Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Vé máy bay Tiếng Anh là gì? 100+ từ vựng về hàng không kèm mẫu câu
Nội dung

Vé máy bay Tiếng Anh là gì? 100+ từ vựng về hàng không kèm mẫu câu

Post Thumbnail

Là một công dân toàn cầu, việc trang bị cho mình vốn từ vựng chuyên ngành hàng không là vô cùng cần thiết giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý tình huống trên mỗi chuyến bay.

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo học từ vựng chủ đề Hàng không để không còn thắc mắc vé máy bay Tiếng Anh là gì hay hãng hàng không Tiếng Anh là gì nhé.

1. Vé máy bay Tiếng Anh là gì?

Vé máy bay trong tiếng Anh có nhiều cách gọi khác nhau bao gồm flight ticket, airline ticket, plane ticket, airplane ticket hoặc air ticket.

Các từ này đều dùng để chỉ vé máy bay nhưng sắc thái, ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến vẫn có điểm khác biệt:

  • Flight ticket: vé chuyến bay cụ thể, thường dùng khi đề cập đến thông tin chuyến bay

Ví dụ: My flight ticket shows a departure time of 3:30 PM. (Vé máy bay của tôi hiển thị giờ khởi hành là 3:30 chiều.)

  • Airline ticket: Thường dùng để chỉ vé do một hãng hàng không cụ thể phát hành, nhấn mạnh vào nhà cung cấp dịch vụ

Ví dụ: I need to purchase an airline ticket to Ho Chi Minh City. (Tôi cần mua một vé máy bay đến Thành phố Hồ Chí Minh.)

  • Plane ticket: cách gọi phổ thông, không trang trọng, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh vào phương tiện vận chuyển (máy bay)

Ví dụ: How much did you pay for your plane ticket to Paris? (Bạn đã trả bao nhiêu tiền cho vé máy bay đến Paris?)

  • Airplane ticket: trang trọng hơn plane ticket nhưng ít phổ biến hơn, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc trong các tài liệu chính thức

Ví dụ: The company policy requires employees to submit airplane ticket receipts for reimbursement. (Chính sách công ty yêu cầu nhân viên nộp hóa đơn vé máy bay để được hoàn tiền.)

  • Air ticket: vé máy bay (cách nói rút gọn, thường dùng trong ngành du lịch)

Ví dụ: The travel agency issued my air ticket this morning. (Công ty du lịch đã cấp vé máy bay cho tôi sáng nay.)

Ngoài ra bạn cần phân biệt Vé máy bay và Thẻ lên máy bay (Boarding pass)

  • Boarding pass: là thẻ lên máy bay sau khi đã làm thủ tục check-in, chứng minh bạn đã được phép lên máy bay

Ví dụ: Don't forget to print your boarding pass before going to the airport. (Đừng quên in thẻ lên máy bay trước khi đến sân bay.)

2. Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực hàng không, từ đặt vé, thủ tục an ninh, đến các thuật ngữ chuyên môn trên máy bay và sân bay, giúp bạn hiểu rõ thông tin và tự tin giao tiếp khi đi máy bay hoặc làm việc trong môi trường hàng không quốc tế.

2.1. Từ vựng về việc đặt vé máy bay

Đặt vé là bước đầu tiên trong hành trình bay của mỗi hành khách. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến đặt vé máy bay sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện giao dịch, lựa chọn loại vé phù hợp và hiểu rõ các điều khoản liên quan.

  • Ticket counter: Quầy vé

Ví dụ: Please proceed to the ticket counter to resolve your issue. (Vui lòng đến quầy vé để giải quyết vấn đề của bạn.)

  • One-way ticket: Vé một chiều

Ví dụ: I bought a one-way ticket because I don't know when I'll return. (Tôi đã mua vé một chiều vì tôi không biết khi nào tôi sẽ trở lại.)

  • Round-trip ticket: Vé khứ hồi

Ví dụ: A round-trip ticket is often cheaper than buying two one-way tickets. (Vé khứ hồi thường rẻ hơn việc mua hai vé một chiều.)

  • Return ticket: Vé khứ hồi

Ví dụ: My return ticket is scheduled for next Monday. (Vé khứ hồi của tôi được lên lịch vào thứ Hai tuần sau.)

  • Electronic ticket: Vé điện tử

Ví dụ: Most airlines now issue electronic tickets instead of paper ones. (Hầu hết các hãng hàng không hiện nay phát hành vé điện tử thay vì vé giấy.)

  • Ticket fare: Giá vé

Ví dụ: The ticket fare varies depending on when you book. (Giá vé thay đổi tùy thuộc vào thời điểm bạn đặt.)

  • Ticket reservation: Đặt vé máy bay

Ví dụ: I made a ticket reservation but haven't paid yet. (Tôi đã đặt vé máy bay nhưng chưa thanh toán.)

  • Flight booking: Đặt chuyến bay

Ví dụ: My flight booking was confirmed via text message. (Việc đặt chuyến bay của tôi đã được xác nhận qua tin nhắn.)

  • Economy class ticket: Vé hạng phổ thông

Ví dụ: I always buy economy class tickets to save money. (Tôi luôn mua vé hạng phổ thông để tiết kiệm tiền.)

  • Business class ticket: Vé hạng thương gia

Ví dụ: The business class ticket includes priority boarding and lounge access. (Vé hạng thương gia bao gồm ưu tiên lên máy bay và quyền truy cập phòng chờ.)

