
Dress up là một cụm động từ diễn tả việc ăn mặc chỉn chu cho một sự kiện đặc biệt đến hành động hoá trang thành nhân vật khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá đầy đủ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, từ đồng nghĩa và các mẹo sử dụng hiệu quả giúp bạn nắm vững cụm từ "dress up" trong tiếng Anh nhé!
Theo từ điển Cambridge, Dress up là một cụm động từ trong tiếng Anh có 3 ý nghĩa như sau:
Nghĩa 1: ăn mặc chỉn chu, trang phục đẹp hơn bình thường cho một dịp đặc biệt.
Ví dụ:
Nghĩa 2: mặc quần áo để hoá trang như một nhân vật khác.
Ví dụ:
Nghĩa 3: trang trí, làm cho điều gì đó trở nên hấp dẫn hơn.
Ví dụ:
Bảng dưới đây trình bày các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của "dress up", cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và các ví dụ minh họa cụ thể. Cùng tìm hiểu nhé:
Cấu trúc Dress Up | Cách Dùng | Ví Dụ |
dress up + for | mặc quần áo đẹp hơn bình thường cho một dịp đặc biệt. | She dressed up for her graduation ceremony. (Cô ấy ăn mặc chỉn chu cho lễ tốt nghiệp của mình.) |
dress up + as/like + somebody | hóa trang, cải trang thành một nhân vật, người khác. | The twins dressed up as pirates for the costume contest. (Cặp sinh đôi hóa trang thành cướp biển cho cuộc thi hóa trang.) |
dress up + something | trang trí, làm đẹp hoặc cải thiện diện mạo của vật/ý tưởng. | We dressed up the living room with flowers and candles. (Chúng tôi trang trí phòng khách bằng hoa và nến.) |
get + dressed up | Nhấn mạnh vào quá trình chuẩn bị trang phục và làm đẹp, thường cho một sự kiện đặc biệt. | They're getting dressed up for the New Year's Eve party. (Họ đang chuẩn bị trang phục đẹp cho bữa tiệc đêm giao thừa.) |
Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với "dress up" trong tiếng Anh, được phân loại theo ba nghĩa chính: ăn mặc chỉn chu, hóa trang, và trang trí. Bạn hãy ghi nhớ thêm để mở rộng vốn từ nhé:
Ăn mặc chỉn chu/đẹp đẽ
Ví dụ: You need to dress formally for the job interview. (Bạn cần ăn mặc trang trọng cho buổi phỏng vấn việc làm.)
Ví dụ: She spruced up for the dinner date. (Cô ấy đã chỉnh trang để đi ăn tối hẹn hò.)
Ví dụ: My grandmother still likes to doll up for Sunday church. (Bà tôi vẫn thích ăn mặc đẹp đẽ khi đi nhà thờ vào Chủ nhật.)
Ví dụ: "We fancied up for the opera last night." (Chúng tôi đã ăn mặc sang trọng để đi xem opera tối qua.)
Hoá trang/giả làm
Ví dụ: The actors were costumed as medieval knights for the historical drama. (Các diễn viên đã hóa trang thành các hiệp sĩ thời trung cổ cho vở kịch lịch sử.)
Ví dụ: The spy masqueraded as a waiter to gain access to the private meeting. (Gián điệp đã cải trang thành người phục vụ để có quyền tiếp cận cuộc họp riêng.)
Ví dụ: The comedian impersonated several politicians during his show. (Người hài kịch đã giả làm một số chính trị gia trong buổi biểu diễn của mình.)
Làm đẹp/trang trí
Ví dụ: The designer embellished the simple dress with beads and sequins. (Nhà thiết kế đã tô điểm chiếc váy đơn giản bằng hạt cườm và kim sa.)
Ví dụ: We decorated the hall for the Christmas party. (Chúng tôi đã trang trí hội trường cho bữa tiệc Giáng sinh.)
Ví dụ: The chef garnished the dish with fresh herbs. (Đầu bếp đã trang trí món ăn bằng các loại thảo mộc tươi.)
Cả "dress up" và "get dressed" đều liên quan đến việc mặc quần áo, nhưng chúng có những ý nghĩa và cách sử dụng rất khác nhau trong tiếng Anh. Hãy cùng phân biệt trong bảng sau nhé:
Dress Up | Get Dressed | |
Ý nghĩa | Ăn mặc đẹp, chỉn chu hơn bình thường hoặc hóa trang | Hành động cơ bản là mặc quần áo vào người |
Ngữ cảnh sử dụng | Dịp đặc biệt, sự kiện, tiệc tùng, lễ hội | Hoạt động hàng ngày, thói quen thường xuyên |
Mức độ trang trọng | Đẹp hơn trang phục bình thường | Trung tính, không hàm ý về vẻ đẹp hay sự trang trọng |
Ví dụ | She dressed up for the interview to make a good impression. (Cô ấy ăn mặc chỉn chu cho buổi phỏng vấn để tạo ấn tượng tốt.) | He gets dressed quickly after his morning shower. (Anh ấy mặc quần áo nhanh chóng sau khi tắm buổi sáng.) |
Như vậy, dress up là một cụm động từ tiếng Anh chỉ việc ăn mặc chỉn chu, hóa trang thành nhân vật khác, hoặc trang trí làm đẹp cho vật gì đó. Hãy thực hành sử dụng cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh để nhớ lâu hơn bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