Từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonyms) là phần kiến thức quan trọng đối với người học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.
Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh cảm thấy khó khăn và mơ hồ khi học synonyms vì chưa hiểu đúng khái niệm từ đồng nghĩa, cũng như chưa biết cách sử dụng cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh sao cho đúng ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa tiếng Anh xuất hiện rất nhiều trong đề thi IELTS
Nếu bạn đang gặp tình trạng này thì cũng đừng lo lắng vì LangGo sẽ giúp bạn đánh bay nỗi lo về từ đồng nghĩa tiếng Anh trong bài viết dưới đây.
Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì nhỉ? Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là những từ giống hoặc gần giống từ khác về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên cách viết và cách đọc của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh nhìn chung cũng khá giống với từ đồng nghĩa trong tiếng Việt.
Cùng LangGo phân tích một số ví dụ dưới đây để hiểu thế nào là từ đồng nghĩa nhé.
Ví dụ 1: Các từ đồng nghĩa có nghĩa là “nhận ra”:
See if you can pick me out of the crowd. (Hãy xem bạn có thể nhận ra tôi trong đám đông không.)
I recognized her from the photo in the magazine immediately because of her red hair. (Tôi nhận ra cô ấy từ bức ảnh trong cuốn tạp chí ngay lập tức vì mái tóc màu đỏ của cô ấy.)
My daughter quickly discerned that something wasn’t right. (Con gái tôi rất nhanh đã nhận ra là có điều gì đó không đúng.)
Trong ba câu trên, các từ pick out = recognize = discerned = nhận ra. Vì vậy, đây là 3 từ đồng nghĩa (synonyms).
Từ đồng nghĩa tiếng Anh là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau
Ví dụ 2: Các từ đồng nghĩa có nghĩa là “kết thúc”
A broken leg ended her career. (Cái chân bị gãy đã đặt dấm chấm hết cho sự nghiệp của cô ấy.)
Be quiet! the teacher hasn't finished speaking. (Trật tự đi! Giáo viên chưa nói xong đâu.)
Cặp từ đồng nghĩa “finish” và “end” về cơ bản có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên không phải lúc nào chúng ta cũng có thể hoán đổi chúng cho nhau bởi mỗi từ có các sắc thái khác nhau. Ví dụ khi đề cập đến điểm cuối của một quá trình thì người ta sẽ dùng “end” chứ không dùng “finish”.
Từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonyms) có thể được chia làm hai loại:
Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Từ đồng nghĩa tương đối
Sau đây LangGo sẽ làm rõ hơn đặc điểm và cách dùng của hai loại từ đồng nghĩa tiếng Anh này, kèm theo ví dụ minh hoạ cụ thể.
Những từ đồng nghĩa tuyệt đối (Absolute synonyms) là những từ có thể thay thế được từ gốc trong mọi ngữ cảnh mà không khiến nghĩa của câu bị thay đổi.
Nói theo cách đơn giản hơn thì những từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ có ý nghĩa giống hệt với từ gốc, giữa hai từ không tồn tại bất kỳ sự khác biệt nào về ngữ nghĩa và do đó có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các tình huống.
Những từ đồng nghĩa tuyệt đối trong tiếng Anh thường là những danh từ chỉ động vật, cây cỏ. Ví dụ:
Groundhog - Woodchuck: chuột chũi
Motherland - Fatherland: quê mẹ
Trong tiếng Anh, có rất ít từ đồng nghĩa tuyệt đối. Phần lớn những từ chúng ta học trong bài hôm nay sẽ là những từ đồng nghĩa tương đối. Vậy từ đồng nghĩa tương đối là gì và nó có khác gì so với từ đồng nghĩa tuyệt đối. Cùng tìm hiểu nhé!
Từ đồng nghĩa tương đối (Near synonyms) là những từ có thể thay thế được từ gốc mà không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa của câu trong một số trường hợp nhất định. Cụ thể như sau:
Từ đồng nghĩa phân biệt theo ngữ điệu
Đây là những từ có nghĩa giống nhau nhưng lại được sử dụng trong các tình huống khác nhau tùy theo mục đích của người nói. Những cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh này không thay thế được cho nhau.