  • First class ticket: Vé hạng nhất

Ví dụ: First class tickets offer the most comfortable travel experience. (Vé hạng nhất mang đến trải nghiệm du lịch thoải mái nhất.)

  • Standby ticket: Vé chờ

Ví dụ: I got a standby ticket hoping to get on an earlier flight. (Tôi đã nhận vé chờ với hy vọng lên chuyến bay sớm hơn.)

  • Non-refundable ticket: Vé không hoàn tiền

Ví dụ: The sale price was for a non-refundable ticket only. (Giá khuyến mãi chỉ áp dụng cho vé không hoàn tiền.)

  • Refundable ticket: Vé có thể hoàn tiền

Ví dụ: I prefer to buy refundable tickets in case my plans change. (Tôi thích mua vé có thể hoàn tiền trong trường hợp kế hoạch của tôi thay đổi.)

  • Ticket reissue: Cấp lại vé

Ví dụ: They charged me for a ticket reissue when I lost my boarding pass. (Họ tính phí tôi cho việc cấp lại vé khi tôi làm mất thẻ lên máy bay.)

  • Connecting flight: Chuyến bay nối chuyến

Ví dụ: My ticket includes a connecting flight through Singapore. (Vé của tôi bao gồm chuyến bay nối chuyến qua Singapore.)

  • Direct flight: Chuyến bay trực tiếp

Ví dụ: I always look for tickets on direct flights to avoid layovers. (Tôi luôn tìm kiếm vé cho các chuyến bay trực tiếp để tránh quá cảnh.)

  • Itinerary: Lịch trình

Ví dụ: My flight itinerary includes a 2-hour layover in Bangkok. (Lịch trình chuyến bay của tôi bao gồm 2 giờ quá cảnh ở Bangkok.)

  • Baggage allowance: Hành lý cho phép

Ví dụ: The ticket includes a baggage allowance of 23kg. (Vé bao gồm hành lý cho phép là 23kg.)

  • Airline ticketing agent: Nhân viên bán vé máy bay

Ví dụ: The ticketing agent helped me change my flight. (Nhân viên bán vé đã giúp tôi thay đổi chuyến bay.)

  • Airline ticket agency: Đại lý bán vé máy bay

Ví dụ: I booked my tickets through an airline ticket agency. (Tôi đã đặt vé thông qua đại lý bán vé.)

  • Booking confirmation: Xác nhận đặt vé

Ví dụ: Keep your booking confirmation email as proof of purchase. (Hãy giữ email xác nhận đặt vé làm bằng chứng mua hàng.)

  • Ticket cancellation: Hủy vé

Ví dụ: There's a fee for ticket cancellation after 24 hours. (Có phí cho việc hủy vé sau 24 giờ.)

  • Change fee: Phí đổi vé

Ví dụ: The change fee was $50 to switch to an earlier flight. (Phí đổi vé là 50 đô la để chuyển sang chuyến bay sớm hơn.)

  • Re-book: Đặt lại vé

Ví dụ: We had to re-book our flights after the cancellation. (Chúng tôi đã phải đặt lại vé sau khi hủy chuyến.)

  • Arrival/Destination: Điểm đến

Ví dụ: Our arrival in Hanoi is scheduled for 10:30 PM. (Điểm đến của chúng tôi ở Hà Nội được lên lịch vào 10:30 tối.)

  • Carrier/Airline: Hãng hàng không

Ví dụ: Which carrier offers the best prices for flights to Europe? (Hãng hàng không nào cung cấp giá tốt nhất cho các chuyến bay đến Châu Âu?)

  • Passenger: Hành khách

Ví dụ: There were over 200 passengers on the fully booked flight. (Có hơn 200 hành khách trên chuyến bay đã kín chỗ.)

  • Capacity limitation: Giới hạn số lượng khách

Ví dụ: The flight has a capacity limitation of 180 passengers. (Chuyến bay có giới hạn số lượng 180 hành khách.)

  • High season/Peak season: Mùa cao điểm

Ví dụ: Ticket prices increase dramatically during high season. (Giá vé tăng đáng kể trong mùa cao điểm.)

  • Mileage: Dặm bay

Ví dụ: I've accumulated enough mileage for a free domestic flight. (Tôi đã tích lũy đủ dặm bay cho một chuyến bay nội địa miễn phí.)

  • No show: Bỏ chỗ

Ví dụ: The airline charged me a no show fee when I missed my flight. (Hãng hàng không đã tính phí bỏ chỗ khi tôi lỡ chuyến bay.)

  • Promotional fare: Giá vé khuyến mại

Ví dụ: I got a great promotional fare by booking six months in advance. (Tôi đã nhận được giá vé khuyến mãi tuyệt vời khi đặt trước sáu tháng.)

  • Refund: Hoàn tiền

Ví dụ: The refund process takes up to 30 days to complete. (Quá trình hoàn vé mất tới 30 ngày để hoàn thành.)

  • Reroute: Thay đổi hành trình

Ví dụ: The airline had to reroute all passengers due to bad weather. (Hãng hàng không đã phải thay đổi hành trình cho tất cả hành khách do thời tiết xấu.)

2.2. Từ vựng về làm thủ tục lên máy bay

Việc đầu tiên bạn cần làm khi đến sân bay là làm thủ tục lên máy bay. Bạn hãy học ngay những từ vựng chuyên ngành hàng không sau để quá trình check-in của bạn diễn ra một cách nhanh chóng, thuận lợi nhé.

