
Here we go là một cụm từ đa năng trong tiếng Anh thường được sử dụng để báo hiệu sự bắt đầu của một hành động, diễn tả sự phấn khích hoặc đôi khi thể hiện cảm giác thất vọng.
Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và các biến thể của "here we go", kèm theo nhiều ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng cụm từ này một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Theo từ điển Oxford English Dictionary, Here we go /hɪər wi ɡoʊ/ có nghĩa là "bắt đầu thôi", "đây rồi", hoặc "lại nữa", được sử dụng để báo hiệu rằng một điều gì đó (đặc biệt là một hoạt động hoặc sự kiện) đang bắt đầu hoặc sắp xảy ra. Cụ thể như sau:
Trong các tình huống giao tiếp, "here we go" thường được sử dụng để báo hiệu sự bắt đầu của một hoạt động, thể hiện sự phấn khích, hoặc đôi khi là sự miễn cưỡng hoặc thất vọng.
Sau đây là một số tình huống phổ biến khi sử dụng cụm từ này:
Ví dụ:
- Everyone in position for the group photo? Great! Here we go, smile on three! (Mọi người đã vào vị trí cho bức ảnh nhóm chưa? Tuyệt! Bắt đầu nào, cười khi đếm đến ba!)
- The instructions are clear. Here we go with our first team-building exercise. (Hướng dẫn đã rõ ràng. Chúng ta bắt đầu bài tập xây dựng đội nhóm đầu tiên.)
Ví dụ:
- The roller coaster is climbing up the first hill. Here we go, hold on tight! (Tàu lượn đang leo lên đỉnh dốc đầu tiên. Bắt đầu rồi, hãy nắm chặt!)
- The ship's horn just sounded. Here we go on our Caribbean adventure! (Còi tàu vừa vang lên. Chúng ta bắt đầu cuộc phiêu lưu ở vùng biển Caribbean!)
Ví dụ:
- The referee blows the whistle. Here we go, the final match of the tournament has begun! (Trọng tài thổi còi. Bắt đầu rồi, trận chung kết của giải đấu đã bắt đầu!)
- The player is stepping up to take the decisive penalty. Here we go, this could win them the championship! (Cầu thủ đang bước lên thực hiện quả phạt đền quyết định. Bắt đầu nào, điều này có thể giúp họ giành chức vô địch!)
Ví dụ:
- My brother is complaining about the food again. Here we go with the same old story. (Anh trai tôi lại than phiền về đồ ăn. Lại bắt đầu câu chuyện cũ rích đó.)
- She's bringing up that argument from last year. Oh, here we go again, I thought we'd moved past this. (Cô ấy đang nhắc lại cuộc tranh cãi từ năm ngoái. Ôi, lại bắt đầu nữa rồi, tôi nghĩ chúng tôi đã vượt qua chuyện này rồi.)
Ví dụ:
- Are you ready to dance? 3, 2, 1, here we go! (Các bạn đã sẵn sàng nhảy chưa? 3, 2, 1, bắt đầu thôi!)
- The lights are dimming, the curtain is rising. Here we go with the opening act of tonight's concert! (Đèn đang mờ dần, màn đang được kéo lên. Bắt đầu với tiết mục mở màn của buổi hòa nhạc tối nay!)
Ví dụ:
- We've secured the funding for our startup. Here we go on this exciting entrepreneurial journey! (Chúng tôi đã đảm bảo nguồn vốn cho công ty khởi nghiệp. Bắt đầu hành trình khởi nghiệp đầy thú vị này!)
- The market research is complete, the product is designed. Here we go with the launch phase! (Nghiên cứu thị trường đã hoàn tất, sản phẩm đã được thiết kế. Bắt đầu giai đoạn ra mắt!)
Lưu ý:
Ví dụ: Ladies and gentlemen, the ceremony is about to begin. Here we go. (Thưa quý ông quý bà, buổi lễ sắp bắt đầu. Chúng ta bắt đầu thôi.)
Ví dụ: The movie is starting. Here we go, I'm so excited! (Phim đang bắt đầu. Xem nào, tôi rất háo hức!)
