
Là một công dân toàn cầu, việc trang bị cho mình vốn từ vựng chuyên ngành hàng không là vô cùng cần thiết giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý tình huống trên mỗi chuyến bay.
Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo học từ vựng chủ đề Hàng không để không còn thắc mắc vé máy bay Tiếng Anh là gì hay hãng hàng không Tiếng Anh là gì nhé.
Vé máy bay trong tiếng Anh có nhiều cách gọi khác nhau bao gồm flight ticket, airline ticket, plane ticket, airplane ticket hoặc air ticket.
Các từ này đều dùng để chỉ vé máy bay nhưng sắc thái, ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến vẫn có điểm khác biệt:
Ví dụ: My flight ticket shows a departure time of 3:30 PM. (Vé máy bay của tôi hiển thị giờ khởi hành là 3:30 chiều.)
Ví dụ: I need to purchase an airline ticket to Ho Chi Minh City. (Tôi cần mua một vé máy bay đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
Ví dụ: How much did you pay for your plane ticket to Paris? (Bạn đã trả bao nhiêu tiền cho vé máy bay đến Paris?)
Ví dụ: The company policy requires employees to submit airplane ticket receipts for reimbursement. (Chính sách công ty yêu cầu nhân viên nộp hóa đơn vé máy bay để được hoàn tiền.)
Ví dụ: The travel agency issued my air ticket this morning. (Công ty du lịch đã cấp vé máy bay cho tôi sáng nay.)
Ngoài ra bạn cần phân biệt Vé máy bay và Thẻ lên máy bay (Boarding pass)
Ví dụ: Don't forget to print your boarding pass before going to the airport. (Đừng quên in thẻ lên máy bay trước khi đến sân bay.)
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực hàng không, từ đặt vé, thủ tục an ninh, đến các thuật ngữ chuyên môn trên máy bay và sân bay, giúp bạn hiểu rõ thông tin và tự tin giao tiếp khi đi máy bay hoặc làm việc trong môi trường hàng không quốc tế.
Đặt vé là bước đầu tiên trong hành trình bay của mỗi hành khách. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến đặt vé máy bay sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện giao dịch, lựa chọn loại vé phù hợp và hiểu rõ các điều khoản liên quan.
Ví dụ: Please proceed to the ticket counter to resolve your issue. (Vui lòng đến quầy vé để giải quyết vấn đề của bạn.)
Ví dụ: I bought a one-way ticket because I don't know when I'll return. (Tôi đã mua vé một chiều vì tôi không biết khi nào tôi sẽ trở lại.)
Ví dụ: A round-trip ticket is often cheaper than buying two one-way tickets. (Vé khứ hồi thường rẻ hơn việc mua hai vé một chiều.)
Ví dụ: My return ticket is scheduled for next Monday. (Vé khứ hồi của tôi được lên lịch vào thứ Hai tuần sau.)
Ví dụ: Most airlines now issue electronic tickets instead of paper ones. (Hầu hết các hãng hàng không hiện nay phát hành vé điện tử thay vì vé giấy.)
Ví dụ: The ticket fare varies depending on when you book. (Giá vé thay đổi tùy thuộc vào thời điểm bạn đặt.)
Ví dụ: I made a ticket reservation but haven't paid yet. (Tôi đã đặt vé máy bay nhưng chưa thanh toán.)
Ví dụ: My flight booking was confirmed via text message. (Việc đặt chuyến bay của tôi đã được xác nhận qua tin nhắn.)
Ví dụ: I always buy economy class tickets to save money. (Tôi luôn mua vé hạng phổ thông để tiết kiệm tiền.)
Ví dụ: The business class ticket includes priority boarding and lounge access. (Vé hạng thương gia bao gồm ưu tiên lên máy bay và quyền truy cập phòng chờ.)
Ví dụ: First class tickets offer the most comfortable travel experience. (Vé hạng nhất mang đến trải nghiệm du lịch thoải mái nhất.)
Ví dụ: I got a standby ticket hoping to get on an earlier flight. (Tôi đã nhận vé chờ với hy vọng lên chuyến bay sớm hơn.)
Ví dụ: The sale price was for a non-refundable ticket only. (Giá khuyến mãi chỉ áp dụng cho vé không hoàn tiền.)
