
It takes two to tango là idiom tiếng Anh dùng để chỉ tình huống mà hai người đều có trách nhiệm trong một vấn đề hoặc xung đột. Cụm từ này nhấn mạnh rằng trong nhiều tình huống, không chỉ một người hoàn toàn đúng hay sai, mà cả hai bên đều có phần trách nhiệm trong kết quả cuối cùng.
Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng It takes two to tango đúng ngữ cảnh trong bài viết sau nhé!
Kiến thức trọng tâm |
- It takes two to tango có nghĩa là "có qua có lại", "cả hai bên đều có trách nhiệm", chỉ việc cả hai bên đều có vai trò và trách nhiệm trong một tình huống, đặc biệt là trong xung đột hoặc vấn đề. - Từ đồng nghĩa: Both sides of the coin, Meet halfway, Give and take, You can't clap with one hand,... |
It takes two to tango là một idiom tiếng Anh có nghĩa là "có qua có lại", "cả hai bên đều có trách nhiệm", ám chỉ việc cả hai bên đều có vai trò và trách nhiệm trong một tình huống, đặc biệt là trong xung đột hoặc vấn đề.
Từ điển Cambridge Dictionary định nghĩa It takes two to tango là 'used to say that both people involved in a difficult situation must accept the blame, or that an activity needs two people who are willing to take part for it to happen'.
Idiom It takes two to tango thường được dùng trong những tình huống cần nhắc nhở rằng không nên đổ lỗi hoàn toàn cho một người, vì trong mối quan hệ hoặc xung đột, thường cả hai bên đều có một phần trách nhiệm. Cụm từ này gợi nhớ đến điệu nhảy tango - một điệu nhảy cần sự hợp tác và phối hợp nhịp nhàng của cả hai người.
Ví dụ:
Thành ngữ It takes two to tango có nguồn gốc từ tên của một bài hát nổi tiếng "Takes Two to Tango" do Pearl Bailey thu âm vào năm 1952. Bài hát này nhanh chóng trở nên phổ biến và cụm từ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày.
Điệu nhảy tango là một điệu nhảy đôi nổi tiếng của Argentina, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng và chặt chẽ giữa hai người. Không thể có một người nhảy tango một mình - cần có hai người để tạo nên vũ điệu hoàn chỉnh. Đây chính là ý nghĩa sâu xa mà idiom muốn truyền tải.
Đến nay, idiom It takes two to tango đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày và được sử dụng rộng rãi để nhắc nhở về trách nhiệm chung trong các mối quan hệ, xung đột, và nhiều tình huống khác trong cuộc sống.
Sau đây là các tình huống thông dụng mà bạn có thể áp dụng thành ngữ này:
Ví dụ: They're both blaming each other for the failed project, but it takes two to tango. (Họ đều đổ lỗi cho nhau về dự án thất bại, nhưng cả hai đều có trách nhiệm.)
Ví dụ: He says she's the one who ruined their relationship, but it takes two to tango. Both of them made mistakes. (Anh ấy nói cô ấy là người phá hỏng mối quan hệ của họ, nhưng cả hai đều có trách nhiệm. Cả hai đều mắc lỗi.)
Ví dụ: The success of this partnership depends on both companies' commitment. It takes two to tango in business deals. (Sự thành công của mối quan hệ đối tác này phụ thuộc vào cam kết của cả hai công ty. Trong các thương vụ, cả hai bên đều có trách nhiệm.)
Ví dụ: We can't reach an agreement if only one side is willing to compromise. It takes two to tango. (Chúng ta không thể đạt được thỏa thuận nếu chỉ một bên sẵn sàng nhượng bộ. Cần có sự tham gia của cả hai bên.)
Dưới đây là một số idiom và cụm từ đồng nghĩa với It takes two to tango giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp lại khi diễn đạt:
Ví dụ: We need to consider both sides of the coin before placing blame. (Chúng ta cần xem xét cả hai mặt của vấn đề trước khi đổ lỗi.)
Ví dụ: A successful relationship requires give and take from both partners. (Một mối quan hệ thành công đòi hỏi sự cho và nhận từ cả hai đối tác.)
Ví dụ: If we want to resolve this conflict, both parties need to meet halfway. (Nếu chúng ta muốn giải quyết xung đột này, cả hai bên cần nhượng bộ lẫn nhau.)
Ví dụ: The success of the project is a shared responsibility between the manager and the team. (Sự thành công của dự án là trách nhiệm chung giữa người quản lý và đội ngũ.)
Ví dụ: Remember, it takes two to quarrel - you could have walked away. (Hãy nhớ rằng, cần hai người để cãi nhau - bạn có thể đã bỏ đi.)
Ví dụ: Making this marriage work is a 50-50 proposition; both need to put in equal effort. (Làm cho cuộc hôn nhân này hoạt động là trách nhiệm 50-50; cả hai cần phải nỗ lực như nhau.)
Ví dụ: You can't clap with one hand, so don't blame only her for the miscommunication. (Không thể vỗ tay bằng một bàn tay, vì vậy đừng đổ lỗi cho chỉ mình cô ấy về sự hiểu lầm.)
Vận dụng vào làm bài tập là cách hiệu quả nhất để làm chủ một idiom mới. Các bạn cùng thử sức với bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng It takes two to tango
Cuộc ly hôn này không phải lỗi của riêng ai, cả hai đều có trách nhiệm.
Trong việc xây dựng đội nhóm, sự thành công đòi hỏi nỗ lực từ cả người lãnh đạo và nhân viên.
Đừng đổ lỗi cho tôi về cuộc cãi vã, cả hai chúng ta đều có trách nhiệm.
Một mối quan hệ không thể duy trì nếu chỉ một người nỗ lực.
Trong cuộc đàm phán này, cả hai bên đều phải nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
Đáp án:
This divorce isn't only one person's fault; it takes two to tango.
In team building, success it takes two to tango - requiring effort from both the leader and the employees.
Don't blame me for the argument; it takes two to tango.
A relationship cannot be maintained if only one person makes an effort; it takes two to tango.
In this negotiation, it takes two to tango - both sides must compromise to reach an agreement.
Hy vọng qua bài học này, các bạn đã nắm được ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa của It takes two to tango. Idiom này rất hữu ích để nhắc nhở về trách nhiệm chung trong nhiều tình huống giao tiếp. Hãy sử dụng nhiều thành ngữ thường xuyên để diễn đạt linh hoạt hơn bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