Ví dụ: Các từ đồng nghĩa tiếng Anh mang nghĩa là “nhìn”:
If you look carefully, you can see our school from here. (Nếu bạn nhìn kỹ thì bạn có thể thấy được trường của chúng ta từ đây.)
Mark sat for hours just gazing into the photo. (Mark ngồi hàng giờ chỉ nhìn chằm chằm vào bức ảnh.)
She burst into tears and everyone stared. (Cô ấy òa khóc và mọi người nhìn chằm chằm cô ấy.)
The man glanced at his phone. (Người đàn ông nhìn lướt qua điện thoại của mình.)
Cả bốn từ được in đậm trong ví dụ trên đều có nghĩa là “nhìn”. Tuy nhiên, mỗi từ lại biểu thị những mức độ khác nhau:
Look: miêu tả hành động nhìn chung chung
Gaze: nhìn chằm chằm (vì ngưỡng mộ)
Stare: nhìn chằm chằm (khi tò mò hoặc đánh giá người khác)
Glance: liếc nhanh
Phân biệt từ đồng nghĩa Look - Stare - Gaze - Glance
Từ đồng nghĩa khác biểu thái
Từ đồng nghĩa khác biểu thái trong tiếng Anh là những từ giống nhau về nghĩa nhưng khác nhau về cách diễn đạt (thân mật/trang trọng).
Ví dụ:
Mom – Mother: mẹ
Dad - Father: bố
Trong ví dụ trên hai từ father và mother được sử dụng trong trường hợp trang trọng, trong khi mom và dad được sử dụng trong trường hợp thoải mái, thân mật.
Từ đồng nghĩa theo địa phương
Trong tiếng Anh có những từ có chung một ý nghĩa nhưng ở các vùng khác nhau lại sử dụng từ khác nhau. Đây được gọi là từ đồng nghĩa theo địa phương.
Ví dụ: Sidewalk - Pavement: vỉa hè
Sidewalk: dùng trong Anh-Mỹ
Pavement: dùng trong Anh - Anh
Elevator - Lift: thang máy
Elevator: dùng trong Anh-Mỹ
Lift: dùng trong Anh-Anh
Từ đồng nghĩa uyển chuyển
Những từ đồng nghĩa tiếng Anh này được sử dụng để nói giảm nói tránh trong các tình huống nhạy cảm hoặc khi bạn không muốn khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm.
VD: The underprivileged – The poor: người nghèo => Cả hai từ này đều chỉ người nghèo nhưng The poor thô lỗ hơn, The underprivileged thì nhẹ nhàng và lịch sự hơn.
Một số từ đồng nghĩa tiếng Anh uyển chuyển khác như:
redundant – be out of job /unemployed: thất nghiệp
die - pass away: chết
WC - the restroom – bathroom: nhà vệ sinh
Sau khi đã hiểu rõ về khái niệm và phân loại từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh, các bạn hãy cùng học những cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhé. Để các bạn dễ theo dõi, dưới đây LangGo đã tổng hợp theo từ loại là: danh từ, động từ, tính từ và các từ đồng nghĩa khác.
Từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh
Đầu tiên, LangGo sẽ tổng hợp cho các bạn những cặp từ đồng nghĩa là danh từ, các bạn có thể lấy giấy bút và ghi chép lại để học và ôn lại khi cần thiết nhé.
