đỏ để phân biệt chúng với các tài liệu thông thường.
Quá trình hình thành và phát triển:
Vào thế kỷ 16, Vua Charles V của Đế quốc La Mã đã sử dụng ruy băng đỏ để buộc các tài liệu hành chính quan trọng.
Đến thế kỷ 17-18, chính phủ Anh và các nước châu Âu cũng áp dụng cách này để phân biệt các văn kiện quan trọng với tài liệu thông thường.
Từ thế kỷ 19, thuật ngữ Red tape bắt đầu mang nghĩa tiêu cực, chỉ những thủ tục hành chính rườm rà, quan liêu gây trì trệ công việc. Charles Dickens và Thomas Carlyle là những người góp phần khiến thuật ngữ này trở nên phổ biến qua các tác phẩm của họ.
Nhà văn Charles Dickens đã nhắc đến Red tape trong tiểu thuyết David Copperfield:
"Britannia, that unfortunate female, is always before me, like a trussed fowl: skewered through and through with office-pens, and bound hand and foot with red tape."
Nhà văn Thomas Carlyle cũng sử dụng Red tape trong những bài viết lên án sự trì trệ của bộ máy hành chính như:
"Little other than a red tape Talking-machine, and unhappy Bag of Parliamentary Eloquence"
Chúng ta cùng tìm hiểu các cụm từ thường đi với Red tape để sử dụng tự nhiên và chính xác nhé.
Ví dụ: The new mayor promised to cut through red tape to speed up building permits. (Thị trưởng mới hứa sẽ cắt giảm thủ tục rườm rà để đẩy nhanh giấy phép xây dựng.)
Ví dụ: The government is introducing new policies to reduce red tape for small businesses. (Chính phủ đang giới thiệu các chính sách mới để giảm thiểu thủ tục rườm rà cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Ví dụ: The new system aims to eliminate red tape in the application process. (Hệ thống mới nhằm xóa bỏ hoàn toàn thủ tục rườm rà trong quá trình nộp đơn.)
Ví dụ: The project got caught up in red tape and was delayed for months. (Dự án bị vướng mắc trong các thủ tục rườm rà và bị trì hoãn trong nhiều tháng.)
Ví dụ: Bureaucratic red tape is the main obstacle for foreign investors in this country. (Thủ tục hành chính quan liêu là trở ngại chính đối với các nhà đầu tư nước ngoài ở quốc gia này.)
Ví dụ: Excessive red tape has made it nearly impossible to get the project started on time. (Thủ tục rườm rà quá mức đã khiến việc bắt đầu dự án đúng hạn gần như không thể.)
Ví dụ: Government red tape is slowing down economic growth in the region. (Thủ tục rườm rà của chính phủ đang làm chậm sự tăng trưởng kinh tế trong khu vực.)
Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác nhau để đề cập đến ‘thủ tục rườm rà’. Các bạn cùng khám phá các từ đồng nghĩa của Red tape để đa dạng hóa vốn từ vựng và tránh lặp lại khi viết hoặc nói về chủ đề này nhé.
Ví dụ: The project was delayed for months because of bureaucracy in the approval process. (Dự án bị trì hoãn trong nhiều tháng do sự quan liêu trong quá trình phê duyệt.)
Ví dụ: Small businesses often face numerous administrative hurdles when trying to expand. (Các doanh nghiệp nhỏ thường đối mặt với nhiều rào cản hành chính khi cố gắng mở rộng.)
Ví dụ: The excessive paperwork required for the loan application discouraged many potential borrowers. (Quá nhiều giấy tờ được yêu cầu cho đơn xin vay đã làm nản lòng nhiều người muốn vay tiềm năng.)
Ví dụ: The new government policy aims to reduce unnecessary regulations for startups. (Chính sách mới của chính phủ nhằm cắt giảm những quy định không cần thiết cho các công ty khởi nghiệp.)
Ví dụ: Getting a building permit requires going through complicated bureaucratic procedures. (Xin giấy phép xây dựng cần phải trải qua nhiều thủ tục hành chính quan liêu phức tạp.)
Các bạn cùng thực hành làm bài tập để nắm chắc và ghi nhớ cách dùng Red tape nhé.
Chính phủ đang cố gắng giảm bớt các thủ tục hành chính rườm rà trong hệ thống thuế.
Nhiều người nhập cư gặp khó khăn với các thủ tục rườm rà khi xin thị thực.
Việc mở một doanh nghiệp ở nước tôi trở nên khó khăn hơn vì những thủ tục hành chính phức tạp.
Giám đốc mới hứa sẽ loại bỏ các thủ tục rườm rà không cần thiết trong công ty.
Các tổ chức phi chính phủ thường phàn nàn về những thủ tục phức tạp khi xin tài trợ.
Quá nhiều thủ tục rườm rà có thể làm chậm tiến độ của các dự án quan trọng.
Người dân thường than phiền về các thủ tục hành chính phức tạp khi xin giấy phép xây dựng.
Quá trình xin cấp hộ chiếu mới mất nhiều thời gian do có quá nhiều thủ tục hành chính.
Đáp án (gợi ý):
The government is trying to reduce the red tape in the tax system.
Many immigrants struggle with red tape when applying for a visa.
Starting a business in my country has become more difficult because of all the red tape.
The new director promised to eliminate unnecessary red tape within the company.
Non-governmental organizations often complain about the red tape when applying for funding.
Too much red tape can slow down the progress of important projects.
People often complain about the red tape when applying for a building permit.
The process of getting a new passport takes a long time due to excessive red tape.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của Red tape.
Các bạn hãy cố gắng áp dụng cụm từ này trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết của mình để luyện tập sử dụng tự nhiên và đúng ngữ cảnh nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