Từ vựng về làm thủ tục lên máy bay

Từ vựng về làm thủ tục lên máy bay

  • Check-in: Làm thủ tục

Ví dụ: Online check-in opens 24 hours before departure. (Làm thủ tục trực tuyến mở 24 giờ trước khi khởi hành.)

  • Check-in counter: Quầy làm thủ tục

Ví dụ: Please arrive at the check-in counter at least two hours before your flight. (Vui lòng đến quầy làm thủ tục ít nhất hai giờ trước chuyến bay của bạn.)

  • Identity card: Chứng minh thư

Ví dụ: Please present your identity card and boarding pass at the security check. (Vui lòng xuất trình chứng minh thư và thẻ lên máy bay tại điểm kiểm tra an ninh.)

  • Boarding pass: Thẻ lên máy bay

Ví dụ: Don't forget to print your boarding pass before going to the airport. (Đừng quên in thẻ lên máy bay trước khi đến sân bay.)

  • Boarding time: Giờ lên máy bay

Ví dụ: The boarding time is 45 minutes before departure. (Giờ lên máy bay là 45 phút trước giờ khởi hành.)

  • Boarding gate: Cổng lên máy bay

Ví dụ: Your boarding gate has been changed from B12 to B15. (Cổng lên máy bay của bạn đã được thay đổi từ B12 sang B15.)

  • Gate closing time: Giờ đóng cổng

Ví dụ: The gate closing time is 20 minutes before departure. (Giờ đóng cổng là 20 phút trước khi khởi hành.)

  • Priority boarding: Ưu tiên lên máy bay

Ví dụ: Business class passengers enjoy priority boarding. (Hành khách hạng thương gia được ưu tiên lên máy bay.)

  • Departure time: Giờ khởi hành

Ví dụ: The departure time has been delayed due to technical issues. (Giờ khởi hành đã bị trì hoãn do các vấn đề kỹ thuật.)

  • Delayed flight: Chuyến bay bị trễ

Ví dụ: We apologize for the delayed flight caused by bad weather. (Chúng tôi xin lỗi vì chuyến bay bị trễ do thời tiết xấu.)

  • Cancelled flight: Chuyến bay bị hủy

Ví dụ: Passengers of the cancelled flight will be rebooked on the next available departure. (Hành khách của chuyến bay bị hủy sẽ được đổi sang chuyến khởi hành có sẵn tiếp theo.)

  • Boarding announcement: Thông báo lên máy bay

Ví dụ: Please listen for the boarding announcement for your flight. (Vui lòng lắng nghe thông báo lên máy bay cho chuyến bay của bạn.)

  • Final call: Gọi cuối cùng

Ví dụ: This is the final call for passengers traveling on flight VN123 to Ho Chi Minh City. (Đây là lời gọi cuối cùng cho hành khách đi chuyến bay VN123 đến Thành phố Hồ Chí Minh.)

  • Seat assignment: Chỗ ngồi được chỉ định

Ví dụ: You can select your seat assignment during online check-in. (Bạn có thể chọn chỗ ngồi được chỉ định trong quá trình làm thủ tục trực tuyến.)

  • Boarding queue: Hàng đợi lên máy bay

Ví dụ: Please join the boarding queue when your zone is called. (Vui lòng xếp hàng đợi lên máy bay khi vùng của bạn được gọi.)

2.3. Từ vựng Tiếng Anh về An ninh ở sân bay

Mọi hành khách đều phải trải qua quy trình kiểm tra an ninh trước khi được phép lên máy bay. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến kiểm tra an ninh sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và trải qua quy trình này một cách nhanh chóng.

  • Passport control: Kiểm tra hộ chiếu

Ví dụ: All international travelers must pass through passport control before boarding. (Tất cả du khách quốc tế phải qua kiểm tra hộ chiếu trước khi lên máy bay.)

  • Customs: Hải quan

Ví dụ: You must declare any dutiable items at customs when entering the country. (Bạn phải khai báo bất kỳ vật phẩm nào phải chịu thuế tại hải quan khi nhập cảnh.)

  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan

Ví dụ: Make sure to fill out the customs declaration form accurately before arrival. (Hãy đảm bảo điền tờ khai hải quan chính xác trước khi đến nơi.)

  • Metal detector: Máy dò kim loại

Ví dụ: Please remove all metal items before walking through the metal detector. (Vui lòng tháo tất cả các vật dụng kim loại trước khi đi qua máy dò kim loại.)

  • Body scanner: Máy quét cơ thể

Ví dụ: Some airports use body scanners as part of their security procedure. (Một số sân bay sử dụng máy quét cơ thể như một phần của quy trình an ninh.)

  • X-ray screener: Máy quét bằng tia X

Ví dụ: All carry-on items must pass through the X-ray screener for inspection. (Tất cả các vật dụng xách tay phải đi qua máy quét tia X để kiểm tra.)

  • Prohibited items: Vật phẩm bị cấm

Ví dụ: Liquids over 100ml are prohibited items in carry-on luggage. (Chất lỏng trên 100ml là vật phẩm bị cấm trong hành lý xách tay.)

  • Liquid restrictions: Hạn chế chất lỏng

Ví dụ: Remember the liquid restrictions when packing your carry-on bag. (Hãy nhớ các hạn chế về chất lỏng khi đóng gói túi xách tay của bạn.)

  • Random security check: Kiểm tra an ninh ngẫu nhiên

Ví dụ: Some passengers are selected for random security checks before boarding. (Một số hành khách được chọn để kiểm tra an ninh ngẫu nhiên trước khi lên máy bay.)

