Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Dress up là gì? Ý nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Dress up là một cụm động từ diễn tả việc ăn mặc chỉn chu cho một sự kiện đặc biệt đến hành động hoá trang thành nhân vật khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá đầy đủ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, từ đồng nghĩa và các mẹo sử dụng hiệu quả giúp bạn nắm vững cụm từ "dress up" trong tiếng Anh nhé!

1. Dress up là gì?

Theo từ điển Cambridge, Dress up là một cụm động từ trong tiếng Anh có 3 ý nghĩa như sau:

Ý nghĩa của dress up
Ý nghĩa của dress up

Nghĩa 1: ăn mặc chỉn chu, trang phục đẹp hơn bình thường cho một dịp đặc biệt.

Ví dụ:

  • I need to dress up for the wedding this weekend. (Tôi cần ăn mặc chỉn chu cho đám cưới cuối tuần này.)
  • The invitation says we should dress up for the charity gala. (Thư mời nói rằng chúng ta nên ăn mặc chỉn chu cho buổi dạ tiệc từ thiện.)

Nghĩa 2: mặc quần áo để hoá trang như một nhân vật khác.

Ví dụ:

  • The children love to dress up as superheroes for Halloween. (Bọn trẻ thích hoá trang thành các siêu anh hùng vào dịp Halloween.)
  • We're having a costume party where everyone will dress up as their favorite movie character. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc hóa trang nơi mọi người sẽ hóa trang thành nhân vật phim yêu thích của họ.)

Nghĩa 3: trang trí, làm cho điều gì đó trở nên hấp dẫn hơn.

Ví dụ: 

  • The company dressed up the financial report to attract more investors. (Công ty đã làm cho báo cáo tài chính trở nên hấp dẫn hơn để thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.)
  • Politicians often dress up bad news with positive language. (Các chính trị gia thường trình bày tin xấu bằng ngôn ngữ tích cực.)

2. Cấu trúc Dress up và cách dùng chi tiết

Bảng dưới đây trình bày các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của "dress up", cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và các ví dụ minh họa cụ thể. Cùng tìm hiểu nhé:

Cấu trúc Dress Up

Cách Dùng

Ví Dụ

dress up + for

mặc quần áo đẹp hơn bình thường cho một dịp đặc biệt.

She dressed up for her graduation ceremony. (Cô ấy ăn mặc chỉn chu cho lễ tốt nghiệp của mình.)

dress up + as/like + somebody

hóa trang, cải trang thành một nhân vật, người khác.

The twins dressed up as pirates for the costume contest. (Cặp sinh đôi hóa trang thành cướp biển cho cuộc thi hóa trang.)

dress up + something

trang trí, làm đẹp hoặc cải thiện diện mạo của vật/ý tưởng.

We dressed up the living room with flowers and candles. (Chúng tôi trang trí phòng khách bằng hoa và nến.)

get + dressed up

Nhấn mạnh vào quá trình chuẩn bị trang phục và làm đẹp, thường cho một sự kiện đặc biệt.

They're getting dressed up for the New Year's Eve party. (Họ đang chuẩn bị trang phục đẹp cho bữa tiệc đêm giao thừa.)

3. Từ đồng nghĩa với Dress Up trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với "dress up" trong tiếng Anh, được phân loại theo ba nghĩa chính: ăn mặc chỉn chu, hóa trang, và trang trí. Bạn hãy ghi nhớ thêm để mở rộng vốn từ nhé:

Từ đồng nghĩa với Dress Up trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với Dress Up trong tiếng Anh

Ăn mặc chỉn chu/đẹp đẽ

  • Dress formally: Ăn mặc trang trọng

Ví dụ: You need to dress formally for the job interview. (Bạn cần ăn mặc trang trọng cho buổi phỏng vấn việc làm.)

  • Spruce up: Chỉnh trang, làm đẹp

Ví dụ: She spruced up for the dinner date. (Cô ấy đã chỉnh trang để đi ăn tối hẹn hò.)

  • Doll up: Ăn mặc đẹp đẽ

Ví dụ: My grandmother still likes to doll up for Sunday church. (Bà tôi vẫn thích ăn mặc đẹp đẽ khi đi nhà thờ vào Chủ nhật.)

  • Fancy up: Ăn mặc sang trọng

Ví dụ: "We fancied up for the opera last night." (Chúng tôi đã ăn mặc sang trọng để đi xem opera tối qua.)

Hoá trang/giả làm

  • Costume as: Hoá trang thành

Ví dụ: The actors were costumed as medieval knights for the historical drama. (Các diễn viên đã hóa trang thành các hiệp sĩ thời trung cổ cho vở kịch lịch sử.)

  • Masquerade as: Cải trang thành

Ví dụ: The spy masqueraded as a waiter to gain access to the private meeting. (Gián điệp đã cải trang thành người phục vụ để có quyền tiếp cận cuộc họp riêng.)

  • Impersonate: Giả làm

Ví dụ: The comedian impersonated several politicians during his show. (Người hài kịch đã giả làm một số chính trị gia trong buổi biểu diễn của mình.)

Làm đẹp/trang trí

  • Embellish: Tô điểm, làm đẹp thêm

Ví dụ: The designer embellished the simple dress with beads and sequins. (Nhà thiết kế đã tô điểm chiếc váy đơn giản bằng hạt cườm và kim sa.)

  • Decorate: Trang trí

Ví dụ: We decorated the hall for the Christmas party. (Chúng tôi đã trang trí hội trường cho bữa tiệc Giáng sinh.)

  • Garnish: Trang trí (đồ ăn)

Ví dụ: The chef garnished the dish with fresh herbs. (Đầu bếp đã trang trí món ăn bằng các loại thảo mộc tươi.)

4. Phân biệt dress up và get dressed trong tiếng Anh

Cả "dress up" và "get dressed" đều liên quan đến việc mặc quần áo, nhưng chúng có những ý nghĩa và cách sử dụng rất khác nhau trong tiếng Anh. Hãy cùng phân biệt trong bảng sau nhé:

Dress Up

Get Dressed

Ý nghĩa

Ăn mặc đẹp, chỉn chu hơn bình thường hoặc hóa trang

Hành động cơ bản là mặc quần áo vào người

Ngữ cảnh sử dụng

Dịp đặc biệt, sự kiện, tiệc tùng, lễ hội

Hoạt động hàng ngày, thói quen thường xuyên

Mức độ trang trọng

Đẹp hơn trang phục bình thường

Trung tính, không hàm ý về vẻ đẹp hay sự trang trọng

Ví dụ

She dressed up for the interview to make a good impression. (Cô ấy ăn mặc chỉn chu cho buổi phỏng vấn để tạo ấn tượng tốt.)

He gets dressed quickly after his morning shower. (Anh ấy mặc quần áo nhanh chóng sau khi tắm buổi sáng.)

Như vậy, dress up là một cụm động từ tiếng Anh chỉ việc ăn mặc chỉn chu, hóa trang thành nhân vật khác, hoặc trang trí làm đẹp cho vật gì đó. Hãy thực hành sử dụng cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh để nhớ lâu hơn bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?