Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Here we go là gì? Ý nghĩa, Ví dụ và Cách dùng thực tế

Post Thumbnail

Here we go là một cụm từ đa năng trong tiếng Anh thường được sử dụng để báo hiệu sự bắt đầu của một hành động, diễn tả sự phấn khích hoặc đôi khi thể hiện cảm giác thất vọng.

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và các biến thể của "here we go", kèm theo nhiều ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng cụm từ này một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày nhé!

1. Here we go là gì?

Theo từ điển Oxford English Dictionary, Here we go /hɪər wi ɡoʊ/ có nghĩa là "bắt đầu thôi", "đây rồi", hoặc "lại nữa", được sử dụng để báo hiệu rằng một điều gì đó (đặc biệt là một hoạt động hoặc sự kiện) đang bắt đầu hoặc sắp xảy ra. Cụ thể như sau:

  • Báo hiệu sự bắt đầu: Is everyone ready? Here we go! (Mọi người đã sẵn sàng chưa? Bắt đầu thôi!)
  • Thể hiện sự phấn khích: The roller coaster is starting to move. Here we go! (Tàu lượn siêu tốc đang bắt đầu chuyển động. Đi thôi nào!)
  • Diễn tả sự miễn cưỡng hoặc thất vọng: Oh, here we go again with the same old argument. (Ôi, lại tranh cãi về chuyện cũ nữa rồi.)
  • Chỉ ra một điều gì đó đang xuất hiện hoặc diễn ra: I was waiting for the bus and here we go, it finally arrived. (Tôi đang đợi xe buýt và cuối cùng nó cũng đến.)
Ý nghĩa của Here we go
Ý nghĩa của Here we go

2. Cách dùng here we go trong giao tiếp thực tế

Trong các tình huống giao tiếp, "here we go" thường được sử dụng để báo hiệu sự bắt đầu của một hoạt động, thể hiện sự phấn khích, hoặc đôi khi là sự miễn cưỡng hoặc thất vọng.

Sau đây là một số tình huống phổ biến khi sử dụng cụm từ này:

Cách dùng here we go trong giao tiếp thực tế
Cách dùng here we go trong giao tiếp thực tế
  • Khi bắt đầu một hoạt động nhóm: Cụm từ này thường được sử dụng để khởi động một hoạt động mà nhiều người cùng tham gia như trò chơi, cuộc phiêu lưu, hay buổi tập thể dục.

Ví dụ:

- Everyone in position for the group photo? Great! Here we go, smile on three! (Mọi người đã vào vị trí cho bức ảnh nhóm chưa? Tuyệt! Bắt đầu nào, cười khi đếm đến ba!)

- The instructions are clear. Here we go with our first team-building exercise. (Hướng dẫn đã rõ ràng. Chúng ta bắt đầu bài tập xây dựng đội nhóm đầu tiên.)

  • Khi một phương tiện bắt đầu di chuyển: Thường thể hiện sự phấn khích hoặc lo lắng khi ô tô, tàu lửa, máy bay hay tàu lượn siêu tốc bắt đầu chuyển động.

Ví dụ:

- The roller coaster is climbing up the first hill. Here we go, hold on tight! (Tàu lượn đang leo lên đỉnh dốc đầu tiên. Bắt đầu rồi, hãy nắm chặt!)

- The ship's horn just sounded. Here we go on our Caribbean adventure! (Còi tàu vừa vang lên. Chúng ta bắt đầu cuộc phiêu lưu ở vùng biển Caribbean!)

  • Trong các sự kiện thể thao: Thường được các bình luận viên hoặc người hâm mộ sử dụng khi trận đấu bắt đầu hoặc một khoảnh khắc quan trọng sắp diễn ra.

Ví dụ:

- The referee blows the whistle. Here we go, the final match of the tournament has begun! (Trọng tài thổi còi. Bắt đầu rồi, trận chung kết của giải đấu đã bắt đầu!)