  • Security alert: Cảnh báo an ninh

Ví dụ: Due to a security alert, additional screening measures are in place. (Do cảnh báo an ninh, các biện pháp kiểm tra bổ sung đang được áp dụng.)

  • Confiscated items: Vật phẩm bị tịch thu

Ví dụ: Confiscated items will not be returned to passengers. (Vật phẩm bị tịch thu sẽ không được trả lại cho hành khách.)

  • Safety regulation: Quy định về an toàn

Ví dụ: These safety regulations are implemented to ensure the security of all passengers. (Những quy định an toàn này được thực hiện để đảm bảo an ninh cho tất cả hành khách.)

2.4. Nghề nghiệp trong ngành hàng không

Công việc trong ngành hàng không cũng rất đa dạng, từ phi công, tiếp viên hàng không đến nhân viên phục vụ mặt đất. Hãy cùng IELTS LangGo điểm qua ngành hàng không có những vị trí, chức vụ chuyên môn gì nhé!

  • Pilot: Phi công

Ví dụ: The pilot announced that we would be experiencing some turbulence. (Phi công đã thông báo rằng chúng ta sẽ gặp phải một số nhiễu động.)

  • Co-pilot: Phi công phụ

Ví dụ: The co-pilot assists the captain in flying the aircraft. (Phi công phụ hỗ trợ cơ trưởng trong việc lái máy bay.)

  • Flight attendant: Tiếp viên hàng không

Ví dụ: The flight attendant demonstrated how to use the oxygen mask. (Tiếp viên hàng không đã trình bày cách sử dụng mặt nạ oxy.)

  • Air steward: Nam tiếp viên hàng không

Ví dụ: The air steward served drinks to passengers in business class. (Nam tiếp viên hàng không phục vụ đồ uống cho hành khách ở hạng thương gia.)

  • Air stewardess: Nữ tiếp viên hàng không

Ví dụ: The air stewardess helped the elderly passenger with his luggage. (Nữ tiếp viên hàng không đã giúp hành khách lớn tuổi với hành lý của ông ấy.)

  • Cabin crew: Phi hành đoàn

Ví dụ: The cabin crew ensures passenger safety and comfort during the flight. (Phi hành đoàn đảm bảo an toàn và thoải mái cho hành khách trong chuyến bay.)

  • Ground crew: Nhân viên mặt đất

Ví dụ: The ground crew is responsible for loading luggage onto the aircraft. (Nhân viên mặt đất chịu trách nhiệm xếp hành lý lên máy bay.)

  • Air traffic controller: Kiểm soát viên không lưu

Ví dụ: Air traffic controllers coordinate the movement of aircraft to maintain safe distances. (Kiểm soát viên không lưu phối hợp di chuyển của máy bay để duy trì khoảng cách an toàn.)

  • Check-in clerk: Nhân viên quầy làm thủ tục

Ví dụ: The check-in clerk informed me that my flight was delayed by one hour. (Nhân viên quầy làm thủ tục thông báo cho tôi rằng chuyến bay của tôi bị trễ một giờ.)

  • Baggage handler: Nhân viên xử lý hành lý

Ví dụ: Baggage handlers load and unload luggage from the aircraft. (Nhân viên xử lý hành lý xếp và dỡ hành lý từ máy bay.)

  • Aviation mechanic: Kỹ thuật viên hàng không

Ví dụ: Aviation mechanics perform regular maintenance on aircraft to ensure safety. (Kỹ thuật viên hàng không thực hiện bảo dưỡng thường xuyên trên máy bay để đảm bảo an toàn.)

  • Flight dispatcher: Điều phối viên chuyến bay

Ví dụ: The flight dispatcher plans the flight path and monitors weather conditions. (Điều phối viên chuyến bay lập kế hoạch đường bay và theo dõi điều kiện thời tiết.)

  • Airline customer service representative: Đại diện dịch vụ khách hàng hãng hàng không

Ví dụ: I spoke with an airline customer service representative about my lost luggage. (Tôi đã nói chuyện với đại diện dịch vụ khách hàng hãng hàng không về hành lý bị mất của tôi.)

  • Customs officer: Cán bộ hải quan

Ví dụ: The customs officer inspected my luggage for prohibited items. (Cán bộ hải quan kiểm tra hành lý của tôi để tìm các vật phẩm bị cấm.)

  • Immigration officer: Nhân viên kiểm soát xuất nhập cảnh

Ví dụ: The immigration officer checked my passport and visa before allowing me to enter the country. (Nhân viên kiểm soát xuất nhập cảnh kiểm tra hộ chiếu và thị thực của tôi trước khi cho phép tôi nhập cảnh.)

  • Security officer: Nhân viên an ninh

Ví dụ: The security officer may ask you to open your bag for inspection. (Nhân viên an ninh có thể yêu cầu bạn mở túi để kiểm tra.)

2.5. Từ vựng thông dụng trên máy bay

Khi bạn đã lên máy bay, sẽ có nhiều thuật ngữ đặc biệt được sử dụng trong suốt chuyến bay. Các bạn hãy chú ý nắm thật vững các từ vựng dưới đây để có thể giao tiếp và hiểu được những gì tiếp viên hàng không đang phổ biến nhé!

Từ vựng thông dụng trên máy bay

Từ vựng thông dụng trên máy bay

  • Seat belt: Dây an toàn

Ví dụ: Please fasten your seat belt during takeoff and landing. (Vui lòng thắt dây an toàn trong quá trình cất cánh và hạ cánh.)