Here we go có một số biến thể với những sắc thái ý nghĩa và cảm xúc khác nhau. Dưới đây là một số biến thể phổ biến:
Ví dụ: I'm not sure if I can make this jump, but here goes nothing! (Tôi không chắc mình có thể nhảy được không, nhưng cứ thử xem sao!)
Ví dụ: She's complaining about the food here we go again. (Cô ấy lại đang than phiền về đồ ăn, lại bắt đầu nữa rồi.)
Ví dụ: The bags are packed and the car is ready. Off we go to the beach! (Hành lý đã được xếp và xe đã sẵn sàng. Chúng ta đi biển thôi!)
Ví dụ: The ship has left the harbor. Away we go! (Tàu đã rời cảng. Chúng ta đi thôi!)
Ví dụ: The final countdown has started. Here it goes! (Đếm ngược đã bắt đầu. Đây rồi!)
Để hiểu rõ hơn về here we go, hãy so sánh nó với một số cụm từ có ý nghĩa tương tự trong tiếng Anh nhé.
Cụm từ | Định nghĩa | Ví dụ | Điểm khác biệt chính |
Here we go | Báo hiệu sự bắt đầu của một hành động hoặc sự kiện | The concert is about to start. Here we go! | Đa năng, có thể mang nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau |
Let's begin | Đề xuất bắt đầu một hoạt động | Everyone is present. Let's begin the meeting. | Trang trọng hơn, thường được sử dụng bởi người có quyền hạn |
Let's go | Khuyến khích di chuyển hoặc bắt đầu | It's getting late. Let's go! | Nhấn mạnh vào việc di chuyển hoặc rời đi |
Let's start | Đề xuất bắt đầu một hoạt động | We have a lot to cover. Let's start with the basics. | Trung lập hơn, không mang nhiều cảm xúc |
Ready, set, go | Báo hiệu bắt đầu một cuộc đua hoặc cạnh tranh | Ready, set, go! The race has begun. | Chỉ dùng trong bối cảnh thi đấu hoặc cạnh tranh |
Các đoạn hội thoại mẫu dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng here we go vào giao tiếp thực tế hơn. Cùng tham khảo nhé:
Bối cảnh: Sarah và John đang chuẩn bị cho một chuyến đi dã ngoại.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Sarah: Is everything packed and ready? John: Yes, I've checked everything twice. Sarah: Great! The car is loaded. Here we go! | Sarah: Mọi thứ đã được đóng gói và sẵn sàng chưa? John: Rồi, anh đã kiểm tra mọi thứ hai lần rồi. Sarah: Tuyệt! Xe đã được chất đồ xong. Chúng ta đi thôi! |
Bối cảnh: Michael đang chuẩn bị thuyết trình trước các đồng nghiệp.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Michael: Good morning everyone. Thank you for coming to my presentation. Colleague: We're looking forward to it! Michael: I've prepared some slides about our new project. Here we go with the first one. | Michael: Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn đã đến dự buổi thuyết trình của tôi. Đồng nghiệp: Chúng tôi rất mong đợi! Michael: Tôi đã chuẩn bị một số slide về dự án mới của chúng ta. Bắt đầu với slide đầu tiên. |
Bối cảnh: Lisa và Tom đang thảo luận về một người bạn chung.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Lisa: Did you hear that Mark is going to be late again? Tom: Oh, here we go again. This is the third time this week. Lisa: I know, it's becoming a habit. | Lisa: Bạn có nghe tin Mark sẽ đến muộn một lần nữa không? Tom: Ôi, lại nữa rồi. Đây là lần thứ ba trong tuần này rồi. Lisa: Tôi biết, nó đang trở thành một thói quen rồi. |
Như vậy, Here we go là một cụm từ đa năng trong tiếng Anh, được sử dụng để báo hiệu sự bắt đầu, thể hiện sự phấn khích hoặc đôi khi diễn tả sự thất vọng. Hãy luyện tập sử dụng cụm từ này trong các tình huống thích hợp để giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