Aircraft – Airplane: Máy bay
Applicant – Candidate: Ứng viên
Attraction – Allurement: Sự hấp dẫn
Bicycle – Bike: Xe đạp
Brochure – Leaflet: Tờ rơi
Chance – Opportunity: Cơ hội
Downtown – City centre: Trung tâm
Employee – Staff-: Nhân viên
Energy – Power: Năng lượng
Improvement – Development: Sự phát triển
Law – Regulation: Luật, quy định
Permit – License: Giấy phép
Route – Road: Tuyến đường
Signature – Autograph: Chữ ký
Carpet - Rug: Thảm
Mishaps - Accidents: rủi ro
Starvation sự đói - Malnutrition: Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
Wanderer - Vagabond: Người bộ hành, kẻ lang thang
Drought - Aridity: Hạn hán
Instance - Situation: Trường hợp
Obstacle - Impediment: Sự cản trở, vật cản
Component - Element: thành phần
Production - Manufacture: sự sản xuất
Advance - Improvement: sự cải tiến
Amenity - Facility: cơ sở hạ tầng
Amusement - Entertainment: vui chơi giải trí
Boundary - Border: ranh giới
Contamination - Pollution: sự ô nhiễm
Constraint - Restriction: hạn chế
Demand - Need: nhu cầu
Diversity - Variety: đa dạng
Bên cạnh danh từ, trong Tiếng Anh cũng có rất nhiều cặp động từ có nghĩa giống nhau mà LangGo sẽ liệt kê cho bạn ngay dưới đây.
Accentuate – Emphasize: Nhấn mạnh
Acknowledge – Concede: Thừa nhận
Acquire – Obtain: Đạt được
Announce – Inform: Thông báo
Book – Reserve: Đặt trước
Cancel – Abort: Hủy lịch
Confirm – Bear out: Xác nhận
Decrease – Reduce - Decline: Giảm
Delay – Postpone: Trì hoãn
End – Finish: Kết thúc
Finish – Complete: Hoàn thành
Grow – Raise: Tăng thêm
Like – Enjoy: Yêu thích
Participate – Join: Tham gia
Require – Ask for: Yêu cầu
Seek – Search for: Tìm kiếm
Start – Begin: Bắt đầu
Supply – Provide: Cung cấp
Think over - Consider: Cân nhắc
Go over - Examine: Xem xét
Put down - Write sth down: Ghi chép
Clean up - Tidy up: Dọn dẹp
Carry out - Execute: Tiến hành
Look back on - Remember: Nhớ lại
Bring up - Raise: Nuôi dưỡng
Hold on - Wait: Chờ đợi
Turn down - Refuse: Từ chối
Talk over - Discuss: Thảo luận
Go on foot - Walk: Đi bộ
Set on fire - Inflame: Đốt cháy
Blow up - Explode: Phát nổ
Look for - Expect: Trông đợi
Fix up - Arrange: Sắp xếp
Get by - Manage to live: Sống được
Drop in on - Drop by: Ghé qua
Call - Phone: Gọi điện
Bear out - Confirm: Xác nhận
Bring in - Introduce: Giới thiệu
Gear up for - Prepare for: Chuẩn bị
Pair up with - Team up with: Hợp tác với
Cut down - Reduce: Cắt giảm
Work out - Figure out - Calculate: Tính toán
Show up - Arrive - Appear - Turn up: Tới, đến, xuất hiện
Come about - Happen: Xảy ra
Hold up - Delay: Trì hoãn
Call off - Cancel: Hủy bỏ
Break in - Intrude: Đột nhập
Back up - Support: Ủng hộ
Refuse - Turn down: Từ chối
Turn on - Activate: Bật lên, khởi động
Account for - Explain: Giải thích
Run away - Flee: Chạy trốn
Go after – Pursue: Theo đuổi
Break down into - Clarify: Giải thích
Keep up - Continue: Tiếp tục
Look after - Take care of: Chăm sóc
Take off - Depart: Cất cánh, rời đi
Go down - Decrease: Giảm xuống
Go up - Increase: Tăng lên
Display - Exhibit: Trưng bày, triển lãm
Classify - Categorize: Phân loại
Denote - Signify: Biểu thị, chỉ rõ
Proclaim - Declare: Tuyên bố
Jeopardize - Endanger: Gây nguy hiểm
Ban - Prohibit: Cấm
Abandon sth - Leave sth: Rời bỏ cái gì hoặc một nơi nào đó
Echo - Reflect: Vang vọng, lặp lại
Accumulate - Collect: Tích lũy, thu thập
Boost - Promote: Tăng cường
Broaden - Enlarge: Mở rộng
Conceal - Hide: Che giấu
Convert - Transform: Chuyển đổi
Create - Produce: Tạo ra, sản xuất
Assess - Evaluate: Đánh giá
Diminish - Reduce: giảm
Trong kho từ vựng Tiếng Anh, các cặp tính từ đồng nghĩa với nhau cũng là con số không nhỏ, các bạn cùng LangGo học những cặp thông dụng nhất nhé.