  • Fasten seat belt sign: Biển báo thắt dây an toàn

Ví dụ: The Fasten Seat Belt sign will remain illuminated during turbulence. (Biển báo Thắt dây an toàn sẽ tiếp tục sáng trong thời gian nhiễu động.)

  • Overhead bin/Overhead compartment: Ngăn để đồ trên cao

Ví dụ: Please place your carry-on luggage in the overhead compartment. (Vui lòng đặt hành lý xách tay của bạn vào ngăn để đồ trên cao.)

  • Life vest: Áo phao

Ví dụ: Your life vest is located under your seat. (Áo phao của bạn được đặt dưới ghế của bạn.)

  • Oxygen mask: Mặt nạ oxy/Mặt nạ dưỡng khí

Ví dụ: In case of cabin pressure loss, oxygen masks will drop automatically. (Trong trường hợp mất áp suất cabin, mặt nạ oxy sẽ tự động rơi xuống.)

  • Air sickness bag: Túi nôn

Ví dụ: If you feel unwell during the flight, air sickness bags are located in the seat pocket in front of you. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe trong chuyến bay, túi nôn được đặt trong túi ghế phía trước bạn.)

  • Tray table: Bàn ăn

Ví dụ: Please ensure your tray table is folded during takeoff. (Vui lòng đảm bảo bàn ăn của bạn được gấp lại trong quá trình cất cánh.)

  • Aisle: Lối đi

Ví dụ: Please keep the aisle clear during the flight. (Vui lòng giữ lối đi thông thoáng trong suốt chuyến bay.)

  • Aisle seat: Ghế ngồi cạnh lối đi

Ví dụ: I prefer an aisle seat because it's easier to get up during the flight. (Tôi thích ghế ngồi cạnh lối đi vì dễ dàng đứng dậy trong suốt chuyến bay.)

  • Window shade: Rèm cửa sổ

Ví dụ: The flight attendant asked passengers to open their window shades for landing. (Tiếp viên hàng không đã yêu cầu hành khách mở rèm cửa sổ để hạ cánh.)

  • Reclining seat: Ghế ngả

Ví dụ: Be considerate when using your reclining seat as it affects the person behind you. (Hãy thận trọng khi sử dụng ghế ngả vì nó ảnh hưởng đến người phía sau bạn.)

  • Turbulence: Nhiễu động

Ví dụ: The captain has turned on the seat belt sign due to expected turbulence. (Cơ trưởng đã bật đèn báo thắt dây an toàn do dự kiến nhiễu động.)

  • No smoking sign: Biển báo không hút thuốc

Ví dụ: The no smoking sign remains on throughout the entire flight. (Biển báo không hút thuốc vẫn sáng trong suốt chuyến bay.)

  • In-flight entertainment: Giải trí trong chuyến bay

Ví dụ: The in-flight entertainment system offers movies, TV shows, and music. (Hệ thống giải trí trong chuyến bay cung cấp phim, chương trình TV và âm nhạc.)

  • Meal service: Dịch vụ ăn uống

Ví dụ: Meal service will begin shortly after reaching cruising altitude. (Dịch vụ ăn uống sẽ bắt đầu ngay sau khi đạt độ cao bay.)

  • Cabin pressure: Áp suất cabin

Ví dụ: Changes in cabin pressure may cause discomfort in your ears. (Thay đổi áp suất cabin có thể gây khó chịu ở tai.)

  • Cockpit: Buồng lái

Ví dụ: For security reasons, passengers are not allowed to enter the cockpit. (Vì lý do an ninh, hành khách không được phép vào buồng lái.)

  • Control tower: Đài kiểm soát không lưu

Ví dụ: The pilot communicates with the control tower before takeoff and landing. (Phi công liên lạc với đài kiểm soát không lưu trước khi cất cánh và hạ cánh.)

  • Take-off: Cất cánh

Ví dụ: We are preparing for takeoff, please make sure your seat belt is fastened. (Chúng tôi đang chuẩn bị cất cánh, vui lòng đảm bảo dây an toàn của bạn được thắt chặt.)

  • Landing: Hạ cánh

Ví dụ: During landing, all electronic devices must be switched off or put in airplane mode. (Trong quá trình hạ cánh, tất cả các thiết bị điện tử phải được tắt hoặc đặt ở chế độ máy bay.)

2.6. Từ vựng về các khu vực trên sân bay

Sân bay có nhiều khu vực chức năng khác nhau nên để di chuyển thuận lợi, đặc biệt là các sân bay quốc tế lớn, bạn cần nắm được tên gọi của các khu vực chính.

  • Terminal: Nhà ga

Ví dụ: International flights depart from Terminal 2. (Các chuyến bay quốc tế khởi hành từ Nhà ga 2.)

  • Airport lounge: Phòng chờ sân bay

Ví dụ: Business class passengers have access to the airport lounge. (Hành khách hạng thương gia có quyền truy cập vào phòng chờ sân bay.)

  • Departure hall: Phòng chờ khởi hành

Ví dụ: Meet your family in the departure hall before checking in. (Gặp gia đình bạn ở phòng chờ khởi hành trước khi làm thủ tục.)

  • Arrival hall: Phòng đến

Ví dụ: She's waiting for you in the arrival hall. (Cô ấy đang đợi bạn ở phòng đến.)

