
Từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonyms) là phần kiến thức quan trọng đối với người học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.
Trong bài viết sau, IELTS LangGo sẽ tổng hợp 150+ cặp từ đồng nghĩa thường gặp nhất giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (synonyms) là những từ giống hoặc gần giống từ khác về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên cách viết và cách đọc của chúng lại hoàn toàn khác nhau.
Từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonyms) có thể được chia làm 2 loại:
Ví dụ: Những từ đồng nghĩa tuyệt đối trong tiếng Anh thường là những danh từ chỉ động vật, cây cỏ. Ví dụ:
- Groundhog - Woodchuck: chuột chũi
- Motherland - Fatherland: quê mẹ
Từ đồng nghĩa tương đối Near synonyms): là những từ có thể thay thế được từ gốc mà không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa của câu trong một số trường hợp nhất định
Ví dụ: Các từ đồng nghĩa tiếng Anh mang nghĩa là “nhìn”:
- If you look carefully, you can see our school from here. (Nếu bạn nhìn kỹ thì bạn có thể thấy được trường của chúng ta từ đây.)
- Mark sat for hours just gazing into the photo. (Mark ngồi hàng giờ chỉ nhìn chằm chằm vào bức ảnh.)
- She burst into tears and everyone stared. (Cô ấy òa khóc và mọi người nhìn chằm chằm cô ấy.)
- The man glanced at his phone. (Người đàn ông nhìn lướt qua điện thoại của mình.)
=> Cả bốn từ được in đậm trong ví dụ trên đều có nghĩa là “nhìn”. Tuy nhiên, mỗi từ lại biểu thị những mức độ khác nhau:
- Look: miêu tả hành động nhìn chung chung
- Gaze: nhìn chằm chằm (vì ngưỡng mộ)
- Stare: nhìn chằm chằm (khi tò mò hoặc đánh giá người khác)
- Glance: liếc nhanh
>> Xem chi tiết: Synonyms là gì? Các loại Synonyms và cách sử dụng chi tiết trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ về khái niệm và phân loại từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh, các bạn hãy cùng học những cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhé. Để các bạn dễ theo dõi, dưới đây LangGo đã tổng hợp theo từ loại là: danh từ, động từ, tính từ và các từ đồng nghĩa khác.
Đầu tiên, LangGo sẽ tổng hợp cho các bạn những cặp từ đồng nghĩa là danh từ, các bạn có thể lấy giấy bút và ghi chép lại để học và ôn lại khi cần thiết nhé:
Aircraft – Airplane: Máy bay
Applicant – Candidate: Ứng viên
Attraction – Allurement: Sự hấp dẫn
Bicycle – Bike: Xe đạp
Brochure – Leaflet: Tờ rơi
Chance – Opportunity: Cơ hội
Downtown – City centre: Trung tâm
Employee – Staff-: Nhân viên
Energy – Power: Năng lượng
Improvement – Development: Sự phát triển
Law – Regulation: Luật, quy định
Permit – License: Giấy phép
Route – Road: Tuyến đường
Signature – Autograph: Chữ ký
Carpet - Rug: Thảm
Mishaps - Accidents: rủi ro
Starvation sự đói - Malnutrition: Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
Wanderer - Vagabond: Người bộ hành, kẻ lang thang
Drought - Aridity: Hạn hán
Instance - Situation: Trường hợp
Obstacle - Impediment: Sự cản trở, vật cản
Component - Element: thành phần
Production - Manufacture: sự sản xuất
Advance - Improvement: sự cải tiến
Amenity - Facility: cơ sở hạ tầng
Amusement - Entertainment: vui chơi giải trí
Boundary - Border: ranh giới
Contamination - Pollution: sự ô nhiễm
Constraint - Restriction: hạn chế
Demand - Need: nhu cầu
Diversity - Variety: đa dạng
Issue - Problem: Vấn đề
Goal - Objective - Target: Mục tiêu
Leader - Chief - Manager: Người lãnh đạo
Result - Outcome - Consequence: Kết quả
Example - Instance - Illustration: Ví dụ
Topic - Subject - Theme: Chủ đề
Method - Approach - Technique: Phương pháp
Nation - Country - State: Quốc gia
Error - Mistake - Blunder: Lỗi
Plan - Strategy - Scheme: Kế hoạch
Story - Tale - Narrative: Câu chuyện
Task - Assignment - Job: Nhiệm vụ
Region - Area - Zone: Khu vực
Money - Currency - Funds: Tiền
Solution - Resolution - Answer: Giải pháp
Expert - Specialist - Professional: Chuyên gia
Beginning - Start - Commencement: Sự bắt đầu
Meeting - Conference - Gathering: Cuộc họp
Growth - Expansion - Development: Sự phát triển
Impact - Effect - Influence: Tác động
Bên cạnh danh từ, trong Tiếng Anh cũng có rất nhiều cặp động từ có nghĩa giống nhau mà LangGo sẽ liệt kê cho bạn ngay dưới đây.