Ví dụ: I prefer to buy refundable tickets in case my plans change. (Tôi thích mua vé có thể hoàn tiền trong trường hợp kế hoạch của tôi thay đổi.)
Ví dụ: They charged me for a ticket reissue when I lost my boarding pass. (Họ tính phí tôi cho việc cấp lại vé khi tôi làm mất thẻ lên máy bay.)
Ví dụ: My ticket includes a connecting flight through Singapore. (Vé của tôi bao gồm chuyến bay nối chuyến qua Singapore.)
Ví dụ: I always look for tickets on direct flights to avoid layovers. (Tôi luôn tìm kiếm vé cho các chuyến bay trực tiếp để tránh quá cảnh.)
Ví dụ: My flight itinerary includes a 2-hour layover in Bangkok. (Lịch trình chuyến bay của tôi bao gồm 2 giờ quá cảnh ở Bangkok.)
Ví dụ: The ticket includes a baggage allowance of 23kg. (Vé bao gồm hành lý cho phép là 23kg.)
Ví dụ: The ticketing agent helped me change my flight. (Nhân viên bán vé đã giúp tôi thay đổi chuyến bay.)
Ví dụ: I booked my tickets through an airline ticket agency. (Tôi đã đặt vé thông qua đại lý bán vé.)
Ví dụ: Keep your booking confirmation email as proof of purchase. (Hãy giữ email xác nhận đặt vé làm bằng chứng mua hàng.)
Ví dụ: There's a fee for ticket cancellation after 24 hours. (Có phí cho việc hủy vé sau 24 giờ.)
Ví dụ: The change fee was $50 to switch to an earlier flight. (Phí đổi vé là 50 đô la để chuyển sang chuyến bay sớm hơn.)
Ví dụ: We had to re-book our flights after the cancellation. (Chúng tôi đã phải đặt lại vé sau khi hủy chuyến.)
Ví dụ: Our arrival in Hanoi is scheduled for 10:30 PM. (Điểm đến của chúng tôi ở Hà Nội được lên lịch vào 10:30 tối.)
Ví dụ: Which carrier offers the best prices for flights to Europe? (Hãng hàng không nào cung cấp giá tốt nhất cho các chuyến bay đến Châu Âu?)
Ví dụ: There were over 200 passengers on the fully booked flight. (Có hơn 200 hành khách trên chuyến bay đã kín chỗ.)
Ví dụ: The flight has a capacity limitation of 180 passengers. (Chuyến bay có giới hạn số lượng 180 hành khách.)
Ví dụ: Ticket prices increase dramatically during high season. (Giá vé tăng đáng kể trong mùa cao điểm.)
Ví dụ: I've accumulated enough mileage for a free domestic flight. (Tôi đã tích lũy đủ dặm bay cho một chuyến bay nội địa miễn phí.)
Ví dụ: The airline charged me a no show fee when I missed my flight. (Hãng hàng không đã tính phí bỏ chỗ khi tôi lỡ chuyến bay.)
Ví dụ: I got a great promotional fare by booking six months in advance. (Tôi đã nhận được giá vé khuyến mãi tuyệt vời khi đặt trước sáu tháng.)
Ví dụ: The refund process takes up to 30 days to complete. (Quá trình hoàn vé mất tới 30 ngày để hoàn thành.)
Ví dụ: The airline had to reroute all passengers due to bad weather. (Hãng hàng không đã phải thay đổi hành trình cho tất cả hành khách do thời tiết xấu.)
Việc đầu tiên bạn cần làm khi đến sân bay là làm thủ tục lên máy bay. Bạn hãy học ngay những từ vựng chuyên ngành hàng không sau để quá trình check-in của bạn diễn ra một cách nhanh chóng, thuận lợi nhé.
Từ vựng về làm thủ tục lên máy bay
Ví dụ: Online check-in opens 24 hours before departure. (Làm thủ tục trực tuyến mở 24 giờ trước khi khởi hành.)
Ví dụ: Please arrive at the check-in counter at least two hours before your flight. (Vui lòng đến quầy làm thủ tục ít nhất hai giờ trước chuyến bay của bạn.)