  • Baggage claim area: Khu vực nhận hành lý

Ví dụ: Proceed to the baggage claim area to collect your checked luggage. (Tiến đến khu vực nhận hành lý để lấy hành lý ký gửi của bạn.)

  • Duty-free shop: Cửa hàng miễn thuế

Ví dụ: She bought perfume at the duty-free shop before boarding. (Cô ấy đã mua nước hoa tại cửa hàng miễn thuế trước khi lên máy bay.)

  • Transfer desk: Quầy chuyển tiếp

Ví dụ: If you have a connecting flight, go to the transfer desk for assistance. (Nếu bạn có chuyến bay nối chuyến, hãy đến quầy chuyển tiếp để được hỗ trợ.)

  • Information desk: Quầy thông tin

Ví dụ: For any questions, please visit the information desk in the main hall. (Đối với bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng đến quầy thông tin ở sảnh chính.)

  • Baggage drop-off: Nơi gửi hành lý

Ví dụ: After online check-in, proceed to the baggage drop-off counter. (Sau khi làm thủ tục trực tuyến, hãy đến quầy gửi hành lý.)

  • Runway: Đường băng

Ví dụ: The aircraft is taxiing to the runway for takeoff. (Máy bay đang lăn đến đường băng để cất cánh.)

  • Gate area: Khu vực cổng

Ví dụ: Food and beverage options are available in the gate area. (Các lựa chọn đồ ăn và thức uống có sẵn trong khu vực cổng.)

2.7. Một số thuật ngữ chuyên ngành hàng không

Những thuật ngữ chuyên môn dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về hoạt động của ngành hàng không và có thể hữu ích nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực này hoặc có ý định làm việc trong ngành.

  • Aviation: Hàng không

Ví dụ: She has worked in the aviation industry for over 20 years. (Cô ấy đã làm việc trong ngành hàng không hơn 20 năm.)

  • Air traffic: Lưu lượng không lưu

Ví dụ: Heavy air traffic caused delays at several major airports. (Lưu lượng không lưu cao đã gây ra sự chậm trễ tại một số sân bay lớn.)

  • Altitude: Độ cao

Ví dụ: The aircraft is cruising at an altitude of 32,000 feet. (Máy bay đang bay ở độ cao 32,000 feet.)

  • Airspace: Không phận

Ví dụ: All aircraft flying in this airspace must maintain radio contact with controllers. (Tất cả máy bay bay trong không phận này phải duy trì liên lạc radio với kiểm soát viên.)

  • Cockpit: Buồng lái

Ví dụ: After the 9/11 attacks, access to the cockpit became more restricted. (Sau các cuộc tấn công 11/9, việc tiếp cận buồng lái trở nên hạn chế hơn.)

  • Fuselage: Thân máy bay

Ví dụ: The fuselage is the main body of the aircraft where passengers sit. (Thân máy bay là phần thân chính của máy bay nơi hành khách ngồi.)

  • Jet lag: Mệt mỏi do chênh lệch múi giờ

Ví dụ: After flying from New York to Hanoi, I suffered from severe jet lag. (Sau khi bay từ New York đến Hà Nội, tôi bị mệt mỏi nghiêm trọng do chênh lệch múi giờ.)

  • Layover: Dừng chân giữa chuyến

Ví dụ: I have a six-hour layover in Singapore before my connecting flight. (Tôi có thời gian dừng chân 6 giờ ở Singapore trước chuyến bay nối.)

  • Taxiing: Lăn bánh

Ví dụ: The aircraft is taxiing to the runway for takeoff. (Máy bay đang lăn bánh đến đường băng để cất cánh.)

  • Black box: Hộp đen

Ví dụ: Investigators recovered the black box from the crash site. (Điều tra viên đã thu hồi hộp đen từ hiện trường tai nạn.)

  • Mayday: Tín hiệu cấp cứu

Ví dụ: The pilot issued a mayday call when the engine failed. (Phi công đã phát tín hiệu cấp cứu khi động cơ hỏng.)

  • Aviation fuel: Nhiên liệu hàng không

Ví dụ: Rising aviation fuel prices are affecting ticket costs. (Giá nhiên liệu hàng không tăng đang ảnh hưởng đến chi phí vé.)

  • Clear air turbulence: Nhiễu động khí trong

Ví dụ: The flight experienced clear air turbulence while crossing the mountains. (Chuyến bay đã gặp nhiễu động khí trong khi bay qua vùng núi.)

  • Flight path: Đường bay

Ví dụ: Our flight path will take us over the Pacific Ocean. (Đường bay của chúng tôi sẽ đưa chúng tôi bay qua Thái Bình Dương.)

3. Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Hàng không

Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp ngành hàng không, được phân loại theo đối tượng sử dụng. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến hàng không, dù bạn là hành khách hay nhân viên trong ngành.

2.1. Mẫu câu cho hành khách

Khi đặt vé và làm thủ tục

  • I'd like to book a flight to [destination], please. (Tôi muốn đặt một chuyến bay đến [điểm đến], xin vui lòng.)
  • Is there a direct flight available? (Có chuyến bay trực tiếp không?)
  • I'd prefer an aisle/window seat, if possible. (Tôi muốn ghế cạnh lối đi/cửa sổ, nếu có thể.)
  • How much is the excess baggage fee? (Phí hành lý quá cân là bao nhiêu?)
  • Could I get a seat with extra legroom? (Tôi có thể có một chỗ với không gian để chân rộng hơn không?)
  • I'd like to check in for my flight to [destination]. (Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay của tôi đến [điểm đến].)
  • Here's my passport and booking confirmation. (Đây là hộ chiếu và xác nhận đặt chỗ của tôi.)
  • Do I need to pay for checked luggage? (Tôi có cần trả tiền cho hành lý ký gửi không?)