Accentuate – Emphasize: Nhấn mạnh
Acknowledge – Concede: Thừa nhận
Acquire – Obtain: Đạt được
Announce – Inform: Thông báo
Book – Reserve: Đặt trước
Cancel – Abort: Hủy lịch
Confirm – Bear out: Xác nhận
Decrease – Reduce - Decline: Giảm
Delay – Postpone: Trì hoãn
End – Finish: Kết thúc
Finish – Complete: Hoàn thành
Grow – Raise: Tăng thêm
Like – Enjoy: Yêu thích
Participate – Join: Tham gia
Require – Ask for: Yêu cầu
Seek – Search for: Tìm kiếm
Start – Begin: Bắt đầu
Supply – Provide: Cung cấp
Think over - Consider: Cân nhắc
Go over - Examine: Xem xét
Put down - Write sth down: Ghi chép
Clean up - Tidy up: Dọn dẹp
Carry out - Execute: Tiến hành
Look back on - Remember: Nhớ lại
Bring up - Raise: Nuôi dưỡng
Hold on - Wait: Chờ đợi
Turn down - Refuse: Từ chối
Talk over - Discuss: Thảo luận
Go on foot - Walk: Đi bộ
Set on fire - Inflame: Đốt cháy
Blow up - Explode: Phát nổ
Look for - Expect: Trông đợi
Fix up - Arrange: Sắp xếp
Get by - Manage to live: Sống được
Drop in on - Drop by: Ghé qua
Call - Phone: Gọi điện
Bear out - Confirm: Xác nhận
Bring in - Introduce: Giới thiệu
Gear up for - Prepare for: Chuẩn bị
Pair up with - Team up with: Hợp tác với
Cut down - Reduce: Cắt giảm
Work out - Figure out - Calculate: Tính toán
Show up - Arrive - Appear - Turn up: Tới, đến, xuất hiện
Come about - Happen: Xảy ra
Hold up - Delay: Trì hoãn
Call off - Cancel: Hủy bỏ
Break in - Intrude: Đột nhập
Back up - Support: Ủng hộ
Refuse - Turn down: Từ chối
Turn on - Activate: Bật lên, khởi động
Account for - Explain: Giải thích
Run away - Flee: Chạy trốn
Go after – Pursue: Theo đuổi
Break down into - Clarify: Giải thích
Keep up - Continue: Tiếp tục
Look after - Take care of: Chăm sóc
Take off - Depart: Cất cánh, rời đi
Go down - Decrease: Giảm xuống
Go up - Increase: Tăng lên
Display - Exhibit: Trưng bày, triển lãm
Classify - Categorize: Phân loại
Denote - Signify: Biểu thị, chỉ rõ
Proclaim - Declare: Tuyên bố
Jeopardize - Endanger: Gây nguy hiểm
Ban - Prohibit: Cấm
Abandon sth - Leave sth: Rời bỏ cái gì hoặc một nơi nào đó
Echo - Reflect: Vang vọng, lặp lại
Accumulate - Collect: Tích lũy, thu thập
Boost - Promote: Tăng cường
Broaden - Enlarge: Mở rộng
Conceal - Hide: Che giấu
Convert - Transform: Chuyển đổi
Create - Produce: Tạo ra, sản xuất
Assess - Evaluate: Đánh giá
Diminish - Reduce: giảm
Solve - Resolve - Settle: Giải quyết
Analyze - Examine - Investigate: Phân tích
Illustrate - Demonstrate - Show: Minh họa
Suggest - Recommend - Propose: Đề xuất
Modify - Alter - Change: Thay đổi
Maintain - Sustain - Preserve: Duy trì
Generate - Create - Produce: Tạo ra
Enhance - Improve - Upgrade: Nâng cao
Persuade - Convince - Influence: Thuyết phục
Expand - Extend - Broaden: Mở rộng
Eliminate - Remove - Eradicate: Loại bỏ
Establish - Found - Set up: Thành lập
Preserve - Conserve - Protect: Bảo tồn
Initiate - Launch - Begin: Khởi động
