Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Down-and-out nghĩa là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Down-and-out là một từ tiếng lóng (Slang) khá thông dụng trong tiếng Anh mà bạn có thể thường xuyên gặp phải trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của Down and out, đồng thời thực hành làm bài tập để nắm chắc cách dùng nhé.

1. Down and out là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Down-and-out có thể được sử dụng ở 2 vai trò ngữ pháp khác nhau: tính từ hoặc danh từ. Với mỗi vai trò, Down-and-out có ý nghĩa và cách sử dụng riêng, nhưng đều liên quan đến tình trạng khó khăn hoặc nghèo khổ.

Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng Down-and-out với từng vai trò nhé.

Down and out nghĩa là gì
Down and out nghĩa là gì?

1.1. Down-and-out là tính từ

Với vai trò là tính từ, Down-and-out được định nghĩa là ‘nghèo khổ, túng quẫn, thất bại hoàn toàn’, dùng để mô tả một người đang trong tình trạng nghèo khó, không có tiền, không có nơi ở ổn định, đang ở trong tình trạng tuyệt vọng, hoặc phải trải qua giai đoạn khó khăn trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • He was down-and-out after losing his job and spending all his savings. (Anh ấy trở nên túng quẫn sau khi mất việc và tiêu hết tiền tiết kiệm.)
  • The charity provides food and shelter for down-and-out families in the neighborhood. (Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn và nơi ở cho các gia đình nghèo khó trong khu vực.)

1.2. Down and out là danh từ

Khi là một danh từ, Down-and-out dùng để chỉ người vô gia cư, nghèo khổ, không có việc làm và phải sống trong điều kiện vô cùng khó khăn.

Ví dụ:

  • The shelter provides food and beds for the down-and-outs. (Trung tâm cứu trợ cung cấp thức ăn và giường ngủ cho những người vô gia cư.)
  • He used to be a successful businessman, but now he’s a down-and-out. (Anh ta từng là một doanh nhân thành đạt, nhưng giờ chỉ là một kẻ khánh kiệt.)

2. Nguồn gốc của Down and out

Down-and-out có nguồn gốc từ môn quyền anh, xuất hiện vào khoảng những năm 1900. Khi một võ sĩ quyền anh bị hạ gục (knocked down) và không thể đứng dậy trong thời gian quy định (thường là 10 giây), họ sẽ bị loại khỏi cuộc thi đấu (out).

Theo thời gian, cụm từ này được mở rộng nghĩa để chỉ những người gặp khó khăn, thất bại trong cuộc sống, không còn khả năng đứng dậy hoặc phục hồi.

Trong văn học và phim ảnh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong cuốn "Down and Out in Paris and London" (1933) của George Orwell, một tác phẩm nổi tiếng mô tả cuộc sống của những người nghèo khó tại hai thành phố lớn của châu Âu.

3. Từ đồng nghĩa với Down and out

Tiếng Anh có rất nhiều cách để diễn tả tình trạng khó khăn và nghèo khổ, và Down-and-out chỉ là một trong số đó. Việc biết các từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn giúp bạn lựa chọn được những từ vựng có sắc thái ý nghĩa phù hợp với những ngữ cảnh khác nhau.

Down-and-out synonym
Down-and-out synonym

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Down and out:

  • Destitute: túng quẫn, nghèo khổ

Ví dụ: The family became destitute after the father lost his job. (Gia đình trở nên túng quẫn sau khi người cha mất việc.)

  • Impoverished: nghèo nàn, thiếu thốn

Ví dụ: Many impoverished children don't have access to education. (Nhiều trẻ em nghèo khó không được tiếp cận với giáo dục.)

  • Broke: không có tiền, cháy túi

Ví dụ: After paying for the car repairs, I'm completely broke. (Sau khi trả tiền sửa xe, tôi hoàn toàn không còn đồng nào.)

  • Penniless: không còn một xu

Ví dụ: The young artist arrived in New York penniless but full of dreams. (Người nghệ sĩ trẻ đến New York trong tình trạng không có một xu nhưng đầy ắp ước mơ.)

  • In dire straits: trong hoàn cảnh khó khăn

Ví dụ: The small business is in dire straits after the economic downturn. (Doanh nghiệp nhỏ đang trong hoàn cảnh vô cùng khó khăn sau cuộc suy thoái kinh tế.)

  • Fall on hard times: gặp phải thời kỳ khó khăn

Ví dụ: Many families have fallen on hard times during the pandemic. (Nhiều gia đình đã gặp phải thời kỳ khó khăn trong đại dịch.)

4. Mẫu hội thoại thực tế với sử dụng Down and out

Hai đoạn hội thoại dưới đây minh họa cách Down-and-out được sử dụng trong các tình huống khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Tình huống 1: Cuộc trò chuyện về một người bạn chung

Tom: Hey, have you heard anything about Mike recently? (Chào, gần đây cậu có nghe tin gì về Mike không?)