Khi ở sân bay và lên máy bay

  • Which terminal does flight [flight number] depart from? (Chuyến bay [số hiệu] khởi hành từ nhà ga nào?)
  • Where is the security checkpoint? (Trạm kiểm tra an ninh ở đâu?)
  • How long before departure should I be at the gate? (Tôi nên có mặt ở cổng bao lâu trước giờ khởi hành?)
  • Has boarding started for flight [flight number]? (Đã bắt đầu lên máy bay cho chuyến bay [số hiệu] chưa?)
  • Is there a lounge I can use with my ticket? (Có phòng chờ nào tôi có thể sử dụng với vé của tôi không?)
  • Could you help me store my luggage in the overhead bin? (Bạn có thể giúp tôi cất hành lý trong ngăn để đồ trên cao không?)

Trong khi bay

  • May I have a blanket/pillow, please? (Tôi có thể xin một cái chăn/gối được không?)
  • Could I get some water/coffee/tea, please? (Tôi có thể xin nước/cà phê/trà được không?)
  • When will the meal service begin? (Khi nào dịch vụ ăn uống sẽ bắt đầu?)
  • How do I use the in-flight entertainment system? (Làm thế nào để sử dụng hệ thống giải trí trong chuyến bay?)
  • I'm feeling airsick. Do you have an airsickness bag? (Tôi đang cảm thấy say máy bay. Bạn có túi nôn không?)
  • Could you tell me where the restroom is? (Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?)

Khi đến nơi và nhận hành lý

  • Where is baggage claim? (Khu vực nhận hành lý ở đâu?)
  • Which carousel will our luggage be on? (Hành lý của chúng tôi sẽ ở băng chuyền số mấy?)
  • I think my luggage is lost. Where can I report it? (Tôi nghĩ hành lý của tôi bị mất. Tôi có thể báo cáo ở đâu?)
  • Where can I find ground transportation/taxis? (Tôi có thể tìm phương tiện vận chuyển mặt đất/taxi ở đâu?)
  • Is there a currency exchange in the terminal? (Có điểm đổi tiền nào trong nhà ga không?)

2.2. Mẫu câu cho nhân viên mặt đất tại sân bay

Nhân viên làm thủ tục

  • May I see your passport and ticket, please? (Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn?)
  • How many pieces of luggage would you like to check in? (Bạn muốn ký gửi bao nhiêu kiện hành lý?)
  • Your luggage is overweight. You'll need to pay an excess baggage fee. (Hành lý của bạn quá cân. Bạn sẽ cần trả phí hành lý quá cân.)
  • Would you prefer a window or an aisle seat? (Bạn thích ghế cạnh cửa sổ hay ghế cạnh lối đi?)
  • Your flight will be boarding at gate [gate number] at [time]. (Chuyến bay của bạn sẽ lên máy bay tại cổng [số cổng] vào lúc [giờ].)
  • I'm sorry, but this flight is overbooked. We're looking for volunteers to take a later flight. (Tôi xin lỗi, nhưng chuyến bay này đã quá đặt chỗ. Chúng tôi đang tìm người tình nguyện chuyển sang chuyến bay sau.)

Nhân viên an ninh sân bay

  • Please place all electronic devices, liquids, and metal items in the tray. (Vui lòng đặt tất cả các thiết bị điện tử, chất lỏng và vật dụng kim loại vào khay.)
  • Do you have any liquids over 100ml? (Bạn có chất lỏng nào trên 100ml không?)
  • Step through the metal detector, please. (Vui lòng bước qua máy dò kim loại.)
  • I need to conduct a pat-down search. Is that okay? (Tôi cần tiến hành khám xét bằng tay. Bạn có đồng ý không?)
  • Please open your bag for inspection. (Vui lòng mở túi của bạn để kiểm tra.)
  • You cannot take this item on board. You can either check it in or dispose of it. (Bạn không thể mang vật dụng này lên máy bay. Bạn có thể ký gửi hoặc vứt bỏ nó.)

Nhân viên tại cổng lên máy bay

  • We are now boarding rows 20 to 30. (Chúng tôi đang bắt đầu cho hành khách ở hàng 20 đến 30 lên máy bay.)
  • Please have your boarding pass and passport ready. (Vui lòng chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay và hộ chiếu.)
  • This flight is now in final boarding. Would passenger [name] please come to gate [gate number] immediately. (Chuyến bay này đang trong giai đoạn lên máy bay cuối cùng. Hành khách [tên] vui lòng đến cổng [số cổng] ngay lập tức.)
  • I'm sorry, but your carry-on luggage exceeds the size limit. You'll need to check it. (Tôi xin lỗi, nhưng hành lý xách tay của bạn vượt quá giới hạn kích thước. Bạn sẽ cần ký gửi nó.)
  • We regret to inform you that your flight has been delayed due to [reason]. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay của bạn đã bị trì hoãn do [lý do].)