- The player is stepping up to take the decisive penalty. Here we go, this could win them the championship! (Cầu thủ đang bước lên thực hiện quả phạt đền quyết định. Bắt đầu nào, điều này có thể giúp họ giành chức vô địch!)

  • Khi thể hiện sự thất vọng hoặc miễn cưỡng: Trong trường hợp này, ngữ điệu thường chuyển sang tiêu cực, thể hiện sự mệt mỏi khi một tình huống không mong muốn lặp lại.

Ví dụ:

- My brother is complaining about the food again. Here we go with the same old story. (Anh trai tôi lại than phiền về đồ ăn. Lại bắt đầu câu chuyện cũ rích đó.)

- She's bringing up that argument from last year. Oh, here we go again, I thought we'd moved past this. (Cô ấy đang nhắc lại cuộc tranh cãi từ năm ngoái. Ôi, lại bắt đầu nữa rồi, tôi nghĩ chúng tôi đã vượt qua chuyện này rồi.)

  • Trong âm nhạc và giải trí: Các DJ, người dẫn chương trình hay nghệ sĩ thường sử dụng cụm từ này để tạo không khí hứng khởi trước khi một tiết mục bắt đầu.

Ví dụ:

- Are you ready to dance? 3, 2, 1, here we go! (Các bạn đã sẵn sàng nhảy chưa? 3, 2, 1, bắt đầu thôi!)

- The lights are dimming, the curtain is rising. Here we go with the opening act of tonight's concert! (Đèn đang mờ dần, màn đang được kéo lên. Bắt đầu với tiết mục mở màn của buổi hòa nhạc tối nay!)

  • Trong môi trường kinh doanh: Thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc thuyết trình để báo hiệu sự bắt đầu của một dự án hoặc giai đoạn mới.

Ví dụ:

- We've secured the funding for our startup. Here we go on this exciting entrepreneurial journey! (Chúng tôi đã đảm bảo nguồn vốn cho công ty khởi nghiệp. Bắt đầu hành trình khởi nghiệp đầy thú vị này!)

- The market research is complete, the product is designed. Here we go with the launch phase! (Nghiên cứu thị trường đã hoàn tất, sản phẩm đã được thiết kế. Bắt đầu giai đoạn ra mắt!)

Lưu ý:

  • Trong ngữ cảnh trang trọng (formal), "here we go" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "Let's begin" hoặc "We shall start". Tuy nhiên, nó vẫn có thể được sử dụng để tạo không khí gần gũi hơn.

Ví dụ: Ladies and gentlemen, the ceremony is about to begin. Here we go. (Thưa quý ông quý bà, buổi lễ sắp bắt đầu. Chúng ta bắt đầu thôi.)

  • Trong ngữ cảnh không trang trọng (informal), "here we go" rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống hàng ngày.

Ví dụ: The movie is starting. Here we go, I'm so excited! (Phim đang bắt đầu. Xem nào, tôi rất háo hức!)

3. Các biến thể của here we go trong tiếng Anh

Here we go có một số biến thể với những sắc thái ý nghĩa và cảm xúc khác nhau. Dưới đây là một số biến thể phổ biến:

Các biến thể của here we go trong tiếng Anh
Các biến thể của here we go trong tiếng Anh
  • Here goes: Thường được sử dụng khi một người đang chuẩn bị làm một điều gì đó mạo hiểm hoặc không chắc chắn. Biến thể này thể hiện quyết tâm cá nhân.

Ví dụ: I'm not sure if I can make this jump, but here goes nothing! (Tôi không chắc mình có thể nhảy được không, nhưng cứ thử xem sao!)

  • Here we go again: Thường mang nghĩa tiêu cực, diễn tả sự mệt mỏi hoặc thất vọng khi một tình huống không mong muốn lặp lại.

Ví dụ: She's complaining about the food here we go again. (Cô ấy lại đang than phiền về đồ ăn, lại bắt đầu nữa rồi.)

  • Off we go: Tương tự như here we go, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc di chuyển hoặc khởi hành.