Sarah: Yeah, I ran into him last week. He seems completely down and out since his divorce. (Có, tôi tình cờ gặp anh ấy tuần trước. Anh ấy có vẻ hoàn toàn túng quẫn kể từ sau vụ ly hôn.)

Tom: That's terrible. What happened to him? (Thật tệ. Chuyện gì đã xảy ra với anh ấy vậy?)

Sarah: He lost his house in the settlement, and then, he got laid off from his job. Now he's staying at his brother's place. (Anh ấy đã mất nhà trong vụ dàn xếp ly hôn, và sau đó bị sa thải khỏi công việc. Hiện tại anh ấy đang ở nhà người anh trai.)

Tom: I had no idea things were so bad. Maybe we should reach out and see if there's anything we can do to help. (Tôi không ngờ mọi chuyện lại tệ đến thế. Có lẽ chúng ta nên liên lạc và xem có thể giúp gì được không.)

Sarah: That's a good idea. Even the strongest people can end up down and out sometimes, and they need friends around them. (Đó là một ý kiến hay. Ngay cả những người mạnh mẽ nhất đôi khi cũng có thể rơi vào cảnh túng quẫn, và họ cần bạn bè ở bên cạnh.)

Tình huống 2: Cuộc trò chuyện giữa nhân viên xã hội và tình nguyện viên

Social worker: We've seen an increase in down-and-out families coming to our center this winter. (Chúng tôi đã thấy sự gia tăng các gia đình gặp khó khăn đến trung tâm của chúng tôi mùa đông này.)

Volunteer: Yes, I've noticed that too. What do you think is causing this? (Vâng, tôi cũng đã nhận thấy điều đó. Bạn nghĩ điều gì đang gây ra điều này?)

Social worker: The combination of rising housing costs and inflation has pushed many working families to the edge. (Sự kết hợp giữa chi phí nhà ở tăng cao và lạm phát đã đẩy nhiều gia đình lao động đến bờ vực.)

Volunteer: It's heartbreaking to see people who were doing okay suddenly become down and out through no fault of their own. (Thật đau lòng khi thấy những người đang sống tốt đột nhiên trở nên túng thiếu không phải do lỗi của họ.)

Social worker: That's why our work is so important. We can help provide a safety net so they don't fall further. (Đó là lý do tại sao công việc của chúng ta lại quan trọng như vậy. Chúng ta có thể giúp cung cấp một mạng lưới an toàn để họ không bị rơi xa hơn.)

Volunteer: Absolutely. And hopefully with some support, they won't stay down and out for long. (Hoàn toàn đúng. Và hy vọng với một số hỗ trợ, họ sẽ không ở trong tình trạng túng quẫn quá lâu.)

5. Bài tập vận dụng Down and out

Hãy dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ Down and out một cách phù hợp:

  1. Sau trận lũ lụt, nhiều gia đình trong làng trở nên túng quẫn.

  2. Cô ấy đã từng là một người vô nghèo khổ, túng thiếu, nhưng giờ đây đã trở thành một doanh nhân thành công.

  3. Tổ chức từ thiện này giúp đỡ những người nghèo khổ trong cộng đồng.

  4. Dù anh ấy đang gặp khó khăn vào lúc này, tôi biết anh ấy sẽ không túng thiếu mãi.

  5. Việc mất công việc và ly hôn đã khiến anh ta trở nên túng quẫn.

  6. Những người vô gia cư nghèo khổ thường tụ tập dưới cây cầu vào mùa đông.

  7. Cửa hàng đang trên bờ vực phá sản và chủ nó đang rơi vào cảnh túng quẫn.

  8. Tôi đã từng nghĩ mình sẽ không bao giờ trở nên túng thiếu như vậy.

  9. Anh ấy đã trở nên túng quẫn sau khi thua sạch tiền ở sòng bạc.

  10. Những người giàu có cũng có thể trở nên nghèo khó nếu họ không biết quản lý tài chính của mình.

Đáp án:

  1. After the flood, many families in the village became down and out.

  2. She was once down-and-out, but now she has become a successful entrepreneur.

  3. This charity helps the down-and-out in the community.

  4. Although he's struggling right now, I know he won't be down and out forever.

  5. Losing his job and getting divorced left him down and out.

  6. The down-and-out often gather under the bridge during winter.

  7. The store is on the verge of bankruptcy, and its owner is becoming down and out.

  8. I never thought I would become so down and out.

  9. He became down-and-out after losing all his money at the casino.

  10. Wealthy people can also become down and out if they don't manage their finances properly.

Cụm từ Down and out không chỉ xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày mà còn thường xuyên được sử dụng trong văn học, báo chí và các phương tiện truyền thông khác.

Qua bài viết này, mong rằng các bạn sẽ hiểu rõ ý nghĩa và sử dụng Down-and-out một cách tự nhiên và phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?