Abstract – Recondite: Trừu tượng, khó hiểu
Absurd – Ridiculous: Lố bịch
Acceptable – Permissible: Có thể chấp nhận được
Bad – Terrible: Tồi tệ
Damaged – Broken: Hỏng
Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng
Famous – Well-known: Nổi tiếng
Willing - Eager: Sẵn lòng
Infamous - Notorious: Khét tiếng
Fantastic - Wonderful: Tuyệt vời
Fragile – Vulnerable: Dễ vỡ
Hard – Difficult: Khó khăn
Intelligent – Clever: Thông minh
Reluctant - Loath: miễn cưỡng
Lucky – Fortunate: May mắn
Pretty – Rather: Tương đối
Quiet – Silent: Im lặng
Rich – Wealthy: Giàu có
Bewildered - Puzzled: Hoang mang, lúng túng, bối rối
Prominent - Significant: Nổi bật, đáng chú ý
Compatible - Harmonious: Hòa thuận, hòa hợp
Complicated - Intricate: Phức tạp
Busy - Hectic: Bận rộn
Tremendous - Huge: lớn
Memorable - Unforgettable: Đáng nhớ, khó quên
Adjoining - Neighboring: Láng giềng, bên cạnh, kế bên
Miserable - Upset : Đau khổ, buồn phiền
Conspicuous - Noticeable: Dễ thấy, hiển nhiên
Incredulous - Skeptical: Hoài nghi
Tidy – Clean: Ngăn nắp.
Fond of - Keen on: Hứng thú với, thích
Advanced - Progressive: tiên tiến
Negative - Adverse: Tiêu cực
Alarming - Upsetting: Báo động/gây khó chịu
Abundant - Ample: Dồi dào, phong phú
Aquatic - Marine: Thuộc về biển
Classic - Typical: Điển hình
Contemporary - Current: Hiện tại
Beneficial - Advantageous: Có lợi
Cautious - Careful: Cẩn thận
Constant - Continuous: Liên tục
Stable - Steady: Ổn định
Deceptive - Misleading: Gây hiểu nhầm
Detriment - Harmful: Có hại
Ngoài các cặp từ đồng nghĩa là danh từ, động từ hay tính từ, trong Tiếng Anh còn có những trạng từ hay cả cụm từ đồng nghĩa. Dưới đây, LangGo đã tổng hợp cho các bạn, cùng học ngay nào.
Accidentally = Incidentally = By mistake = By accident = Unintentionally: Tình cờ, ngẫu nhiên
Accurately = Precisely: chính xác
Previously = Before = Prior to = Formerly: Trước đây
Annually = Yearly: hàng năm
First and foremost = First of all = Firstly: Trước tiên
Eventually = Finally = Lastly = In the end: Cuối cùng
To be underway = To be on air: Đang được thực hiện, lên sóng
A warm welcome = An enthusiastic reception: Sự đón tiếp nồng hậu
To be the same as = To be similar to: Giống với
To be at variance with = To be different from: Khác với
Home and dry = successful: Thành công
Abroad = overseas = Tại nước ngoài
Off the record = unofficial: Thông báo được giữ kín, chưa chính thức
But (for) = except (for): Ngoài, không tính
Từ đồng nghĩa được sử dụng rất nhiều trong đề thi IELTS với cả bốn kỹ năng Listening, Speaking, Reading và Writing. Vì vậy, với những bạn đang luyện thi IELTS thì việc học từ đồng nghĩa là rất quan trọng. Bổ sung ngay 30 nhóm từ đồng nghĩa thông dụng nhất với video dưới đây:
30 nhóm từ đồng nghĩa thường gặp nhất trong đề thi IELTS
Để giúp các bạn có thể tra cứu và học từ đồng nghĩa hiệu quả hơn, trong phần này, LangGo sẽ giới thiệu đến các bạn 3 website tra từ đồng nghĩa được nhiều người tin dùng nhất.