Ví dụ: The bags are packed and the car is ready. Off we go to the beach! (Hành lý đã được xếp và xe đã sẵn sàng. Chúng ta đi biển thôi!)

  • Away we go: Cũng tương tự như off we go, thường được sử dụng khi bắt đầu một cuộc hành trình.

Ví dụ: The ship has left the harbor. Away we go! (Tàu đã rời cảng. Chúng ta đi thôi!)

  • Here it goes: Thường được sử dụng khi một sự kiện hoặc hành động cụ thể sắp diễn ra.

Ví dụ: The final countdown has started. Here it goes! (Đếm ngược đã bắt đầu. Đây rồi!)

4. So sánh here we go với các cụm từ tương tự

Để hiểu rõ hơn về here we go, hãy so sánh nó với một số cụm từ có ý nghĩa tương tự trong tiếng Anh nhé.

Cụm từ

Định nghĩa

Ví dụ

Điểm khác biệt chính

Here we go

Báo hiệu sự bắt đầu của một hành động hoặc sự kiện

The concert is about to start. Here we go!

Đa năng, có thể mang nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau

Let's begin

Đề xuất bắt đầu một hoạt động

Everyone is present. Let's begin the meeting.

Trang trọng hơn, thường được sử dụng bởi người có quyền hạn

Let's go

Khuyến khích di chuyển hoặc bắt đầu

It's getting late. Let's go!

Nhấn mạnh vào việc di chuyển hoặc rời đi

Let's start

Đề xuất bắt đầu một hoạt động

We have a lot to cover. Let's start with the basics.

Trung lập hơn, không mang nhiều cảm xúc

Ready, set, go

Báo hiệu bắt đầu một cuộc đua hoặc cạnh tranh

Ready, set, go! The race has begun.

Chỉ dùng trong bối cảnh thi đấu hoặc cạnh tranh

5. Đoạn hội thoại mẫu có here we go

Các đoạn hội thoại mẫu dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng here we go vào giao tiếp thực tế hơn. Cùng tham khảo nhé:

Tình huống 1: Bắt đầu một chuyến đi

Bối cảnh: Sarah và John đang chuẩn bị cho một chuyến đi dã ngoại.

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Sarah: Is everything packed and ready?

John: Yes, I've checked everything twice.

Sarah: Great! The car is loaded. Here we go!

Sarah: Mọi thứ đã được đóng gói và sẵn sàng chưa?

John: Rồi, anh đã kiểm tra mọi thứ hai lần rồi.

Sarah: Tuyệt! Xe đã được chất đồ xong. Chúng ta đi thôi!

Tình huống 2: Bắt đầu một buổi thuyết trình

Bối cảnh: Michael đang chuẩn bị thuyết trình trước các đồng nghiệp.

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Michael: Good morning everyone. Thank you for coming to my presentation.

Colleague: We're looking forward to it!

Michael: I've prepared some slides about our new project. Here we go with the first one.

Michael: Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn đã đến dự buổi thuyết trình của tôi.

Đồng nghiệp: Chúng tôi rất mong đợi!

Michael: Tôi đã chuẩn bị một số slide về dự án mới của chúng ta. Bắt đầu với slide đầu tiên.

Tình huống 3: Thể hiện sự thất vọng

Bối cảnh: Lisa và Tom đang thảo luận về một người bạn chung.

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Lisa: Did you hear that Mark is going to be late again?

Tom: Oh, here we go again. This is the third time this week.

Lisa: I know, it's becoming a habit.

Lisa: Bạn có nghe tin Mark sẽ đến muộn một lần nữa không?

Tom: Ôi, lại nữa rồi. Đây là lần thứ ba trong tuần này rồi.

Lisa: Tôi biết, nó đang trở thành một thói quen rồi.

Như vậy, Here we go là một cụm từ đa năng trong tiếng Anh, được sử dụng để báo hiệu sự bắt đầu, thể hiện sự phấn khích hoặc đôi khi diễn tả sự thất vọng. Hãy luyện tập sử dụng cụm từ này trong các tình huống thích hợp để giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?