2.3. Mẫu câu cho phi công

Thông báo trước và trong khi bay

  • This is your captain speaking. Welcome aboard flight [flight number] to [destination]. (Cơ trưởng đang nói. Chào mừng quý vị lên chuyến bay [số hiệu] đến [điểm đến].)
  • We are currently cruising at an altitude of [altitude] feet. (Chúng ta hiện đang bay ở độ cao [độ cao] feet.)
  • We are expecting some turbulence ahead. Please return to your seats and fasten your seat belts. (Chúng ta dự kiến sẽ gặp một số nhiễu động phía trước. Vui lòng trở về ghế ngồi và thắt dây an toàn.)
  • We have been cleared for takeoff. (Chúng ta đã được cho phép cất cánh.)
  • We have begun our initial descent into [destination]. Please make sure your seat backs and tray tables are in their full upright position. (Chúng ta đã bắt đầu hạ độ cao ban đầu xuống [điểm đến]. Vui lòng đảm bảo lưng ghế và bàn ăn gập của bạn ở vị trí thẳng đứng hoàn toàn.)
  • We're experiencing a slight delay due to air traffic. We expect to be airborne in about [time] minutes. (Chúng ta đang gặp phải sự chậm trễ nhẹ do lưu lượng không lưu. Chúng tôi dự kiến sẽ cất cánh trong khoảng [thời gian] phút nữa.)

Giao tiếp với kiểm soát không lưu

  • Tower, this is [flight number] requesting clearance for takeoff. (Đài kiểm soát, đây là [số hiệu chuyến bay] yêu cầu cho phép cất cánh.)
  • Roger, descending to flight level 290. (Đã hiểu, đang giảm xuống mực bay 290.)
  • Tower, [flight number] requesting permission to land. (Đài kiểm soát, [số hiệu chuyến bay] yêu cầu cho phép hạ cánh.)
  • Mayday, Mayday, Mayday, this is [flight number]. We have [emergency situation]. (Mayday, Mayday, Mayday, đây là [số hiệu chuyến bay]. Chúng tôi gặp [tình huống khẩn cấp].)

2.4. Mẫu câu cho tiếp viên hàng không

Hướng dẫn an toàn và thông báo

  • Ladies and gentlemen, welcome aboard [airline] flight [flight number] to [destination]. (Thưa quý vị, chào mừng quý vị lên chuyến bay [hãng hàng không] [số hiệu] đến [điểm đến].)
  • Please stow your carry-on luggage in the overhead bins or under the seat in front of you. (Vui lòng cất hành lý xách tay của quý vị trong ngăn để đồ trên cao hoặc dưới ghế phía trước.)
  • Please ensure your seat belt is fastened, your seat back is upright, and your tray table is stowed. (Vui lòng đảm bảo dây an toàn của quý vị được thắt chặt, lưng ghế thẳng đứng và bàn ăn gập được cất gọn.)
  • In the event of a loss of cabin pressure, oxygen masks will drop from the compartment above your seat. (Trong trường hợp mất áp suất cabin, mặt nạ oxy sẽ rơi xuống từ ngăn phía trên ghế của quý vị.)
  • We're experiencing some turbulence. Please remain seated with your seat belts fastened. (Chúng ta đang gặp phải một số nhiễu động. Vui lòng ngồi yên tại chỗ với dây an toàn được thắt chặt.)
  • We will be landing shortly. Please make sure your seat belts are fastened. (Chúng ta sẽ hạ cánh trong thời gian ngắn. Vui lòng đảm bảo dây an toàn của quý vị được thắt chặt.)

Dịch vụ trên máy bay

  • Would you like something to drink? (Quý vị muốn uống gì không?)
  • We offer chicken, beef, or vegetarian meals. Which would you prefer? (Chúng tôi cung cấp bữa ăn gà, bò hoặc chay. Quý vị thích loại nào?)
  • I'll be back with your meal shortly. (Tôi sẽ quay lại với bữa ăn của quý vị ngay.)
  • We'll be coming through the cabin with the duty-free service soon. (Chúng tôi sẽ đi qua cabin với dịch vụ miễn thuế sớm.)
  • Is there anything else I can help you with? (Có điều gì khác tôi có thể giúp quý vị không?)
  • For your safety, please remain seated with your seat belt fastened until the Captain turns off the fasten seat belt sign. (Vì sự an toàn của quý vị, vui lòng ngồi yên tại chỗ với dây an toàn được thắt chặt cho đến khi Cơ trưởng tắt đèn báo thắt dây an toàn.)

2.5. Mẫu câu cho nhân viên hải quan

  • May I see your passport and arrival card, please? (Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thẻ đến của bạn?)
  • What is the purpose of your visit? (Mục đích chuyến thăm của bạn là gì?)
  • How long do you plan to stay in [country]? (Bạn dự định ở lại [quốc gia] bao lâu?)
  • Do you have anything to declare? (Bạn có gì để khai báo không?)
  • Are you carrying any food, plants, or animals? (Bạn có mang theo thực phẩm, thực vật hoặc động vật nào không?)
  • Please proceed to the baggage inspection area. (Vui lòng tiến đến khu vực kiểm tra hành lý.)
  • I need to inspect your luggage. Please open it. (Tôi cần kiểm tra hành lý của bạn. Vui lòng mở ra.)
  • You need to pay duty on these items. (Bạn cần trả thuế cho những vật phẩm này.)

Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp vé máy bay tiếng Anh là gì, đồng thời tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành hàng không kèm các mẫu câu giao tiếp thông dụng.

Dù bạn là hành khách thường xuyên bay quốc tế, người học tiếng Anh chuyên ngành, hay nhân viên trong ngành hàng không thì bộ từ vựng này là tài liệu thực sự hữu ích. Các bạn hãy ghi chép lại để học và vận dụng nhé.

Xem thêm:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