Achieve - Attain - Accomplish: Đạt được
Argue - Dispute - Debate: Tranh luận
Clarify - Explain - Elucidate: Làm rõ
Discover - Find - Uncover: Khám phá
Allocate - Distribute - Assign: Phân bổ
Highlight - Emphasize - Stress: Nhấn mạnh
Trong kho từ vựng Tiếng Anh, các cặp tính từ đồng nghĩa với nhau cũng là con số không nhỏ, các bạn cùng LangGo học những cặp thông dụng nhất nhé:
Abstract – Recondite: Trừu tượng, khó hiểu
Absurd – Ridiculous: Lố bịch
Acceptable – Permissible: Có thể chấp nhận được
Bad – Terrible: Tồi tệ
Damaged – Broken: Hỏng
Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng
Famous – Well-known: Nổi tiếng
Willing - Eager: Sẵn lòng
Infamous - Notorious: Khét tiếng
Fantastic - Wonderful: Tuyệt vời
Fragile – Vulnerable: Dễ vỡ
Hard – Difficult: Khó khăn
Intelligent – Clever: Thông minh
Reluctant - Loath: miễn cưỡng
Lucky – Fortunate: May mắn
Pretty – Rather: Tương đối
Quiet – Silent: Im lặng
Rich – Wealthy: Giàu có
Bewildered - Puzzled: Hoang mang, lúng túng, bối rối
Prominent - Significant: Nổi bật, đáng chú ý
Compatible - Harmonious: Hòa thuận, hòa hợp
Complicated - Intricate: Phức tạp
Busy - Hectic: Bận rộn
Tremendous - Huge: lớn
Memorable - Unforgettable: Đáng nhớ, khó quên
Adjoining - Neighboring: Láng giềng, bên cạnh, kế bên
Miserable - Upset : Đau khổ, buồn phiền
Conspicuous - Noticeable: Dễ thấy, hiển nhiên
Incredulous - Skeptical: Hoài nghi
Tidy – Clean: Ngăn nắp.
Fond of - Keen on: Hứng thú với, thích
Advanced - Progressive: tiên tiến
Negative - Adverse: Tiêu cực
Alarming - Upsetting: Báo động/gây khó chịu
Abundant - Ample: Dồi dào, phong phú
Aquatic - Marine: Thuộc về biển
Classic - Typical: Điển hình
Contemporary - Current: Hiện tại
Beneficial - Advantageous: Có lợi
Cautious - Careful: Cẩn thận
Constant - Continuous: Liên tục
Stable - Steady: Ổn định
Deceptive - Misleading: Gây hiểu nhầm
Detriment - Harmful: Có hại
Essential - Crucial - Vital: Thiết yếu
Significant - Important - Considerable: Quan trọng
Major - Primary - Main: Chính
Appropriate - Suitable - Proper: Thích hợp
Diverse - Various - Assorted: Đa dạng
Common - Prevalent - Widespread: Phổ biến
Reliable - Dependable - Trustworthy: Đáng tin cậy
Effective - Efficient - Productive: Hiệu quả
Relevant - Pertinent - Applicable: Liên quan
Global - Worldwide - International: Toàn cầu
Conventional - Traditional - Customary: Truyền thống
Innovative - Creative - Original: Sáng tạo
Fundamental - Basic - Essential: Cơ bản
Adequate - Sufficient - Enough: Đủ
Unique - Distinct - Exceptional: Độc đáo
Entire - Whole - Complete: Toàn bộ
Rapid - Quick - Swift: Nhanh chóng
Ancient - Old - Antique: Cổ xưa
Substantial - Considerable - Significant: Đáng kể
Vibrant - Lively - Energetic: Sôi động
Ngoài các cặp từ đồng nghĩa là danh từ, động từ hay tính từ, trong Tiếng Anh còn có những trạng từ hay cả cụm từ đồng nghĩa. Dưới đây, LangGo đã tổng hợp cho các bạn, cùng học ngay nào.