Thesaurus là website hàng đầu giúp bạn tra cứu các từ đồng nghĩa tiếng Anh nhanh nhất và hiệu quả nhất. Giao diện của trang web được thiết kế khá bắt mắt và dễ nhìn. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (synonyms) được tìm kiếm và liệt kê đầy đủ ngữ nghĩa cũng như cách dùng.
Trang web này chính là công cụ đắc lực cho các bạn trong việc tra cứu các từ đồng nghĩa, ngoài ra bạn cũng có thể tra nghĩa của từ.
Trang web tra từ đồng nghĩa Tiếng Anh Thesaurus
Ưu điểm của Thesaurus:
Tra cứu từ đồng nghĩa tiếng Anh dễ dàng và đầy đủ
Những từ thông dụng sẽ được in đậm bằng màu cam sáng
Có thể tra cứu cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Nhược điểm của Thesaurus:
Các từ đồng nghĩa trang web đề xuất thường không thể thay thế cho nhau. (Ví dụ khi bạn tìm từ human thì sẽ kết quả sẽ hiển thị cả từ mortal, character, …)
Trang web chỉ đơn giản là liệt kê ra các từ mà không xem xét đến ngữ cảnh sử dụng của chúng.
Không có ví dụ minh họa từng từ
Synonyms là trang web tra cứu từ đồng nghĩa tiếng Anh trực tuyến miễn phí cho nhiều ngôn ngữ. Trang web này cũng cung cấp định nghĩa của các synonyms và antonyms (từ trái nghĩa) đi kèm với sơ đồ trực quan về mối liên hệ ngữ nghĩa giữa chúng.
Trang web tra cứu từ đồng nghĩa Synonym
Ưu điểm của Synonyms:
Số lượng từ đồng nghĩa và trái nghĩa rất lớn
Mỗi từ đều đi có ví dụ minh hoạ cụ thể
Giao diện dễ nhìn, dễ sử dụng
Nhược điểm của Synonyms:
Xuất hiện nhiều quảng cáo
Oxford Learner’s Dictionaries là từ điển trực tuyến miễn phí được nhiều người sử dụng nhất và đáng tin cậy nhất. Bất kỳ ai học tiếng Anh cũng đều biết đến trang web tra cứu từ này. Nhìn chung, Oxford Learner’s Dictionaries có đầy đủ các tính năng của một từ điển online như định nghĩa, câu ví dụ, từ đồng nghĩa, hình ảnh …
Từ điển trực tuyến Oxford Learner’s Dictionaries
Ưu điểm của Oxford Dictionary:
Sở hữu số lượng lớn từ
Giao diện đơn giản, dễ sử dụng
Mỗi từ lại có các ngữ cảnh khác nhau và từ đồng nghĩa sẽ được cung cấp theo từng ngữ cảnh
Có các ví dụ minh hoạ sinh động và đa dạng
Nhược điểm của Oxford Dictionary:
Không phải từ nào trang web cũng liệt kê các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Không có phần so sánh ý nghĩa giữa các từ đồng nghĩa
Như vậy, trong bài viết trên LangGo đã giới thiệu đến các bạn định nghĩa từ đồng nghĩa tiếng Anh, phân loại từ đồng nghĩa, và các từ điển uy tín dùng để tra cứu từ đồng nghĩa hiệu quả. Bên cạnh đó, LangGo cũng đã tổng hợp 150+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh.
Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, người học có thể hiểu rõ hơn cách dùng các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, từ đó lựa chọn sử dụng từ vựng chính xác phù hợp với từng ngữ cảnh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