Ví dụ: Please present your identity card and boarding pass at the security check. (Vui lòng xuất trình chứng minh thư và thẻ lên máy bay tại điểm kiểm tra an ninh.)
Ví dụ: Don't forget to print your boarding pass before going to the airport. (Đừng quên in thẻ lên máy bay trước khi đến sân bay.)
Ví dụ: The boarding time is 45 minutes before departure. (Giờ lên máy bay là 45 phút trước giờ khởi hành.)
Ví dụ: Your boarding gate has been changed from B12 to B15. (Cổng lên máy bay của bạn đã được thay đổi từ B12 sang B15.)
Ví dụ: The gate closing time is 20 minutes before departure. (Giờ đóng cổng là 20 phút trước khi khởi hành.)
Ví dụ: Business class passengers enjoy priority boarding. (Hành khách hạng thương gia được ưu tiên lên máy bay.)
Ví dụ: The departure time has been delayed due to technical issues. (Giờ khởi hành đã bị trì hoãn do các vấn đề kỹ thuật.)
Ví dụ: We apologize for the delayed flight caused by bad weather. (Chúng tôi xin lỗi vì chuyến bay bị trễ do thời tiết xấu.)
Ví dụ: Passengers of the cancelled flight will be rebooked on the next available departure. (Hành khách của chuyến bay bị hủy sẽ được đổi sang chuyến khởi hành có sẵn tiếp theo.)
Ví dụ: Please listen for the boarding announcement for your flight. (Vui lòng lắng nghe thông báo lên máy bay cho chuyến bay của bạn.)
Ví dụ: This is the final call for passengers traveling on flight VN123 to Ho Chi Minh City. (Đây là lời gọi cuối cùng cho hành khách đi chuyến bay VN123 đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
Ví dụ: You can select your seat assignment during online check-in. (Bạn có thể chọn chỗ ngồi được chỉ định trong quá trình làm thủ tục trực tuyến.)
Ví dụ: Please join the boarding queue when your zone is called. (Vui lòng xếp hàng đợi lên máy bay khi vùng của bạn được gọi.)
Mọi hành khách đều phải trải qua quy trình kiểm tra an ninh trước khi được phép lên máy bay. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến kiểm tra an ninh sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và trải qua quy trình này một cách nhanh chóng.
Ví dụ: All international travelers must pass through passport control before boarding. (Tất cả du khách quốc tế phải qua kiểm tra hộ chiếu trước khi lên máy bay.)
Ví dụ: You must declare any dutiable items at customs when entering the country. (Bạn phải khai báo bất kỳ vật phẩm nào phải chịu thuế tại hải quan khi nhập cảnh.)
Ví dụ: Make sure to fill out the customs declaration form accurately before arrival. (Hãy đảm bảo điền tờ khai hải quan chính xác trước khi đến nơi.)
Ví dụ: Please remove all metal items before walking through the metal detector. (Vui lòng tháo tất cả các vật dụng kim loại trước khi đi qua máy dò kim loại.)
Ví dụ: Some airports use body scanners as part of their security procedure. (Một số sân bay sử dụng máy quét cơ thể như một phần của quy trình an ninh.)
Ví dụ: All carry-on items must pass through the X-ray screener for inspection. (Tất cả các vật dụng xách tay phải đi qua máy quét tia X để kiểm tra.)
Ví dụ: Liquids over 100ml are prohibited items in carry-on luggage. (Chất lỏng trên 100ml là vật phẩm bị cấm trong hành lý xách tay.)
Ví dụ: Remember the liquid restrictions when packing your carry-on bag. (Hãy nhớ các hạn chế về chất lỏng khi đóng gói túi xách tay của bạn.)
Ví dụ: Some passengers are selected for random security checks before boarding. (Một số hành khách được chọn để kiểm tra an ninh ngẫu nhiên trước khi lên máy bay.)
Ví dụ: Due to a security alert, additional screening measures are in place. (Do cảnh báo an ninh, các biện pháp kiểm tra bổ sung đang được áp dụng.)
Ví dụ: Confiscated items will not be returned to passengers. (Vật phẩm bị tịch thu sẽ không được trả lại cho hành khách.)