Accidentally = Incidentally = By mistake = By accident = Unintentionally: Tình cờ, ngẫu nhiên
Accurately = Precisely: chính xác
Previously = Before = Prior to = Formerly: Trước đây
Annually = Yearly: hàng năm
First and foremost = First of all = Firstly: Trước tiên
Eventually = Finally = Lastly = In the end: Cuối cùng
To be underway = To be on air: Đang được thực hiện, lên sóng
A warm welcome = An enthusiastic reception: Sự đón tiếp nồng hậu
To be the same as = To be similar to: Giống với
To be at variance with = To be different from: Khác với
Home and dry = successful: Thành công
Abroad = overseas = Tại nước ngoài
Off the record = unofficial: Thông báo được giữ kín, chưa chính thức
But (for) = except (for): Ngoài, không tính
Consequently = As a result = Therefore: Do đó, vì vậy
Moreover = Furthermore = In addition: Hơn nữa
Nevertheless = Nonetheless = However: Tuy nhiên
In particular = Especially = Particularly: Đặc biệt là
In spite of = Despite = Notwithstanding: Mặc dù
On the contrary = Conversely = In contrast: Ngược lại
In conclusion = To sum up = In summary: Tóm lại
For example = For instance = Such as: Ví dụ
In general = Overall = By and large: Nhìn chung
In other words = That is to say = Namely: Nói cách khác
Due to = Because of = Owing to: Bởi vì
Regarding = Concerning = With respect to: Liên quan đến
Subsequently = Afterwards = Later on: Sau đó
Similarly = Likewise = In the same way: Tương tự
As well as = In addition to = Besides: Cũng như
In fact = Actually = In reality: Thực tế là
In brief = In short = To put it briefly: Tóm lại
At the same time = Meanwhile = Simultaneously: Đồng thời
On the whole = Generally = In general: Nhìn chung
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo 30 nhóm từ đồng nghĩa thường gặp nhất trong IELTS qua video của LangGo nhé:
30 nhóm từ đồng nghĩa thường gặp nhất trong đề thi IELTS
Để giúp các bạn có thể tra cứu và học từ đồng nghĩa hiệu quả hơn, trong phần này, LangGo sẽ giới thiệu đến các bạn 3 website tra từ đồng nghĩa được nhiều người tin dùng nhất.
Thesaurus là website hàng đầu giúp bạn tra cứu các từ đồng nghĩa tiếng Anh nhanh nhất và hiệu quả nhất. Giao diện của trang web được thiết kế khá bắt mắt và dễ nhìn. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (synonyms) được tìm kiếm và liệt kê đầy đủ ngữ nghĩa cũng như cách dùng.
Trang web này chính là công cụ đắc lực cho các bạn trong việc tra cứu các từ đồng nghĩa, ngoài ra bạn cũng có thể tra nghĩa của từ.
Trang web tra từ đồng nghĩa Tiếng Anh Thesaurus
Ưu điểm của Thesaurus:
Tra cứu từ đồng nghĩa tiếng Anh dễ dàng và đầy đủ
Những từ thông dụng sẽ được in đậm bằng màu cam sáng
Có thể tra cứu cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Nhược điểm của Thesaurus:
Các từ đồng nghĩa trang web đề xuất thường không thể thay thế cho nhau. (Ví dụ khi bạn tìm từ human thì sẽ kết quả sẽ hiển thị cả từ mortal, character, …)
Trang web chỉ đơn giản là liệt kê ra các từ mà không xem xét đến ngữ cảnh sử dụng của chúng.
Không có ví dụ minh họa từng từ
Synonyms là trang web tra cứu từ đồng nghĩa tiếng Anh trực tuyến miễn phí cho nhiều ngôn ngữ. Trang web này cũng cung cấp định nghĩa của các synonyms và antonyms (từ trái nghĩa) đi kèm với sơ đồ trực quan về mối liên hệ ngữ nghĩa giữa chúng.
Trang web tra cứu từ đồng nghĩa Synonym
Ưu điểm của Synonyms:
Số lượng từ đồng nghĩa và trái nghĩa rất lớn
Mỗi từ đều đi có ví dụ minh hoạ cụ thể
Giao diện dễ nhìn, dễ sử dụng
Nhược điểm của Synonyms:
Xuất hiện nhiều quảng cáo
Oxford Learner’s Dictionaries là từ điển trực tuyến miễn phí được nhiều người sử dụng nhất và đáng tin cậy nhất. Bất kỳ ai học tiếng Anh cũng đều biết đến trang web tra cứu từ này. Nhìn chung, Oxford Learner’s Dictionaries có đầy đủ các tính năng của một từ điển online như định nghĩa, câu ví dụ, từ đồng nghĩa, hình ảnh …
Từ điển trực tuyến Oxford Learner’s Dictionaries
Ưu điểm của Oxford Dictionary:
Sở hữu số lượng lớn từ
Giao diện đơn giản, dễ sử dụng
Mỗi từ lại có các ngữ cảnh khác nhau và từ đồng nghĩa sẽ được cung cấp theo từng ngữ cảnh
Có các ví dụ minh hoạ sinh động và đa dạng
Nhược điểm của Oxford Dictionary:
Không phải từ nào trang web cũng liệt kê các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Không có phần so sánh ý nghĩa giữa các từ đồng nghĩa
Như vậy, trong bài viết trên IELTS LangGo đã tổng hợp 150+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, người học có thể hiểu rõ hơn cách dùng các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, từ đó lựa chọn sử dụng từ vựng chính xác phù hợp với từng ngữ cảnh. Nếu thấy bài viết này hay, đừng quên chia sẻ cho bạn bè học cùng bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