Ví dụ: These safety regulations are implemented to ensure the security of all passengers. (Những quy định an toàn này được thực hiện để đảm bảo an ninh cho tất cả hành khách.)
Công việc trong ngành hàng không cũng rất đa dạng, từ phi công, tiếp viên hàng không đến nhân viên phục vụ mặt đất. Hãy cùng IELTS LangGo điểm qua ngành hàng không có những vị trí, chức vụ chuyên môn gì nhé!
Ví dụ: The pilot announced that we would be experiencing some turbulence. (Phi công đã thông báo rằng chúng ta sẽ gặp phải một số nhiễu động.)
Ví dụ: The co-pilot assists the captain in flying the aircraft. (Phi công phụ hỗ trợ cơ trưởng trong việc lái máy bay.)
Ví dụ: The flight attendant demonstrated how to use the oxygen mask. (Tiếp viên hàng không đã trình bày cách sử dụng mặt nạ oxy.)
Ví dụ: The air steward served drinks to passengers in business class. (Nam tiếp viên hàng không phục vụ đồ uống cho hành khách ở hạng thương gia.)
Ví dụ: The air stewardess helped the elderly passenger with his luggage. (Nữ tiếp viên hàng không đã giúp hành khách lớn tuổi với hành lý của ông ấy.)
Ví dụ: The cabin crew ensures passenger safety and comfort during the flight. (Phi hành đoàn đảm bảo an toàn và thoải mái cho hành khách trong chuyến bay.)
Ví dụ: The ground crew is responsible for loading luggage onto the aircraft. (Nhân viên mặt đất chịu trách nhiệm xếp hành lý lên máy bay.)
Ví dụ: Air traffic controllers coordinate the movement of aircraft to maintain safe distances. (Kiểm soát viên không lưu phối hợp di chuyển của máy bay để duy trì khoảng cách an toàn.)
Ví dụ: The check-in clerk informed me that my flight was delayed by one hour. (Nhân viên quầy làm thủ tục thông báo cho tôi rằng chuyến bay của tôi bị trễ một giờ.)
Ví dụ: Baggage handlers load and unload luggage from the aircraft. (Nhân viên xử lý hành lý xếp và dỡ hành lý từ máy bay.)
Ví dụ: Aviation mechanics perform regular maintenance on aircraft to ensure safety. (Kỹ thuật viên hàng không thực hiện bảo dưỡng thường xuyên trên máy bay để đảm bảo an toàn.)
Ví dụ: The flight dispatcher plans the flight path and monitors weather conditions. (Điều phối viên chuyến bay lập kế hoạch đường bay và theo dõi điều kiện thời tiết.)
Ví dụ: I spoke with an airline customer service representative about my lost luggage. (Tôi đã nói chuyện với đại diện dịch vụ khách hàng hãng hàng không về hành lý bị mất của tôi.)
Ví dụ: The customs officer inspected my luggage for prohibited items. (Cán bộ hải quan kiểm tra hành lý của tôi để tìm các vật phẩm bị cấm.)
Ví dụ: The immigration officer checked my passport and visa before allowing me to enter the country. (Nhân viên kiểm soát xuất nhập cảnh kiểm tra hộ chiếu và thị thực của tôi trước khi cho phép tôi nhập cảnh.)
Ví dụ: The security officer may ask you to open your bag for inspection. (Nhân viên an ninh có thể yêu cầu bạn mở túi để kiểm tra.)
Khi bạn đã lên máy bay, sẽ có nhiều thuật ngữ đặc biệt được sử dụng trong suốt chuyến bay. Các bạn hãy chú ý nắm thật vững các từ vựng dưới đây để có thể giao tiếp và hiểu được những gì tiếp viên hàng không đang phổ biến nhé!
Từ vựng thông dụng trên máy bay
Ví dụ: Please fasten your seat belt during takeoff and landing. (Vui lòng thắt dây an toàn trong quá trình cất cánh và hạ cánh.)
Ví dụ: The Fasten Seat Belt sign will remain illuminated during turbulence. (Biển báo Thắt dây an toàn sẽ tiếp tục sáng trong thời gian nhiễu động.)
Ví dụ: Please place your carry-on luggage in the overhead compartment. (Vui lòng đặt hành lý xách tay của bạn vào ngăn để đồ trên cao.)
Ví dụ: Your life vest is located under your seat. (Áo phao của bạn được đặt dưới ghế của bạn.)
Ví dụ: In case of cabin pressure loss, oxygen masks will drop automatically. (Trong trường hợp mất áp suất cabin, mặt nạ oxy sẽ tự động rơi xuống.)
Ví dụ: If you feel unwell during the flight, air sickness bags are located in the seat pocket in front of you. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe trong chuyến bay, túi nôn được đặt trong túi ghế phía trước bạn.)
Ví dụ: Please ensure your tray table is folded during takeoff. (Vui lòng đảm bảo bàn ăn của bạn được gấp lại trong quá trình cất cánh.)
Ví dụ: Please keep the aisle clear during the flight. (Vui lòng giữ lối đi thông thoáng trong suốt chuyến bay.)
Ví dụ: I prefer an aisle seat because it's easier to get up during the flight. (Tôi thích ghế ngồi cạnh lối đi vì dễ dàng đứng dậy trong suốt chuyến bay.)
Ví dụ: The flight attendant asked passengers to open their window shades for landing. (Tiếp viên hàng không đã yêu cầu hành khách mở rèm cửa sổ để hạ cánh.)
Ví dụ: Be considerate when using your reclining seat as it affects the person behind you. (Hãy thận trọng khi sử dụng ghế ngả vì nó ảnh hưởng đến người phía sau bạn.)
Ví dụ: The captain has turned on the seat belt sign due to expected turbulence. (Cơ trưởng đã bật đèn báo thắt dây an toàn do dự kiến nhiễu động.)
Ví dụ: The no smoking sign remains on throughout the entire flight. (Biển báo không hút thuốc vẫn sáng trong suốt chuyến bay.)
Ví dụ: The in-flight entertainment system offers movies, TV shows, and music. (Hệ thống giải trí trong chuyến bay cung cấp phim, chương trình TV và âm nhạc.)
Ví dụ: Meal service will begin shortly after reaching cruising altitude. (Dịch vụ ăn uống sẽ bắt đầu ngay sau khi đạt độ cao bay.)
Ví dụ: Changes in cabin pressure may cause discomfort in your ears. (Thay đổi áp suất cabin có thể gây khó chịu ở tai.)
Ví dụ: For security reasons, passengers are not allowed to enter the cockpit. (Vì lý do an ninh, hành khách không được phép vào buồng lái.)
Ví dụ: The pilot communicates with the control tower before takeoff and landing. (Phi công liên lạc với đài kiểm soát không lưu trước khi cất cánh và hạ cánh.)
Ví dụ: We are preparing for takeoff, please make sure your seat belt is fastened. (Chúng tôi đang chuẩn bị cất cánh, vui lòng đảm bảo dây an toàn của bạn được thắt chặt.)
Ví dụ: During landing, all electronic devices must be switched off or put in airplane mode. (Trong quá trình hạ cánh, tất cả các thiết bị điện tử phải được tắt hoặc đặt ở chế độ máy bay.)
Sân bay có nhiều khu vực chức năng khác nhau nên để di chuyển thuận lợi, đặc biệt là các sân bay quốc tế lớn, bạn cần nắm được tên gọi của các khu vực chính.
Ví dụ: International flights depart from Terminal 2. (Các chuyến bay quốc tế khởi hành từ Nhà ga 2.)
Ví dụ: Business class passengers have access to the airport lounge. (Hành khách hạng thương gia có quyền truy cập vào phòng chờ sân bay.)
Ví dụ: Meet your family in the departure hall before checking in. (Gặp gia đình bạn ở phòng chờ khởi hành trước khi làm thủ tục.)
Ví dụ: She's waiting for you in the arrival hall. (Cô ấy đang đợi bạn ở phòng đến.)
Ví dụ: Proceed to the baggage claim area to collect your checked luggage. (Tiến đến khu vực nhận hành lý để lấy hành lý ký gửi của bạn.)
Ví dụ: She bought perfume at the duty-free shop before boarding. (Cô ấy đã mua nước hoa tại cửa hàng miễn thuế trước khi lên máy bay.)
Ví dụ: If you have a connecting flight, go to the transfer desk for assistance. (Nếu bạn có chuyến bay nối chuyến, hãy đến quầy chuyển tiếp để được hỗ trợ.)
Ví dụ: For any questions, please visit the information desk in the main hall. (Đối với bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng đến quầy thông tin ở sảnh chính.)
Ví dụ: After online check-in, proceed to the baggage drop-off counter. (Sau khi làm thủ tục trực tuyến, hãy đến quầy gửi hành lý.)
Ví dụ: The aircraft is taxiing to the runway for takeoff. (Máy bay đang lăn đến đường băng để cất cánh.)
Ví dụ: Food and beverage options are available in the gate area. (Các lựa chọn đồ ăn và thức uống có sẵn trong khu vực cổng.)
Những thuật ngữ chuyên môn dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về hoạt động của ngành hàng không và có thể hữu ích nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực này hoặc có ý định làm việc trong ngành.
Ví dụ: She has worked in the aviation industry for over 20 years. (Cô ấy đã làm việc trong ngành hàng không hơn 20 năm.)
Ví dụ: Heavy air traffic caused delays at several major airports. (Lưu lượng không lưu cao đã gây ra sự chậm trễ tại một số sân bay lớn.)
Ví dụ: The aircraft is cruising at an altitude of 32,000 feet. (Máy bay đang bay ở độ cao 32,000 feet.)
Ví dụ: All aircraft flying in this airspace must maintain radio contact with controllers. (Tất cả máy bay bay trong không phận này phải duy trì liên lạc radio với kiểm soát viên.)
Ví dụ: After the 9/11 attacks, access to the cockpit became more restricted. (Sau các cuộc tấn công 11/9, việc tiếp cận buồng lái trở nên hạn chế hơn.)
Ví dụ: The fuselage is the main body of the aircraft where passengers sit. (Thân máy bay là phần thân chính của máy bay nơi hành khách ngồi.)
Ví dụ: After flying from New York to Hanoi, I suffered from severe jet lag. (Sau khi bay từ New York đến Hà Nội, tôi bị mệt mỏi nghiêm trọng do chênh lệch múi giờ.)
Ví dụ: I have a six-hour layover in Singapore before my connecting flight. (Tôi có thời gian dừng chân 6 giờ ở Singapore trước chuyến bay nối.)
Ví dụ: The aircraft is taxiing to the runway for takeoff. (Máy bay đang lăn bánh đến đường băng để cất cánh.)
Ví dụ: Investigators recovered the black box from the crash site. (Điều tra viên đã thu hồi hộp đen từ hiện trường tai nạn.)
Ví dụ: The pilot issued a mayday call when the engine failed. (Phi công đã phát tín hiệu cấp cứu khi động cơ hỏng.)
Ví dụ: Rising aviation fuel prices are affecting ticket costs. (Giá nhiên liệu hàng không tăng đang ảnh hưởng đến chi phí vé.)
Ví dụ: The flight experienced clear air turbulence while crossing the mountains. (Chuyến bay đã gặp nhiễu động khí trong khi bay qua vùng núi.)
Ví dụ: Our flight path will take us over the Pacific Ocean. (Đường bay của chúng tôi sẽ đưa chúng tôi bay qua Thái Bình Dương.)
Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp ngành hàng không, được phân loại theo đối tượng sử dụng. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến hàng không, dù bạn là hành khách hay nhân viên trong ngành.
Khi đặt vé và làm thủ tục
Khi ở sân bay và lên máy bay
Trong khi bay
Khi đến nơi và nhận hành lý
Nhân viên làm thủ tục
Nhân viên an ninh sân bay
Nhân viên tại cổng lên máy bay
Thông báo trước và trong khi bay
Giao tiếp với kiểm soát không lưu
Hướng dẫn an toàn và thông báo
Dịch vụ trên máy bay
Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp vé máy bay tiếng Anh là gì, đồng thời tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành hàng không kèm các mẫu câu giao tiếp thông dụng.
Dù bạn là hành khách thường xuyên bay quốc tế, người học tiếng Anh chuyên ngành, hay nhân viên trong ngành hàng không thì bộ từ vựng này là tài liệu thực sự hữu ích. Các bạn hãy ghi chép lại để học và vận dụng nhé.
Xem thêm:
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